Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87560.00 (-0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87560.00 (-0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87560.00 (-0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HRT thành NPR
HRT/NPR: 1 HRT = 0.004019 NPR. Giá chuyển đổi 1 HIRO (HRT) thành Rupee Nepal (NPR) là 0.004019 NPR hôm nay.

HRT
NPR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HRT/NPR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HIRO (HRT) thành Rupee Nepal (NPR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HRT hiện có giá trị là 0.004019 NPR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HRT hiện có giá 0.004019 NPR, nghĩa là mua 5 HRT sẽ mất 0.02009 NPR. Tương tự, ₨1 NPR có thể được chuyển đổi thành 248.83 HRT và ₨50 NPR có thể được chuyển đổi thành 1,244.15 HRT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HRT sang NPR
Chuyển đổi NPR sang HRT
HIRO
Rupee Nepal
1 HRT
0.004019 NPR
Đổi 1 HRT sang 0.004019 NPR
2 HRT
0.008038 NPR
Đổi 2 HRT sang 0.008038 NPR
5 HRT
0.02009 NPR
Đổi 5 HRT sang 0.02009 NPR
10 HRT
0.04019 NPR
Đổi 10 HRT sang 0.04019 NPR
20 HRT
0.08038 NPR
Đổi 20 HRT sang 0.08038 NPR
50 HRT
0.2009 NPR
Đổi 50 HRT sang 0.2009 NPR
100 HRT
0.4019 NPR
Đổi 100 HRT sang 0.4019 NPR
200 HRT
0.8038 NPR
Đổi 200 HRT sang 0.8038 NPR
500 HRT
2.01 NPR
Đổi 500 HRT sang 2.01 NPR
1000 HRT
4.02 NPR
Đổi 1000 HRT sang 4.02 NPR
5000 HRT
20.09 NPR
Đổi 5000 HRT sang 20.09 NPR
10000 HRT
40.19 NPR
Đổi 10000 HRT sang 40.19 NPR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HRT thành NPR toàn diện, cho thấy giá trị của HIRO tính theo Rupee Nepal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HRT sang NPR, lên đến 10000 HRT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Nepal
HIRO
1 NPR
248.83 HRT
Đổi 1 NPR sang 248.83 HRT
10 NPR
2,488.3 HRT
Đổi 10 NPR sang 2,488.3 HRT
50 NPR
12,441.52 HRT
Đổi 50 NPR sang 12,441.52 HRT
100 NPR
24,883.04 HRT
Đổi 100 NPR sang 24,883.04 HRT
200 NPR
49,766.07 HRT
Đổi 200 NPR sang 49,766.07 HRT
500 NPR
124,415.19 HRT
Đổi 500 NPR sang 124,415.19 HRT
1000 NPR
248,830.37 HRT
Đổi 1000 NPR sang 248,830.37 HRT
2000 NPR
497,660.74 HRT
Đổi 2000 NPR sang 497,660.74 HRT
5000 NPR
1,244,151.85 HRT
Đổi 5000 NPR sang 1,244,151.85 HRT
10000 NPR
2,488,303.71