Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87646.07 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87646.07 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87646.07 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FLAG thành JPY
FLAG/JPY: 1 FLAG = 0.0009767 JPY. Giá chuyển đổi 1 Flag Network (FLAG) thành Yên Nhật (JPY) là 0.0009767 JPY hôm nay.

FLAG
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLAG/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Flag Network (FLAG) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLAG hiện có giá trị là 0.0009767 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLAG hiện có giá 0.0009767 JPY, nghĩa là mua 5 FLAG sẽ mất 0.004884 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 1,023.84 FLAG và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 5,119.2 FLAG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FLAG sang JPY
Chuyển đổi JPY sang FLAG
Flag Network
Yên Nhật
1 FLAG
0.0009767 JPY
Đổi 1 FLAG sang 0.0009767 JPY
2 FLAG
0.001953 JPY
Đổi 2 FLAG sang 0.001953 JPY
5 FLAG
0.004884 JPY
Đổi 5 FLAG sang 0.004884 JPY
10 FLAG
0.009767 JPY
Đổi 10 FLAG sang 0.009767 JPY
20 FLAG
0.01953 JPY
Đổi 20 FLAG sang 0.01953 JPY
50 FLAG
0.04884 JPY
Đổi 50 FLAG sang 0.04884 JPY
100 FLAG
0.09767 JPY
Đổi 100 FLAG sang 0.09767 JPY
200 FLAG
0.1953 JPY
Đổi 200 FLAG sang 0.1953 JPY
500 FLAG
0.4884 JPY
Đổi 500 FLAG sang 0.4884 JPY
1000 FLAG
0.9767 JPY
Đổi 1000 FLAG sang 0.9767 JPY
5000 FLAG
4.88 JPY
Đổi 5000 FLAG sang 4.88 JPY
10000 FLAG
9.77 JPY
Đổi 10000 FLAG sang 9.77 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLAG thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Flag Network tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLAG sang JPY, lên đến 10000 FLAG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Flag Network
1 JPY
1,023.84 FLAG
Đổi 1 JPY sang 1,023.84 FLAG
10 JPY
10,238.39 FLAG
Đổi 10 JPY sang 10,238.39 FLAG
50 JPY
51,191.96 FLAG
Đổi 50 JPY sang 51,191.96 FLAG
100 JPY
102,383.93 FLAG
Đổi 100 JPY sang 102,383.93 FLAG
200 JPY
204,767.85 FLAG
Đổi 200 JPY sang 204,767.85 FLAG
500 JPY
511,919.63 FLAG
Đổi 500 JPY sang 511,919.63 FLAG
1000 JPY
1,023,839.27 FLAG
Đổi 1000 JPY sang 1,023,839.27 FLAG
2000 JPY
2,047,678.53 FLAG
Đổi 2000 JPY sang 2,047,678.53 FLAG
5000 JPY
5,119,196.34 FLAG
Đổi 5000 JPY sang 5,119,196.34 FLAG
10000 JPY
10,238,392.67 FLAG
Đổi 10000 JPY sang 10,238,392.67 FLAG
50000 JPY
51,191,963.35 FLAG
Đổi 50000 JPY sang 51,191,963.35 FLAG
100000 JPY
102,383,926.71 FLAG
Đổi 100000 JPY sang 102,383,926.71 FLAG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành FLAG toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Flag Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang FLAG, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FLAG/JPY
FLAG/JPY: 1 FLAG = 0.0009767 JPY; 2025/12/24 21:16:21
Trong 1D vừa qua, Flag Network đã thay đổi +0.66% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Flag Network(FLAG) đã thay đổi +0.66% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành FLAG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FLAG sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Flag Network/JPY
Giá Flag Network cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.001008 JPY trong khi giá Flag Network thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.0009584 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Flag Network theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLAG theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0009767 JPY | 0.001008 JPY | 0.001137 JPY | 0.002539 JPY |
Thấp | 0.0009703 JPY | 0.0009584 JPY | 0.0009584 JPY | 0.0009584 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.66% | -3.10% | -8.80% | -48.54% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FLAG (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLAG bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLAG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Flag Network
Số liệu thị trường FLAG sang JPY
FLAG/JPY:
¥0.0009767
Khối lượng FLAG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FLAG:
--
Nguồn cung lưu hành FLAG:
0 FLAG
Tỷ giá FLAG sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Flag Network thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Flag Network là ¥0.0009767 mỗi FLAG, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FLAG. Khối lượng giao dịch của Flag Network đã thay đổi -100.00% (¥-- JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLAG là ¥--.
Thông tin thêm về Flag Network trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Flag Network phổ biến nhất là FLAG sang JPY, trong đó mã của Flag Network là FLAG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118880.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479955.52 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7807999.61 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.16 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FLAG sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FLAG sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Flag Network phổ biến

FLAG đến TWD
1 FLAG thành NT$0.0001968 TWD

FLAG đến CNY
1 FLAG thành ¥0.{4}4392 CNY

FLAG đến USD
1 FLAG thành $0.{5}6260 USD

FLAG đến AUD
1 FLAG thành AU$0.{5}9336 AUD

FLAG đến EUR
1 FLAG thành €0.{5}5316 EUR

FLAG đến CAD
1 FLAG thành C$0.{5}8562 CAD

FLAG đến KRW
1 FLAG thành ₩0.009043 KRW

FLAG đến JPY
1 FLAG thành ¥0.0009767 JPY

FLAG đến GBP
1 FLAG thành £0.{5}4638 GBP

FLAG đến BRL
1 FLAG thành R$0.{4}3457 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

ZEC đến JPY
1 ZEC thành ¥69,649.65 JPY

SQD đến JPY
1 SQD thành ¥11.35 JPY

ZBT đến JPY
1 ZBT thành ¥15.68 JPY

PIPPIN đến JPY
1 PIPPIN thành ¥79.93 JPY

SHIB đến JPY
1 SHIB thành ¥0.001116 JPY

VSN đến JPY
1 VSN thành ¥13.31 JPY

POWER đến JPY
1 POWER thành ¥55.75 JPY

NIGHT đến JPY
1 NIGHT thành ¥12.7 JPY

ZKC đến JPY
1 ZKC thành ¥18.58 JPY

ACT đến JPY
1 ACT thành ¥6.52 JPY
Bảng chuyển đổi từ FLAG sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của Flag Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLAG thành Yên Nhật đã thay đổi -3.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.66%, đạt mức cao nhất là 0.0009767 JPY và mức thấp nhất là 0.0009703 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 FLAG là ¥0.001071 JPY , thay đổi -8.80% so với giá hiện tại. Flag Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -56.53% so với năm trước.
-¥
0.001270JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 21:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 FLAG | ¥0.0004884 | ¥0.0004851 | +0.66% |
1 FLAG | ¥0.0009767 | ¥0.0009703 | +0.66% |
5 FLAG | ¥0.004884 | ¥0.004851 | +0.66% |
10 FLAG | ¥0.009767 | ¥0.009703 | +0.66% |
50 FLAG | ¥0.04884 | ¥0.04851 | +0.66% |
100 FLAG | ¥0.09767 | ¥0.09703 | +0.66% |
500 FLAG | ¥0.4884 | ¥0.4851 | +0.66% |
1000 FLAG | ¥0.9767 | ¥0.9703 | +0.66% |
Câu Hỏi Thường Gặp FLAG/JPY
1 Flag Network bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Flag Network (FLAG) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.0009767.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLAG với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,023.84 FLAG đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLAG sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLAG sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLAG bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 5,119.2 FLAG, trong khi 5 FLAG sẽ có giá khoảng 0.004884JPY.
Giá cao nhất của FLAG/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLAG tính theo JPY là ¥52.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLAG/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Flag Network tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Flag Network (FLAG) đã giảm 3.10%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Flag Network (FLAG) đã giảm 8.80% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLAG thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Flag Network và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLAG/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLAG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLAG/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLAG/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLAG/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Flag Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Flag Network: FLAG sang Đô la Mỹ (USD), FLAG sang Euro (EUR), FLAG sang Bảng Anh (GBP), FLAG sang Đô la Canada (CAD), FLAG sang Rupee Ấn Độ (INR), FLAG sang Rupee Pakistan (PKR), FLAG sang Real Brazil (BRL), FLAG sang ...
Giá của Flag Network ở Mỹ là $0.{5}6260 USD. Ngoài ra, giá của Flag Network là €0.{5}5316 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4638 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8562 CAD ở Canada, ₹0.0005624 INR ở Ấn Độ, ₨0.001754 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3457 BRL ở Brazil, ...
Cặp Flag Network phổ biến nhất là FLAG sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Flag Network (FLAG) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.0009767.
Giá của Flag Network ở Mỹ là $0.{5}6260 USD. Ngoài ra, giá của Flag Network là €0.{5}5316 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4638 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8562 CAD ở Canada, ₹0.0005624 INR ở Ấn Độ, ₨0.001754 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3457 BRL ở Brazil, ...
Cặp Flag Network phổ biến nhất là FLAG sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Flag Network (FLAG) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.0009767.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Dữ liệu: Nếu ETH giảm xuống dưới 4.090 USD, tổng cường độ thanh lý lệnh long trên các CEX lớn sẽ đạt 1.645 billions USDNhà phân tích: Việc cắt giảm lãi suất vào tháng 9 gần như đã được quyết định, các nhà giao dịch quyền chọn dự đoán thị trường chứng khoán sẽ ổn định.Dữ liệu: Lượng cung Bitcoin không lưu thông vượt 14,3 triệu, đạt mức cao nhất lịch sửXác suất phê duyệt HBAR ETF đạt 90%: Giá có thể tăng mạnh từ đây không?3 đồng Altcoin hàng đầu nên mua vào tháng 9 năm 2025Dự đoán giá Cardano: Liệu ADA có thể giữ vững trên mức $0.80?CEO của Tether công bố địa chỉ ví chính nắm giữ Bitcoin của công tyBoyaa Interactive vượt qua Bitcoin Group SE của Đức, trở thành công ty nắm giữ Bitcoin lớn thứ 22.ETH giảm xuống dưới 4.300 USDCEO của Tether công bố địa chỉ chính nắm giữ bitcoin của công ty










































