Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi Hodler thành PHP

Hodler/PHP: 1 Hodler = 0.01449 PHP. Giá chuyển đổi 1 Hodler (Hodler) thành Peso Philippine (PHP) là 0.01449 PHP hôm nay.
Hodler
Hodler
PHP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Hodler/PHP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hodler (Hodler) thành Peso Philippine (PHP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Hodler hiện có giá trị là 0.01449 PHP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Hodler hiện có giá 0.01449 PHP, nghĩa là mua 5 Hodler sẽ mất 0.07246 PHP. Tương tự, ₱1 PHP có thể được chuyển đổi thành 69 Hodler và ₱50 PHP có thể được chuyển đổi thành 345.02 Hodler, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi Hodler sang PHP

Chuyển đổi PHP sang Hodler

Hodler
Peso Philippine
1 Hodler
0.01449  PHP
Đổi 1 Hodler sang 0.01449 PHP
2 Hodler
0.02898  PHP
Đổi 2 Hodler sang 0.02898 PHP
5 Hodler
0.07246  PHP
Đổi 5 Hodler sang 0.07246 PHP
10 Hodler
0.1449  PHP
Đổi 10 Hodler sang 0.1449 PHP
20 Hodler
0.2898  PHP
Đổi 20 Hodler sang 0.2898 PHP
50 Hodler
0.7246  PHP
Đổi 50 Hodler sang 0.7246 PHP
100 Hodler
1.45  PHP
Đổi 100 Hodler sang 1.45 PHP
200 Hodler
2.9  PHP
Đổi 200 Hodler sang 2.9 PHP
500 Hodler
7.25  PHP
Đổi 500 Hodler sang 7.25 PHP
1000 Hodler
14.49  PHP
Đổi 1000 Hodler sang 14.49 PHP
5000 Hodler
72.46  PHP
Đổi 5000 Hodler sang 72.46 PHP
10000 Hodler
144.92  PHP
Đổi 10000 Hodler sang 144.92 PHP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Hodler thành PHP toàn diện, cho thấy giá trị của Hodler tính theo Peso Philippine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Hodler sang PHP, lên đến 10000 Hodler, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Philippine
Hodler
1 PHP
69 Hodler
Đổi 1 PHP sang 69 Hodler
10 PHP
690.04 Hodler
Đổi 10 PHP sang 690.04 Hodler
50 PHP
3,450.18 Hodler
Đổi 50 PHP sang 3,450.18 Hodler
100 PHP
6,900.36 Hodler
Đổi 100 PHP sang 6,900.36 Hodler
200 PHP
13,800.73 Hodler
Đổi 200 PHP sang 13,800.73 Hodler
500 PHP
34,501.81 Hodler
Đổi 500 PHP sang 34,501.81 Hodler
1000 PHP
69,003.63 Hodler
Đổi 1000 PHP sang 69,003.63 Hodler
2000 PHP
138,007.25 Hodler
Đổi 2000 PHP sang 138,007.25 Hodler
5000 PHP
345,018.13 Hodler
Đổi 5000 PHP sang 345,018.13 Hodler
10000 PHP
690,036.27 Hodler
Đổi 10000 PHP sang 690,036.27 Hodler
50000 PHP
3,450,181.33 Hodler
Đổi 50000 PHP sang 3,450,181.33 Hodler
100000 PHP
6,900,362.66 Hodler
Đổi 100000 PHP sang 6,900,362.66 Hodler
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHP thành Hodler toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Philippine tính theo Hodler đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHP sang Hodler, lên đến 100000 PHP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ Hodler/PHP

Hodler/PHP: 1 Hodler = 0.01449 PHP; 2025/12/17 14:01:52
Trong 1D vừa qua, Hodler đã thay đổi 0.00% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hodler(Hodler) đã thay đổi 0.00% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành Hodler trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi Hodler sang PHP: Biến động và thay đổi giá của Hodler/PHP

Giá Hodler cao nhất theo PHP 7 ngày qua là -- PHP trong khi giá Hodler thấp nhất theo PHP trong 7 ngày qua là -- PHP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hodler theo PHP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Hodler theo PHP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0 PHP
-- PHP
-- PHP
-- PHP
Thấp
0 PHP
-- PHP
-- PHP
-- PHP
Bình thường
0 PHP
0 PHP
0 PHP
0 PHP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua Hodler (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Hodler bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Hodler bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Hodler

Số liệu thị trường Hodler sang PHP

Hodler/PHP:
₱0.01449
Khối lượng Hodler 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường Hodler:
₱14,485,744.49
Nguồn cung lưu hành Hodler:
999.57M Hodler

Tỷ giá Hodler sang PHP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hodler thành Peso Philippine đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hodler là ₱0.01449 mỗi Hodler, với tổng vốn hoá thị trường của ₱14,485,744.49 PHP dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,568,900 Hodler. Khối lượng giao dịch của Hodler đã thay đổi --% (₱-- PHP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Hodler là ₱--.

Thông tin thêm về Hodler trên Bitget

Thông tin Peso Philippine

Giới thiệu về Đồng peso Philippine (PHP)

Peso Philippine (PHP) là gì?

Đồng peso Philippine, ký hiệu là PHP (₱), là tiền tệ chính thức của Philippines. Đồng tiền này được chia thành 100 centavos hoặc sentimos trong tiếng Philippines. Biểu tượng tiền tệ là ₱ cũng thường được viết tắt là “PHP”, “PhP”, “PhP” hoặc đơn giản là “P.” Đồng peso Philippine là đơn vị thanh toán hợp pháp duy nhất ở Philippines, và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.

Đồng Peso Philippine được phát hành bởi Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP), là ngân hàng trung ương của Philippines. Được thành lập vào ngày 3/7/1993, BSP chịu trách nhiệm duy trì ổn định giá, đảm bảo tính thanh khoản và khả năng thanh toán của hệ thống tài chính, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cân bằng và bền vững trong nước.

Về lịch sử của PHP

Đồng Peso Philippine có nguồn gốc từ đồng Peso Tây Ban Nha hoặc miếng tám, được giới thiệu ở Philippines thông qua các galleon Manila từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Philippines thời tiền thuộc địa tham gia vào thương mại hàng hóa, nhưng sự bất tiện đã dẫn đến việc sử dụng vàng có nhiều trên đảo làm phương tiện trao đổi. Đồng tiền địa phương được biết đến sớm nhất là "Piloncitos" và nhẫn trao đổi vàng.

Trong thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha, Đô la Tây Ban Nha hoặc peso bạc đã được giới thiệu. Philippines cũng đúc tiền riêng của mình, chẳng hạn như đồng thô hoặc đồng xu được gọi là “cuartos” hoặc “barrillas”. Onza vàng và peso bạc của Tây Ban Nha đã thiết lập một tiêu chuẩn lưỡng kim, với đồng peso có giá trị bằng peso bạc Mexico hoặc 1/16 onza vàng.

Sau độc lập, Philippines đã có ​​nhiều cải cách tiền tệ khác nhau, bao gồm việc thành lập Ngân hàng Trung ương Philippines vào năm 1949 và chuyển sang hệ thống tiền tệ thả nổi tự do với Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993.

Tiền giấy và tiền xu PHP

Hiện tại, Peso Philippine gồm cả tiền xu và tiền giấy. Tiền xu có mệnh giá 1, 5, 10 và 25 centavos, và 1, 5, 10 và 20 peso. Tiền giấy được phát hành bằng 20, 50, 100, 200, 500 và 1,000 peso. Các thiết kế tiền giấy mới nhất có hình ảnh những người Philippines nổi bật và những kỳ quan thiên nhiên mang tính biểu tượng. BSP sản xuất tiền giấy và tiền xu của đất nước tại Tổ hợp Nhà máy An ninh, nằm ở Thành phố Quezon.

Tỷ giá hối đoái và tác động kinh tế

PHP đã trải qua những biến động trong tỷ giá hối đoái, đặc biệt là so với đô la Mỹ (USD). Trong lịch sử, đồng tiền này đã dao động từ dưới 48 PHP đến hơn 56 PHP mỗi USD. Tỷ giá hối đoái bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm hiệu quả kinh tế, cán cân thương mại và điều kiện kinh tế toàn cầu của Philippines.

Đồng peso Philippine có neo với đô la Mỹ không?

Đồng peso Philippine (PHP) hiện hoạt động theo hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi và không được neo với Đô la Mỹ (USD). Về mặt lịch sử, PHP được neo với USD trong thời kỳ thuộc địa của Mỹ và thời kỳ hậu Thế chiến II. Tuy nhiên, điều này đã thay đổi sau những cải cách kinh tế quan trọng, đặc biệt là sau khi ban hành Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993, thành lập Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP). Theo chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, giá trị của PHP được xác định bởi các lực lượng thị trường, bao gồm các yếu tố như hiệu quả kinh tế, lạm phát và cán cân thương mại. Dù BSP có thể can thiệp để quản lý sự biến động quá mức trên thị trường tiền tệ nhưng nó không duy trì tỷ giá hối đoái cố định so với USD.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hodler phổ biến nhất là Hodler sang PHP, trong đó mã của Hodler là Hodler. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PHP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87443.04 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2938.71 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.93 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.89 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74580.17 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65582.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 120514.00 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483087.82 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7906005.06 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.26 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi Hodler sang PHP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi Hodler sang PHP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Hodler phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
Hodler đến TWD
1 Hodler thành NT$0.007766 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
Hodler đến CNY
1 Hodler thành ¥0.001742 CNY
popular info Peso Philippine
Hodler đến PHP
1 Hodler thành ₱0.01451 PHP
popular info Đô la Mỹ
Hodler đến USD
1 Hodler thành $0.0002472 USD
popular info Đô la Úc
Hodler đến AUD
1 Hodler thành AU$0.0003735 AUD
popular info Euro
Hodler đến EUR
1 Hodler thành €0.0002109 EUR
popular info Đô la Canada
Hodler đến CAD
1 Hodler thành C$0.0003407 CAD
popular info Won Hàn Quốc
Hodler đến KRW
1 Hodler thành ₩0.3658 KRW
popular info Yên Nhật
Hodler đến JPY
1 Hodler thành ¥0.03844 JPY
popular info Bảng Anh
Hodler đến GBP
1 Hodler thành £0.0001854 GBP
popular info Real Brazil
Hodler đến BRL
1 Hodler thành R$0.001366 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PHP

other assets SmarDex
SDEX đến PHP
1 SDEX thành ₱0.3173 PHP
other assets Yooldo
ESPORTS đến PHP
1 ESPORTS thành ₱24.5 PHP
other assets Power Protocol
POWER đến PHP
1 POWER thành ₱22.49 PHP
other assets Pi
PI đến PHP
1 PI thành ₱11.91 PHP
other assets River
RIVER đến PHP
1 RIVER thành ₱152.47 PHP
other assets Hey Anon
ANON đến PHP
1 ANON thành ₱102.39 PHP
other assets PancakeSwap
CAKE đến PHP
1 CAKE thành ₱110.64 PHP
other assets Midnight
NIGHT đến PHP
1 NIGHT thành ₱3.7 PHP
other assets RaveDAO
RAVE đến PHP
1 RAVE thành ₱22.26 PHP
other assets Subsquid
SQD đến PHP
1 SQD thành ₱2.61 PHP

Bảng chuyển đổi từ Hodler sang PHP

Tỷ giá hoán đổi của Hodler đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Hodler thành Peso Philippine đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 PHP và mức thấp nhất là 0 PHP . Một tháng trước, giá trị của 1 Hodler là ₱-- PHP , thay đổi --% so với giá hiện tại. Hodler đã thay đổi
-
--PHP
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:01 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 Hodler
₱0.007246₱--
0.00%
1 Hodler
₱0.01449₱--
0.00%
5 Hodler
₱0.07246₱--
0.00%
10 Hodler
₱0.1449₱--
0.00%
50 Hodler
₱0.7246₱--
0.00%
100 Hodler
₱1.45₱--
0.00%
500 Hodler
₱7.25₱--
0.00%
1000 Hodler
₱14.49₱--
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp Hodler/PHP

1 Hodler bằng bao nhiêu PHP?
Hiện tại, giá 1 Hodler (Hodler) trong Peso Philippine (PHP) là ₱0.01449.
Tôi có thể mua bao nhiêu Hodler với 1 PHP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 69 Hodler đối với PHP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Hodler sang PHP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Hodler sang PHP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Hodler bất kỳ sang PHP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PHP tương đương 345.02 Hodler, trong khi 5 Hodler sẽ có giá khoảng 0.07246PHP.
Giá cao nhất của Hodler/PHP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Hodler tính theo PHP là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Hodler/PHP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hodler tính theo PHP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hodler (Hodler) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hodler (Hodler) đã giảm -- so với Peso Philippine (PHP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Hodler thành PHP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hodler và Peso Philippine, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Hodler/PHP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Hodler hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Hodler/PHP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Hodler/PHP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Hodler/PHP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hodler và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hodler: Hodler sang Đô la Mỹ (USD), Hodler sang Euro (EUR), Hodler sang Bảng Anh (GBP), Hodler sang Đô la Canada (CAD), Hodler sang Rupee Ấn Độ (INR), Hodler sang Rupee Pakistan (PKR), Hodler sang Real Brazil (BRL), Hodler sang ...
Giá của Hodler ở Mỹ là $0.0002472 USD. Ngoài ra, giá của Hodler là €0.0002109 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001854 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003407 CAD ở Canada, ₹0.02235 INR ở Ấn Độ, ₨0.06938 PKR ở Pakistan, R$0.001366 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hodler phổ biến nhất là Hodler sang Peso Philippine(PHP). Giá của 1 Hodler (Hodler) ở Peso Philippine (PHP) là ₱0.01449.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.