Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87826.26 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87826.26 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87826.26 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GIVEBACK thành HKD
GIVEBACK/HKD: 1 GIVEBACK = 0.02634 HKD. Giá chuyển đổi 1 GIVEBACK (GIVEBACK) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.02634 HKD hôm nay.
GIVEBACK
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GIVEBACK/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GIVEBACK (GIVEBACK) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GIVEBACK hiện có giá trị là 0.02634 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GIVEBACK hiện có giá 0.02634 HKD, nghĩa là mua 5 GIVEBACK sẽ mất 0.1317 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 37.96 GIVEBACK và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 189.81 GIVEBACK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GIVEBACK sang HKD
Chuyển đổi HKD sang GIVEBACK
GIVEBACK
Đô la Hồng Kông
1 GIVEBACK
0.02634 HKD
Đổi 1 GIVEBACK sang 0.02634 HKD
2 GIVEBACK
0.05268 HKD
Đổi 2 GIVEBACK sang 0.05268 HKD
5 GIVEBACK
0.1317 HKD
Đổi 5 GIVEBACK sang 0.1317 HKD
10 GIVEBACK
0.2634 HKD
Đổi 10 GIVEBACK sang 0.2634 HKD
20 GIVEBACK
0.5268 HKD
Đổi 20 GIVEBACK sang 0.5268 HKD
50 GIVEBACK
1.32 HKD
Đổi 50 GIVEBACK sang 1.32 HKD
100 GIVEBACK
2.63 HKD
Đổi 100 GIVEBACK sang 2.63 HKD
200 GIVEBACK
5.27 HKD
Đổi 200 GIVEBACK sang 5.27 HKD
500 GIVEBACK
13.17 HKD
Đổi 500 GIVEBACK sang 13.17 HKD
1000 GIVEBACK
26.34 HKD
Đổi 1000 GIVEBACK sang 26.34 HKD
5000 GIVEBACK
131.71 HKD
Đổi 5000 GIVEBACK sang 131.71 HKD
10000 GIVEBACK
263.42 HKD
Đổi 10000 GIVEBACK sang 263.42 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GIVEBACK thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của GIVEBACK tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GIVEBACK sang HKD, lên đến 10000 GIVEBACK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
GIVEBACK
1 HKD
37.96 GIVEBACK
Đổi 1 HKD sang 37.96 GIVEBACK
10 HKD
379.62 GIVEBACK
Đổi 10 HKD sang 379.62 GIVEBACK
50 HKD
1,898.12 GIVEBACK
Đổi 50 HKD sang 1,898.12 GIVEBACK
100 HKD
3,796.24 GIVEBACK
Đổi 100 HKD sang 3,796.24 GIVEBACK
200 HKD
7,592.47 GIVEBACK
Đổi 200 HKD sang 7,592.47 GIVEBACK
500 HKD
18,981.18 GIVEBACK
Đổi 500 HKD sang 18,981.18 GIVEBACK
1000 HKD
37,962.36 GIVEBACK
Đổi 1000 HKD sang 37,962.36 GIVEBACK
2000 HKD
75,924.72 GIVEBACK
Đổi 2000 HKD sang 75,924.72 GIVEBACK
5000 HKD
189,811.8 GIVEBACK
Đổi 5000 HKD sang 189,811.8 GIVEBACK
10000 HKD
379,623.61 GIVEBACK
Đổi 10000 HKD sang 379,623.61 GIVEBACK
50000 HKD
1,898,118.05 GIVEBACK
Đổi 50000 HKD sang 1,898,118.05 GIVEBACK
100000 HKD
3,796,236.1 GIVEBACK
Đổi 100000 HKD sang 3,796,236.1 GIVEBACK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành GIVEBACK toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo GIVEBACK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang GIVEBACK, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GIVEBACK/HKD
GIVEBACK/HKD: 1 GIVEBACK = 0.02634 HKD; 2025/12/23 20:20:45
Trong 1D vừa qua, GIVEBACK đã thay đổi 0.00% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GIVEBACK(GIVEBACK) đã thay đổi 0.00% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành GIVEBACK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GIVEBACK sang HKD: Biến động và thay đổi giá của GIVEBACK/HKD
Giá GIVEBACK cao nhất theo HKD 7 ngày qua là -- HKD trong khi giá GIVEBACK thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là -- HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GIVEBACK theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GIVEBACK theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 HKD | -- HKD | -- HKD | -- HKD |
Thấp | 0 HKD | -- HKD | -- HKD | -- HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GIVEBACK (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GIVEBACK bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GIVEBACK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GIVEBACK
Số liệu thị trường GIVEBACK sang HKD
GIVEBACK/HKD:
HK$0.02634
Khối lượng GIVEBACK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GIVEBACK:
HK$246,786,668.07
Nguồn cung lưu hành GIVEBACK:
9.37B GIVEBACK
Tỷ giá GIVEBACK sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GIVEBACK thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GIVEBACK là HK$0.02634 mỗi GIVEBACK, với tổng vốn hoá thị trường của HK$246,786,668.07 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,368,605,000 GIVEBACK. Khối lượng giao dịch của GIVEBACK đã thay đổi --% (HK$-- HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GIVEBACK là HK$--.
Thông tin thêm về GIVEBACK trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GIVEBACK phổ biến nhất là GIVEBACK sang HKD, trong đó mã của GIVEBACK là GIVEBACK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74230.18 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64847.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119865.85 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 484224.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7828749.93 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.49 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GIVEBACK sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GIVEBACK sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GIVEBACK phổ biến

GIVEBACK đến TWD
1 GIVEBACK thành NT$0.1065 TWD

GIVEBACK đến CNY
1 GIVEBACK thành ¥0.02380 CNY

GIVEBACK đến USD
1 GIVEBACK thành $0.003387 USD

GIVEBACK đến AUD
1 GIVEBACK thành AU$0.005056 AUD
GIVEBACK đến HKD
1 GIVEBACK thành HK$0.02634 HKD

GIVEBACK đến EUR
1 GIVEBACK thành €0.002872 EUR

GIVEBACK đến CAD
1 GIVEBACK thành C$0.004638 CAD

GIVEBACK đến KRW
1 GIVEBACK thành ₩5.02 KRW

GIVEBACK đến JPY
1 GIVEBACK thành ¥0.5291 JPY

GIVEBACK đến GBP
1 GIVEBACK thành £0.002509 GBP

GIVEBACK đến BRL
1 GIVEBACK thành R$0.01874 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

BTC đến HKD
1 BTC thành HK$681,201.87 HKD

ETH đến HKD
1 ETH thành HK$22,924.22 HKD

CXT đến HKD
1 CXT thành HK$0.1335 HKD

PIPPIN đến HKD
1 PIPPIN thành HK$3.54 HKD

THQ đến HKD
1 THQ thành HK$0.5002 HKD

PI đến HKD
1 PI thành HK$1.57 HKD

D đến HKD
1 D thành HK$0.1287 HKD

VELO đến HKD
1 VELO thành HK$0.05283 HKD

AVNT đến HKD
1 AVNT thành HK$2.39 HKD

PUMP đến HKD
1 PUMP thành HK$0.01329 HKD
Bảng chuyển đổi từ GIVEBACK sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của GIVEBACK đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GIVEBACK thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 HKD và mức thấp nhất là 0 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GIVEBACK là HK$-- HKD , thay đổi --% so với giá hiện tại. GIVEBACK đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-HK$
--HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 20:20 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 GIVEBACK | HK$0.01317 | HK$-- | 0.00% |
1 GIVEBACK | HK$0.02634 | HK$-- | 0.00% |
5 GIVEBACK | HK$0.1317 | HK$-- | 0.00% |
10 GIVEBACK | HK$0.2634 | HK$-- | 0.00% |
50 GIVEBACK | HK$1.32 | HK$-- | 0.00% |
100 GIVEBACK | HK$2.63 | HK$-- | 0.00% |
500 GIVEBACK | HK$13.17 | HK$-- | 0.00% |
1000 GIVEBACK | HK$26.34 | HK$-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp GIVEBACK/HKD
1 GIVEBACK bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 GIVEBACK (GIVEBACK) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.02634.
Tôi có thể mua bao nhiêu GIVEBACK với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 37.96 GIVEBACK đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GIVEBACK sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GIVEBACK sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GIVEBACK bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 189.81 GIVEBACK, trong khi 5 GIVEBACK sẽ có giá khoảng 0.1317HKD.
Giá cao nhất của GIVEBACK/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GIVEBACK tính theo HKD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GIVEBACK/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GIVEBACK tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GIVEBACK (GIVEBACK) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GIVEBACK (GIVEBACK) đã giảm -- so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GIVEBACK thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GIVEBACK và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GIVEBACK/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GIVEBACK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GIVEBACK/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GIVEBACK/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GIVEBACK/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GIVEBACK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GIVEBACK: GIVEBACK sang Đô la Mỹ (USD), GIVEBACK sang Euro (EUR), GIVEBACK sang Bảng Anh (GBP), GIVEBACK sang Đô la Canada (CAD), GIVEBACK sang Rupee Ấn Độ (INR), GIVEBACK sang Rupee Pakistan (PKR), GIVEBACK sang Real Brazil (BRL), GIVEBACK sang ...
Giá của GIVEBACK ở Mỹ là $0.003387 USD. Ngoài ra, giá của GIVEBACK là €0.002872 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002509 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004638 CAD ở Canada, ₹0.3029 INR ở Ấn Độ, ₨0.9488 PKR ở Pakistan, R$0.01874 BRL ở Brazil, ...
Cặp GIVEBACK phổ biến nhất là GIVEBACK sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 GIVEBACK (GIVEBACK) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.02634.
Giá của GIVEBACK ở Mỹ là $0.003387 USD. Ngoài ra, giá của GIVEBACK là €0.002872 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002509 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004638 CAD ở Canada, ₹0.3029 INR ở Ấn Độ, ₨0.9488 PKR ở Pakistan, R$0.01874 BRL ở Brazil, ...
Cặp GIVEBACK phổ biến nhất là GIVEBACK sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 GIVEBACK (GIVEBACK) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.02634.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































