Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


GDX
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GDX/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GridX Ecosystem (GDX) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GDX hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GDX hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 GDX sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity GDX và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity GDX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GridX Ecosystem thành USD
Giá GridX Ecosystem chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về GridX Ecosystem: GridX Ecosystem là gì và GridX Ecosystem hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
22/05/2025 08:21 hôm nay
0.5 BTC
$55,549.76
1 BTC
$111,099.52
5 BTC
$555,497.58
10 BTC
$1,110,995.16
50 BTC
$5,554,975.8
100 BTC
$11,109,951.6
500 BTC
$55,549,758
1000 BTC
$111,099,516
USD đến BTC
Số lượng22/05/2025 08:21 hôm nay
0.5USD0.{5}4500 BTC
1USD0.{5}9001 BTC
5USD0.{4}4500 BTC
10USD0.{4}9001 BTC
50USD0.0004500 BTC
100USD0.0009001 BTC
500USD0.004500 BTC
1000USD0.009001 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
22/05/2025 08:21 hôm nay
0.5 ETH
$1,316.71
1 ETH
$2,633.41
5 ETH
$13,167.06
10 ETH
$26,334.11
50 ETH
$131,670.55
100 ETH
$263,341.1
500 ETH
$1,316,705.5
1000 ETH
$2,633,411
USD đến ETH
Số lượng22/05/2025 08:21 hôm nay
0.5USD0.0001899 ETH
1USD0.0003797 ETH
5USD0.001899 ETH
10USD0.003797 ETH
50USD0.01899 ETH
100USD0.03797 ETH
500USD0.1899 ETH
1000USD0.3797 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,151,008.84BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q853,688.68BTC đến CLPChilean Peso
CLP$104,810,861.22BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,894,864.54BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh406,151,544.56BTC đến ZARSouth African Rand
R1,997,013.8BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت332,776.38BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د145,691,116.89BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,331,041.24BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,502,077.34BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,559,637.61BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM473,006.19BTC đến GELGeorgian Lari
₾304,412.67BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,621,128.82BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,025,659.62BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼188,869.18BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.42,762.2BTC đến KESKenyan Shilling
Sh14,402,174.67BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,064,355.58BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,608,152.39- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$50,985.73ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q20,235.13ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,484,349.93ETH đến HNLHonduran Lempira
L68,617.47ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh9,627,080.15ETH đến ZARSouth African Rand
R47,335.56ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت7,887.86ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,453,341.69ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$78,956.25ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.272,635.72ETH đến DOPDominican Peso
RD$155,484.22ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM11,211.75ETH đến GELGeorgian Lari
₾7,215.55ETH đến UYUUruguayan Peso
$109,535.41ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.24,311.39ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼4,476.8ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,013.6ETH đến KESKenyan Shilling
Sh341,377.23ETH đến SEKSwedish Krona
kr25,228.6ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴109,227.83- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
