Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi GFT thành PLN

GFT/PLN: 1 GFT = 0.01829 PLN. Giá chuyển đổi 1 Game Fantasy Token (GFT) thành Złoty Ba Lan (PLN) là 0.01829 PLN hôm nay.
GFT
GFT
PLN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GFT/PLN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Game Fantasy Token (GFT) thành Złoty Ba Lan (PLN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GFT hiện có giá trị là 0.01829 PLN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GFT hiện có giá 0.01829 PLN, nghĩa là mua 5 GFT sẽ mất 0.09144 PLN. Tương tự, zł1 PLN có thể được chuyển đổi thành 54.68 GFT và zł50 PLN có thể được chuyển đổi thành 273.41 GFT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GFT sang PLN

Chuyển đổi PLN sang GFT

Game Fantasy Token
Złoty Ba Lan
1 GFT
0.01829  PLN
Đổi 1 GFT sang 0.01829 PLN
2 GFT
0.03657  PLN
Đổi 2 GFT sang 0.03657 PLN
5 GFT
0.09144  PLN
Đổi 5 GFT sang 0.09144 PLN
10 GFT
0.1829  PLN
Đổi 10 GFT sang 0.1829 PLN
20 GFT
0.3657  PLN
Đổi 20 GFT sang 0.3657 PLN
50 GFT
0.9144  PLN
Đổi 50 GFT sang 0.9144 PLN
100 GFT
1.83  PLN
Đổi 100 GFT sang 1.83 PLN
200 GFT
3.66  PLN
Đổi 200 GFT sang 3.66 PLN
500 GFT
9.14  PLN
Đổi 500 GFT sang 9.14 PLN
1000 GFT
18.29  PLN
Đổi 1000 GFT sang 18.29 PLN
5000 GFT
91.44  PLN
Đổi 5000 GFT sang 91.44 PLN
10000 GFT
182.87  PLN
Đổi 10000 GFT sang 182.87 PLN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GFT thành PLN toàn diện, cho thấy giá trị của Game Fantasy Token tính theo Złoty Ba Lan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GFT sang PLN, lên đến 10000 GFT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Złoty Ba Lan
Game Fantasy Token
1 PLN
54.68 GFT
Đổi 1 PLN sang 54.68 GFT
10 PLN
546.83 GFT
Đổi 10 PLN sang 546.83 GFT
50 PLN
2,734.14 GFT
Đổi 50 PLN sang 2,734.14 GFT
100 PLN
5,468.27 GFT
Đổi 100 PLN sang 5,468.27 GFT
200 PLN
10,936.54 GFT
Đổi 200 PLN sang 10,936.54 GFT
500 PLN
27,341.36 GFT
Đổi 500 PLN sang 27,341.36 GFT
1000 PLN
54,682.72 GFT
Đổi 1000 PLN sang 54,682.72 GFT
2000 PLN
109,365.44 GFT
Đổi 2000 PLN sang 109,365.44 GFT
5000 PLN
273,413.59 GFT
Đổi 5000 PLN sang 273,413.59 GFT
10000 PLN
546,827.18 GFT
Đổi 10000 PLN sang 546,827.18 GFT
50000 PLN
2,734,135.88 GFT
Đổi 50000 PLN sang 2,734,135.88 GFT
100000 PLN
5,468,271.77 GFT
Đổi 100000 PLN sang 5,468,271.77 GFT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLN thành GFT toàn diện, cho thấy giá trị của Złoty Ba Lan tính theo Game Fantasy Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLN sang GFT, lên đến 100000 PLN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GFT/PLN

GFT/PLN: 1 GFT = 0.01829 PLN; 2025/11/22 03:27:19
Trong 1D vừa qua, Game Fantasy Token đã thay đổi -10.02% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Game Fantasy Token(GFT) đã thay đổi -10.02% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành GFT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GFT sang PLN: Biến động và thay đổi giá của Game Fantasy Token/PLN

Giá Game Fantasy Token cao nhất theo PLN 7 ngày qua là 0.02193 PLN trong khi giá Game Fantasy Token thấp nhất theo PLN trong 7 ngày qua là 0.01829 PLN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Game Fantasy Token theo PLN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GFT theo PLN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02032 PLN
0.02193 PLN
0.02742 PLN
0.06272 PLN
Thấp
0.01829 PLN
0.01829 PLN
0.01829 PLN
0.01766 PLN
Bình thường
0 PLN
0 PLN
0 PLN
0 PLN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-10.02%
-13.63%
-31.96%
-62.44%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GFT (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GFT bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GFT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Game Fantasy Token

Số liệu thị trường GFT sang PLN

GFT/PLN:
zł0.01829
Khối lượng GFT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GFT:
--
Nguồn cung lưu hành GFT:
0 GFT

Tỷ giá GFT sang PLN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Game Fantasy Token thành Złoty Ba Lan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Game Fantasy Token là zł0.01829 mỗi GFT, với tổng vốn hoá thị trường của zł0 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GFT. Khối lượng giao dịch của Game Fantasy Token đã thay đổi -100.00% (zł-- PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GFT là zł--.

Thông tin thêm về Game Fantasy Token trên Bitget

Thông tin Złoty Ba Lan

Gii thiu v Złoty Ba Lan (PLN)

Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

Złoty Ba Lan, viết tt là PLN, là tin t chính thc ca Ba Lan. Tên ca đng tin này, bt ngun t tiếng Ba Lan có nghĩa là 'vàng', phn ánh giá tr lch s ca nó. Biu tưng ca Złoty Ba Lan là "zł", bt ngun t hai ch cái đu tiên ca t "złoty". Biu tưng này thưng đưc s dng trong các th giá, báo cáo tài chính và các bi cnh khác Ba Lan đ biu th s tin bng złoty, chng hn như 50 zł cho năm mươi złoty. Złoty đưc chia thành 100 grosz (gr). Złoty Ba Lan là tin t hp pháp duy nht Ba Lan và đưc s dng cho tt c các giao dch trong quc gia này.

Złoty Ba Lan đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan (Ngân hàng Narodowy Polski, NBP), là ngân hàng trung ương ca Ba Lan. NBP chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Ba Lan, qun lý lưu thông và duy trì s n đnh ca nó. Ngoài ra, ngân hàng này có vai trò quan trng trong vic thc hin chính sách tin t, giám sát h thng ngân hàng và duy trì d tr ngoi hi ca đt nưc.

V lch s ca PLN

Đng tin hu hình đu tiên Ba Lan là denarius, đưc lưu hành t thế k th 10. Złoty, ban đu đưc s dng cho các đng tin vàng nưc ngoài như ducats và florin, đưc chính thc gii thiu vào năm 1919, thay thế marka Ba Lan. Trong Cuc ni dy Kościuszko và các cuc phân chia tiếp theo, złoty đã tri qua nhng thay đi đáng k. S ra đi ca tin giy và s biến đng v giá tr do nhng biến đng chính tr là đc đim chính ca thi đi này. Sau Thế chiến II, złoty đưc s dng li và thay đi mnh giá vào năm 1950 và mt ln na vào năm 1995 do siêu lm phát. Złoty hin đi (PLN) thay thế złoty cũ (PLZ) vi t l 10.000:1.

Tin giy và tin xu PLN

Đng tin này có nhiu mnh giá khác nhau. Tin giy thưng có lnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 złoty, trong khi tin xu có mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 grosz, và 1, 2 và 5 złoty. Tin giy hin đi có các tính năng bo mt tiên tiến, bao gm hình m và thiết kế đc đáo đ ngăn chn tin gi. Vic đúc tin xu và in tin giy cũng đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Złoty Ba Lan (PLN) có vai trò rt quan trng đi vi nn kinh tế Ba Lan và th trưng tài chính Trung và Đông Âu. Là tin t chính thc ca quc gia, đng tin này h tr tt c các giao dch tài chính trong nưc. Đưc điu chnh bi mt h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty dao đng da trên hiu qu kinh tế, lãi sut, lm phát và điu kin kinh tế toàn cu ca Ba Lan. Biến đng này làm cho t giá hi đoái ca nó so vi các loi tin t chính như Euro và Đô la M tr thành mt ch s quan trng đi vi nhà đu tư và nhà hoch đnh chính sách kinh tế. S n đnh ca Złoty là chìa khóa đ thu hút đu tư nưc ngoài và duy trì các mi quan h thương mi lành mnh. Trong khi có cuc tho lun đang din ra v vic Ba Lan có kh năng chp nhn đng Euro vi tư cách thành viên EU, Złoty vn là tin t chính thc ca Ba Lan, làm ni bt tm quan trng ca nó trong c lĩnh vc kinh tế quc gia và khu vc.

Złoty Ba Lan có đưc neo vi euro không?

Złoty Ba Lan (PLN) hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni và không đưc neo vi đng Euro (EUR). Dù Ba Lan là thành viên ca Liên minh châu Âu, nhưng nưc này vn gi đưc đng tin riêng ca mình và chưa đáp ng các tiêu chí cn thiết đ s dng đng Euro. Trong h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty đưc xác đnh bi cung và cu th trưng liên quan đến các loi tin t khác. Quyết đnh chuyn sang đng Euro s ph thuc vào vic Ba Lan đáp ng các tiêu chí này, nhưng cho đến khi đó, Złoty vn là mt loi tin t đc lp, chu biến đng th trưng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Game Fantasy Token phổ biến nhất là GFT sang PLN, trong đó mã của Game Fantasy Token là GFT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 84673.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2759.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.94 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.76 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73496.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64631.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119406.15 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 457573.97 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7590232.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.90 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GFT sang PLN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GFT sang PLN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Game Fantasy Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GFT đến TWD
1 GFT thành NT$0.1558 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GFT đến CNY
1 GFT thành ¥0.03531 CNY
popular info Đô la Mỹ
GFT đến USD
1 GFT thành $0.004968 USD
popular info Đô la Úc
GFT đến AUD
1 GFT thành AU$0.007698 AUD
popular info Euro
GFT đến EUR
1 GFT thành €0.004312 EUR
popular info Đô la Canada
GFT đến CAD
1 GFT thành C$0.007006 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GFT đến KRW
1 GFT thành ₩7.3 KRW
popular info Yên Nhật
GFT đến JPY
1 GFT thành ¥0.7769 JPY
popular info Złoty Ba Lan
GFT đến PLN
1 GFT thành zł0.01829 PLN
popular info Bảng Anh
GFT đến GBP
1 GFT thành £0.003792 GBP
popular info Real Brazil
GFT đến BRL
1 GFT thành R$0.02685 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PLN

other assets Intuition
TRUST đến PLN
1 TRUST thành zł1.53 PLN
other assets Bitcoin Cash
BCH đến PLN
1 BCH thành zł1,944.54 PLN
other assets Bitcoin
BTC đến PLN
1 BTC thành zł310,503.69 PLN
other assets DoubleZero
2Z đến PLN
1 2Z thành zł0.5556 PLN
other assets World Liberty Financial
WLFI đến PLN
1 WLFI thành zł0.5439 PLN
other assets Momentum
MMT đến PLN
1 MMT thành zł1.75 PLN
other assets Particle Network
PARTI đến PLN
1 PARTI thành zł0.2910 PLN
other assets Solayer
LAYER đến PLN
1 LAYER thành zł0.8344 PLN
other assets Ethereum
ETH đến PLN
1 ETH thành zł10,112.95 PLN
other assets GoPlus Security
GPS đến PLN
1 GPS thành zł0.02446 PLN

Bảng chuyển đổi từ GFT sang PLN

Tỷ giá hoán đổi của Game Fantasy Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GFT thành Złoty Ba Lan đã thay đổi -13.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.02%, đạt mức cao nhất là 0.02032 PLN và mức thấp nhất là 0.01829 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 GFT là zł0.02688 PLN , thay đổi -31.96% so với giá hiện tại. Game Fantasy Token đã thay đổi
-
0.05208PLN
, tương đương mức thay đổi -74.01% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:27 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GFT
zł0.009144zł0.01016
-10.02%
1 GFT
zł0.01829zł0.02032
-10.02%
5 GFT
zł0.09144zł0.1016
-10.02%
10 GFT
zł0.1829zł0.2032
-10.02%
50 GFT
zł0.9144zł1.02
-10.02%
100 GFT
zł1.83zł2.03
-10.02%
500 GFT
zł9.14zł10.16
-10.02%
1000 GFT
zł18.29zł20.32
-10.02%

Câu Hỏi Thường Gặp GFT/PLN

1 Game Fantasy Token bằng bao nhiêu PLN?
Hiện tại, giá 1 Game Fantasy Token (GFT) trong Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.01829.
Tôi có thể mua bao nhiêu GFT với 1 PLN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 54.68 GFT đối với PLN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GFT sang PLN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GFT sang PLN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GFT bất kỳ sang PLN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PLN tương đương 273.41 GFT, trong khi 5 GFT sẽ có giá khoảng 0.09144PLN.
Giá cao nhất của GFT/PLN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GFT tính theo PLN là zł10.66. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GFT/PLN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Game Fantasy Token tính theo PLN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Game Fantasy Token (GFT) đã giảm 13.63%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Game Fantasy Token (GFT) đã giảm 31.96% so với Złoty Ba Lan (PLN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GFT thành PLN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Game Fantasy Token và Złoty Ba Lan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GFT/PLN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GFT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GFT/PLN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GFT/PLN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GFT/PLN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Game Fantasy Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Game Fantasy Token: GFT sang Đô la Mỹ (USD), GFT sang Euro (EUR), GFT sang Bảng Anh (GBP), GFT sang Đô la Canada (CAD), GFT sang Rupee Ấn Độ (INR), GFT sang Rupee Pakistan (PKR), GFT sang Real Brazil (BRL), GFT sang ...
Giá của Game Fantasy Token ở Mỹ là $0.004968 USD. Ngoài ra, giá của Game Fantasy Token là €0.004312 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003792 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007006 CAD ở Canada, ₹0.4454 INR ở Ấn Độ, ₨1.4 PKR ở Pakistan, R$0.02685 BRL ở Brazil, ...
Cặp Game Fantasy Token phổ biến nhất là GFT sang Złoty Ba Lan(PLN). Giá của 1 Game Fantasy Token (GFT) ở Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.01829.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.