Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124416.15 (+0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$220.1M (1 ngày); +$3.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124416.15 (+0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$220.1M (1 ngày); +$3.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124416.15 (+0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$220.1M (1 ngày); +$3.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HAMZ thành CHF
HAMZ/CHF: 1 HAMZ = 0.{5}8506 CHF. Giá chuyển đổi 1 HAMZ (HAMZ) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.{5}8506 CHF hôm nay.

HAMZ
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HAMZ/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HAMZ (HAMZ) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HAMZ hiện có giá trị là 0.{5}8506 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HAMZ hiện có giá 0.{5}8506 CHF, nghĩa là mua 5 HAMZ sẽ mất 0.{4}4253 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 117,564.82 HAMZ và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 587,824.08 HAMZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HAMZ sang CHF
Chuyển đổi CHF sang HAMZ
HAMZ
Franc Thụy Sĩ
1 HAMZ
0.{5}8506 CHF
Đổi 1 HAMZ sang 0.{5}8506 CHF
2 HAMZ
0.{4}1701 CHF
Đổi 2 HAMZ sang 0.{4}1701 CHF
5 HAMZ
0.{4}4253 CHF
Đổi 5 HAMZ sang 0.{4}4253 CHF
10 HAMZ
0.{4}8506 CHF
Đổi 10 HAMZ sang 0.{4}8506 CHF
20 HAMZ
0.0001701 CHF
Đổi 20 HAMZ sang 0.0001701 CHF
50 HAMZ
0.0004253 CHF
Đổi 50 HAMZ sang 0.0004253 CHF
100 HAMZ
0.0008506 CHF
Đổi 100 HAMZ sang 0.0008506 CHF
200 HAMZ
0.001701 CHF
Đổi 200 HAMZ sang 0.001701 CHF
500 HAMZ
0.004253 CHF
Đổi 500 HAMZ sang 0.004253 CHF
1000 HAMZ
0.008506 CHF
Đổi 1000 HAMZ sang 0.008506 CHF
5000 HAMZ
0.04253 CHF
Đổi 5000 HAMZ sang 0.04253 CHF
10000 HAMZ
0.08506 CHF
Đổi 10000 HAMZ sang 0.08506 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HAMZ thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của HAMZ tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HAMZ sang CHF, lên đến 10000 HAMZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
HAMZ
1 CHF
117,564.82 HAMZ
Đổi 1 CHF sang 117,564.82 HAMZ
10 CHF
1,175,648.15 HAMZ
Đổi 10 CHF sang 1,175,648.15 HAMZ
50 CHF
5,878,240.77 HAMZ
Đổi 50 CHF sang 5,878,240.77 HAMZ
100 CHF
11,756,481.54 HAMZ
Đổi 100 CHF sang 11,756,481.54 HAMZ
200 CHF
23,512,963.08 HAMZ
Đổi 200 CHF sang 23,512,963.08 HAMZ
500 CHF
58,782,407.71 HAMZ
Đổi 500 CHF sang 58,782,407.71 HAMZ
1000 CHF
117,564,815.42 HAMZ
Đổi 1000 CHF sang 117,564,815.42 HAMZ
2000 CHF
235,129,630.84 HAMZ
Đổi 2000 CHF sang 235,129,630.84 HAMZ
5000 CHF
587,824,077.1 HAMZ
Đổi 5000 CHF sang 587,824,077.1 HAMZ
10000 CHF
1,175,648,154.2 HAMZ
Đổi 10000 CHF sang 1,175,648,154.2 HAMZ
50000 CHF
5,878,240,770.99 HAMZ
Đổi 50000 CHF sang 5,878,240,770.99 HAMZ
100000 CHF
11,756,481,541.98 HAMZ
Đổi 100000 CHF sang 11,756,481,541.98 HAMZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành HAMZ toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo HAMZ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang HAMZ, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HAMZ/CHF
HAMZ/CHF: 1 HAMZ = 0.{5}8506 CHF; 2025/10/07 06:00:23
Trong 1D vừa qua, HAMZ đã thay đổi +0.01% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HAMZ(HAMZ) đã thay đổi +0.01% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành HAMZ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HAMZ sang CHF: Biến động và thay đổi giá của HAMZ/CHF
Giá HAMZ cao nhất theo CHF 7 ngày qua là -- CHF trong khi giá HAMZ thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là -- CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HAMZ theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HAMZ theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{5}8638 CHF | -- CHF | -- CHF | -- CHF |
Thấp | 0.{5}8360 CHF | -- CHF | -- CHF | -- CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.01% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HAMZ (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HAMZ bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HAMZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HAMZ
Số liệu thị trường HAMZ sang CHF
HAMZ/CHF:
Fr0.{5}8506
Khối lượng HAMZ 24 giờ:
Fr76.55
Vốn hóa thị trường HAMZ:
Fr8,505.83
Nguồn cung lưu hành HAMZ:
999.99M HAMZ
Tỷ giá HAMZ sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HAMZ thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HAMZ là Fr0.{5}8506 mỗi HAMZ, với tổng vốn hoá thị trường của Fr8,505.83 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,986,700 HAMZ. Khối lượng giao dịch của HAMZ đã thay đổi --% (Fr-- CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HAMZ là Fr--.
Thông tin thêm về HAMZ trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HAMZ phổ biến nhất là HAMZ sang CHF, trong đó mã của HAMZ là HAMZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106687.17 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92659.58 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174189.51 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663544.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11085160.73 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HAMZ sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HAMZ sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HAMZ phổ biến

HAMZ đến TWD
1 HAMZ thành NT$0.0003247 TWD

HAMZ đến CNY
1 HAMZ thành ¥0.{4}7628 CNY

HAMZ đến USD
1 HAMZ thành $0.{4}1070 USD
HAMZ đến CHF
1 HAMZ thành Fr0.{5}8506 CHF

HAMZ đến EUR
1 HAMZ thành €0.{5}9135 EUR

HAMZ đến CAD
1 HAMZ thành C$0.{4}1491 CAD

HAMZ đến KRW
1 HAMZ thành ₩0.01506 KRW

HAMZ đến JPY
1 HAMZ thành ¥0.001608 JPY

HAMZ đến GBP
1 HAMZ thành £0.{5}7934 GBP

HAMZ đến BRL
1 HAMZ thành R$0.{4}5681 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

BTC đến CHF
1 BTC thành Fr99,054.57 CHF

ETH đến CHF
1 ETH thành Fr3,756.71 CHF

BNB đến CHF
1 BNB thành Fr1,000.16 CHF

XPL đến CHF
1 XPL thành Fr0.8423 CHF

ASTER đến CHF
1 ASTER thành Fr1.63 CHF

DOGE đến CHF
1 DOGE thành Fr0.2125 CHF

XRP đến CHF
1 XRP thành Fr2.39 CHF

LINK đến CHF
1 LINK thành Fr18.71 CHF

SOL đến CHF
1 SOL thành Fr186.73 CHF

COAI đến CHF
1 COAI thành Fr1.52 CHF
Bảng chuyển đổi từ HAMZ sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của HAMZ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HAMZ thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 0.{5}8638 CHF và mức thấp nhất là 0.{5}8360 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 HAMZ là Fr-- CHF , thay đổi --% so với giá hiện tại. HAMZ đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-Fr
--CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:00 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HAMZ | Fr0.{5}4253 | Fr-- | +0.01% |
1 HAMZ | Fr0.{5}8506 | Fr-- | +0.01% |
5 HAMZ | Fr0.{4}4253 | Fr-- | +0.01% |
10 HAMZ | Fr0.{4}8506 | Fr-- | +0.01% |
50 HAMZ | Fr0.0004253 | Fr-- | +0.01% |
100 HAMZ | Fr0.0008506 | Fr-- | +0.01% |
500 HAMZ | Fr0.004253 | Fr-- | +0.01% |
1000 HAMZ | Fr0.008506 | Fr-- | +0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp HAMZ/CHF
1 HAMZ bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 HAMZ (HAMZ) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{5}8506.
Tôi có thể mua bao nhiêu HAMZ với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 117,564.82 HAMZ đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HAMZ sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HAMZ sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HAMZ bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 587,824.08 HAMZ, trong khi 5 HAMZ sẽ có giá khoảng 0.{4}4253CHF.
Giá cao nhất của HAMZ/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HAMZ tính theo CHF là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HAMZ/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HAMZ tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HAMZ (HAMZ) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HAMZ (HAMZ) đã giảm -- so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HAMZ thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HAMZ và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HAMZ/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HAMZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HAMZ/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HAMZ/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HAMZ/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HAMZ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HAMZ: HAMZ sang Đô la Mỹ (USD), HAMZ sang Euro (EUR), HAMZ sang Bảng Anh (GBP), HAMZ sang Đô la Canada (CAD), HAMZ sang Rupee Ấn Độ (INR), HAMZ sang Rupee Pakistan (PKR), HAMZ sang Real Brazil (BRL), HAMZ sang ...
Giá của HAMZ ở Mỹ là $0.{4}1070 USD. Ngoài ra, giá của HAMZ là €0.{5}9135 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}7934 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1491 CAD ở Canada, ₹0.0009491 INR ở Ấn Độ, ₨0.003008 PKR ở Pakistan, R$0.{4}5681 BRL ở Brazil, ...
Cặp HAMZ phổ biến nhất là HAMZ sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 HAMZ (HAMZ) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{5}8506.
Giá của HAMZ ở Mỹ là $0.{4}1070 USD. Ngoài ra, giá của HAMZ là €0.{5}9135 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}7934 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1491 CAD ở Canada, ₹0.0009491 INR ở Ấn Độ, ₨0.003008 PKR ở Pakistan, R$0.{4}5681 BRL ở Brazil, ...
Cặp HAMZ phổ biến nhất là HAMZ sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 HAMZ (HAMZ) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{5}8506.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.