Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88570.69 (+0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88570.69 (+0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88570.69 (+0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HONEY thành IDR
HONEY/IDR: 1 HONEY = 128.78 IDR. Giá chuyển đổi 1 Hivemapper (HONEY) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 128.78 IDR hôm nay.

HONEY
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HONEY/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hivemapper (HONEY) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HONEY hiện có giá trị là 128.78 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HONEY hiện có giá 128.78 IDR, nghĩa là mua 5 HONEY sẽ mất 643.91 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.007765 HONEY và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.03883 HONEY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HONEY sang IDR
Chuyển đổi IDR sang HONEY
Hivemapper
Rupiah Indonesia
1 HONEY
128.78 IDR
Đổi 1 HONEY sang 128.78 IDR
2 HONEY
257.56 IDR
Đổi 2 HONEY sang 257.56 IDR
5 HONEY
643.91 IDR
Đổi 5 HONEY sang 643.91 IDR
10 HONEY
1,287.82 IDR
Đổi 10 HONEY sang 1,287.82 IDR
20 HONEY
2,575.64 IDR
Đổi 20 HONEY sang 2,575.64 IDR
50 HONEY
6,439.11 IDR
Đổi 50 HONEY sang 6,439.11 IDR
100 HONEY
12,878.22 IDR
Đổi 100 HONEY sang 12,878.22 IDR
200 HONEY
25,756.45 IDR
Đổi 200 HONEY sang 25,756.45 IDR
500 HONEY
64,391.12 IDR
Đổi 500 HONEY sang 64,391.12 IDR
1000 HONEY
128,782.24 IDR
Đổi 1000 HONEY sang 128,782.24 IDR
5000 HONEY
643,911.2 IDR
Đổi 5000 HONEY sang 643,911.2 IDR
10000 HONEY
1,287,822.39 IDR
Đổi 10000 HONEY sang 1,287,822.39 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HONEY thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Hivemapper tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HONEY sang IDR, lên đến 10000 HONEY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Hivemapper
1 IDR
0.007765 HONEY
Đổi 1 IDR sang 0.007765 HONEY
10 IDR
0.07765 HONEY
Đổi 10 IDR sang 0.07765 HONEY
50 IDR
0.3883 HONEY
Đổi 50 IDR sang 0.3883 HONEY
100 IDR
0.7765 HONEY
Đổi 100 IDR sang 0.7765 HONEY
200 IDR
1.55 HONEY
Đổi 200 IDR sang 1.55 HONEY
500 IDR
3.88 HONEY
Đổi 500 IDR sang 3.88 HONEY
1000 IDR
7.77 HONEY
Đổi 1000 IDR sang 7.77 HONEY
2000 IDR
15.53 HONEY
Đổi 2000 IDR sang 15.53 HONEY
5000 IDR
38.83 HONEY
Đổi 5000 IDR sang 38.83 HONEY
10000 IDR
77.65 HONEY
Đổi 10000 IDR sang 77.65 HONEY
50000 IDR
388.25 HONEY
Đổi 50000 IDR sang 388.25 HONEY
100000 IDR
776.5 HONEY
Đổi 100000 IDR sang 776.5 HONEY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành HONEY toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Hivemapper đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang HONEY, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HONEY/IDR
HONEY/IDR: 1 HONEY = 128.78 IDR; 2025/12/31 09:10:29
Trong 1D vừa qua, Hivemapper đã thay đổi -3.62% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hivemapper(HONEY) đã thay đổi -3.62% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành HONEY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HONEY sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Hivemapper/IDR
Giá Hivemapper cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 139.54 IDR trong khi giá Hivemapper thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 129.04 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hivemapper theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HONEY theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 147.69 IDR | 139.54 IDR | 234.1 IDR | 300.53 IDR |
Thấp | 129.04 IDR | 129.04 IDR | 128.99 IDR | 120.89 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.62% | -8.49% | -19.82% | -47.02% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HONEY (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HONEY bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HONEY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hivemapper
Số liệu thị trường HONEY sang IDR
HONEY/IDR:
Rp128.78
Khối lượng HONEY 24 giờ:
Rp17,478,610,787.48
Vốn hóa thị trường HONEY:
Rp676,516,764,555.13
Nguồn cung lưu hành HONEY:
5.25B HONEY
Tỷ giá HONEY sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hivemapper thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hivemapper là Rp128.78 mỗi HONEY, với tổng vốn hoá thị trường của Rp676,516,764,555.13 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,253,184,000 HONEY. Khối lượng giao dịch của Hivemapper đã thay đổi +98.39% (Rp8,668,272,037.57 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HONEY là Rp8,810,338,749.91.
Thông tin thêm về Hivemapper trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hivemapper phổ biến nhất là HONEY sang IDR, trong đó mã của Hivemapper là HONEY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75398.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65769.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121280.68 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485273.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7954138.15 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HONEY sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HONEY sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hivemapper phổ biến
HONEY đến TWD
1 HONEY thành NT$0.2423 TWD
HONEY đến CNY
1 HONEY thành ¥0.05396 CNY
HONEY đến USD
1 HONEY thành $0.007717 USD
HONEY đến AUD
1 HONEY thành AU$0.01154 AUD
HONEY đến IDR
1 HONEY thành Rp128.78 IDR
HONEY đến EUR
1 HONEY thành €0.006574 EUR
HONEY đến CAD
1 HONEY thành C$0.01057 CAD
HONEY đến KRW
1 HONEY thành ₩11.18 KRW
HONEY đến JPY
1 HONEY thành ¥1.21 JPY
HONEY đến GBP
1 HONEY thành £0.005734 GBP
HONEY đến BRL
1 HONEY thành R$0.04231 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

CYBER đến IDR
1 CYBER thành Rp13,381.33 IDR

AUCTION đến IDR
1 AUCTION thành Rp90,866.55 IDR

CHZ đến IDR
1 CHZ thành Rp725.16 IDR

TRADOOR đến IDR
1 TRADOOR thành Rp34,433.96 IDR

IOST đến IDR
1 IOST thành Rp29.15 IDR

VELO đến IDR
1 VELO thành Rp107.88 IDR

XPL đến IDR
1 XPL thành Rp2,900.02 IDR

DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp2,050.97 IDR

MANYU đến IDR
1 MANYU thành Rp0.0001394 IDR

H đến IDR
1 H thành Rp3,004.36 IDR
Bảng chuyển đổi từ HONEY sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Hivemapper đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HONEY thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -8.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.62%, đạt mức cao nhất là 147.69 IDR và mức thấp nhất là 129.04 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 HONEY là Rp160.73 IDR , thay đổi -19.82% so với giá hiện tại. Hivemapper đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.44% so với năm trước.
-Rp
1,221.97IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 09:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HONEY | Rp64.39 | Rp66.82 | -3.62% |
1 HONEY | Rp128.78 | Rp133.64 | -3.62% |
5 HONEY | Rp643.91 | Rp668.22 | -3.62% |
10 HONEY | Rp1,287.82 | Rp1,336.43 | -3.62% |
50 HONEY | Rp6,439.11 | Rp6,682.15 | -3.62% |
100 HONEY | Rp12,878.22 | Rp13,364.3 | -3.62% |
500 HONEY | Rp64,391.12 | Rp66,821.5 | -3.62% |
1000 HONEY | Rp128,782.24 | Rp133,643 | -3.62% |
Câu Hỏi Thường Gặp HONEY/IDR
1 Hivemapper bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Hivemapper (HONEY) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp128.78.
Tôi có thể mua bao nhiêu HONEY với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.007765 HONEY đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HONEY sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HONEY sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HONEY bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.03883 HONEY, trong khi 5 HONEY sẽ có giá khoảng 643.91IDR.
Giá cao nhất của HONEY/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HONEY tính theo IDR là Rp7,201.36. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HONEY/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hivemapper tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hivemapper (HONEY) đã giảm 8.49%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hivemapper (HONEY) đã giảm 19.82% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HONEY thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hivemapper và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HONEY/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HONEY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HONEY/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HONEY/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HONEY/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hivemapper và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hivemapper: HONEY sang Đô la Mỹ (USD), HONEY sang Euro (EUR), HONEY sang Bảng Anh (GBP), HONEY sang Đô la Canada (CAD), HONEY sang Rupee Ấn Độ (INR), HONEY sang Rupee Pakistan (PKR), HONEY sang Real Brazil (BRL), HONEY sang ...
Giá của Hivemapper ở Mỹ là $0.007717 USD. Ngoài ra, giá của Hivemapper là €0.006574 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005734 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01057 CAD ở Canada, ₹0.6935 INR ở Ấn Độ, ₨2.17 PKR ở Pakistan, R$0.04231 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hivemapper phổ biến nhất là HONEY sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Hivemapper (HONEY) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp128.78.
Giá của Hivemapper ở Mỹ là $0.007717 USD. Ngoài ra, giá của Hivemapper là €0.006574 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005734 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01057 CAD ở Canada, ₹0.6935 INR ở Ấn Độ, ₨2.17 PKR ở Pakistan, R$0.04231 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hivemapper phổ biến nhất là HONEY sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Hivemapper (HONEY) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp128.78.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil












