Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi HACHI thành MMK

HACHI/MMK: 1 HACHI = 0.07935 MMK. Giá chuyển đổi 1 Hachiko (HACHI) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.07935 MMK hôm nay.
HACHI
HACHI
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HACHI/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hachiko (HACHI) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HACHI hiện có giá trị là 0.07935 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HACHI hiện có giá 0.07935 MMK, nghĩa là mua 5 HACHI sẽ mất 0.3968 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 12.6 HACHI và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 63.01 HACHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HACHI sang MMK

Chuyển đổi MMK sang HACHI

Hachiko
Kyat Myanmar
1 HACHI
0.07935  MMK
Đổi 1 HACHI sang 0.07935 MMK
2 HACHI
0.1587  MMK
Đổi 2 HACHI sang 0.1587 MMK
5 HACHI
0.3968  MMK
Đổi 5 HACHI sang 0.3968 MMK
10 HACHI
0.7935  MMK
Đổi 10 HACHI sang 0.7935 MMK
20 HACHI
1.59  MMK
Đổi 20 HACHI sang 1.59 MMK
50 HACHI
3.97  MMK
Đổi 50 HACHI sang 3.97 MMK
100 HACHI
7.94  MMK
Đổi 100 HACHI sang 7.94 MMK
200 HACHI
15.87  MMK
Đổi 200 HACHI sang 15.87 MMK
500 HACHI
39.68  MMK
Đổi 500 HACHI sang 39.68 MMK
1000 HACHI
79.35  MMK
Đổi 1000 HACHI sang 79.35 MMK
5000 HACHI
396.75  MMK
Đổi 5000 HACHI sang 396.75 MMK
10000 HACHI
793.5  MMK
Đổi 10000 HACHI sang 793.5 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HACHI thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Hachiko tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HACHI sang MMK, lên đến 10000 HACHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Hachiko
1 MMK
12.6 HACHI
Đổi 1 MMK sang 12.6 HACHI
10 MMK
126.02 HACHI
Đổi 10 MMK sang 126.02 HACHI
50 MMK
630.12 HACHI
Đổi 50 MMK sang 630.12 HACHI
100 MMK
1,260.24 HACHI
Đổi 100 MMK sang 1,260.24 HACHI
200 MMK
2,520.47 HACHI
Đổi 200 MMK sang 2,520.47 HACHI
500 MMK
6,301.19 HACHI
Đổi 500 MMK sang 6,301.19 HACHI
1000 MMK
12,602.37 HACHI
Đổi 1000 MMK sang 12,602.37 HACHI
2000 MMK
25,204.74 HACHI
Đổi 2000 MMK sang 25,204.74 HACHI
5000 MMK
63,011.86 HACHI
Đổi 5000 MMK sang 63,011.86 HACHI
10000 MMK
126,023.71 HACHI
Đổi 10000 MMK sang 126,023.71 HACHI
50000 MMK
630,118.57 HACHI
Đổi 50000 MMK sang 630,118.57 HACHI
100000 MMK
1,260,237.15 HACHI
Đổi 100000 MMK sang 1,260,237.15 HACHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành HACHI toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Hachiko đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang HACHI, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HACHI/MMK

HACHI/MMK: 1 HACHI = 0.07935 MMK; 2025/12/22 12:00:06
Trong 1D vừa qua, Hachiko đã thay đổi -0.03% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hachiko(HACHI) đã thay đổi -0.03% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành HACHI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HACHI sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Hachiko/MMK

Giá Hachiko cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.08630 MMK trong khi giá Hachiko thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.07530 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hachiko theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HACHI theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.07942 MMK
0.08630 MMK
0.09346 MMK
0.1662 MMK
Thấp
0.07934 MMK
0.07530 MMK
0.07530 MMK
0.07530 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.03%
+4.36%
-11.38%
-51.52%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HACHI (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HACHI bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HACHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Hachiko

Số liệu thị trường HACHI sang MMK

HACHI/MMK:
Ks0.07935
Khối lượng HACHI 24 giờ:
Ks112,362,318.4
Vốn hóa thị trường HACHI:
--
Nguồn cung lưu hành HACHI:
0 HACHI

Tỷ giá HACHI sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hachiko thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hachiko là Ks0.07935 mỗi HACHI, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HACHI. Khối lượng giao dịch của Hachiko đã thay đổi -4.07% (Ks-4,772,909.12 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HACHI là Ks117,135,227.51.

Thông tin thêm về Hachiko trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hachiko phổ biến nhất là HACHI sang MMK, trong đó mã của Hachiko là HACHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 89077.91 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3028.53 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.93 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.02 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75912.19 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 66282.87 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 122651.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 494916.87 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7993548.78 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.50 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HACHI sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HACHI sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Hachiko phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HACHI đến TWD
1 HACHI thành NT$0.001192 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HACHI đến CNY
1 HACHI thành ¥0.0002659 CNY
popular info Đô la Mỹ
HACHI đến USD
1 HACHI thành $0.{4}3779 USD
popular info Đô la Úc
HACHI đến AUD
1 HACHI thành AU$0.{4}5691 AUD
popular info Euro
HACHI đến EUR
1 HACHI thành €0.{4}3221 EUR
popular info Đô la Canada
HACHI đến CAD
1 HACHI thành C$0.{4}5203 CAD
popular info Kyat Myanmar
HACHI đến MMK
1 HACHI thành Ks0.07935 MMK
popular info Won Hàn Quốc
HACHI đến KRW
1 HACHI thành ₩0.05595 KRW
popular info Yên Nhật
HACHI đến JPY
1 HACHI thành ¥0.005948 JPY
popular info Bảng Anh
HACHI đến GBP
1 HACHI thành £0.{4}2812 GBP
popular info Real Brazil
HACHI đến BRL
1 HACHI thành R$0.0002100 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Aave
AAVE đến MMK
1 AAVE thành Ks334,199.21 MMK
other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks188,699,104.63 MMK
other assets Ethereum
ETH đến MMK
1 ETH thành Ks6,397,188.12 MMK
other assets Midnight
NIGHT đến MMK
1 NIGHT thành Ks213.9 MMK
other assets Velo
VELO đến MMK
1 VELO thành Ks14.26 MMK
other assets Tether Gold
XAUt đến MMK
1 XAUt thành Ks9,260,869.63 MMK
other assets MYX Finance
MYX đến MMK
1 MYX thành Ks6,783.41 MMK
other assets Avantis
AVNT đến MMK
1 AVNT thành Ks574.27 MMK
other assets RaveDAO
RAVE đến MMK
1 RAVE thành Ks950.41 MMK
other assets SuperTrust
SUT đến MMK
1 SUT thành Ks1,378.5 MMK

Bảng chuyển đổi từ HACHI sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Hachiko đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HACHI thành Kyat Myanmar đã thay đổi +4.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.03%, đạt mức cao nhất là 0.07942 MMK và mức thấp nhất là 0.07934 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 HACHI là Ks0.08954 MMK , thay đổi -11.38% so với giá hiện tại. Hachiko đã thay đổi
-Ks
0.2154MMK
, tương đương mức thay đổi -73.08% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:00 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HACHI
Ks0.03968Ks0.03969
-0.03%
1 HACHI
Ks0.07935Ks0.07937
-0.03%
5 HACHI
Ks0.3968Ks0.3969
-0.03%
10 HACHI
Ks0.7935Ks0.7937
-0.03%
50 HACHI
Ks3.97Ks3.97
-0.03%
100 HACHI
Ks7.94Ks7.94
-0.03%
500 HACHI
Ks39.68Ks39.69
-0.03%
1000 HACHI
Ks79.35Ks79.37
-0.03%

Câu Hỏi Thường Gặp HACHI/MMK

1 Hachiko bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Hachiko (HACHI) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.07935.
Tôi có thể mua bao nhiêu HACHI với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.6 HACHI đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HACHI sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HACHI sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HACHI bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 63.01 HACHI, trong khi 5 HACHI sẽ có giá khoảng 0.3968MMK.
Giá cao nhất của HACHI/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HACHI tính theo MMK là Ks17.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HACHI/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hachiko tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hachiko (HACHI) đã tăng 4.36%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hachiko (HACHI) đã giảm 11.38% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HACHI thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hachiko và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HACHI/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HACHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HACHI/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HACHI/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HACHI/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hachiko và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hachiko: HACHI sang Đô la Mỹ (USD), HACHI sang Euro (EUR), HACHI sang Bảng Anh (GBP), HACHI sang Đô la Canada (CAD), HACHI sang Rupee Ấn Độ (INR), HACHI sang Rupee Pakistan (PKR), HACHI sang Real Brazil (BRL), HACHI sang ...
Giá của Hachiko ở Mỹ là $0.{4}3779 USD. Ngoài ra, giá của Hachiko là €0.{4}3221 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2812 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5203 CAD ở Canada, ₹0.003391 INR ở Ấn Độ, ₨0.01058 PKR ở Pakistan, R$0.0002100 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hachiko phổ biến nhất là HACHI sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Hachiko (HACHI) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.07935.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.