Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122915.13 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122915.13 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122915.13 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HARAMBE thành MKD
HARAMBE/MKD: 1 HARAMBE = 0.1396 MKD. Giá chuyển đổi 1 Harambe on Solana (HARAMBE) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.1396 MKD hôm nay.

HARAMBE
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HARAMBE/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Harambe on Solana (HARAMBE) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HARAMBE hiện có giá trị là 0.1396 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HARAMBE hiện có giá 0.1396 MKD, nghĩa là mua 5 HARAMBE sẽ mất 0.6979 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 7.16 HARAMBE và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 35.82 HARAMBE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HARAMBE sang MKD
Chuyển đổi MKD sang HARAMBE
Harambe on Solana
Denar Macedonia
1 HARAMBE
0.1396 MKD
Đổi 1 HARAMBE sang 0.1396 MKD
2 HARAMBE
0.2792 MKD
Đổi 2 HARAMBE sang 0.2792 MKD
5 HARAMBE
0.6979 MKD
Đổi 5 HARAMBE sang 0.6979 MKD
10 HARAMBE
1.4 MKD
Đổi 10 HARAMBE sang 1.4 MKD
20 HARAMBE
2.79 MKD
Đổi 20 HARAMBE sang 2.79 MKD
50 HARAMBE
6.98 MKD
Đổi 50 HARAMBE sang 6.98 MKD
100 HARAMBE
13.96 MKD
Đổi 100 HARAMBE sang 13.96 MKD
200 HARAMBE
27.92 MKD
Đổi 200 HARAMBE sang 27.92 MKD
500 HARAMBE
69.79 MKD
Đổi 500 HARAMBE sang 69.79 MKD
1000 HARAMBE
139.59 MKD
Đổi 1000 HARAMBE sang 139.59 MKD
5000 HARAMBE
697.94 MKD
Đổi 5000 HARAMBE sang 697.94 MKD
10000 HARAMBE
1,395.88 MKD
Đổi 10000 HARAMBE sang 1,395.88 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HARAMBE thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Harambe on Solana tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HARAMBE sang MKD, lên đến 10000 HARAMBE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Harambe on Solana
1 MKD
7.16 HARAMBE
Đổi 1 MKD sang 7.16 HARAMBE
10 MKD
71.64 HARAMBE
Đổi 10 MKD sang 71.64 HARAMBE
50 MKD
358.2 HARAMBE
Đổi 50 MKD sang 358.2 HARAMBE
100 MKD
716.39 HARAMBE
Đổi 100 MKD sang 716.39 HARAMBE
200 MKD
1,432.79 HARAMBE
Đổi 200 MKD sang 1,432.79 HARAMBE
500 MKD
3,581.97 HARAMBE
Đổi 500 MKD sang 3,581.97 HARAMBE
1000 MKD
7,163.94 HARAMBE
Đổi 1000 MKD sang 7,163.94 HARAMBE
2000 MKD
14,327.88 HARAMBE
Đổi 2000 MKD sang 14,327.88 HARAMBE
5000 MKD
35,819.71 HARAMBE
Đổi 5000 MKD sang 35,819.71 HARAMBE
10000 MKD
71,639.41 HARAMBE
Đổi 10000 MKD sang 71,639.41 HARAMBE
50000 MKD
358,197.06 HARAMBE
Đổi 50000 MKD sang 358,197.06 HARAMBE
100000 MKD
716,394.13 HARAMBE
Đổi 100000 MKD sang 716,394.13 HARAMBE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành HARAMBE toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Harambe on Solana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang HARAMBE, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HARAMBE/MKD
HARAMBE/MKD: 1 HARAMBE = 0.1396 MKD; 2025/10/05 19:26:33
Trong 1D vừa qua, Harambe on Solana đã thay đổi +0.46% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Harambe on Solana(HARAMBE) đã thay đổi +0.46% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành HARAMBE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HARAMBE sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Harambe on Solana/MKD
Giá Harambe on Solana cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.1481 MKD trong khi giá Harambe on Solana thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.1232 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Harambe on Solana theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HARAMBE theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1459 MKD | 0.1481 MKD | 0.2252 MKD | 0.3261 MKD |
Thấp | 0.1388 MKD | 0.1232 MKD | 0.09587 MKD | 0.09587 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.46% | +15.33% | -17.27% | -25.19% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HARAMBE (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HARAMBE bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HARAMBE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Harambe on Solana
Số liệu thị trường HARAMBE sang MKD
HARAMBE/MKD:
ден0.1396
Khối lượng HARAMBE 24 giờ:
ден1,034,774
Vốn hóa thị trường HARAMBE:
--
Nguồn cung lưu hành HARAMBE:
0 HARAMBE
Tỷ giá HARAMBE sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Harambe on Solana thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Harambe on Solana là ден0.1396 mỗi HARAMBE, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HARAMBE. Khối lượng giao dịch của Harambe on Solana đã thay đổi +105.12% (ден530,303.96 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HARAMBE là ден504,470.04.
Thông tin thêm về Harambe on Solana trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Harambe on Solana phổ biến nhất là HARAMBE sang MKD, trong đó mã của Harambe on Solana là HARAMBE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HARAMBE sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HARAMBE sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Harambe on Solana phổ biến

HARAMBE đến TWD
1 HARAMBE thành NT$0.08096 TWD

HARAMBE đến CNY
1 HARAMBE thành ¥0.01895 CNY

HARAMBE đến USD
1 HARAMBE thành $0.002659 USD
HARAMBE đến MKD
1 HARAMBE thành ден0.1396 MKD

HARAMBE đến EUR
1 HARAMBE thành €0.002266 EUR

HARAMBE đến CAD
1 HARAMBE thành C$0.003714 CAD

HARAMBE đến KRW
1 HARAMBE thành ₩3.74 KRW

HARAMBE đến JPY
1 HARAMBE thành ¥0.3921 JPY

HARAMBE đến GBP
1 HARAMBE thành £0.001960 GBP

HARAMBE đến BRL
1 HARAMBE thành R$0.01419 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден6,445,511.04 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден236,215.52 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден11,937.2 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден155.07 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден13.25 MKD

ASTER đến MKD
1 ASTER thành ден95.27 MKD

ADA đến MKD
1 ADA thành ден43.67 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден186.65 MKD

SHIB đến MKD
1 SHIB thành ден0.0006546 MKD

LINK đến MKD
1 LINK thành ден1,163 MKD
Bảng chuyển đổi từ HARAMBE sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Harambe on Solana đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HARAMBE thành Denar Macedonia đã thay đổi +15.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.46%, đạt mức cao nhất là 0.1459 MKD và mức thấp nhất là 0.1388 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 HARAMBE là ден0.1689 MKD , thay đổi -17.27% so với giá hiện tại. Harambe on Solana đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.19% so với năm trước.
-ден
1.05MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:26 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HARAMBE | ден0.06979 | ден0.06948 | +0.46% |
1 HARAMBE | ден0.1396 | ден0.1390 | +0.46% |
5 HARAMBE | ден0.6979 | ден0.6948 | +0.46% |
10 HARAMBE | ден1.4 | ден1.39 | +0.46% |
50 HARAMBE | ден6.98 | ден6.95 | +0.46% |
100 HARAMBE | ден13.96 | ден13.9 | +0.46% |
500 HARAMBE | ден69.79 | ден69.48 | +0.46% |
1000 HARAMBE | ден139.59 | ден138.95 | +0.46% |
Câu Hỏi Thường Gặp HARAMBE/MKD
1 Harambe on Solana bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Harambe on Solana (HARAMBE) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.1396.
Tôi có thể mua bao nhiêu HARAMBE với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.16 HARAMBE đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HARAMBE sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HARAMBE sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HARAMBE bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 35.82 HARAMBE, trong khi 5 HARAMBE sẽ có giá khoảng 0.6979MKD.
Giá cao nhất của HARAMBE/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HARAMBE tính theo MKD là ден4.94. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HARAMBE/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Harambe on Solana tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Harambe on Solana (HARAMBE) đã tăng 15.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Harambe on Solana (HARAMBE) đã giảm 17.27% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HARAMBE thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Harambe on Solana và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HARAMBE/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HARAMBE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HARAMBE/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HARAMBE/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HARAMBE/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Harambe on Solana và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Harambe on Solana: HARAMBE sang Đô la Mỹ (USD), HARAMBE sang Euro (EUR), HARAMBE sang Bảng Anh (GBP), HARAMBE sang Đô la Canada (CAD), HARAMBE sang Rupee Ấn Độ (INR), HARAMBE sang Rupee Pakistan (PKR), HARAMBE sang Real Brazil (BRL), HARAMBE sang ...
Giá của Harambe on Solana ở Mỹ là $0.002659 USD. Ngoài ra, giá của Harambe on Solana là €0.002266 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001960 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003714 CAD ở Canada, ₹0.2360 INR ở Ấn Độ, ₨0.7481 PKR ở Pakistan, R$0.01419 BRL ở Brazil, ...
Cặp Harambe on Solana phổ biến nhất là HARAMBE sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Harambe on Solana (HARAMBE) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.1396.
Giá của Harambe on Solana ở Mỹ là $0.002659 USD. Ngoài ra, giá của Harambe on Solana là €0.002266 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001960 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003714 CAD ở Canada, ₹0.2360 INR ở Ấn Độ, ₨0.7481 PKR ở Pakistan, R$0.01419 BRL ở Brazil, ...
Cặp Harambe on Solana phổ biến nhất là HARAMBE sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Harambe on Solana (HARAMBE) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.1396.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.