Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GZONE thành PHP

GZONE/PHP: 1 GZONE = 0.1371 PHP. Giá chuyển đổi 1 GameZone (GZONE) thành Peso Philippine (PHP) là 0.1371 PHP hôm nay.
GZONE
GZONE
PHP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GZONE/PHP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GameZone (GZONE) thành Peso Philippine (PHP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GZONE hiện có giá trị là 0.1371 PHP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GZONE hiện có giá 0.1371 PHP, nghĩa là mua 5 GZONE sẽ mất 0.6857 PHP. Tương tự, ₱1 PHP có thể được chuyển đổi thành 7.29 GZONE và ₱50 PHP có thể được chuyển đổi thành 36.46 GZONE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GZONE sang PHP

Chuyển đổi PHP sang GZONE

GameZone
Peso Philippine
1 GZONE
0.1371  PHP
2 GZONE
0.2743  PHP
5 GZONE
0.6857  PHP
100 GZONE
13.71  PHP
200 GZONE
27.43  PHP
500 GZONE
68.57  PHP
1000 GZONE
137.14  PHP
5000 GZONE
685.68  PHP
10000 GZONE
1,371.37  PHP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GZONE thành PHP toàn diện, cho thấy giá trị của GameZone tính theo Peso Philippine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GZONE sang PHP, lên đến 10000 GZONE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Philippine
GameZone
200 PHP
1,458.4 GZONE
500 PHP
3,645.99 GZONE
1000 PHP
7,291.99 GZONE
2000 PHP
14,583.98 GZONE
5000 PHP
36,459.94 GZONE
10000 PHP
72,919.88 GZONE
50000 PHP
364,599.4 GZONE
100000 PHP
729,198.79 GZONE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHP thành GZONE toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Philippine tính theo GameZone đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHP sang GZONE, lên đến 100000 PHP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GZONE/PHP

GZONE/PHP: 1 GZONE = 0.1371 PHP; 2025/06/15 18:08:14
Trong 1D vừa qua, GameZone đã thay đổi +0.26% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GameZone(GZONE) đã thay đổi +0.26% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành GZONE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GZONE sang PHP: Biến động và thay đổi giá của GameZone/PHP

Giá GameZone cao nhất theo PHP 7 ngày qua là 0.1493 PHP trong khi giá GameZone thấp nhất theo PHP trong 7 ngày qua là 0.1339 PHP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GameZone theo PHP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GZONE theo PHP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1422 PHP
0.1493 PHP
0.1682 PHP
0.2370 PHP
Thấp
0.1357 PHP
0.1339 PHP
0.1339 PHP
0.1339 PHP
Bình thường
0 PHP
0 PHP
0 PHP
0 PHP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.26%
-4.25%
-14.20%
-41.93%

Thông tin GameZone

Số liệu thị trường GZONE sang PHP

GZONE/PHP:
₱0.1371
Khối lượng GZONE 24 giờ:
₱5,639,512.41
Vốn hóa thị trường GZONE:
₱115,211,006.95
Nguồn cung lưu hành GZONE:
840.12M GZONE

Tỷ giá GZONE sang PHP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GameZone thành Peso Philippine đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GameZone là ₱0.1371 mỗi GZONE, với tổng vốn hoá thị trường của ₱115,211,006.95 PHP dựa trên nguồn cung lưu hành của 840,117,300 GZONE. Khối lượng giao dịch của GameZone đã thay đổi -3.57% (₱-208,996.46 PHP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GZONE là ₱5,848,508.87.

Thông tin thêm về GameZone trên Bitget

Thông tin Peso Philippine

Giới thiệu về Đồng peso Philippine (PHP)

Peso Philippine (PHP) là gì?

Đồng peso Philippine, ký hiệu là PHP (₱), là tiền tệ chính thức của Philippines. Đồng tiền này được chia thành 100 centavos hoặc sentimos trong tiếng Philippines. Biểu tượng tiền tệ là ₱ cũng thường được viết tắt là “PHP”, “PhP”, “PhP” hoặc đơn giản là “P.” Đồng peso Philippine là đơn vị thanh toán hợp pháp duy nhất ở Philippines, và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.

Đồng Peso Philippine được phát hành bởi Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP), là ngân hàng trung ương của Philippines. Được thành lập vào ngày 3/7/1993, BSP chịu trách nhiệm duy trì ổn định giá, đảm bảo tính thanh khoản và khả năng thanh toán của hệ thống tài chính, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cân bằng và bền vững trong nước.

Về lịch sử của PHP

Đồng Peso Philippine có nguồn gốc từ đồng Peso Tây Ban Nha hoặc miếng tám, được giới thiệu ở Philippines thông qua các galleon Manila từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Philippines thời tiền thuộc địa tham gia vào thương mại hàng hóa, nhưng sự bất tiện đã dẫn đến việc sử dụng vàng có nhiều trên đảo làm phương tiện trao đổi. Đồng tiền địa phương được biết đến sớm nhất là "Piloncitos" và nhẫn trao đổi vàng.

Trong thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha, Đô la Tây Ban Nha hoặc peso bạc đã được giới thiệu. Philippines cũng đúc tiền riêng của mình, chẳng hạn như đồng thô hoặc đồng xu được gọi là “cuartos” hoặc “barrillas”. Onza vàng và peso bạc của Tây Ban Nha đã thiết lập một tiêu chuẩn lưỡng kim, với đồng peso có giá trị bằng peso bạc Mexico hoặc 1/16 onza vàng.

Sau độc lập, Philippines đã có ​​nhiều cải cách tiền tệ khác nhau, bao gồm việc thành lập Ngân hàng Trung ương Philippines vào năm 1949 và chuyển sang hệ thống tiền tệ thả nổi tự do với Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993.

Tiền giấy và tiền xu PHP

Hiện tại, Peso Philippine gồm cả tiền xu và tiền giấy. Tiền xu có mệnh giá 1, 5, 10 và 25 centavos, và 1, 5, 10 và 20 peso. Tiền giấy được phát hành bằng 20, 50, 100, 200, 500 và 1,000 peso. Các thiết kế tiền giấy mới nhất có hình ảnh những người Philippines nổi bật và những kỳ quan thiên nhiên mang tính biểu tượng. BSP sản xuất tiền giấy và tiền xu của đất nước tại Tổ hợp Nhà máy An ninh, nằm ở Thành phố Quezon.

Tỷ giá hối đoái và tác động kinh tế

PHP đã trải qua những biến động trong tỷ giá hối đoái, đặc biệt là so với đô la Mỹ (USD). Trong lịch sử, đồng tiền này đã dao động từ dưới 48 PHP đến hơn 56 PHP mỗi USD. Tỷ giá hối đoái bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm hiệu quả kinh tế, cán cân thương mại và điều kiện kinh tế toàn cầu của Philippines.

Đồng peso Philippine có neo với đô la Mỹ không?

Đồng peso Philippine (PHP) hiện hoạt động theo hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi và không được neo với Đô la Mỹ (USD). Về mặt lịch sử, PHP được neo với USD trong thời kỳ thuộc địa của Mỹ và thời kỳ hậu Thế chiến II. Tuy nhiên, điều này đã thay đổi sau những cải cách kinh tế quan trọng, đặc biệt là sau khi ban hành Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993, thành lập Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP). Theo chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, giá trị của PHP được xác định bởi các lực lượng thị trường, bao gồm các yếu tố như hiệu quả kinh tế, lạm phát và cán cân thương mại. Dù BSP có thể can thiệp để quản lý sự biến động quá mức trên thị trường tiền tệ nhưng nó không duy trì tỷ giá hối đoái cố định so với USD.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GameZone phổ biến nhất là GZONE sang PHP, trong đó mã của GameZone là GZONE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PHP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105134.47 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2522.83 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91025.42 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77494.62 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142877.74 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583359.63 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9054233.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.48 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GZONE sang PHP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GZONE sang PHP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GZONE (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GZONE bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GZONE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GameZone phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GZONE đến TWD
1 GZONE thành NT$0.07226 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GZONE đến CNY
1 GZONE thành ¥0.01757 CNY
popular info Peso Philippine
GZONE đến PHP
1 GZONE thành ₱0.1371 PHP
popular info Đô la Mỹ
GZONE đến USD
1 GZONE thành $0.002445 USD
popular info Euro
GZONE đến EUR
1 GZONE thành €0.002117 EUR
popular info Đô la Canada
GZONE đến CAD
1 GZONE thành C$0.003323 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GZONE đến KRW
1 GZONE thành ₩3.34 KRW
popular info Yên Nhật
GZONE đến JPY
1 GZONE thành ¥0.3524 JPY
popular info Bảng Anh
GZONE đến GBP
1 GZONE thành £0.001802 GBP
popular info Real Brazil
GZONE đến BRL
1 GZONE thành R$0.01357 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PHP

other assets Solana
SOL đến PHP
1 SOL thành ₱8,544.78 PHP
other assets AB
AB đến PHP
1 AB thành ₱0.8310 PHP
other assets BNB
BNB đến PHP
1 BNB thành ₱36,373.65 PHP
other assets Threshold
T đến PHP
1 T thành ₱0.9528 PHP
other assets Zircuit
ZRC đến PHP
1 ZRC thành ₱1.59 PHP
other assets ARPA
ARPA đến PHP
1 ARPA thành ₱1.15 PHP
other assets THENA
THE đến PHP
1 THE thành ₱14.94 PHP
other assets Subsquid
SQD đến PHP
1 SQD thành ₱12.69 PHP
other assets Roam
ROAM đến PHP
1 ROAM thành ₱8.32 PHP
other assets Sui
SUI đến PHP
1 SUI thành ₱169.25 PHP

Bảng chuyển đổi từ GZONE sang PHP

Tỷ giá hoán đổi của GameZone đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GZONE thành Peso Philippine đã thay đổi -4.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.26%, đạt mức cao nhất là 0.1422 PHP và mức thấp nhất là 0.1357 PHP . Một tháng trước, giá trị của 1 GZONE là ₱0.1598 PHP , thay đổi -14.20% so với giá hiện tại. GameZone đã thay đổi
-
0.4745PHP
, tương đương mức thay đổi -77.60% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:08 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GZONE
₱0.06857₱0.06839
+0.26%
1 GZONE
₱0.1371₱0.1368
+0.26%
5 GZONE
₱0.6857₱0.6839
+0.26%
10 GZONE
₱1.37₱1.37
+0.26%
50 GZONE
₱6.86₱6.84
+0.26%
100 GZONE
₱13.71₱13.68
+0.26%
500 GZONE
₱68.57₱68.39
+0.26%
1000 GZONE
₱137.14₱136.78
+0.26%

Câu Hỏi Thường Gặp GZONE/PHP

1 GameZone bằng bao nhiêu PHP?
Hiện tại, giá 1 GameZone (GZONE) trong Peso Philippine (PHP) là ₱0.1371.
Tôi có thể mua bao nhiêu GZONE với 1 PHP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.29 GZONE đối với PHP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GZONE sang PHP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GZONE sang PHP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GZONE bất kỳ sang PHP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PHP tương đương 36.46 GZONE, trong khi 5 GZONE sẽ có giá khoảng 0.6857PHP.
Giá cao nhất của GZONE/PHP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GZONE tính theo PHP là ₱66.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GZONE/PHP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GameZone tính theo PHP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GameZone (GZONE) đã giảm 4.25%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GameZone (GZONE) đã giảm 14.20% so với Peso Philippine (PHP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GZONE thành PHP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GameZone và Peso Philippine, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GZONE/PHP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GZONE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GZONE/PHP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GZONE/PHP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GZONE/PHP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GameZone và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GameZone: GZONE sang Đô la Mỹ (USD), GZONE sang Euro (EUR), GZONE sang Bảng Anh (GBP), GZONE sang Đô la Canada (CAD), GZONE sang Rupee Ấn Độ (INR), GZONE sang Rupee Pakistan (PKR), GZONE sang Real Brazil (BRL), GZONE sang ...
Giá của GameZone ở Mỹ là $0.002445 USD. Ngoài ra, giá của GameZone là €0.002117 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001802 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003323 CAD ở Canada, ₹0.2106 INR ở Ấn Độ, ₨0.6919 PKR ở Pakistan, R$0.01357 BRL ở Brazil, ...
Cặp GameZone phổ biến nhất là GZONE sang Peso Philippine(PHP). Giá của 1 GameZone (GZONE) ở Peso Philippine (PHP) là ₱0.1371.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.