Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ETHS thành COP

ETHS/COP: 1 ETHS = 639.39 COP. Giá chuyển đổi 1 Ethscriptions (ETHS) thành Peso Colombia (COP) là 639.39 COP hôm nay.
ETHS
ETHS
COP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ETHS/COP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ethscriptions (ETHS) thành Peso Colombia (COP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ETHS hiện có giá trị là 639.39 COP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ETHS hiện có giá 639.39 COP, nghĩa là mua 5 ETHS sẽ mất 3,196.96 COP. Tương tự, COL$1 COP có thể được chuyển đổi thành 0.001564 ETHS và COL$50 COP có thể được chuyển đổi thành 0.007820 ETHS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ETHS sang COP

Chuyển đổi COP sang ETHS

Ethscriptions
Peso Colombia
1 ETHS
639.39  COP
Đổi 1 ETHS sang 639.39 COP
2 ETHS
1,278.78  COP
Đổi 2 ETHS sang 1,278.78 COP
5 ETHS
3,196.96  COP
Đổi 5 ETHS sang 3,196.96 COP
10 ETHS
6,393.91  COP
Đổi 10 ETHS sang 6,393.91 COP
20 ETHS
12,787.83  COP
Đổi 20 ETHS sang 12,787.83 COP
50 ETHS
31,969.57  COP
Đổi 50 ETHS sang 31,969.57 COP
100 ETHS
63,939.15  COP
Đổi 100 ETHS sang 63,939.15 COP
200 ETHS
127,878.29  COP
Đổi 200 ETHS sang 127,878.29 COP
500 ETHS
319,695.73  COP
Đổi 500 ETHS sang 319,695.73 COP
1000 ETHS
639,391.45  COP
Đổi 1000 ETHS sang 639,391.45 COP
5000 ETHS
3,196,957.26  COP
Đổi 5000 ETHS sang 3,196,957.26 COP
10000 ETHS
6,393,914.51  COP
Đổi 10000 ETHS sang 6,393,914.51 COP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ETHS thành COP toàn diện, cho thấy giá trị của Ethscriptions tính theo Peso Colombia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ETHS sang COP, lên đến 10000 ETHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Colombia
Ethscriptions
1 COP
0.001564 ETHS
Đổi 1 COP sang 0.001564 ETHS
10 COP
0.01564 ETHS
Đổi 10 COP sang 0.01564 ETHS
50 COP
0.07820 ETHS
Đổi 50 COP sang 0.07820 ETHS
100 COP
0.1564 ETHS
Đổi 100 COP sang 0.1564 ETHS
200 COP
0.3128 ETHS
Đổi 200 COP sang 0.3128 ETHS
500 COP
0.7820 ETHS
Đổi 500 COP sang 0.7820 ETHS
1000 COP
1.56 ETHS
Đổi 1000 COP sang 1.56 ETHS
2000 COP
3.13 ETHS
Đổi 2000 COP sang 3.13 ETHS
5000 COP
7.82 ETHS
Đổi 5000 COP sang 7.82 ETHS
10000 COP
15.64 ETHS
Đổi 10000 COP sang 15.64 ETHS
50000 COP
78.2 ETHS
Đổi 50000 COP sang 78.2 ETHS
100000 COP
156.4 ETHS
Đổi 100000 COP sang 156.4 ETHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COP thành ETHS toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Colombia tính theo Ethscriptions đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COP sang ETHS, lên đến 100000 COP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ETHS/COP

ETHS/COP: 1 ETHS = 639.39 COP; 2025/12/24 22:18:32
Trong 1D vừa qua, Ethscriptions đã thay đổi +0.15% thành COP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ethscriptions(ETHS) đã thay đổi +0.15% thành COP trong khi đó Peso Colombia(COP) đã thay đổi % thành ETHS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ETHS sang COP: Biến động và thay đổi giá của Ethscriptions/COP

Giá Ethscriptions cao nhất theo COP 7 ngày qua là 713.54 COP trong khi giá Ethscriptions thấp nhất theo COP trong 7 ngày qua là 585.75 COP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ethscriptions theo COP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ETHS theo COP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
642.68 COP
713.54 COP
1,130.06 COP
1,925.45 COP
Thấp
604.73 COP
585.75 COP
585.75 COP
585.75 COP
Bình thường
0 COP
0 COP
0 COP
0 COP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.15%
+0.25%
-23.49%
-59.61%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ETHS (hoặc USDT) bằng COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ETHS bằng COP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ETHS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Ethscriptions

Số liệu thị trường ETHS sang COP

ETHS/COP:
COL$639.39
Khối lượng ETHS 24 giờ:
COL$439,065,393.04
Vốn hóa thị trường ETHS:
--
Nguồn cung lưu hành ETHS:
0 ETHS

Tỷ giá ETHS sang COP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ethscriptions thành Peso Colombia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ethscriptions là COL$639.39 mỗi ETHS, với tổng vốn hoá thị trường của COL$0 COP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ETHS. Khối lượng giao dịch của Ethscriptions đã thay đổi +6.19% (COL$25,584,541.19 COP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ETHS là COL$413,480,851.85.

Thông tin thêm về Ethscriptions trên Bitget

Thông tin Peso Colombia

Ký hiệu của COP là COL$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ethscriptions phổ biến nhất là ETHS sang COP, trong đó mã của Ethscriptions là ETHS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị COP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118880.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479955.52 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7807999.61 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.16 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ETHS sang COP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ETHS sang COP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Ethscriptions phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ETHS đến TWD
1 ETHS thành NT$5.33 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ETHS đến CNY
1 ETHS thành ¥1.19 CNY
popular info Peso Colombia
ETHS đến COP
1 ETHS thành COL$639.39 COP
popular info Đô la Mỹ
ETHS đến USD
1 ETHS thành $0.1697 USD
popular info Đô la Úc
ETHS đến AUD
1 ETHS thành AU$0.2530 AUD
popular info Euro
ETHS đến EUR
1 ETHS thành €0.1441 EUR
popular info Đô la Canada
ETHS đến CAD
1 ETHS thành C$0.2321 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ETHS đến KRW
1 ETHS thành ₩245.07 KRW
popular info Yên Nhật
ETHS đến JPY
1 ETHS thành ¥26.47 JPY
popular info Bảng Anh
ETHS đến GBP
1 ETHS thành £0.1257 GBP
popular info Real Brazil
ETHS đến BRL
1 ETHS thành R$0.9369 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang COP

other assets Zcash
ZEC đến COP
1 ZEC thành COL$1,677,294.28 COP
other assets Subsquid
SQD đến COP
1 SQD thành COL$264.62 COP
other assets ZEROBASE
ZBT đến COP
1 ZBT thành COL$376.18 COP
other assets Shiba Inu
SHIB đến COP
1 SHIB thành COL$0.02705 COP
other assets Midnight
NIGHT đến COP
1 NIGHT thành COL$306.7 COP
other assets Vision
VSN đến COP
1 VSN thành COL$320.63 COP
other assets pippin
PIPPIN đến COP
1 PIPPIN thành COL$1,877.36 COP
other assets Power Protocol
POWER đến COP
1 POWER thành COL$1,317.68 COP
other assets Boundless
ZKC đến COP
1 ZKC thành COL$444.14 COP
other assets Act I : The AI Prophecy
ACT đến COP
1 ACT thành COL$148.44 COP

Bảng chuyển đổi từ ETHS sang COP

Tỷ giá hoán đổi của Ethscriptions đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ETHS thành Peso Colombia đã thay đổi +0.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.15%, đạt mức cao nhất là 642.68 COP và mức thấp nhất là 604.73 COP . Một tháng trước, giá trị của 1 ETHS là COL$835.69 COP , thay đổi -23.49% so với giá hiện tại. Ethscriptions đã thay đổi
-COL$
2,640.24COP
, tương đương mức thay đổi -80.50% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:18 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ETHS
COL$319.7COL$319.21
+0.15%
1 ETHS
COL$639.39COL$638.41
+0.15%
5 ETHS
COL$3,196.96COL$3,192.07
+0.15%
10 ETHS
COL$6,393.91COL$6,384.14
+0.15%
50 ETHS
COL$31,969.57COL$31,920.72
+0.15%
100 ETHS
COL$63,939.15COL$63,841.44
+0.15%
500 ETHS
COL$319,695.73COL$319,207.21
+0.15%
1000 ETHS
COL$639,391.45COL$638,414.43
+0.15%

Câu Hỏi Thường Gặp ETHS/COP

1 Ethscriptions bằng bao nhiêu COP?
Hiện tại, giá 1 Ethscriptions (ETHS) trong Peso Colombia (COP) là COL$639.39.
Tôi có thể mua bao nhiêu ETHS với 1 COP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001564 ETHS đối với COP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ETHS sang COP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ETHS sang COP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ETHS bất kỳ sang COP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 COP tương đương 0.007820 ETHS, trong khi 5 ETHS sẽ có giá khoảng 3,196.96COP.
Giá cao nhất của ETHS/COP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ETHS tính theo COP là COL$36,784.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ETHS/COP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ethscriptions tính theo COP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ethscriptions (ETHS) đã tăng 0.25%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ethscriptions (ETHS) đã giảm 23.49% so với Peso Colombia (COP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ETHS thành COP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ethscriptions và Peso Colombia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ETHS/COP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ETHS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ETHS/COP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ETHS/COP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ETHS/COP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ethscriptions và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ethscriptions: ETHS sang Đô la Mỹ (USD), ETHS sang Euro (EUR), ETHS sang Bảng Anh (GBP), ETHS sang Đô la Canada (CAD), ETHS sang Rupee Ấn Độ (INR), ETHS sang Rupee Pakistan (PKR), ETHS sang Real Brazil (BRL), ETHS sang ...
Giá của Ethscriptions ở Mỹ là $0.1697 USD. Ngoài ra, giá của Ethscriptions là €0.1441 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1257 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2321 CAD ở Canada, ₹15.24 INR ở Ấn Độ, ₨47.53 PKR ở Pakistan, R$0.9369 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ethscriptions phổ biến nhất là ETHS sang Peso Colombia(COP). Giá của 1 Ethscriptions (ETHS) ở Peso Colombia (COP) là COL$639.39.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.