Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.89%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87822.14 (+0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.89%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87822.14 (+0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.89%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87822.14 (+0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GRP thành BDT
GRP/BDT: 1 GRP = 212.23 BDT. Giá chuyển đổi 1 Grape (GRP) thành Taka Bangladesh (BDT) là 212.23 BDT hôm nay.

GRP
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GRP/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Grape (GRP) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GRP hiện có giá trị là 212.23 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GRP hiện có giá 212.23 BDT, nghĩa là mua 5 GRP sẽ mất 1,061.15 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 0.004712 GRP và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 0.02356 GRP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GRP sang BDT
Chuyển đổi BDT sang GRP
Grape
Taka Bangladesh
1 GRP
212.23 BDT
Đổi 1 GRP sang 212.23 BDT
2 GRP
424.46 BDT
Đổi 2 GRP sang 424.46 BDT
5 GRP
1,061.15 BDT
Đổi 5 GRP sang 1,061.15 BDT
10 GRP
2,122.29 BDT
Đổi 10 GRP sang 2,122.29 BDT
20 GRP
4,244.58 BDT
Đổi 20 GRP sang 4,244.58 BDT
50 GRP
10,611.45 BDT
Đổi 50 GRP sang 10,611.45 BDT
100 GRP
21,222.91 BDT
Đổi 100 GRP sang 21,222.91 BDT
200 GRP
42,445.81 BDT
Đổi 200 GRP sang 42,445.81 BDT
500 GRP
106,114.53 BDT
Đổi 500 GRP sang 106,114.53 BDT
1000 GRP
212,229.06 BDT
Đổi 1000 GRP sang 212,229.06 BDT
5000 GRP
1,061,145.29 BDT
Đổi 5000 GRP sang 1,061,145.29 BDT
10000 GRP
2,122,290.58 BDT
Đổi 10000 GRP sang 2,122,290.58 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GRP thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của Grape tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GRP sang BDT, lên đến 10000 GRP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
Grape
1 BDT
0.004712 GRP
Đổi 1 BDT sang 0.004712 GRP
10 BDT
0.04712 GRP
Đổi 10 BDT sang 0.04712 GRP
50 BDT
0.2356 GRP
Đổi 50 BDT sang 0.2356 GRP
100 BDT
0.4712 GRP
Đổi 100 BDT sang 0.4712 GRP
200 BDT
0.9424 GRP
Đổi 200 BDT sang 0.9424 GRP
500 BDT
2.36 GRP
Đổi 500 BDT sang 2.36 GRP
1000 BDT
4.71 GRP
Đổi 1000 BDT sang 4.71 GRP
2000 BDT
9.42 GRP
Đổi 2000 BDT sang 9.42 GRP
5000 BDT
23.56 GRP
Đổi 5000 BDT sang 23.56 GRP
10000 BDT
47.12 GRP
Đổi 10000 BDT sang 47.12 GRP
50000 BDT
235.59 GRP
Đổi 50000 BDT sang 235.59 GRP
100000 BDT
471.19 GRP
Đổi 100000 BDT sang 471.19 GRP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành GRP toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo Grape đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang GRP, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GRP/BDT
GRP/BDT: 1 GRP = 212.23 BDT; 2025/12/28 17:38:54
Trong 1D vừa qua, Grape đã thay đổi -4.01% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Grape(GRP) đã thay đổi -4.01% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành GRP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GRP sang BDT: Biến động và thay đổi giá của Grape/BDT
Giá Grape cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 216.87 BDT trong khi giá Grape thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 151.09 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Grape theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GRP theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 223.65 BDT | 216.87 BDT | 519 BDT | 519 BDT |
Thấp | 208.17 BDT | 151.09 BDT | 122.1 BDT | 91.92 BDT |
Bình thường | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.01% | +9.78% | +54.49% | +66.64% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GRP (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRP bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Grape
Số liệu thị trường GRP sang BDT
GRP/BDT:
৳212.23
Khối lượng GRP 24 giờ:
৳4,644.13
Vốn hóa thị trường GRP:
৳945,256,255.99
Nguồn cung lưu hành GRP:
4.45M GRP
Tỷ giá GRP sang BDT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Grape thành Taka Bangladesh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Grape là ৳212.23 mỗi GRP, với tổng vốn hoá thị trường của ৳945,256,255.99 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,453,943.5 GRP. Khối lượng giao dịch của Grape đã thay đổi 0.00% (৳0 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRP là ৳4,644.13.
Thông tin thêm về Grape trên Bitget
Thông tin Taka Bangladesh
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Grape phổ biến nhất là GRP sang BDT, trong đó mã của Grape là GRP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74643.20 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65027.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120262.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487334.32 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7894529.48 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GRP sang BDT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GRP sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Grape phổ biến
GRP đến TWD
1 GRP thành NT$54.52 TWD
GRP đến CNY
1 GRP thành ¥12.17 CNY
GRP đến BDT
1 GRP thành ৳212.23 BDT
GRP đến USD
1 GRP thành $1.74 USD
GRP đến AUD
1 GRP thành AU$2.59 AUD
GRP đến EUR
1 GRP thành €1.47 EUR
GRP đến CAD
1 GRP thành C$2.38 CAD
GRP đến KRW
1 GRP thành ₩2,504.68 KRW
GRP đến JPY
1 GRP thành ¥271.81 JPY
GRP đến GBP
1 GRP thành £1.28 GBP
GRP đến BRL
1 GRP thành R$9.63 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BDT

TOKEN đến BDT
1 TOKEN thành ৳0.8098 BDT

UI đến BDT
1 UI thành ৳0.007990 BDT

ETH đến BDT
1 ETH thành ৳360,012.12 BDT

RVV đến BDT
1 RVV thành ৳1.06 BDT

UNI đến BDT
1 UNI thành ৳779.52 BDT

ADA đến BDT
1 ADA thành ৳45.26 BDT

BabyDoge đến BDT
1 BabyDoge thành ৳0.{7}7687 BDT

PI đến BDT
1 PI thành ৳25.03 BDT

BNB đến BDT
1 BNB thành ৳105,567.79 BDT

ASTER đến BDT
1 ASTER thành ৳88.34 BDT
Bảng chuyển đổi từ GRP sang BDT
Tỷ giá hoán đổi của Grape đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRP thành Taka Bangladesh đã thay đổi +9.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.01%, đạt mức cao nhất là 223.65 BDT và mức thấp nhất là 208.17 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 GRP là ৳138.81 BDT , thay đổi +54.49% so với giá hiện tại. Grape đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.39% so với năm trước.
+৳
85.95BDT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 GRP | ৳106.11 | ৳110.47 | -4.01% |
1 GRP | ৳212.23 | ৳220.94 | -4.01% |
5 GRP | ৳1,061.15 | ৳1,104.68 | -4.01% |
10 GRP | ৳2,122.29 | ৳2,209.36 | -4.01% |
50 GRP | ৳10,611.45 | ৳11,046.78 | -4.01% |
100 GRP | ৳21,222.91 | ৳22,093.56 | -4.01% |
500 GRP | ৳106,114.53 | ৳110,467.79 | -4.01% |
1000 GRP | ৳212,229.06 | ৳220,935.59 | -4.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp GRP/BDT
1 Grape bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 Grape (GRP) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳212.23.
Tôi có thể mua bao nhiêu GRP với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.004712 GRP đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GRP sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GRP sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GRP bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 0.02356 GRP, trong khi 5 GRP sẽ có giá khoảng 1,061.15BDT.
Giá cao nhất của GRP/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GRP tính theo BDT là ৳47,506.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GRP/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Grape tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Grape (GRP) đã tăng 9.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Grape (GRP) đã tăng 54.49% so với Taka Bangladesh (BDT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GRP thành BDT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Grape và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GRP/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GRP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GRP/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GRP/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GRP/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Grape và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.







