Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88499.99 (+0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam17(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88499.99 (+0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam17(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88499.99 (+0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam17(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HNB thành JPY
HNB/JPY: 1 HNB = 0.005083 JPY. Giá chuyển đổi 1 HNB Protocol (HNB) thành Yên Nhật (JPY) là 0.005083 JPY hôm nay.

HNB
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HNB/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HNB Protocol (HNB) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HNB hiện có giá trị là 0.005083 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HNB hiện có giá 0.005083 JPY, nghĩa là mua 5 HNB sẽ mất 0.02542 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 196.72 HNB và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 983.58 HNB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HNB sang JPY
Chuyển đổi JPY sang HNB
HNB Protocol
Yên Nhật
1 HNB
0.005083 JPY
Đổi 1 HNB sang 0.005083 JPY
2 HNB
0.01017 JPY
Đổi 2 HNB sang 0.01017 JPY
5 HNB
0.02542 JPY
Đổi 5 HNB sang 0.02542 JPY
10 HNB
0.05083 JPY
Đổi 10 HNB sang 0.05083 JPY
20 HNB
0.1017 JPY
Đổi 20 HNB sang 0.1017 JPY
50 HNB
0.2542 JPY
Đổi 50 HNB sang 0.2542 JPY
100 HNB
0.5083 JPY
Đổi 100 HNB sang 0.5083 JPY
200 HNB
1.02 JPY
Đổi 200 HNB sang 1.02 JPY
500 HNB
2.54 JPY
Đổi 500 HNB sang 2.54 JPY
1000 HNB
5.08 JPY
Đổi 1000 HNB sang 5.08 JPY
5000 HNB
25.42 JPY
Đổi 5000 HNB sang 25.42 JPY
10000 HNB
50.83 JPY
Đổi 10000 HNB sang 50.83 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNB thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của HNB Protocol tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNB sang JPY, lên đến 10000 HNB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
HNB Protocol
1 JPY
196.72 HNB
Đổi 1 JPY sang 196.72 HNB
10 JPY
1,967.15 HNB
Đổi 10 JPY sang 1,967.15 HNB
50 JPY
9,835.76 HNB
Đổi 50 JPY sang 9,835.76 HNB
100 JPY
19,671.53 HNB
Đổi 100 JPY sang 19,671.53 HNB
200 JPY
39,343.06 HNB
Đổi 200 JPY sang 39,343.06 HNB
500 JPY
98,357.64 HNB
Đổi 500 JPY sang 98,357.64 HNB
1000 JPY
196,715.29 HNB
Đổi 1000 JPY sang 196,715.29 HNB
2000 JPY
393,430.58 HNB
Đổi 2000 JPY sang 393,430.58 HNB
5000 JPY
983,576.45 HNB
Đổi 5000 JPY sang 983,576.45 HNB
10000 JPY
1,967,152.9 HNB
Đổi 10000 JPY sang 1,967,152.9 HNB
50000 JPY
9,835,764.48 HNB
Đổi 50000 JPY sang 9,835,764.48 HNB
100000 JPY
19,671,528.96 HNB
Đổi 100000 JPY sang 19,671,528.96 HNB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành HNB toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo HNB Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang HNB, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HNB/JPY
HNB/JPY: 1 HNB = 0.005083 JPY; 2025/12/18 14:28:24
Trong 1D vừa qua, HNB Protocol đã thay đổi +0.57% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HNB Protocol(HNB) đã thay đổi +0.57% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành HNB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HNB sang JPY: Biến động và thay đổi giá của HNB Protocol/JPY
Giá HNB Protocol cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.007686 JPY trong khi giá HNB Protocol thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.003812 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HNB Protocol theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HNB theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.005568 JPY | 0.007686 JPY | 0.01865 JPY | 0.01865 JPY |
Thấp | 0.004974 JPY | 0.003812 JPY | 0.001919 JPY | 0.001919 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.57% | +34.67% | -49.98% | -58.45% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HNB (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HNB bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HNB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HNB Protocol
Số liệu thị trường HNB sang JPY
HNB/JPY:
¥0.005083
Khối lượng HNB 24 giờ:
¥1,833,593.03
Vốn hóa thị trường HNB:
--
Nguồn cung lưu hành HNB:
0 HNB
Tỷ giá HNB sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HNB Protocol thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HNB Protocol là ¥0.005083 mỗi HNB, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HNB. Khối lượng giao dịch của HNB Protocol đã thay đổi -68.11% (¥-3,916,348.26 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HNB là ¥5,749,941.28.
Thông tin thêm về HNB Protocol trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HNB Protocol phổ biến nhất là HNB sang JPY, trong đó mã của HNB Protocol là HNB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86565.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2841.93 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73633.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64422.40 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119192.70 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 478484.80 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7807126.04 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HNB sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HNB sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HNB Protocol phổ biến

HNB đến TWD
1 HNB thành NT$0.001029 TWD

HNB đến CNY
1 HNB thành ¥0.0002302 CNY

HNB đến USD
1 HNB thành $0.{4}3269 USD

HNB đến AUD
1 HNB thành AU$0.{4}4932 AUD

HNB đến EUR
1 HNB thành €0.{4}2781 EUR

HNB đến CAD
1 HNB thành C$0.{4}4501 CAD

HNB đến KRW
1 HNB thành ₩0.04812 KRW

HNB đến JPY
1 HNB thành ¥0.005083 JPY

HNB đến GBP
1 HNB thành £0.{4}2433 GBP

HNB đến BRL
1 HNB thành R$0.0001807 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

HMSTR đến JPY
1 HMSTR thành ¥0.04121 JPY

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥13,706,304.31 JPY

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥456,528.5 JPY

ACT đến JPY
1 ACT thành ¥4.59 JPY

UNI đến JPY
1 UNI thành ¥826.06 JPY

ZRC đến JPY
1 ZRC thành ¥0.9834 JPY

RLS đến JPY
1 RLS thành ¥2.13 JPY

AERGO đến JPY
1 AERGO thành ¥10.62 JPY

SOL đến JPY
1 SOL thành ¥19,631.38 JPY

NXPC đến JPY
1 NXPC thành ¥58.95 JPY
Bảng chuyển đổi từ HNB sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của HNB Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HNB thành Yên Nhật đã thay đổi +34.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.57%, đạt mức cao nhất là 0.005568 JPY và mức thấp nhất là 0.004974 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 HNB là ¥0.01029 JPY , thay đổi -49.98% so với giá hiện tại. HNB Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.98% so với năm trước.
-¥
0.2531JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 14:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HNB | ¥0.002542 | ¥0.002527 | +0.57% |
1 HNB | ¥0.005083 | ¥0.005054 | +0.57% |
5 HNB | ¥0.02542 | ¥0.02527 | +0.57% |
10 HNB | ¥0.05083 | ¥0.05054 | +0.57% |
50 HNB | ¥0.2542 | ¥0.2527 | +0.57% |
100 HNB | ¥0.5083 | ¥0.5054 | +0.57% |
500 HNB | ¥2.54 | ¥2.53 | +0.57% |
1000 HNB | ¥5.08 | ¥5.05 | +0.57% |
Câu Hỏi Thường Gặp HNB/JPY
1 HNB Protocol bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 HNB Protocol (HNB) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.005083.
Tôi có thể mua bao nhiêu HNB với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 196.72 HNB đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HNB sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HNB sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HNB bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 983.58 HNB, trong khi 5 HNB sẽ có giá khoảng 0.02542JPY.
Giá cao nhất của HNB/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HNB tính theo JPY là ¥6.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HNB/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HNB Protocol tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HNB Protocol (HNB) đã tăng 34.67%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HNB Protocol (HNB) đã giảm 49.98% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HNB thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HNB Protocol và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HNB/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HNB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HNB/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HNB/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HNB/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HNB Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HNB Protocol: HNB sang Đô la Mỹ (USD), HNB sang Euro (EUR), HNB sang Bảng Anh (GBP), HNB sang Đô la Canada (CAD), HNB sang Rupee Ấn Độ (INR), HNB sang Rupee Pakistan (PKR), HNB sang Real Brazil (BRL), HNB sang ...
Giá của HNB Protocol ở Mỹ là $0.{4}3269 USD. Ngoài ra, giá của HNB Protocol là €0.{4}2781 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2433 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4501 CAD ở Canada, ₹0.002948 INR ở Ấn Độ, ₨0.009165 PKR ở Pakistan, R$0.0001807 BRL ở Brazil, ...
Cặp HNB Protocol phổ biến nhất là HNB sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 HNB Protocol (HNB) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.005083.
Giá của HNB Protocol ở Mỹ là $0.{4}3269 USD. Ngoài ra, giá của HNB Protocol là €0.{4}2781 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2433 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4501 CAD ở Canada, ₹0.002948 INR ở Ấn Độ, ₨0.009165 PKR ở Pakistan, R$0.0001807 BRL ở Brazil, ...
Cặp HNB Protocol phổ biến nhất là HNB sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 HNB Protocol (HNB) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.005083.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
PayPal đạt được thỏa thuận nhiều năm với Google, cùng phát triển trải nghiệm thanh toán AIRipple hợp tác với Bahrain FinTech Bay để mở rộng hoạt động kinh doanh tại khu vực Trung ĐôngEthereum Foundation công khai dự án ví riêng tư Ethereum KohakuThị trường dự đoán Opinion gợi ý sẽ khởi động chương trình điểm thưởng trên mainnetKGEN sắp được niêm yết trên Bitget PoolX, khóa KGEN để mở khóa airdrop 174,000 KGENKhối lượng Gas sử dụng trong một ngày trên BNB Chain vượt mốc 5 nghìn tỷ, đạt mức cao nhất lịch sửETF Bitcoin và các sản phẩm phái sinh liên quan đã tăng mạnh hơn 63.000 BTC chỉ trong một tuần, với giá trị khoảng 7,75 tỷ USD.Từ đường trung bình động 200 tuần đến tỷ lệ vốn hóa thị trường, ước tính đỉnh của đợt tăng giá hiện tại của EthereumKhám phá các thử nghiệm Giao thức 23 mới nhất của Pi Network nhằm nâng cao hiệu quảEthereum Foundation ra mắt nhóm Privacy Cluster với 47 chuyên gia để phát triển các tính năng bảo mật Layer-1 và giao dịch bảo mật







































