Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi EVY thành EUR

EVY/EUR: 1 EVY = 0.{5}1557 EUR. Giá chuyển đổi 1 EveryCoin (EVY) thành Euro (EUR) là 0.{5}1557 EUR hôm nay.
EVY
EVY
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVY/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EveryCoin (EVY) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVY hiện có giá trị là 0.{5}1557 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVY hiện có giá 0.{5}1557 EUR, nghĩa là mua 5 EVY sẽ mất 0.{5}7785 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 642,301.28 EVY và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 3,211,506.4 EVY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EVY sang EUR

Chuyển đổi EUR sang EVY

EveryCoin
Euro
1 EVY
0.{5}1557  EUR
Đổi 1 EVY sang 0.{5}1557 EUR
2 EVY
0.{5}3114  EUR
Đổi 2 EVY sang 0.{5}3114 EUR
5 EVY
0.{5}7785  EUR
Đổi 5 EVY sang 0.{5}7785 EUR
10 EVY
0.{4}1557  EUR
Đổi 10 EVY sang 0.{4}1557 EUR
20 EVY
0.{4}3114  EUR
Đổi 20 EVY sang 0.{4}3114 EUR
50 EVY
0.{4}7785  EUR
Đổi 50 EVY sang 0.{4}7785 EUR
100 EVY
0.0001557  EUR
Đổi 100 EVY sang 0.0001557 EUR
200 EVY
0.0003114  EUR
Đổi 200 EVY sang 0.0003114 EUR
500 EVY
0.0007785  EUR
Đổi 500 EVY sang 0.0007785 EUR
1000 EVY
0.001557  EUR
Đổi 1000 EVY sang 0.001557 EUR
5000 EVY
0.007785  EUR
Đổi 5000 EVY sang 0.007785 EUR
10000 EVY
0.01557  EUR
Đổi 10000 EVY sang 0.01557 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVY thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của EveryCoin tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVY sang EUR, lên đến 10000 EVY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
EveryCoin
1 EUR
642,301.28 EVY
Đổi 1 EUR sang 642,301.28 EVY
10 EUR
6,423,012.8 EVY
Đổi 10 EUR sang 6,423,012.8 EVY
50 EUR
32,115,064 EVY
Đổi 50 EUR sang 32,115,064 EVY
100 EUR
64,230,127.99 EVY
Đổi 100 EUR sang 64,230,127.99 EVY
200 EUR
128,460,255.99 EVY
Đổi 200 EUR sang 128,460,255.99 EVY
500 EUR
321,150,639.97 EVY
Đổi 500 EUR sang 321,150,639.97 EVY
1000 EUR
642,301,279.93 EVY
Đổi 1000 EUR sang 642,301,279.93 EVY
2000 EUR
1,284,602,559.87 EVY
Đổi 2000 EUR sang 1,284,602,559.87 EVY
5000 EUR
3,211,506,399.67 EVY
Đổi 5000 EUR sang 3,211,506,399.67 EVY
10000 EUR
6,423,012,799.34 EVY
Đổi 10000 EUR sang 6,423,012,799.34 EVY
50000 EUR
32,115,063,996.68 EVY
Đổi 50000 EUR sang 32,115,063,996.68 EVY
100000 EUR
64,230,127,993.35 EVY
Đổi 100000 EUR sang 64,230,127,993.35 EVY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành EVY toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo EveryCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang EVY, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EVY/EUR

EVY/EUR: 1 EVY = 0.{5}1557 EUR; 2025/12/15 23:15:48
Trong 1D vừa qua, EveryCoin đã thay đổi -0.02% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EveryCoin (EVY) đã thay đổi -0.02% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành EVY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi EVY sang EUR: Biến động và thay đổi giá của EveryCoin /EUR

Giá EveryCoin cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{5}1558 EUR trong khi giá EveryCoin thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{5}1557 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EveryCoin theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVY theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{5}1558 EUR
0.{5}1558 EUR
0.{5}1561 EUR
0.{5}3747 EUR
Thấp
0.{5}1557 EUR
0.{5}1557 EUR
0.{5}1555 EUR
0.{6}3487 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.02%
-0.02%
+0.03%
-19.90%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EVY (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVY bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin EveryCoin

Số liệu thị trường EVY sang EUR

EVY/EUR:
€0.{5}1557
Khối lượng EVY 24 giờ:
€12.51
Vốn hóa thị trường EVY:
€14,603.74
Nguồn cung lưu hành EVY:
9.38B EVY

Tỷ giá EVY sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi EveryCoin thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của EveryCoin là €0.{5}1557 mỗi EVY, với tổng vốn hoá thị trường của €14,603.74 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,380,000,000 EVY. Khối lượng giao dịch của EveryCoin đã thay đổi +677809.38% (€12.51 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVY là €0.001845.

Thông tin thêm về EveryCoin trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EveryCoin phổ biến nhất là EVY sang EUR, trong đó mã của EveryCoin là EVY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 89587.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3150.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.98 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 132.22 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 76230.20 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 66975.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 123353.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485010.07 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8132514.69 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.35 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EVY sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EVY sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi EveryCoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EVY đến TWD
1 EVY thành NT$0.{4}5735 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EVY đến CNY
1 EVY thành ¥0.{4}1289 CNY
popular info Đô la Mỹ
EVY đến USD
1 EVY thành $0.{5}1830 USD
popular info Đô la Úc
EVY đến AUD
1 EVY thành AU$0.{5}2756 AUD
popular info Euro
EVY đến EUR
1 EVY thành €0.{5}1557 EUR
popular info Đô la Canada
EVY đến CAD
1 EVY thành C$0.{5}2519 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EVY đến KRW
1 EVY thành ₩0.002687 KRW
popular info Yên Nhật
EVY đến JPY
1 EVY thành ¥0.0002840 JPY
popular info Bảng Anh
EVY đến GBP
1 EVY thành £0.{5}1368 GBP
popular info Real Brazil
EVY đến BRL
1 EVY thành R$0.{5}9906 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,518.1 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €1.61 EUR
other assets Solana
SOL đến EUR
1 SOL thành €107.52 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €73,442.02 EUR
other assets Aster
ASTER đến EUR
1 ASTER thành €0.6754 EUR
other assets Midnight
NIGHT đến EUR
1 NIGHT thành €0.05124 EUR
other assets Chainlink
LINK đến EUR
1 LINK thành €10.88 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €727.17 EUR
other assets Dogecoin
DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.1098 EUR
other assets Sui
SUI đến EUR
1 SUI thành €1.24 EUR

Bảng chuyển đổi từ EVY sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của EveryCoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVY thành Euro đã thay đổi -0.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.{5}1558 EUR và mức thấp nhất là 0.{5}1557 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 EVY là €0.{5}1556 EUR , thay đổi +0.03% so với giá hiện tại. EveryCoin đã thay đổi
-
0.{5}2558EUR
, tương đương mức thay đổi -62.17% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:15 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 EVY
€0.{6}7785€0.{6}7786
-0.02%
1 EVY
€0.{5}1557€0.{5}1557
-0.02%
5 EVY
€0.{5}7785€0.{5}7786
-0.02%
10 EVY
€0.{4}1557€0.{4}1557
-0.02%
50 EVY
€0.{4}7785€0.{4}7786
-0.02%
100 EVY
€0.0001557€0.0001557
-0.02%
500 EVY
€0.0007785€0.0007786
-0.02%
1000 EVY
€0.001557€0.001557
-0.02%

Câu Hỏi Thường Gặp EVY/EUR

1 EveryCoin bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 EveryCoin (EVY) trong Euro (EUR) là €0.{5}1557.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVY với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 642,301.28 EVY đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVY sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVY sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVY bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 3,211,506.4 EVY, trong khi 5 EVY sẽ có giá khoảng 0.{5}7785EUR.
Giá cao nhất của EVY/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVY tính theo EUR là €0.01072. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVY/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EveryCoin tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EveryCoin (EVY) đã giảm 0.02%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EveryCoin (EVY) đã tăng 0.03% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVY thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EveryCoin và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVY/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVY/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVY/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVY/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EveryCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp EveryCoin : EVY sang Đô la Mỹ (USD), EVY sang Euro (EUR), EVY sang Bảng Anh (GBP), EVY sang Đô la Canada (CAD), EVY sang Rupee Ấn Độ (INR), EVY sang Rupee Pakistan (PKR), EVY sang Real Brazil (BRL), EVY sang ...
Giá của EveryCoin ở Mỹ là $0.{5}1830 USD. Ngoài ra, giá của EveryCoin là €0.{5}1557 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1368 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}2519 CAD ở Canada, ₹0.0001661 INR ở Ấn Độ, ₨0.0005128 PKR ở Pakistan, R$0.{5}9906 BRL ở Brazil, ...
Cặp EveryCoin phổ biến nhất là EVY sang Euro(EUR). Giá của 1 EveryCoin (EVY) ở Euro (EUR) là €0.{5}1557.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.