Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ham thành EUR

ham/EUR: 1 ham = 0.{4}3743 EUR. Giá chuyển đổi 1 ham (ham) thành Euro (EUR) là 0.{4}3743 EUR hôm nay.
ham
ham
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ham/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ham (ham) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ham hiện có giá trị là 0.{4}3743 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ham hiện có giá 0.{4}3743 EUR, nghĩa là mua 5 ham sẽ mất 0.0001871 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 26,719.34 ham và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 133,596.7 ham, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ham sang EUR

Chuyển đổi EUR sang ham

ham
Euro
1 ham
0.{4}3743  EUR
Đổi 1 ham sang 0.{4}3743 EUR
2 ham
0.{4}7485  EUR
Đổi 2 ham sang 0.{4}7485 EUR
5 ham
0.0001871  EUR
Đổi 5 ham sang 0.0001871 EUR
10 ham
0.0003743  EUR
Đổi 10 ham sang 0.0003743 EUR
20 ham
0.0007485  EUR
Đổi 20 ham sang 0.0007485 EUR
50 ham
0.001871  EUR
Đổi 50 ham sang 0.001871 EUR
100 ham
0.003743  EUR
Đổi 100 ham sang 0.003743 EUR
200 ham
0.007485  EUR
Đổi 200 ham sang 0.007485 EUR
500 ham
0.01871  EUR
Đổi 500 ham sang 0.01871 EUR
1000 ham
0.03743  EUR
Đổi 1000 ham sang 0.03743 EUR
5000 ham
0.1871  EUR
Đổi 5000 ham sang 0.1871 EUR
10000 ham
0.3743  EUR
Đổi 10000 ham sang 0.3743 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ham thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của ham tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ham sang EUR, lên đến 10000 ham, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
ham
1 EUR
26,719.34 ham
Đổi 1 EUR sang 26,719.34 ham
10 EUR
267,193.41 ham
Đổi 10 EUR sang 267,193.41 ham
50 EUR
1,335,967.04 ham
Đổi 50 EUR sang 1,335,967.04 ham
100 EUR
2,671,934.08 ham
Đổi 100 EUR sang 2,671,934.08 ham
200 EUR
5,343,868.15 ham
Đổi 200 EUR sang 5,343,868.15 ham
500 EUR
13,359,670.38 ham
Đổi 500 EUR sang 13,359,670.38 ham
1000 EUR
26,719,340.75 ham
Đổi 1000 EUR sang 26,719,340.75 ham
2000 EUR
53,438,681.5 ham
Đổi 2000 EUR sang 53,438,681.5 ham
5000 EUR
133,596,703.76 ham
Đổi 5000 EUR sang 133,596,703.76 ham
10000 EUR
267,193,407.52 ham
Đổi 10000 EUR sang 267,193,407.52 ham
50000 EUR
1,335,967,037.6 ham
Đổi 50000 EUR sang 1,335,967,037.6 ham
100000 EUR
2,671,934,075.2 ham
Đổi 100000 EUR sang 2,671,934,075.2 ham
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ham toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo ham đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ham, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ham/EUR

ham/EUR: 1 ham = 0.{4}3743 EUR; 2025/12/16 04:50:23
Trong 1D vừa qua, ham đã thay đổi -0.02% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ham(ham) đã thay đổi -0.02% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ham trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ham sang EUR: Biến động và thay đổi giá của ham/EUR

Giá ham cao nhất theo EUR 7 ngày qua là -- EUR trong khi giá ham thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là -- EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ham theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ham theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}3837 EUR
-- EUR
-- EUR
-- EUR
Thấp
0.{4}3743 EUR
-- EUR
-- EUR
-- EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.02%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ham (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ham bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ham bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ham

Số liệu thị trường ham sang EUR

ham/EUR:
€0.{4}3743
Khối lượng ham 24 giờ:
€63.86
Vốn hóa thị trường ham:
€37,419.84
Nguồn cung lưu hành ham:
999.83M ham

Tỷ giá ham sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ham thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ham là €0.{4}3743 mỗi ham, với tổng vốn hoá thị trường của €37,419.84 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,833,340 ham. Khối lượng giao dịch của ham đã thay đổi --% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ham là €--.

Thông tin thêm về ham trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ham phổ biến nhất là ham sang EUR, trong đó mã của ham là ham. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 89587.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3150.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.98 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 132.22 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 76248.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 67038.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 123460.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485090.70 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8136698.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 17.80 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ham sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ham sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ham phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ham đến TWD
1 ham thành NT$0.001380 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ham đến CNY
1 ham thành ¥0.0003097 CNY
popular info Đô la Mỹ
ham đến USD
1 ham thành $0.{4}4397 USD
popular info Đô la Úc
ham đến AUD
1 ham thành AU$0.{4}6643 AUD
popular info Euro
ham đến EUR
1 ham thành €0.{4}3743 EUR
popular info Đô la Canada
ham đến CAD
1 ham thành C$0.{4}6060 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ham đến KRW
1 ham thành ₩0.06472 KRW
popular info Yên Nhật
ham đến JPY
1 ham thành ¥0.006814 JPY
popular info Bảng Anh
ham đến GBP
1 ham thành £0.{4}3291 GBP
popular info Real Brazil
ham đến BRL
1 ham thành R$0.0002381 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €72,818.34 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,473.89 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €1.59 EUR
other assets Solana
SOL đến EUR
1 SOL thành €107.06 EUR
other assets Aster
ASTER đến EUR
1 ASTER thành €0.7034 EUR
other assets Chainlink
LINK đến EUR
1 LINK thành €10.8 EUR
other assets Dogecoin
DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.1094 EUR
other assets Midnight
NIGHT đến EUR
1 NIGHT thành €0.04791 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €725.44 EUR
other assets Avalanche
AVAX đến EUR
1 AVAX thành €10.38 EUR

Bảng chuyển đổi từ ham sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của ham đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ham thành Euro đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3837 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}3743 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ham là €-- EUR , thay đổi --% so với giá hiện tại. ham đã thay đổi
-
--EUR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:50 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ham
€0.{4}1871€--
-0.02%
1 ham
€0.{4}3743€--
-0.02%
5 ham
€0.0001871€--
-0.02%
10 ham
€0.0003743€--
-0.02%
50 ham
€0.001871€--
-0.02%
100 ham
€0.003743€--
-0.02%
500 ham
€0.01871€--
-0.02%
1000 ham
€0.03743€--
-0.02%

Câu Hỏi Thường Gặp ham/EUR

1 ham bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 ham (ham) trong Euro (EUR) là €0.{4}3743.
Tôi có thể mua bao nhiêu ham với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 26,719.34 ham đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ham sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ham sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ham bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 133,596.7 ham, trong khi 5 ham sẽ có giá khoảng 0.0001871EUR.
Giá cao nhất của ham/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ham tính theo EUR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ham/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ham tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ham (ham) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ham (ham) đã giảm -- so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ham thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ham và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ham/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ham hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ham/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ham/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ham/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ham và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ham: ham sang Đô la Mỹ (USD), ham sang Euro (EUR), ham sang Bảng Anh (GBP), ham sang Đô la Canada (CAD), ham sang Rupee Ấn Độ (INR), ham sang Rupee Pakistan (PKR), ham sang Real Brazil (BRL), ham sang ...
Giá của ham ở Mỹ là $0.{4}4397 USD. Ngoài ra, giá của ham là €0.{4}3743 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3291 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6060 CAD ở Canada, ₹0.003994 INR ở Ấn Độ, ₨0.01232 PKR ở Pakistan, R$0.0002381 BRL ở Brazil, ...
Cặp ham phổ biến nhất là ham sang Euro(EUR). Giá của 1 ham (ham) ở Euro (EUR) là €0.{4}3743.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.