Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi TARA thành PHP

TARA/PHP: 1 TARA = 0.007110 PHP. Giá chuyển đổi 1 Fine & Furious (TARA) thành Peso Philippine (PHP) là 0.007110 PHP hôm nay.
TARA
TARA
PHP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TARA/PHP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fine & Furious (TARA) thành Peso Philippine (PHP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TARA hiện có giá trị là 0.007110 PHP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TARA hiện có giá 0.007110 PHP, nghĩa là mua 5 TARA sẽ mất 0.03555 PHP. Tương tự, ₱1 PHP có thể được chuyển đổi thành 140.65 TARA và ₱50 PHP có thể được chuyển đổi thành 703.23 TARA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TARA sang PHP

Chuyển đổi PHP sang TARA

Fine & Furious
Peso Philippine
1 TARA
0.007110  PHP
Đổi 1 TARA sang 0.007110 PHP
2 TARA
0.01422  PHP
Đổi 2 TARA sang 0.01422 PHP
5 TARA
0.03555  PHP
Đổi 5 TARA sang 0.03555 PHP
10 TARA
0.07110  PHP
Đổi 10 TARA sang 0.07110 PHP
20 TARA
0.1422  PHP
Đổi 20 TARA sang 0.1422 PHP
50 TARA
0.3555  PHP
Đổi 50 TARA sang 0.3555 PHP
100 TARA
0.7110  PHP
Đổi 100 TARA sang 0.7110 PHP
200 TARA
1.42  PHP
Đổi 200 TARA sang 1.42 PHP
500 TARA
3.56  PHP
Đổi 500 TARA sang 3.56 PHP
1000 TARA
7.11  PHP
Đổi 1000 TARA sang 7.11 PHP
5000 TARA
35.55  PHP
Đổi 5000 TARA sang 35.55 PHP
10000 TARA
71.1  PHP
Đổi 10000 TARA sang 71.1 PHP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TARA thành PHP toàn diện, cho thấy giá trị của Fine & Furious tính theo Peso Philippine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TARA sang PHP, lên đến 10000 TARA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Philippine
Fine & Furious
1 PHP
140.65 TARA
Đổi 1 PHP sang 140.65 TARA
10 PHP
1,406.47 TARA
Đổi 10 PHP sang 1,406.47 TARA
50 PHP
7,032.33 TARA
Đổi 50 PHP sang 7,032.33 TARA
100 PHP
14,064.65 TARA
Đổi 100 PHP sang 14,064.65 TARA
200 PHP
28,129.3 TARA
Đổi 200 PHP sang 28,129.3 TARA
500 PHP
70,323.25 TARA
Đổi 500 PHP sang 70,323.25 TARA
1000 PHP
140,646.5 TARA
Đổi 1000 PHP sang 140,646.5 TARA
2000 PHP
281,293.01 TARA
Đổi 2000 PHP sang 281,293.01 TARA
5000 PHP
703,232.51 TARA
Đổi 5000 PHP sang 703,232.51 TARA
10000 PHP
1,406,465.03 TARA
Đổi 10000 PHP sang 1,406,465.03 TARA
50000 PHP
7,032,325.13 TARA
Đổi 50000 PHP sang 7,032,325.13 TARA
100000 PHP
14,064,650.25 TARA
Đổi 100000 PHP sang 14,064,650.25 TARA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHP thành TARA toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Philippine tính theo Fine & Furious đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHP sang TARA, lên đến 100000 PHP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TARA/PHP

TARA/PHP: 1 TARA = 0.007110 PHP; 2025/12/05 07:51:10
Trong 1D vừa qua, Fine & Furious đã thay đổi +1.54% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fine & Furious(TARA) đã thay đổi +1.54% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành TARA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi TARA sang PHP: Biến động và thay đổi giá của Fine & Furious/PHP

Giá Fine & Furious cao nhất theo PHP 7 ngày qua là -- PHP trong khi giá Fine & Furious thấp nhất theo PHP trong 7 ngày qua là -- PHP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fine & Furious theo PHP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TARA theo PHP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.007135 PHP
-- PHP
-- PHP
-- PHP
Thấp
0.003284 PHP
-- PHP
-- PHP
-- PHP
Bình thường
0 PHP
0 PHP
0 PHP
0 PHP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.54%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TARA (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TARA bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TARA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Fine & Furious

Số liệu thị trường TARA sang PHP

TARA/PHP:
₱0.007110
Khối lượng TARA 24 giờ:
₱435,445,006.48
Vốn hóa thị trường TARA:
₱7,110,019.89
Nguồn cung lưu hành TARA:
1000.00M TARA

Tỷ giá TARA sang PHP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Fine & Furious thành Peso Philippine đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Fine & Furious là ₱0.007110 mỗi TARA, với tổng vốn hoá thị trường của ₱7,110,019.89 PHP dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,999,400 TARA. Khối lượng giao dịch của Fine & Furious đã thay đổi --% (₱-- PHP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TARA là ₱--.

Thông tin thêm về Fine & Furious trên Bitget

Thông tin Peso Philippine

Giới thiệu về Đồng peso Philippine (PHP)

Peso Philippine (PHP) là gì?

Đồng peso Philippine, ký hiệu là PHP (₱), là tiền tệ chính thức của Philippines. Đồng tiền này được chia thành 100 centavos hoặc sentimos trong tiếng Philippines. Biểu tượng tiền tệ là ₱ cũng thường được viết tắt là “PHP”, “PhP”, “PhP” hoặc đơn giản là “P.” Đồng peso Philippine là đơn vị thanh toán hợp pháp duy nhất ở Philippines, và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.

Đồng Peso Philippine được phát hành bởi Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP), là ngân hàng trung ương của Philippines. Được thành lập vào ngày 3/7/1993, BSP chịu trách nhiệm duy trì ổn định giá, đảm bảo tính thanh khoản và khả năng thanh toán của hệ thống tài chính, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cân bằng và bền vững trong nước.

Về lịch sử của PHP

Đồng Peso Philippine có nguồn gốc từ đồng Peso Tây Ban Nha hoặc miếng tám, được giới thiệu ở Philippines thông qua các galleon Manila từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Philippines thời tiền thuộc địa tham gia vào thương mại hàng hóa, nhưng sự bất tiện đã dẫn đến việc sử dụng vàng có nhiều trên đảo làm phương tiện trao đổi. Đồng tiền địa phương được biết đến sớm nhất là "Piloncitos" và nhẫn trao đổi vàng.

Trong thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha, Đô la Tây Ban Nha hoặc peso bạc đã được giới thiệu. Philippines cũng đúc tiền riêng của mình, chẳng hạn như đồng thô hoặc đồng xu được gọi là “cuartos” hoặc “barrillas”. Onza vàng và peso bạc của Tây Ban Nha đã thiết lập một tiêu chuẩn lưỡng kim, với đồng peso có giá trị bằng peso bạc Mexico hoặc 1/16 onza vàng.

Sau độc lập, Philippines đã có ​​nhiều cải cách tiền tệ khác nhau, bao gồm việc thành lập Ngân hàng Trung ương Philippines vào năm 1949 và chuyển sang hệ thống tiền tệ thả nổi tự do với Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993.

Tiền giấy và tiền xu PHP

Hiện tại, Peso Philippine gồm cả tiền xu và tiền giấy. Tiền xu có mệnh giá 1, 5, 10 và 25 centavos, và 1, 5, 10 và 20 peso. Tiền giấy được phát hành bằng 20, 50, 100, 200, 500 và 1,000 peso. Các thiết kế tiền giấy mới nhất có hình ảnh những người Philippines nổi bật và những kỳ quan thiên nhiên mang tính biểu tượng. BSP sản xuất tiền giấy và tiền xu của đất nước tại Tổ hợp Nhà máy An ninh, nằm ở Thành phố Quezon.

Tỷ giá hối đoái và tác động kinh tế

PHP đã trải qua những biến động trong tỷ giá hối đoái, đặc biệt là so với đô la Mỹ (USD). Trong lịch sử, đồng tiền này đã dao động từ dưới 48 PHP đến hơn 56 PHP mỗi USD. Tỷ giá hối đoái bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm hiệu quả kinh tế, cán cân thương mại và điều kiện kinh tế toàn cầu của Philippines.

Đồng peso Philippine có neo với đô la Mỹ không?

Đồng peso Philippine (PHP) hiện hoạt động theo hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi và không được neo với Đô la Mỹ (USD). Về mặt lịch sử, PHP được neo với USD trong thời kỳ thuộc địa của Mỹ và thời kỳ hậu Thế chiến II. Tuy nhiên, điều này đã thay đổi sau những cải cách kinh tế quan trọng, đặc biệt là sau khi ban hành Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993, thành lập Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP). Theo chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, giá trị của PHP được xác định bởi các lực lượng thị trường, bao gồm các yếu tố như hiệu quả kinh tế, lạm phát và cán cân thương mại. Dù BSP có thể can thiệp để quản lý sự biến động quá mức trên thị trường tiền tệ nhưng nó không duy trì tỷ giá hối đoái cố định so với USD.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fine & Furious phổ biến nhất là TARA sang PHP, trong đó mã của Fine & Furious là TARA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PHP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78964.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68998.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 128408.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 488667.67 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8268783.64 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TARA sang PHP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TARA sang PHP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Fine & Furious phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TARA đến TWD
1 TARA thành NT$0.003779 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TARA đến CNY
1 TARA thành ¥0.0008525 CNY
popular info Peso Philippine
TARA đến PHP
1 TARA thành ₱0.007110 PHP
popular info Đô la Mỹ
TARA đến USD
1 TARA thành $0.0001206 USD
popular info Đô la Úc
TARA đến AUD
1 TARA thành AU$0.0001822 AUD
popular info Euro
TARA đến EUR
1 TARA thành €0.0001035 EUR
popular info Đô la Canada
TARA đến CAD
1 TARA thành C$0.0001682 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TARA đến KRW
1 TARA thành ₩0.1775 KRW
popular info Yên Nhật
TARA đến JPY
1 TARA thành ¥0.01868 JPY
popular info Bảng Anh
TARA đến GBP
1 TARA thành £0.{4}9040 GBP
popular info Real Brazil
TARA đến BRL
1 TARA thành R$0.0006403 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PHP

other assets Terra Classic
LUNC đến PHP
1 LUNC thành ₱0.002080 PHP
other assets Codatta
XNY đến PHP
1 XNY thành ₱0.4323 PHP
other assets 1
1 đến PHP
1 1 thành ₱0.01805 PHP
other assets Omni Network
OMNI đến PHP
1 OMNI thành ₱99.62 PHP
other assets Boba Network
BOBA đến PHP
1 BOBA thành ₱3.3 PHP
other assets PumpBTC (Governance token)
PUMP đến PHP
1 PUMP thành ₱1.88 PHP
other assets KAITO
KAITO đến PHP
1 KAITO thành ₱40.94 PHP
other assets Manchester City Fan Token
CITY đến PHP
1 CITY thành ₱40.38 PHP
other assets Synapse
SYN đến PHP
1 SYN thành ₱3.47 PHP
other assets Alibaba Tokenized Stock (Ondo)
BABAon đến PHP
1 BABAon thành ₱9,363.9 PHP

Bảng chuyển đổi từ TARA sang PHP

Tỷ giá hoán đổi của Fine & Furious đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TARA thành Peso Philippine đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.54%, đạt mức cao nhất là 0.007135 PHP và mức thấp nhất là 0.003284 PHP . Một tháng trước, giá trị của 1 TARA là ₱-- PHP , thay đổi --% so với giá hiện tại. Fine & Furious đã thay đổi
-
--PHP
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:51 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TARA
₱0.003555₱--
+1.54%
1 TARA
₱0.007110₱--
+1.54%
5 TARA
₱0.03555₱--
+1.54%
10 TARA
₱0.07110₱--
+1.54%
50 TARA
₱0.3555₱--
+1.54%
100 TARA
₱0.7110₱--
+1.54%
500 TARA
₱3.56₱--
+1.54%
1000 TARA
₱7.11₱--
+1.54%

Câu Hỏi Thường Gặp TARA/PHP

1 Fine & Furious bằng bao nhiêu PHP?
Hiện tại, giá 1 Fine & Furious (TARA) trong Peso Philippine (PHP) là ₱0.007110.
Tôi có thể mua bao nhiêu TARA với 1 PHP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 140.65 TARA đối với PHP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TARA sang PHP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TARA sang PHP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TARA bất kỳ sang PHP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PHP tương đương 703.23 TARA, trong khi 5 TARA sẽ có giá khoảng 0.03555PHP.
Giá cao nhất của TARA/PHP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TARA tính theo PHP là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TARA/PHP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fine & Furious tính theo PHP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fine & Furious (TARA) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fine & Furious (TARA) đã giảm -- so với Peso Philippine (PHP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TARA thành PHP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fine & Furious và Peso Philippine, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TARA/PHP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TARA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TARA/PHP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TARA/PHP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TARA/PHP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fine & Furious và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Fine & Furious: TARA sang Đô la Mỹ (USD), TARA sang Euro (EUR), TARA sang Bảng Anh (GBP), TARA sang Đô la Canada (CAD), TARA sang Rupee Ấn Độ (INR), TARA sang Rupee Pakistan (PKR), TARA sang Real Brazil (BRL), TARA sang ...
Giá của Fine & Furious ở Mỹ là $0.0001206 USD. Ngoài ra, giá của Fine & Furious là €0.0001035 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}9040 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001682 CAD ở Canada, ₹0.01083 INR ở Ấn Độ, ₨0.03414 PKR ở Pakistan, R$0.0006403 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fine & Furious phổ biến nhất là TARA sang Peso Philippine(PHP). Giá của 1 Fine & Furious (TARA) ở Peso Philippine (PHP) là ₱0.007110.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.