Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87873.41 (+0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87873.41 (+0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87873.41 (+0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FRY thành JPY
FRY/JPY: 1 FRY = 0.4741 JPY. Giá chuyển đổi 1 Fry (FRY) thành Yên Nhật (JPY) là 0.4741 JPY hôm nay.

FRY
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FRY/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fry (FRY) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FRY hiện có giá trị là 0.4741 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FRY hiện có giá 0.4741 JPY, nghĩa là mua 5 FRY sẽ mất 2.37 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 2.11 FRY và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 10.55 FRY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FRY sang JPY
Chuyển đổi JPY sang FRY
Fry
Yên Nhật
1 FRY
0.4741 JPY
Đổi 1 FRY sang 0.4741 JPY
2 FRY
0.9482 JPY
Đổi 2 FRY sang 0.9482 JPY
5 FRY
2.37 JPY
Đổi 5 FRY sang 2.37 JPY
10 FRY
4.74 JPY
Đổi 10 FRY sang 4.74 JPY
20 FRY
9.48 JPY
Đổi 20 FRY sang 9.48 JPY
50 FRY
23.7 JPY
Đổi 50 FRY sang 23.7 JPY
100 FRY
47.41 JPY
Đổi 100 FRY sang 47.41 JPY
200 FRY
94.82 JPY
Đổi 200 FRY sang 94.82 JPY
500 FRY
237.04 JPY
Đổi 500 FRY sang 237.04 JPY
1000 FRY
474.08 JPY
Đổi 1000 FRY sang 474.08 JPY
5000 FRY
2,370.41 JPY
Đổi 5000 FRY sang 2,370.41 JPY
10000 FRY
4,740.81 JPY
Đổi 10000 FRY sang 4,740.81 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FRY thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Fry tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FRY sang JPY, lên đến 10000 FRY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Fry
1 JPY
2.11 FRY
Đổi 1 JPY sang 2.11 FRY
10 JPY
21.09 FRY
Đổi 10 JPY sang 21.09 FRY
50 JPY
105.47 FRY
Đổi 50 JPY sang 105.47 FRY
100 JPY
210.93 FRY
Đổi 100 JPY sang 210.93 FRY
200 JPY
421.87 FRY
Đổi 200 JPY sang 421.87 FRY
500 JPY
1,054.67 FRY
Đổi 500 JPY sang 1,054.67 FRY
1000 JPY
2,109.34 FRY
Đổi 1000 JPY sang 2,109.34 FRY
2000 JPY
4,218.69 FRY
Đổi 2000 JPY sang 4,218.69 FRY
5000 JPY
10,546.72 FRY
Đổi 5000 JPY sang 10,546.72 FRY
10000 JPY
21,093.44 FRY
Đổi 10000 JPY sang 21,093.44 FRY
50000 JPY
105,467.2 FRY
Đổi 50000 JPY sang 105,467.2 FRY
100000 JPY
210,934.4 FRY
Đổi 100000 JPY sang 210,934.4 FRY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành FRY toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Fry đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang FRY, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FRY/JPY
FRY/JPY: 1 FRY = 0.4741 JPY; 2025/12/28 01:10:46
Trong 1D vừa qua, Fry đã thay đổi -3.18% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fry(FRY) đã thay đổi -3.18% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành FRY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FRY sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Fry/JPY
Giá Fry cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.6526 JPY trong khi giá Fry thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.4647 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fry theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FRY theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.4897 JPY | 0.6526 JPY | 1.27 JPY | 2.4 JPY |
Thấp | 0.4740 JPY | 0.4647 JPY | 0.4007 JPY | 0.4007 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.18% | -18.35% | -62.47% | -80.22% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FRY (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FRY bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FRY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Fry
Số liệu thị trường FRY sang JPY
FRY/JPY:
¥0.4741
Khối lượng FRY 24 giờ:
¥9,028.78
Vốn hóa thị trường FRY:
--
Nguồn cung lưu hành FRY:
0 FRY
Tỷ giá FRY sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Fry thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fry là ¥0.4741 mỗi FRY, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FRY. Khối lượng giao dịch của Fry đã thay đổi -62.75% (¥-15,206.63 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FRY là ¥24,235.4.
Thông tin thêm về Fry trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fry phổ biến nhất là FRY sang JPY, trong đó mã của Fry là FRY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FRY sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FRY sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Fry phổ biến
FRY đến TWD
1 FRY thành NT$0.09506 TWD
FRY đến CNY
1 FRY thành ¥0.02122 CNY
FRY đến USD
1 FRY thành $0.003028 USD
FRY đến AUD
1 FRY thành AU$0.004508 AUD
FRY đến EUR
1 FRY thành €0.002571 EUR
FRY đến CAD
1 FRY thành C$0.004143 CAD
FRY đến KRW
1 FRY thành ₩4.37 KRW
FRY đến JPY
1 FRY thành ¥0.4741 JPY
FRY đến GBP
1 FRY thành £0.002243 GBP
FRY đến BRL
1 FRY thành R$0.01679 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

ZEC đến JPY
1 ZEC thành ¥80,879.4 JPY

FLOW đến JPY
1 FLOW thành ¥17.21 JPY

DASH đến JPY
1 DASH thành ¥6,932.09 JPY

SRM đến JPY
1 SRM thành ¥2.42 JPY

DOT đến JPY
1 DOT thành ¥295.58 JPY

VELO đến JPY
1 VELO thành ¥1.1 JPY

WMTX đến JPY
1 WMTX thành ¥9.73 JPY

ASTER đến JPY
1 ASTER thành ¥112.47 JPY

ONT đến JPY
1 ONT thành ¥9.71 JPY

RVV đến JPY
1 RVV thành ¥0.8909 JPY
Bảng chuyển đổi từ FRY sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của Fry đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FRY thành Yên Nhật đã thay đổi -18.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.18%, đạt mức cao nhất là 0.4897 JPY và mức thấp nhất là 0.4740 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 FRY là ¥1.26 JPY , thay đổi -62.47% so với giá hiện tại. Fry đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.21% so với năm trước.
+¥
0.4741JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 01:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 FRY | ¥0.2370 | ¥0.2448 | -3.18% |
1 FRY | ¥0.4741 | ¥0.4897 | -3.18% |
5 FRY | ¥2.37 | ¥2.45 | -3.18% |
10 FRY | ¥4.74 | ¥4.9 | -3.18% |
50 FRY | ¥23.7 | ¥24.48 | -3.18% |
100 FRY | ¥47.41 | ¥48.97 | -3.18% |
500 FRY | ¥237.04 | ¥244.83 | -3.18% |
1000 FRY | ¥474.08 | ¥489.65 | -3.18% |
Câu Hỏi Thường Gặp FRY/JPY
1 Fry bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Fry (FRY) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.4741.
Tôi có thể mua bao nhiêu FRY với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.11 FRY đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FRY sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FRY sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FRY bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 10.55 FRY, trong khi 5 FRY sẽ có giá khoảng 2.37JPY.
Giá cao nhất của FRY/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FRY tính theo JPY là ¥105.54. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FRY/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fry tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fry (FRY) đã giảm 18.35%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fry (FRY) đã giảm 62.47% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FRY thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fry và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FRY/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FRY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FRY/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FRY/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FRY/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fry và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.








