Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88884.61 (+1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88884.61 (+1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88884.61 (+1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FER thành CRC
FER/CRC: 1 FER = 0.1946 CRC. Giá chuyển đổi 1 Ferro (FER) thành Colón Costa Rica (CRC) là 0.1946 CRC hôm nay.

FER
CRC
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FER/CRC theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ferro (FER) thành Colón Costa Rica (CRC) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FER hiện có giá trị là 0.1946 CRC. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FER hiện có giá 0.1946 CRC, nghĩa là mua 5 FER sẽ mất 0.9728 CRC. Tương tự, ₡1 CRC có thể được chuyển đổi thành 5.14 FER và ₡50 CRC có thể được chuyển đổi thành 25.7 FER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FER sang CRC
Chuyển đổi CRC sang FER
Ferro
Colón Costa Rica
1 FER
0.1946 CRC
Đổi 1 FER sang 0.1946 CRC
2 FER
0.3891 CRC
Đổi 2 FER sang 0.3891 CRC
5 FER
0.9728 CRC
Đổi 5 FER sang 0.9728 CRC
10 FER
1.95 CRC
Đổi 10 FER sang 1.95 CRC
20 FER
3.89 CRC
Đổi 20 FER sang 3.89 CRC
50 FER
9.73 CRC
Đổi 50 FER sang 9.73 CRC
100 FER
19.46 CRC
Đổi 100 FER sang 19.46 CRC
200 FER
38.91 CRC
Đổi 200 FER sang 38.91 CRC
500 FER
97.28 CRC
Đổi 500 FER sang 97.28 CRC
1000 FER
194.56 CRC
Đổi 1000 FER sang 194.56 CRC
5000 FER
972.81 CRC
Đổi 5000 FER sang 972.81 CRC
10000 FER
1,945.62 CRC
Đổi 10000 FER sang 1,945.62 CRC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FER thành CRC toàn diện, cho thấy giá trị của Ferro tính theo Colón Costa Rica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FER sang CRC, lên đến 10000 FER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Colón Costa Rica
Ferro
1 CRC
5.14 FER
Đổi 1 CRC sang 5.14 FER
10 CRC
51.4 FER
Đổi 10 CRC sang 51.4 FER
50 CRC
256.99 FER
Đổi 50 CRC sang 256.99 FER
100 CRC
513.98 FER
Đổi 100 CRC sang 513.98 FER
200 CRC
1,027.95 FER
Đổi 200 CRC sang 1,027.95 FER
500 CRC
2,569.88 FER
Đổi 500 CRC sang 2,569.88 FER
1000 CRC
5,139.75 FER
Đổi 1000 CRC sang 5,139.75 FER
2000 CRC
10,279.51 FER
Đổi 2000 CRC sang 10,279.51 FER
5000 CRC
25,698.77 FER
Đổi 5000 CRC sang 25,698.77 FER
10000 CRC
51,397.53 FER
Đổi 10000 CRC sang 51,397.53 FER
50000 CRC
256,987.67 FER
Đổi 50000 CRC sang 256,987.67 FER
100000 CRC
513,975.34 FER
Đổi 100000 CRC sang 513,975.34 FER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CRC thành FER toàn diện, cho thấy giá trị của Colón Costa Rica tính theo Ferro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CRC sang FER, lên đến 100000 CRC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FER/CRC
FER/CRC: 1 FER = 0.1946 CRC; 2025/12/31 13:22:03
Trong 1D vừa qua, Ferro đã thay đổi -3.45% thành CRC. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ferro(FER) đã thay đổi -3.45% thành CRC trong khi đó Colón Costa Rica(CRC) đã thay đổi % thành FER trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FER sang CRC: Biến động và thay đổi giá của Ferro/CRC
Giá Ferro cao nhất theo CRC 7 ngày qua là 0.2151 CRC trong khi giá Ferro thấp nhất theo CRC trong 7 ngày qua là 0.1909 CRC. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ferro theo CRC trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FER theo CRC trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.2017 CRC | 0.2151 CRC | 0.3455 CRC | 0.4991 CRC |
Thấp | 0.1933 CRC | 0.1909 CRC | 0.1914 CRC | 0.1914 CRC |
Bình thường | 0 CRC | 0 CRC | 0 CRC | 0 CRC |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.45% | -3.32% | -24.63% | -54.41% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FER (hoặc USDT) bằng CRC (Costa Rican Colón)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FER bằng CRC. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Ferro
Số liệu thị trường FER sang CRC
FER/CRC: