Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi 1FLR thành IDR

1FLR/IDR: 1 1FLR = 0.03094 IDR. Giá chuyển đổi 1 Flare Token (1FLR) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.03094 IDR hôm nay.
1FLR
1FLR
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 1FLR/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Flare Token (1FLR) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 1FLR hiện có giá trị là 0.03094 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 1FLR hiện có giá 0.03094 IDR, nghĩa là mua 5 1FLR sẽ mất 0.1547 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 32.32 1FLR và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 161.61 1FLR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi 1FLR sang IDR

Chuyển đổi IDR sang 1FLR

Flare Token
Rupiah Indonesia
1 1FLR
0.03094  IDR
Đổi 1 1FLR sang 0.03094 IDR
2 1FLR
0.06188  IDR
Đổi 2 1FLR sang 0.06188 IDR
5 1FLR
0.1547  IDR
Đổi 5 1FLR sang 0.1547 IDR
10 1FLR
0.3094  IDR
Đổi 10 1FLR sang 0.3094 IDR
20 1FLR
0.6188  IDR
Đổi 20 1FLR sang 0.6188 IDR
50 1FLR
1.55  IDR
Đổi 50 1FLR sang 1.55 IDR
100 1FLR
3.09  IDR
Đổi 100 1FLR sang 3.09 IDR
200 1FLR
6.19  IDR
Đổi 200 1FLR sang 6.19 IDR
500 1FLR
15.47  IDR
Đổi 500 1FLR sang 15.47 IDR
1000 1FLR
30.94  IDR
Đổi 1000 1FLR sang 30.94 IDR
5000 1FLR
154.69  IDR
Đổi 5000 1FLR sang 154.69 IDR
10000 1FLR
309.39  IDR
Đổi 10000 1FLR sang 309.39 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 1FLR thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Flare Token tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 1FLR sang IDR, lên đến 10000 1FLR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Flare Token
1 IDR
32.32 1FLR
Đổi 1 IDR sang 32.32 1FLR
10 IDR
323.22 1FLR
Đổi 10 IDR sang 323.22 1FLR
50 IDR
1,616.11 1FLR
Đổi 50 IDR sang 1,616.11 1FLR
100 IDR
3,232.21 1FLR
Đổi 100 IDR sang 3,232.21 1FLR
200 IDR
6,464.43 1FLR
Đổi 200 IDR sang 6,464.43 1FLR
500 IDR
16,161.07 1FLR
Đổi 500 IDR sang 16,161.07 1FLR
1000 IDR
32,322.14 1FLR
Đổi 1000 IDR sang 32,322.14 1FLR
2000 IDR
64,644.27 1FLR
Đổi 2000 IDR sang 64,644.27 1FLR
5000 IDR
161,610.68 1FLR
Đổi 5000 IDR sang 161,610.68 1FLR
10000 IDR
323,221.36 1FLR
Đổi 10000 IDR sang 323,221.36 1FLR
50000 IDR
1,616,106.81 1FLR
Đổi 50000 IDR sang 1,616,106.81 1FLR
100000 IDR
3,232,213.62 1FLR
Đổi 100000 IDR sang 3,232,213.62 1FLR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành 1FLR toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Flare Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang 1FLR, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ 1FLR/IDR

1FLR/IDR: 1 1FLR = 0.03094 IDR; 2025/12/21 13:57:17
Trong 1D vừa qua, Flare Token đã thay đổi +50.09% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Flare Token(1FLR) đã thay đổi +50.09% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành 1FLR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi 1FLR sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Flare Token/IDR

Giá Flare Token cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.03151 IDR trong khi giá Flare Token thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.01819 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Flare Token theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 1FLR theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.03151 IDR
0.03151 IDR
0.03151 IDR
0.09177 IDR
Thấp
0.02061 IDR
0.01819 IDR
0.01819 IDR
0.01819 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+50.09%
+49.32%
+22.77%
-44.09%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua 1FLR (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 1FLR bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 1FLR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Flare Token

Số liệu thị trường 1FLR sang IDR

1FLR/IDR:
Rp0.03094
Khối lượng 1FLR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường 1FLR:
--
Nguồn cung lưu hành 1FLR:
0 1FLR

Tỷ giá 1FLR sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Flare Token thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Flare Token là Rp0.03094 mỗi 1FLR, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- 1FLR. Khối lượng giao dịch của Flare Token đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 1FLR là Rp0.

Thông tin thêm về Flare Token trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Flare Token phổ biến nhất là 1FLR sang IDR, trong đó mã của Flare Token là 1FLR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88184.74 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2977.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.92 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 125.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75318.59 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 66323.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121633.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 488825.65 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7899350.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi 1FLR sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi 1FLR sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Flare Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
1FLR đến TWD
1 1FLR thành NT$0.{4}5840 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
1FLR đến CNY
1 1FLR thành ¥0.{4}1305 CNY
popular info Đô la Mỹ
1FLR đến USD
1 1FLR thành $0.{5}1853 USD
popular info Đô la Úc
1FLR đến AUD
1 1FLR thành AU$0.{5}2797 AUD
popular info Rupiah Indonesia
1FLR đến IDR
1 1FLR thành Rp0.03094 IDR
popular info Euro
1FLR đến EUR
1 1FLR thành €0.{5}1583 EUR
popular info Đô la Canada
1FLR đến CAD
1 1FLR thành C$0.{5}2556 CAD
popular info Won Hàn Quốc
1FLR đến KRW
1 1FLR thành ₩0.002734 KRW
popular info Yên Nhật
1FLR đến JPY
1 1FLR thành ¥0.0002923 JPY
popular info Bảng Anh
1FLR đến GBP
1 1FLR thành £0.{5}1394 GBP
popular info Real Brazil
1FLR đến BRL
1 1FLR thành R$0.{4}1027 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Midnight
NIGHT đến IDR
1 NIGHT thành Rp1,525.25 IDR
other assets Internet Computer
ICP đến IDR
1 ICP thành Rp51,226.4 IDR
other assets VeThor Token
VTHO đến IDR
1 VTHO thành Rp16.97 IDR
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến IDR
1 ASR thành Rp31,871.98 IDR
other assets GameBuild
GAME đến IDR
1 GAME thành Rp27.6 IDR
other assets 4
4 đến IDR
1 4 thành Rp333.24 IDR
other assets WOO
WOO đến IDR
1 WOO thành Rp445.28 IDR
other assets Merlin Chain
MERL đến IDR
1 MERL thành Rp7,028.21 IDR
other assets SynFutures
F đến IDR
1 F thành Rp123.77 IDR
other assets RaveDAO
RAVE đến IDR
1 RAVE thành Rp8,057.64 IDR

Bảng chuyển đổi từ 1FLR sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Flare Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 1FLR thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +49.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +50.09%, đạt mức cao nhất là 0.03151 IDR và mức thấp nhất là 0.02061 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 1FLR là Rp0.02520 IDR , thay đổi +22.77% so với giá hiện tại. Flare Token đã thay đổi
-Rp
0.6156IDR
, tương đương mức thay đổi -95.21% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:57 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 1FLR
Rp0.01547Rp0.01031
+50.09%
1 1FLR
Rp0.03094Rp0.02061
+50.09%
5 1FLR
Rp0.1547Rp0.1031
+50.09%
10 1FLR
Rp0.3094Rp0.2061
+50.09%
50 1FLR
Rp1.55Rp1.03
+50.09%
100 1FLR
Rp3.09Rp2.06
+50.09%
500 1FLR
Rp15.47Rp10.31
+50.09%
1000 1FLR
Rp30.94Rp20.61
+50.09%

Câu Hỏi Thường Gặp 1FLR/IDR

1 Flare Token bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Flare Token (1FLR) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.03094.
Tôi có thể mua bao nhiêu 1FLR với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 32.32 1FLR đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển 1FLR sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi 1FLR sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng 1FLR bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 161.61 1FLR, trong khi 5 1FLR sẽ có giá khoảng 0.1547IDR.
Giá cao nhất của 1FLR/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 1FLR tính theo IDR là Rp401,308,888.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 1FLR/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Flare Token tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Flare Token (1FLR) đã tăng 49.32%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Flare Token (1FLR) đã tăng 22.77% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 1FLR thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Flare Token và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của 1FLR/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với 1FLR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá 1FLR/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá 1FLR/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá 1FLR/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Flare Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Flare Token: 1FLR sang Đô la Mỹ (USD), 1FLR sang Euro (EUR), 1FLR sang Bảng Anh (GBP), 1FLR sang Đô la Canada (CAD), 1FLR sang Rupee Ấn Độ (INR), 1FLR sang Rupee Pakistan (PKR), 1FLR sang Real Brazil (BRL), 1FLR sang ...
Giá của Flare Token ở Mỹ là $0.{5}1853 USD. Ngoài ra, giá của Flare Token là €0.{5}1583 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1394 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}2556 CAD ở Canada, ₹0.0001660 INR ở Ấn Độ, ₨0.0005192 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1027 BRL ở Brazil, ...
Cặp Flare Token phổ biến nhất là 1FLR sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Flare Token (1FLR) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.03094.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.