Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GEMS thành ILS

GEMS/ILS: 1 GEMS = 0.1131 ILS. Giá chuyển đổi 1 Gems (GEMS) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.1131 ILS hôm nay.
GEMS
GEMS
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GEMS/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gems (GEMS) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GEMS hiện có giá trị là 0.11 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GEMS hiện có giá 0.11 ILS, nghĩa là mua 5 GEMS sẽ mất 0.57 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 8.84 GEMS và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 44.22 GEMS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GEMS sang ILS

Chuyển đổi ILS sang GEMS

Gems
Shekel Israel mới
100 GEMS
11.31  ILS
200 GEMS
22.62  ILS
500 GEMS
56.54  ILS
1000 GEMS
113.08  ILS
5000 GEMS
565.4  ILS
10000 GEMS
1,130.81  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEMS thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Gems tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEMS sang ILS, lên đến 10000 GEMS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Gems
200 ILS
1,768.64 GEMS
500 ILS
4,421.61 GEMS
1000 ILS
8,843.22 GEMS
2000 ILS
17,686.44 GEMS
5000 ILS
44,216.1 GEMS
10000 ILS
88,432.2 GEMS
50000 ILS
442,160.98 GEMS
100000 ILS
884,321.96 GEMS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành GEMS toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Gems đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang GEMS, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GEMS/ILS

GEMS/ILS: 1 GEMS = 0.1131 ILS; 2025/05/04 00:40:36
Trong 1D vừa qua, Gems đã thay đổi -1.08% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gems(GEMS) đã thay đổi -1.08% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành GEMS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GEMS sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Gems/ILS

Giá Gems cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.1263 ILS trong khi giá Gems thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.1127 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gems theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GEMS theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1148 ILS
0.1263 ILS
0.1373 ILS
0.2389 ILS
Thấp
0.1127 ILS
0.1127 ILS
0.07689 ILS
0.04897 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.08%
-9.65%
+40.36%
-36.32%

Thông tin Gems

Số liệu thị trường GEMS sang ILS

GEMS/ILS:
₪0.1131
Khối lượng GEMS 24 giờ:
₪12,648,723.17
Vốn hóa thị trường GEMS:
₪45,224,621.03
Nguồn cung lưu hành GEMS:
399.93M GEMS

Tỷ giá GEMS sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gems thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gems là ₪0.1131 mỗi GEMS, với tổng vốn hoá thị trường của ₪45,224,621.03 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 399,931,230 GEMS. Khối lượng giao dịch của Gems đã thay đổi +7.52% (₪885,073.48 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GEMS là ₪11,763,649.69.

Thông tin thêm về Gems trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gems phổ biến nhất là GEMS sang ILS, trong đó mã của Gems là GEMS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72453.49 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132940.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8140965.78 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GEMS sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GEMS sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GEMS (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GEMS bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GEMS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Gems phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GEMS đến TWD
1 GEMS thành NT$0.9682 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GEMS đến CNY
1 GEMS thành ¥0.2285 CNY
popular info Đô la Mỹ
GEMS đến USD
1 GEMS thành $0.03152 USD
popular info Shekel Israel mới
GEMS đến ILS
1 GEMS thành ₪0.1131 ILS
popular info Euro
GEMS đến EUR
1 GEMS thành €0.02789 EUR
popular info Đô la Canada
GEMS đến CAD
1 GEMS thành C$0.04356 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GEMS đến KRW
1 GEMS thành ₩44.13 KRW
popular info Yên Nhật
GEMS đến JPY
1 GEMS thành ¥4.57 JPY
popular info Bảng Anh
GEMS đến GBP
1 GEMS thành £0.02374 GBP
popular info Real Brazil
GEMS đến BRL
1 GEMS thành R$0.1784 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets New XAI gork
gork đến ILS
1 gork thành ₪0.1396 ILS
other assets Cardano
ADA đến ILS
1 ADA thành ₪2.52 ILS
other assets Aergo
AERGO đến ILS
1 AERGO thành ₪0.7052 ILS
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến ILS
1 TRUMP thành ₪40.52 ILS
other assets Sign
SIGN đến ILS
1 SIGN thành ₪0.3407 ILS
other assets Bubblemaps
BMT đến ILS
1 BMT thành ₪0.5427 ILS
other assets Flare
FLR đến ILS
1 FLR thành ₪0.06847 ILS
other assets ArbDoge AI
AIDOGE đến ILS
1 AIDOGE thành ₪0.{9}6163 ILS
other assets Solayer
LAYER đến ILS
1 LAYER thành ₪10.87 ILS
other assets Onyxcoin
XCN đến ILS
1 XCN thành ₪0.06067 ILS

Bảng chuyển đổi từ GEMS sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Gems đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GEMS thành Shekel Israel mới đã thay đổi -9.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.08%, đạt mức cao nhất là 0.1148 ILS và mức thấp nhất là 0.1127 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 GEMS là ₪0.08061 ILS , thay đổi +40.36% so với giá hiện tại. Gems đã thay đổi
-
0.08273ILS
, tương đương mức thay đổi -42.28% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:40 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GEMS₪0.05654₪0.05715
-1.08%
1 GEMS₪0.1131₪0.1143
-1.08%
5 GEMS₪0.5654₪0.5715
-1.08%
10 GEMS₪1.13₪1.14
-1.08%
50 GEMS₪5.65₪5.72
-1.08%
100 GEMS₪11.31₪11.43
-1.08%
500 GEMS₪56.54₪57.15
-1.08%
1000 GEMS₪113.08₪114.31
-1.08%

Câu Hỏi Thường Gặp GEMS/ILS

1 Gems bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Gems (GEMS) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.1131.
Tôi có thể mua bao nhiêu GEMS với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.84 GEMS đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GEMS sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GEMS sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GEMS bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 44.22 GEMS, trong khi 5 GEMS sẽ có giá khoảng 0.5654ILS.
Giá cao nhất của GEMS/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GEMS tính theo ILS là ₪1.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GEMS/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gems tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gems (GEMS) đã giảm 9.65%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gems (GEMS) đã tăng 40.36% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GEMS thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gems và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GEMS/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GEMS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GEMS/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GEMS/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GEMS/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gems và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.