Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123752.22 (-1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123752.22 (-1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123752.22 (-1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GNT thành ILS
GNT/ILS: 1 GNT = 0.{8}3606 ILS. Giá chuyển đổi 1 GreenTrust (GNT) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.{8}3606 ILS hôm nay.

GNT
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GNT/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GreenTrust (GNT) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GNT hiện có giá trị là 0.{8}3606 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GNT hiện có giá 0.{8}3606 ILS, nghĩa là mua 5 GNT sẽ mất 0.{7}1803 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 277,323,717.43 GNT và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,386,618,587.15 GNT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GNT sang ILS
Chuyển đổi ILS sang GNT
GreenTrust
Shekel Israel mới
1 GNT
0.{8}3606 ILS
Đổi 1 GNT sang 0.{8}3606 ILS
2 GNT
0.{8}7212 ILS
Đổi 2 GNT sang 0.{8}7212 ILS
5 GNT
0.{7}1803 ILS
Đổi 5 GNT sang 0.{7}1803 ILS
10 GNT
0.{7}3606 ILS
Đổi 10 GNT sang 0.{7}3606 ILS
20 GNT
0.{7}7212 ILS
Đổi 20 GNT sang 0.{7}7212 ILS
50 GNT
0.{6}1803 ILS
Đổi 50 GNT sang 0.{6}1803 ILS
100 GNT
0.{6}3606 ILS
Đổi 100 GNT sang 0.{6}3606 ILS
200 GNT
0.{6}7212 ILS
Đổi 200 GNT sang 0.{6}7212 ILS
500 GNT
0.{5}1803 ILS
Đổi 500 GNT sang 0.{5}1803 ILS
1000 GNT
0.{5}3606 ILS
Đổi 1000 GNT sang 0.{5}3606 ILS
5000 GNT
0.{4}1803 ILS
Đổi 5000 GNT sang 0.{4}1803 ILS
10000 GNT
0.{4}3606 ILS
Đổi 10000 GNT sang 0.{4}3606 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GNT thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của GreenTrust tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GNT sang ILS, lên đến 10000 GNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
GreenTrust
1 ILS
277,323,717.43 GNT
Đổi 1 ILS sang 277,323,717.43 GNT
10 ILS
2,773,237,174.3 GNT
Đổi 10 ILS sang 2,773,237,174.3 GNT
50 ILS
13,866,185,871.51 GNT
Đổi 50 ILS sang 13,866,185,871.51 GNT
100 ILS
27,732,371,743.01 GNT
Đổi 100 ILS sang 27,732,371,743.01 GNT
200 ILS
55,464,743,486.02 GNT
Đổi 200 ILS sang 55,464,743,486.02 GNT
500 ILS
138,661,858,715.05 GNT
Đổi 500 ILS sang 138,661,858,715.05 GNT
1000 ILS
277,323,717,430.1 GNT
Đổi 1000 ILS sang 277,323,717,430.1 GNT
2000 ILS
554,647,434,860.2 GNT
Đổi 2000 ILS sang 554,647,434,860.2 GNT
5000 ILS
1,386,618,587,150.51 GNT
Đổi 5000 ILS sang 1,386,618,587,150.51 GNT
10000 ILS
2,773,237,174,301.01 GNT
Đổi 10000 ILS sang 2,773,237,174,301.01 GNT
50000 ILS
13,866,185,871,505.06 GNT
Đổi 50000 ILS sang 13,866,185,871,505.06 GNT
100000 ILS
27,732,371,743,010.13 GNT
Đổi 100000 ILS sang 27,732,371,743,010.13 GNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành GNT toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo GreenTrust đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang GNT, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GNT/ILS
GNT/ILS: 1 GNT = 0.{8}3606 ILS; 2025/10/06 04:51:31
Trong 1D vừa qua, GreenTrust đã thay đổi -0.66% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GreenTrust(GNT) đã thay đổi -0.66% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành GNT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GNT sang ILS: Biến động và thay đổi giá của GreenTrust/ILS
Giá GreenTrust cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.{8}3741 ILS trong khi giá GreenTrust thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.{8}3143 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GreenTrust theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GNT theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2707 ILS | 0.{8}3741 ILS | 0.2714 ILS | 0.2714 ILS |
Thấp | 0.{8}3518 ILS | 0.{8}3143 ILS | 0.{8}2639 ILS | 0.{8}1917 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.66% | +17.13% | +36.59% | +75.78% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GNT (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GNT bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GreenTrust
Số liệu thị trường GNT sang ILS
GNT/ILS:
₪0.{8}3606
Khối lượng GNT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GNT:
--
Nguồn cung lưu hành GNT:
0 GNT
Tỷ giá GNT sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GreenTrust thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GreenTrust là ₪0.{8}3606 mỗi GNT, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GNT. Khối lượng giao dịch của GreenTrust đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GNT là ₪0.
Thông tin thêm về GreenTrust trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GreenTrust phổ biến nhất là GNT sang ILS, trong đó mã của GreenTrust là GNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104662.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91228.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171157.31 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654583.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10889057.48 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GNT sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GNT sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GreenTrust phổ biến

GNT đến TWD
1 GNT thành NT$0.{7}3331 TWD

GNT đến CNY
1 GNT thành ¥0.{8}7783 CNY

GNT đến USD
1 GNT thành $0.{8}1091 USD
GNT đến ILS
1 GNT thành ₪0.{8}3606 ILS

GNT đến EUR
1 GNT thành €0.{9}9306 EUR

GNT đến CAD
1 GNT thành C$0.{8}1522 CAD

GNT đến KRW
1 GNT thành ₩0.{5}1540 KRW

GNT đến JPY
1 GNT thành ¥0.{6}1638 JPY

GNT đến GBP
1 GNT thành £0.{9}8112 GBP

GNT đến BRL
1 GNT thành R$0.{8}5820 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪409,887.69 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪15,009.83 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪767.44 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.8400 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪9.86 ILS

TAKE đến ILS
1 TAKE thành ₪0.6578 ILS

LINK đến ILS
1 LINK thành ₪72.66 ILS

ASTER đến ILS
1 ASTER thành ₪6.12 ILS

XPL đến ILS
1 XPL thành ₪2.96 ILS

ADA đến ILS
1 ADA thành ₪2.79 ILS
Bảng chuyển đổi từ GNT sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của GreenTrust đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GNT thành Shekel Israel mới đã thay đổi +17.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.66%, đạt mức cao nhất là 0.2707 ILS và mức thấp nhất là 0.{8}3518 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 GNT là ₪0.{8}2640 ILS , thay đổi +36.59% so với giá hiện tại. GreenTrust đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -2.37% so với năm trước.
-₪
0.{10}8772ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GNT | ₪0.{8}1803 | ₪0.{8}1815 | -0.66% |
1 GNT | ₪0.{8}3606 | ₪0.{8}3630 | -0.66% |
5 GNT | ₪0.{7}1803 | ₪0.{7}1815 | -0.66% |
10 GNT | ₪0.{7}3606 | ₪0.{7}3630 | -0.66% |
50 GNT | ₪0.{6}1803 | ₪0.{6}1815 | -0.66% |
100 GNT | ₪0.{6}3606 | ₪0.{6}3630 | -0.66% |
500 GNT | ₪0.{5}1803 | ₪0.{5}1815 | -0.66% |
1000 GNT | ₪0.{5}3606 | ₪0.{5}3630 | -0.66% |
Câu Hỏi Thường Gặp GNT/ILS
1 GreenTrust bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 GreenTrust (GNT) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{8}3606.
Tôi có thể mua bao nhiêu GNT với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 277,323,717.43 GNT đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GNT sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GNT sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GNT bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 1,386,618,587.15 GNT, trong khi 5 GNT sẽ có giá khoảng 0.{7}1803ILS.
Giá cao nhất của GNT/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GNT tính theo ILS là ₪0.4290. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GNT/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GreenTrust tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GreenTrust (GNT) đã tăng 17.13%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GreenTrust (GNT) đã tăng 36.59% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GNT thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GreenTrust và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GNT/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GNT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GNT/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GNT/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GNT/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GreenTrust và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GreenTrust: GNT sang Đô la Mỹ (USD), GNT sang Euro (EUR), GNT sang Bảng Anh (GBP), GNT sang Đô la Canada (CAD), GNT sang Rupee Ấn Độ (INR), GNT sang Rupee Pakistan (PKR), GNT sang Real Brazil (BRL), GNT sang ...
Giá của GreenTrust ở Mỹ là $0.{8}1091 USD. Ngoài ra, giá của GreenTrust là €0.{9}9306 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{9}8112 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{8}1522 CAD ở Canada, ₹0.{7}9682 INR ở Ấn Độ, ₨0.{6}3096 PKR ở Pakistan, R$0.{8}5820 BRL ở Brazil, ...
Cặp GreenTrust phổ biến nhất là GNT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 GreenTrust (GNT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{8}3606.
Giá của GreenTrust ở Mỹ là $0.{8}1091 USD. Ngoài ra, giá của GreenTrust là €0.{9}9306 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{9}8112 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{8}1522 CAD ở Canada, ₹0.{7}9682 INR ở Ấn Độ, ₨0.{6}3096 PKR ở Pakistan, R$0.{8}5820 BRL ở Brazil, ...
Cặp GreenTrust phổ biến nhất là GNT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 GreenTrust (GNT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{8}3606.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.