Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FORWARD thành CZK

FORWARD/CZK: 1 FORWARD = 0.01279 CZK. Giá chuyển đổi 1 Forward Protocol (FORWARD) thành Koruna Czech (CZK) là 0.01279 CZK hôm nay.
FORWARD
FORWARD
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FORWARD/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Forward Protocol (FORWARD) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FORWARD hiện có giá trị là 0.01 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FORWARD hiện có giá 0.01 CZK, nghĩa là mua 5 FORWARD sẽ mất 0.06 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 78.21 FORWARD và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 391.03 FORWARD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FORWARD sang CZK

Chuyển đổi CZK sang FORWARD

Forward Protocol
Koruna Czech
1 FORWARD
0.01279  CZK
2 FORWARD
0.02557  CZK
5 FORWARD
0.06393  CZK
10 FORWARD
0.1279  CZK
20 FORWARD
0.2557  CZK
50 FORWARD
0.6393  CZK
100 FORWARD
1.28  CZK
200 FORWARD
2.56  CZK
500 FORWARD
6.39  CZK
1000 FORWARD
12.79  CZK
5000 FORWARD
63.93  CZK
10000 FORWARD
127.87  CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FORWARD thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Forward Protocol tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FORWARD sang CZK, lên đến 10000 FORWARD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Forward Protocol
10 CZK
782.07 FORWARD
50 CZK
3,910.34 FORWARD
100 CZK
7,820.68 FORWARD
200 CZK
15,641.36 FORWARD
500 CZK
39,103.4 FORWARD
1000 CZK
78,206.79 FORWARD
2000 CZK
156,413.59 FORWARD
5000 CZK
391,033.97 FORWARD
10000 CZK
782,067.93 FORWARD
50000 CZK
3,910,339.67 FORWARD
100000 CZK
7,820,679.35 FORWARD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành FORWARD toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Forward Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang FORWARD, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FORWARD/CZK

FORWARD/CZK: 1 FORWARD = 0.01279 CZK; 2025/05/28 18:47:28
Trong 1D vừa qua, Forward Protocol đã thay đổi +0.14% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Forward Protocol(FORWARD) đã thay đổi +0.14% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành FORWARD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FORWARD sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Forward Protocol/CZK

Giá Forward Protocol cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.01368 CZK trong khi giá Forward Protocol thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.01269 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Forward Protocol theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FORWARD theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01279 CZK
0.01368 CZK
0.01689 CZK
0.03930 CZK
Thấp
0.01269 CZK
0.01269 CZK
0.01269 CZK
0.01269 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.14%
-6.49%
-21.71%
-42.75%

Thông tin Forward Protocol

Số liệu thị trường FORWARD sang CZK

FORWARD/CZK:
Kč0.01279
Khối lượng FORWARD 24 giờ:
Kč3,312,721.54
Vốn hóa thị trường FORWARD:
Kč63,930,797.52
Nguồn cung lưu hành FORWARD:
5.00B FORWARD

Tỷ giá FORWARD sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Forward Protocol thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Forward Protocol là Kč0.01279 mỗi FORWARD, với tổng vốn hoá thị trường của Kč63,930,797.52 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,999,823,000 FORWARD. Khối lượng giao dịch của Forward Protocol đã thay đổi +3.20% (Kč102,785.37 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FORWARD là Kč3,209,936.17.

Thông tin thêm về Forward Protocol trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Forward Protocol phổ biến nhất là FORWARD sang CZK, trong đó mã của Forward Protocol là FORWARD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108890.99 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2647.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96390.30 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80808.00 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150509.13 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 619981.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9297570.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FORWARD sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FORWARD sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FORWARD (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FORWARD bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FORWARD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Forward Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FORWARD đến TWD
1 FORWARD thành NT$0.01732 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FORWARD đến CNY
1 FORWARD thành ¥0.004165 CNY
popular info Đô la Mỹ
FORWARD đến USD
1 FORWARD thành $0.0005791 USD
popular info Euro
FORWARD đến EUR
1 FORWARD thành €0.0005126 EUR
popular info Đô la Canada
FORWARD đến CAD
1 FORWARD thành C$0.0008005 CAD
popular info Koruna Czech
FORWARD đến CZK
1 FORWARD thành Kč0.01279 CZK
popular info Won Hàn Quốc
FORWARD đến KRW
1 FORWARD thành ₩0.7959 KRW
popular info Yên Nhật
FORWARD đến JPY
1 FORWARD thành ¥0.08390 JPY
popular info Bảng Anh
FORWARD đến GBP
1 FORWARD thành £0.0004298 GBP
popular info Real Brazil
FORWARD đến BRL
1 FORWARD thành R$0.003297 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets NEXPACE
NXPC đến CZK
1 NXPC thành Kč39.88 CZK
other assets Mask Network
MASK đến CZK
1 MASK thành Kč50.63 CZK
other assets Uniswap
UNI đến CZK
1 UNI thành Kč147.41 CZK
other assets Merlin Chain
MERL đến CZK
1 MERL thành Kč2.83 CZK
other assets Render
RENDER đến CZK
1 RENDER thành Kč96.48 CZK
other assets SophiaVerse
SOPH đến CZK
1 SOPH thành Kč0.1143 CZK
other assets KernelDAO
KERNEL đến CZK
1 KERNEL thành Kč4.31 CZK
other assets Cetus Protocol
CETUS đến CZK
1 CETUS thành Kč3.5 CZK
other assets Notcoin
NOT đến CZK
1 NOT thành Kč0.06280 CZK
other assets SPX6900
SPX đến CZK
1 SPX thành Kč22.95 CZK

Bảng chuyển đổi từ FORWARD sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của Forward Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FORWARD thành Koruna Czech đã thay đổi -6.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.14%, đạt mức cao nhất là 0.01279 CZK và mức thấp nhất là 0.01269 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 FORWARD là Kč0.01633 CZK , thay đổi -21.71% so với giá hiện tại. Forward Protocol đã thay đổi
-
0.05023CZK
, tương đương mức thay đổi -79.71% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:47 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FORWARD
Kč0.006393Kč0.006384
+0.14%
1 FORWARD
Kč0.01279Kč0.01277
+0.14%
5 FORWARD
Kč0.06393Kč0.06384
+0.14%
10 FORWARD
Kč0.1279Kč0.1277
+0.14%
50 FORWARD
Kč0.6393Kč0.6384
+0.14%
100 FORWARD
Kč1.28Kč1.28
+0.14%
500 FORWARD
Kč6.39Kč6.38
+0.14%
1000 FORWARD
Kč12.79Kč12.77
+0.14%

Câu Hỏi Thường Gặp FORWARD/CZK

1 Forward Protocol bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Forward Protocol (FORWARD) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.01279.
Tôi có thể mua bao nhiêu FORWARD với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 78.21 FORWARD đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FORWARD sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FORWARD sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FORWARD bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 391.03 FORWARD, trong khi 5 FORWARD sẽ có giá khoảng 0.06393CZK.
Giá cao nhất của FORWARD/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FORWARD tính theo CZK là Kč0.6343. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FORWARD/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Forward Protocol tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Forward Protocol (FORWARD) đã giảm 6.49%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Forward Protocol (FORWARD) đã giảm 21.71% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FORWARD thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Forward Protocol và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FORWARD/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FORWARD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FORWARD/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FORWARD/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FORWARD/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Forward Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.