Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.54%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$85947.44 (-3.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam16(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.54%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$85947.44 (-3.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam16(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.54%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$85947.44 (-3.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam16(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GMR thành INR
GMR/INR: 1 GMR = 0.08248 INR. Giá chuyển đổi 1 GAMER (GMR) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.08248 INR hôm nay.

GMR
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMR/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GAMER (GMR) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMR hiện có giá trị là 0.08248 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMR hiện có giá 0.08248 INR, nghĩa là mua 5 GMR sẽ mất 0.4124 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 12.12 GMR và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 60.62 GMR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GMR sang INR
Chuyển đổi INR sang GMR
GAMER
Rupee Ấn Độ
1 GMR
0.08248 INR
Đổi 1 GMR sang 0.08248 INR
2 GMR
0.1650 INR
Đổi 2 GMR sang 0.1650 INR
5 GMR
0.4124 INR
Đổi 5 GMR sang 0.4124 INR
10 GMR
0.8248 INR
Đổi 10 GMR sang 0.8248 INR
20 GMR
1.65 INR
Đổi 20 GMR sang 1.65 INR
50 GMR
4.12 INR
Đổi 50 GMR sang 4.12 INR
100 GMR
8.25 INR
Đổi 100 GMR sang 8.25 INR
200 GMR
16.5 INR
Đổi 200 GMR sang 16.5 INR
500 GMR
41.24 INR
Đổi 500 GMR sang 41.24 INR
1000 GMR
82.48 INR
Đổi 1000 GMR sang 82.48 INR
5000 GMR
412.38 INR
Đổi 5000 GMR sang 412.38 INR
10000 GMR
824.76 INR
Đổi 10000 GMR sang 824.76 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMR thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của GAMER tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMR sang INR, lên đến 10000 GMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
GAMER
1 INR
12.12 GMR
Đổi 1 INR sang 12.12 GMR
10 INR
121.25 GMR
Đổi 10 INR sang 121.25 GMR
50 INR
606.24 GMR
Đổi 50 INR sang 606.24 GMR
100 INR
1,212.47 GMR
Đổi 100 INR sang 1,212.47 GMR
200 INR
2,424.94 GMR
Đổi 200 INR sang 2,424.94 GMR
500 INR
6,062.36 GMR
Đổi 500 INR sang 6,062.36 GMR
1000 INR
12,124.72 GMR
Đổi 1000 INR sang 12,124.72 GMR
2000 INR
24,249.44 GMR
Đổi 2000 INR sang 24,249.44 GMR
5000 INR
60,623.6 GMR
Đổi 5000 INR sang 60,623.6 GMR
10000 INR
121,247.2 GMR
Đổi 10000 INR sang 121,247.2 GMR
50000 INR
606,236 GMR
Đổi 50000 INR sang 606,236 GMR
100000 INR
1,212,472 GMR
Đổi 100000 INR sang 1,212,472 GMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành GMR toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo GAMER đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang GMR, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GMR/INR
GMR/INR: 1 GMR = 0.08248 INR; 2025/12/15 20:01:37
Trong 1D vừa qua, GAMER đã thay đổi +0.59% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GAMER(GMR) đã thay đổi +0.59% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành GMR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GMR sang INR: Biến động và thay đổi giá của GAMER/INR
Giá GAMER cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.09142 INR trong khi giá GAMER thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.07416 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GAMER theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMR theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.08882 INR | 0.09142 INR | 0.09420 INR | 0.1634 INR |
Thấp | 0.07847 INR | 0.07416 INR | 0.07137 INR | 0.07137 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.59% | -9.79% | -7.99% | -35.44% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GMR (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMR bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GAMER
Số liệu thị trường GMR sang INR
GMR/INR:
₹0.08248
Khối lượng GMR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GMR:
₹26,940,025.39
Nguồn cung lưu hành GMR:
326.64M GMR
Tỷ giá GMR sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GAMER thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GAMER là ₹0.08248 mỗi GMR, với tổng vốn hoá thị trường của ₹26,940,025.39 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 326,640,260 GMR. Khối lượng giao dịch của GAMER đã thay đổi 0.00% (₹0 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMR là ₹0.
Thông tin thêm về GAMER trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GAMER phổ biến nhất là GMR sang INR, trong đó mã của GAMER là GMR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 89587.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3150.37 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 132.22 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 76266.04 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 67011.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 123407.10 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485699.90 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8128680.33 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.35 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GMR sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GMR sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GAMER phổ biến

GMR đến TWD
1 GMR thành NT$0.02848 TWD

GMR đến CNY
1 GMR thành ¥0.006406 CNY

GMR đến USD
1 GMR thành $0.0009090 USD

GMR đến AUD
1 GMR thành AU$0.001369 AUD

GMR đến EUR
1 GMR thành €0.0007738 EUR

GMR đến CAD
1 GMR thành C$0.001252 CAD
GMR đến INR
1 GMR thành ₹0.08248 INR

GMR đến KRW
1 GMR thành ₩1.33 KRW

GMR đến JPY
1 GMR thành ¥0.1412 JPY

GMR đến GBP
1 GMR thành £0.0006799 GBP

GMR đến BRL
1 GMR thành R$0.004928 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

ETH đến INR
1 ETH thành ₹267,006 INR

XRP đến INR
1 XRP thành ₹172.3 INR

SOL đến INR
1 SOL thành ₹11,352.17 INR

ASTER đến INR
1 ASTER thành ₹74.6 INR

LINK đến INR
1 LINK thành ₹1,155.91 INR

BNB đến INR
1 BNB thành ₹77,221.97 INR

DOGE đến INR
1 DOGE thành ₹11.69 INR

AIA đến INR
1 AIA thành ₹13.74 INR

ZEC đến INR
1 ZEC thành ₹37,107.13 INR

ADA đến INR
1 ADA thành ₹34.93 INR
Bảng chuyển đổi từ GMR sang INR
Tỷ giá hoán đổi của GAMER đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMR thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -9.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.59%, đạt mức cao nhất là 0.08882 INR và mức thấp nhất là 0.07847 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 GMR là ₹0.08964 INR , thay đổi -7.99% so với giá hiện tại. GAMER đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -73.26% so với năm trước.
-₹
0.2259INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 20:01 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 GMR | ₹0.04124 | ₹0.04100 | +0.59% |
1 GMR | ₹0.08248 | ₹0.08199 | +0.59% |
5 GMR | ₹0.4124 | ₹0.4100 | +0.59% |
10 GMR | ₹0.8248 | ₹0.8199 | +0.59% |
50 GMR | ₹4.12 | ₹4.1 | +0.59% |
100 GMR | ₹8.25 | ₹8.2 | +0.59% |
500 GMR | ₹41.24 | ₹41 | +0.59% |
1000 GMR | ₹82.48 | ₹81.99 | +0.59% |
Câu Hỏi Thường Gặp GMR/INR
1 GAMER bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 GAMER (GMR) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.08248.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMR với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.12 GMR đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMR sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMR sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMR bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 60.62 GMR, trong khi 5 GMR sẽ có giá khoảng 0.4124INR.
Giá cao nhất của GMR/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMR tính theo INR là ₹22.92. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMR/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GAMER tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GAMER (GMR) đã giảm 9.79%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GAMER (GMR) đã giảm 7.99% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMR thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GAMER và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMR/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMR/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMR/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMR/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GAMER và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GAMER: GMR sang Đô la Mỹ (USD), GMR sang Euro (EUR), GMR sang Bảng Anh (GBP), GMR sang Đô la Canada (CAD), GMR sang Rupee Ấn Độ (INR), GMR sang Rupee Pakistan (PKR), GMR sang Real Brazil (BRL), GMR sang ...
Giá của GAMER ở Mỹ là $0.0009090 USD. Ngoài ra, giá của GAMER là €0.0007738 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006799 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001252 CAD ở Canada, ₹0.08248 INR ở Ấn Độ, ₨0.2547 PKR ở Pakistan, R$0.004928 BRL ở Brazil, ...
Cặp GAMER phổ biến nhất là GMR sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 GAMER (GMR) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.08248.
Giá của GAMER ở Mỹ là $0.0009090 USD. Ngoài ra, giá của GAMER là €0.0007738 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006799 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001252 CAD ở Canada, ₹0.08248 INR ở Ấn Độ, ₨0.2547 PKR ở Pakistan, R$0.004928 BRL ở Brazil, ...
Cặp GAMER phổ biến nhất là GMR sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 GAMER (GMR) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.08248.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Dữ liệu: Hiện tại có 2,6 triệu ETH đang chờ rút stakingPaul Atkins đảo ngược quan điểm về token của SEC trong khi ủng hộ các nền tảng Super AppMOGU Inc. (Mogujie) sẽ sử dụng tối đa 20 triệu USD tài sản số để thúc đẩy phát triển AI phi tập trung và quản lý ngân quỹ.Scroll: Đề xuất đã được chấp thuận sẽ tiếp tục triển khai, sẽ không xử lý bất kỳ đề xuất mới nào trước khi có mô hình quản trị mớiNhóm SSV công bố phân tích hai sự kiện tịch thu tài sản, liên quan đến quản lý khóa xác thực chứ không phải vấn đề của giao thứcHyperliquid: Cuộc bỏ phiếu đấu thầu nhà phát hành USDH sẽ bắt đầu vào lúc 18:00 ngày 14 tháng 9Bằng chứng con người và "Internet chết"Còn ai làm airdrop toàn thời gian không? Có lẽ bạn nên tìm một công việc.Avalanche sẽ huy động 1 tỷ đô la với các công ty kho bạc Phố WallAnt Digital Technology ra mắt hợp đồng thông minh đại lý, sẽ triển khai gốc trên Layer2 blockchain Jovay của mình










































