Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Ethermon sang Rial Oman (EMON sang OMR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi EMON thành OMR

EMON/OMR: 1 EMON = 0.{4}2667 OMR. Giá chuyển đổi 1 Ethermon (EMON) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}2667 OMR hôm nay.
EMON
EMON
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EMON/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ethermon (EMON) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EMON hiện có giá trị là 0.{4}2667 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EMON hiện có giá 0.{4}2667 OMR, nghĩa là mua 5 EMON sẽ mất 0.0001333 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 37,497.59 EMON và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 187,487.95 EMON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EMON sang OMR

Chuyển đổi OMR sang EMON

Ethermon
Rial Oman
1 EMON
0.{4}2667  OMR
Đổi 1 EMON sang 0.{4}2667 OMR
2 EMON
0.{4}5334  OMR
Đổi 2 EMON sang 0.{4}5334 OMR
5 EMON
0.0001333  OMR
Đổi 5 EMON sang 0.0001333 OMR
10 EMON
0.0002667  OMR
Đổi 10 EMON sang 0.0002667 OMR
20 EMON
0.0005334  OMR
Đổi 20 EMON sang 0.0005334 OMR
50 EMON
0.001333  OMR
Đổi 50 EMON sang 0.001333 OMR
100 EMON
0.002667  OMR
Đổi 100 EMON sang 0.002667 OMR
200 EMON
0.005334  OMR
Đổi 200 EMON sang 0.005334 OMR
500 EMON
0.01333  OMR
Đổi 500 EMON sang 0.01333 OMR
1000 EMON
0.02667  OMR
Đổi 1000 EMON sang 0.02667 OMR
5000 EMON
0.1333  OMR
Đổi 5000 EMON sang 0.1333 OMR
10000 EMON
0.2667  OMR
Đổi 10000 EMON sang 0.2667 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EMON thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Ethermon tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EMON sang OMR, lên đến 10000 EMON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Ethermon
1 OMR
37,497.59 EMON
Đổi 1 OMR sang 37,497.59 EMON
10 OMR
374,975.9 EMON
Đổi 10 OMR sang 374,975.9 EMON
50 OMR
1,874,879.51 EMON
Đổi 50 OMR sang 1,874,879.51 EMON
100 OMR
3,749,759.02 EMON
Đổi 100 OMR sang 3,749,759.02 EMON
200 OMR
7,499,518.04 EMON
Đổi 200 OMR sang 7,499,518.04 EMON
500 OMR
18,748,795.1 EMON
Đổi 500 OMR sang 18,748,795.1 EMON
1000 OMR
37,497,590.19 EMON
Đổi 1000 OMR sang 37,497,590.19 EMON
2000 OMR
74,995,180.39 EMON
Đổi 2000 OMR sang 74,995,180.39 EMON
5000 OMR
187,487,950.97 EMON
Đổi 5000 OMR sang 187,487,950.97 EMON
10000 OMR
374,975,901.95 EMON
Đổi 10000 OMR sang 374,975,901.95 EMON
50000 OMR
1,874,879,509.74 EMON
Đổi 50000 OMR sang 1,874,879,509.74 EMON
100000 OMR
3,749,759,019.49 EMON
Đổi 100000 OMR sang 3,749,759,019.49 EMON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành EMON toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Ethermon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang EMON, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EMON/OMR

EMON/OMR: 1 EMON = 0.{4}2667 OMR; 2025/12/26 23:41:44
Trong 1D vừa qua, Ethermon đã thay đổi -0.69% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ethermon(EMON) đã thay đổi -0.69% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành EMON trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi EMON sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Ethermon/OMR

Giá Ethermon cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{4}3825 OMR trong khi giá Ethermon thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}2666 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ethermon theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EMON theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}2683 OMR
0.{4}3825 OMR
0.{4}4303 OMR
0.{4}7050 OMR
Thấp
0.{4}2666 OMR
0.{4}2666 OMR
0.{4}2666 OMR
0.{4}2666 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.69%
-29.57%
-31.41%
-57.24%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EMON (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EMON bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EMON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Ethermon

Số liệu thị trường EMON sang OMR

EMON/OMR:
ر.ع.0.{4}2667
Khối lượng EMON 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EMON:
--
Nguồn cung lưu hành EMON:
0 EMON

Tỷ giá EMON sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ethermon thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ethermon là ر.ع.0.--2667 mỗi EMON, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của {4} EMON. Khối lượng giao dịch của Ethermon đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EMON là ر.ع.0.

Thông tin thêm về Ethermon trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ethermon phổ biến nhất là EMON sang OMR, trong đó mã của Ethermon là EMON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73910.96 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64451.26 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119042.51 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 482496.81 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7813701.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EMON sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EMON sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Ethermon phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EMON đến TWD
1 EMON thành NT$0.002178 TWD
popular info Rial Oman
EMON đến OMR
1 EMON thành ر.ع.0.{4}2667 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EMON đến CNY
1 EMON thành ¥0.0004861 CNY
popular info Đô la Mỹ
EMON đến USD
1 EMON thành $0.{4}6938 USD
popular info Đô la Úc
EMON đến AUD
1 EMON thành AU$0.0001033 AUD
popular info Euro
EMON đến EUR
1 EMON thành €0.{4}5892 EUR
popular info Đô la Canada
EMON đến CAD
1 EMON thành C$0.{4}9490 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EMON đến KRW
1 EMON thành ₩0.1001 KRW
popular info Yên Nhật
EMON đến JPY
1 EMON thành ¥0.01086 JPY
popular info Bảng Anh
EMON đến GBP
1 EMON thành £0.{4}5138 GBP
popular info Real Brazil
EMON đến BRL
1 EMON thành R$0.0003846 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.33,598.31 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,124.99 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.7088 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.46.98 OMR
other assets Dogecoin
DOGE đến OMR
1 DOGE thành ر.ع.0.04688 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.320.62 OMR
other assets Chainlink
LINK đến OMR
1 LINK thành ر.ع.4.68 OMR
other assets Aster
ASTER đến OMR
1 ASTER thành ر.ع.0.2718 OMR
other assets Shiba Inu
SHIB đến OMR
1 SHIB thành ر.ع.0.{5}2737 OMR
other assets Cardano
ADA đến OMR
1 ADA thành ر.ع.0.1346 OMR

Bảng chuyển đổi từ EMON sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Ethermon đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EMON thành Rial Oman đã thay đổi -29.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.69%, đạt mức cao nhất là 0.{4}2683 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}2666 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 EMON là ر.ع.0.{4}3888 OMR , thay đổi -31.41% so với giá hiện tại. Ethermon đã thay đổi
-ر.ع.
0.0003480OMR
, tương đương mức thay đổi -92.88% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:41 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 EMON
ر.ع.0.{4}1333ر.ع.0.{4}1343
-0.69%
1 EMON
ر.ع.0.{4}2667ر.ع.0.{4}2685
-0.69%
5 EMON
ر.ع.0.0001333ر.ع.0.0001343
-0.69%
10 EMON
ر.ع.0.0002667ر.ع.0.0002685
-0.69%
50 EMON
ر.ع.0.001333ر.ع.0.001343
-0.69%
100 EMON
ر.ع.0.002667ر.ع.0.002685
-0.69%
500 EMON
ر.ع.0.01333ر.ع.0.01343
-0.69%
1000 EMON
ر.ع.0.02667ر.ع.0.02685
-0.69%

Câu Hỏi Thường Gặp EMON/OMR

1 Ethermon bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Ethermon (EMON) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}2667.
Tôi có thể mua bao nhiêu EMON với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 37,497.59 EMON đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EMON sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EMON sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EMON bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 187,487.95 EMON, trong khi 5 EMON sẽ có giá khoảng 0.0001333OMR.
Giá cao nhất của EMON/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EMON tính theo OMR là ر.ع.442.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EMON/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ethermon tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ethermon (EMON) đã giảm 29.57%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ethermon (EMON) đã giảm 31.41% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EMON thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ethermon và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EMON/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EMON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EMON/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EMON/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EMON/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ethermon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ethermon: EMON sang Đô la Mỹ (USD), EMON sang Euro (EUR), EMON sang Bảng Anh (GBP), EMON sang Đô la Canada (CAD), EMON sang Rupee Ấn Độ (INR), EMON sang Rupee Pakistan (PKR), EMON sang Real Brazil (BRL), EMON sang ...
Giá của Ethermon ở Mỹ là $0.C$0.{4}94906938 USD. Ngoài ra, giá của Ethermon là €0.{4}5892 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5138 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.006229 INR ở Ấn Độ, ₨0.01944 PKR ở Pakistan, R$0.0003846 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ethermon phổ biến nhất là EMON sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Ethermon (EMON) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}2667.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget