Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87638.23 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87638.23 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87638.23 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ELS thành CRC
ELS/CRC: 1 ELS = 0.5114 CRC. Giá chuyển đổi 1 Ethlas (ELS) thành Colón Costa Rica (CRC) là 0.5114 CRC hôm nay.

ELS
CRC
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ELS/CRC theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ethlas (ELS) thành Colón Costa Rica (CRC) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ELS hiện có giá trị là 0.5114 CRC. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ELS hiện có giá 0.5114 CRC, nghĩa là mua 5 ELS sẽ mất 2.56 CRC. Tương tự, ₡1 CRC có thể được chuyển đổi thành 1.96 ELS và ₡50 CRC có thể được chuyển đổi thành 9.78 ELS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ELS sang CRC
Chuyển đổi CRC sang ELS
Ethlas
Colón Costa Rica
1 ELS
0.5114 CRC
Đổi 1 ELS sang 0.5114 CRC
2 ELS
1.02 CRC
Đổi 2 ELS sang 1.02 CRC
5 ELS
2.56 CRC
Đổi 5 ELS sang 2.56 CRC
10 ELS
5.11 CRC
Đổi 10 ELS sang 5.11 CRC
20 ELS
10.23 CRC
Đổi 20 ELS sang 10.23 CRC
50 ELS
25.57 CRC
Đổi 50 ELS sang 25.57 CRC
100 ELS
51.14 CRC
Đổi 100 ELS sang 51.14 CRC
200 ELS
102.27 CRC
Đổi 200 ELS sang 102.27 CRC
500 ELS
255.68 CRC
Đổi 500 ELS sang 255.68 CRC
1000 ELS
511.35 CRC
Đổi 1000 ELS sang 511.35 CRC
5000 ELS
2,556.77 CRC
Đổi 5000 ELS sang 2,556.77 CRC
10000 ELS
5,113.53 CRC
Đổi 10000 ELS sang 5,113.53 CRC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ELS thành CRC toàn diện, cho thấy giá trị của Ethlas tính theo Colón Costa Rica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ELS sang CRC, lên đến 10000 ELS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Colón Costa Rica
Ethlas
1 CRC
1.96 ELS
Đổi 1 CRC sang 1.96 ELS
10 CRC
19.56 ELS
Đổi 10 CRC sang 19.56 ELS
50 CRC
97.78 ELS
Đổi 50 CRC sang 97.78 ELS
100 CRC
195.56 ELS
Đổi 100 CRC sang 195.56 ELS
200 CRC
391.12 ELS
Đổi 200 CRC sang 391.12 ELS
500 CRC
977.8 ELS
Đổi 500 CRC sang 977.8 ELS
1000 CRC
1,955.59 ELS
Đổi 1000 CRC sang 1,955.59 ELS
2000 CRC
3,911.19 ELS
Đổi 2000 CRC sang 3,911.19 ELS
5000 CRC
9,777.97 ELS
Đổi 5000 CRC sang 9,777.97 ELS
10000 CRC
19,555.94 ELS
Đổi 10000 CRC sang 19,555.94 ELS
50000 CRC
97,779.72 ELS
Đổi 50000 CRC sang 97,779.72 ELS
100000 CRC
195,559.43 ELS
Đổi 100000 CRC sang 195,559.43 ELS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CRC thành ELS toàn diện, cho thấy giá trị của Colón Costa Rica tính theo Ethlas đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CRC sang ELS, lên đến 100000 CRC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ELS/CRC
ELS/CRC: 1 ELS = 0.5114 CRC; 2025/12/28 05:57:57
Trong 1D vừa qua, Ethlas đã thay đổi -0.93% thành CRC. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ethlas(ELS) đã thay đổi -0.93% thành CRC trong khi đó Colón Costa Rica(CRC) đã thay đổi % thành ELS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ELS sang CRC: Biến động và thay đổi giá của Ethlas/CRC
Giá Ethlas cao nhất theo CRC 7 ngày qua là 0.5458 CRC trong khi giá Ethlas thấp nhất theo CRC trong 7 ngày qua là 0.5100 CRC. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ethlas theo CRC trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ELS theo CRC trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.5173 CRC | 0.5458 CRC | 0.7892 CRC | 1.02 CRC |
Thấp | 0.5110 CRC | 0.5100 CRC | 0.4942 CRC | 0.4942 CRC |
Bình thường | 0 CRC | 0 CRC | 0 CRC | 0 CRC |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.93% | -2.10% | -27.52% | -44.15% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ELS (hoặc USDT) bằng CRC (Costa Rican Colón)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ELS bằng CRC. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ELS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Ethlas
Số liệu thị trường ELS sang CRC
ELS/CRC: