Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87530.49 (-0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87530.49 (-0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87530.49 (-0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EVR thành VND
EVR/VND: 1 EVR = 3,595.4 VND. Giá chuyển đổi 1 Evernode (EVR) thành Việt Nam Đồng (VND) là 3,595.4 VND hôm nay.

EVR
VND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVR/VND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Evernode (EVR) thành Việt Nam Đồng (VND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVR hiện có giá trị là 3,595.4 VND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVR hiện có giá 3,595.4 VND, nghĩa là mua 5 EVR sẽ mất 17,977.02 VND. Tương tự, ₫1 VND có thể được chuyển đổi thành 0.0002781 EVR và ₫50 VND có thể được chuyển đổi thành 0.001391 EVR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EVR sang VND
Chuyển đổi VND sang EVR
Evernode
Việt Nam Đồng
1 EVR
3,595.4 VND
Đổi 1 EVR sang 3,595.4 VND
2 EVR
7,190.81 VND
Đổi 2 EVR sang 7,190.81 VND
5 EVR
17,977.02 VND
Đổi 5 EVR sang 17,977.02 VND
10 EVR
35,954.05 VND
Đổi 10 EVR sang 35,954.05 VND
20 EVR
71,908.1 VND
Đổi 20 EVR sang 71,908.1 VND
50 EVR
179,770.24 VND
Đổi 50 EVR sang 179,770.24 VND
100 EVR
359,540.48 VND
Đổi 100 EVR sang 359,540.48 VND
200 EVR
719,080.95 VND
Đổi 200 EVR sang 719,080.95 VND
500 EVR
1,797,702.38 VND
Đổi 500 EVR sang 1,797,702.38 VND
1000 EVR
3,595,404.75 VND
Đổi 1000 EVR sang 3,595,404.75 VND
5000 EVR
17,977,023.77 VND
Đổi 5000 EVR sang 17,977,023.77 VND
10000 EVR
35,954,047.53 VND
Đổi 10000 EVR sang 35,954,047.53 VND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVR thành VND toàn diện, cho thấy giá trị của Evernode tính theo Việt Nam Đồng đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVR sang VND, lên đến 10000 EVR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Việt Nam Đồng
Evernode
1 VND
0.0002781 EVR
Đổi 1 VND sang 0.0002781 EVR
10 VND
0.002781 EVR
Đổi 10 VND sang 0.002781 EVR
50 VND
0.01391 EVR
Đổi 50 VND sang 0.01391 EVR
100 VND
0.02781 EVR
Đổi 100 VND sang 0.02781 EVR
200