Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87648.02 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87648.02 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87648.02 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HBX thành PKR
HBX/PKR: 1 HBX = 0.05357 PKR. Giá chuyển đổi 1 HashBX (HBX) thành Rupee Pakistan (PKR) là 0.05357 PKR hôm nay.

HBX
PKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HBX/PKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HashBX (HBX) thành Rupee Pakistan (PKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HBX hiện có giá trị là 0.05357 PKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HBX hiện có giá 0.05357 PKR, nghĩa là mua 5 HBX sẽ mất 0.2679 PKR. Tương tự, ₨1 PKR có thể được chuyển đổi thành 18.67 HBX và ₨50 PKR có thể được chuyển đổi thành 93.33 HBX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HBX sang PKR
Chuyển đổi PKR sang HBX
HashBX
Rupee Pakistan
1 HBX
0.05357 PKR
Đổi 1 HBX sang 0.05357 PKR
2 HBX
0.1071 PKR
Đổi 2 HBX sang 0.1071 PKR
5 HBX
0.2679 PKR
Đổi 5 HBX sang 0.2679 PKR
10 HBX
0.5357 PKR
Đổi 10 HBX sang 0.5357 PKR
20 HBX
1.07 PKR
Đổi 20 HBX sang 1.07 PKR
50 HBX
2.68 PKR
Đổi 50 HBX sang 2.68 PKR
100 HBX
5.36 PKR
Đổi 100 HBX sang 5.36 PKR
200 HBX
10.71 PKR
Đổi 200 HBX sang 10.71 PKR
500 HBX
26.79 PKR
Đổi 500 HBX sang 26.79 PKR
1000 HBX
53.57 PKR
Đổi 1000 HBX sang 53.57 PKR
5000 HBX
267.87 PKR
Đổi 5000 HBX sang 267.87 PKR
10000 HBX
535.73 PKR
Đổi 10000 HBX sang 535.73 PKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HBX thành PKR toàn diện, cho thấy giá trị của HashBX tính theo Rupee Pakistan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HBX sang PKR, lên đến 10000 HBX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Pakistan
HashBX
1 PKR
18.67 HBX
Đổi 1 PKR sang 18.67 HBX
10 PKR
186.66 HBX
Đổi 10 PKR sang 186.66 HBX
50 PKR
933.3 HBX
Đổi 50 PKR sang 933.3 HBX
100 PKR
1,866.6 HBX
Đổi 100 PKR sang 1,866.6 HBX
200 PKR
3,733.2 HBX
Đổi 200 PKR sang 3,733.2 HBX
500 PKR
9,333 HBX
Đổi 500 PKR sang 9,333 HBX
1000 PKR
18,666 HBX
Đổi 1000 PKR sang 18,666 HBX
2000 PKR
37,332 HBX
Đổi 2000 PKR sang 37,332 HBX
5000 PKR
93,330 HBX
Đổi 5000 PKR sang 93,330 HBX
10000 PKR
186,659.99 HBX
Đổi 10000 PKR sang 186,659.99 HBX
50000 PKR
933,299.96 HBX
Đổi 50000 PKR sang 933,299.96 HBX
100000 PKR
1,866,599.92 HBX
Đổi 100000 PKR sang 1,866,599.92 HBX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKR thành HBX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Pakistan tính theo HashBX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKR sang HBX, lên đến 100000 PKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HBX/PKR
HBX/PKR: 1 HBX = 0.05357 PKR; 2025/12/28 22:43:19
Trong 1D vừa qua, HashBX đã thay đổi +1.10% thành PKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HashBX(HBX) đã thay đổi +1.10% thành PKR trong khi đó Rupee Pakistan(PKR) đã thay đổi % thành HBX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HBX sang PKR: Biến động và thay đổi giá của HashBX/PKR
Giá HashBX cao nhất theo PKR 7 ngày qua là 0.05419 PKR trong khi giá HashBX thấp nhất theo PKR trong 7 ngày qua là 0.05125 PKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HashBX theo PKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HBX theo PKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.05419 PKR | 0.05419 PKR | 0.05824 PKR | 0.08623 PKR |
Thấp | 0.05255 PKR | 0.05125 PKR | 0.05073 PKR | 0.05073 PKR |
Bình thường | 0 PKR | 0 PKR | 0 PKR | 0 PKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.10% | +0.41% | -4.95% | -30.56% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HBX (hoặc USDT) bằng PKR (Pakistani Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HBX bằng PKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HashBX
Số liệu thị trường HBX sang PKR
HBX/PKR: