Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123938.30 (-0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123938.30 (-0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123938.30 (-0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HCAT thành COP
HCAT/COP: 1 HCAT = 0.1079 COP. Giá chuyển đổi 1 Hover Cat (HCAT) thành Peso Colombia (COP) là 0.1079 COP hôm nay.

HCAT
COP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HCAT/COP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hover Cat (HCAT) thành Peso Colombia (COP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HCAT hiện có giá trị là 0.1079 COP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HCAT hiện có giá 0.1079 COP, nghĩa là mua 5 HCAT sẽ mất 0.5395 COP. Tương tự, COL$1 COP có thể được chuyển đổi thành 9.27 HCAT và COL$50 COP có thể được chuyển đổi thành 46.34 HCAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HCAT sang COP
Chuyển đổi COP sang HCAT
Hover Cat
Peso Colombia
1 HCAT
0.1079 COP
Đổi 1 HCAT sang 0.1079 COP
2 HCAT
0.2158 COP
Đổi 2 HCAT sang 0.2158 COP
5 HCAT
0.5395 COP
Đổi 5 HCAT sang 0.5395 COP
10 HCAT
1.08 COP
Đổi 10 HCAT sang 1.08 COP
20 HCAT
2.16 COP
Đổi 20 HCAT sang 2.16 COP
50 HCAT
5.39 COP
Đổi 50 HCAT sang 5.39 COP
100 HCAT
10.79 COP
Đổi 100 HCAT sang 10.79 COP
200 HCAT
21.58 COP
Đổi 200 HCAT sang 21.58 COP
500 HCAT
53.95 COP
Đổi 500 HCAT sang 53.95 COP
1000 HCAT
107.9 COP
Đổi 1000 HCAT sang 107.9 COP
5000 HCAT
539.5 COP
Đổi 5000 HCAT sang 539.5 COP
10000 HCAT
1,078.99 COP
Đổi 10000 HCAT sang 1,078.99 COP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HCAT thành COP toàn diện, cho thấy giá trị của Hover Cat tính theo Peso Colombia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HCAT sang COP, lên đến 10000 HCAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Colombia
Hover Cat
1 COP
9.27 HCAT
Đổi 1 COP sang 9.27 HCAT
10 COP
92.68 HCAT
Đổi 10 COP sang 92.68 HCAT
50 COP
463.4 HCAT
Đổi 50 COP sang 463.4 HCAT
100 COP
926.79 HCAT
Đổi 100 COP sang 926.79 HCAT
200 COP
1,853.58 HCAT
Đổi 200 COP sang 1,853.58 HCAT
500 COP
4,633.96 HCAT
Đổi 500 COP sang 4,633.96 HCAT
1000 COP
9,267.92 HCAT
Đổi 1000 COP sang 9,267.92 HCAT
2000 COP
18,535.84 HCAT
Đổi 2000 COP sang 18,535.84 HCAT
5000 COP
46,339.6 HCAT
Đổi 5000 COP sang 46,339.6 HCAT
10000 COP
92,679.2 HCAT
Đổi 10000 COP sang 92,679.2 HCAT
50000 COP
463,396.01 HCAT
Đổi 50000 COP sang 463,396.01 HCAT
100000 COP
926,792.01 HCAT
Đổi 100000 COP sang 926,792.01 HCAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COP thành HCAT toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Colombia tính theo Hover Cat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COP sang HCAT, lên đến 100000 COP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HCAT/COP
HCAT/COP: 1 HCAT = 0.1079 COP; 2025/10/06 07:04:26
Trong 1D vừa qua, Hover Cat đã thay đổi +2.34% thành COP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hover Cat(HCAT) đã thay đổi +2.34% thành COP trong khi đó Peso Colombia(COP) đã thay đổi % thành HCAT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HCAT sang COP: Biến động và thay đổi giá của Hover Cat/COP
Giá Hover Cat cao nhất theo COP 7 ngày qua là 0.1181 COP trong khi giá Hover Cat thấp nhất theo COP trong 7 ngày qua là 0.1054 COP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hover Cat theo COP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HCAT theo COP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1079 COP | 0.1181 COP | 0.3636 COP | 0.3636 COP |
Thấp | 0.1054 COP | 0.1054 COP | 0.05166 COP | 0.05166 COP |
Bình thường | 0 COP | 0 COP | 0 COP | 0 COP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.34% | -2.28% | +460.59% | +460.58% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HCAT (hoặc USDT) bằng COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HCAT bằng COP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HCAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hover Cat
Số liệu thị trường HCAT sang COP
HCAT/COP:
COL$0.1079
Khối lượng HCAT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HCAT:
--
Nguồn cung lưu hành HCAT:
0 HCAT
Tỷ giá HCAT sang COP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hover Cat thành Peso Colombia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hover Cat là COL$0.1079 mỗi HCAT, với tổng vốn hoá thị trường của COL$0 COP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HCAT. Khối lượng giao dịch của Hover Cat đã thay đổi 0.00% (COL$0 COP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HCAT là COL$0.
Thông tin thêm về Hover Cat trên Bitget
Thông tin Peso Colombia
Ký hiệu của COP là COL$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hover Cat phổ biến nhất là HCAT sang COP, trong đó mã của Hover Cat là HCAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị COP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104662.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91228.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171157.31 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654583.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10889057.48 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HCAT sang COP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HCAT sang COP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hover Cat phổ biến

HCAT đến TWD
1 HCAT thành NT$0.0008470 TWD

HCAT đến CNY
1 HCAT thành ¥0.0001979 CNY
HCAT đến COP
1 HCAT thành COL$0.1079 COP

HCAT đến USD
1 HCAT thành $0.{4}2773 USD

HCAT đến EUR
1 HCAT thành €0.{4}2366 EUR

HCAT đến CAD
1 HCAT thành C$0.{4}3869 CAD

HCAT đến KRW
1 HCAT thành ₩0.03915 KRW

HCAT đến JPY
1 HCAT thành ¥0.004164 JPY

HCAT đến GBP
1 HCAT thành £0.{4}2062 GBP

HCAT đến BRL
1 HCAT thành R$0.0001480 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang COP

BTC đến COP
1 BTC thành COL$482,476,993.78 COP

ETH đến COP
1 ETH thành COL$17,752,879.51 COP

SOL đến COP
1 SOL thành COL$911,478.01 COP

TAKE đến COP
1 TAKE thành COL$785.3 COP

STO đến COP
1 STO thành COL$501.78 COP

DOGE đến COP
1 DOGE thành COL$1,001.6 COP

XRP đến COP
1 XRP thành COL$11,649.68 COP

CELO đến COP
1 CELO thành COL$1,815.52 COP

ASTER đến COP
1 ASTER thành COL$7,363.75 COP

XPL đến COP
1 XPL thành COL$3,519.63 COP
Bảng chuyển đổi từ HCAT sang COP
Tỷ giá hoán đổi của Hover Cat đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HCAT thành Peso Colombia đã thay đổi -2.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.34%, đạt mức cao nhất là 0.1079 COP và mức thấp nhất là 0.1054 COP . Một tháng trước, giá trị của 1 HCAT là COL$0 COP , thay đổi +460.59% so với giá hiện tại. Hover Cat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +460.63% so với năm trước.
+COL$
0.1079COP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:04 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HCAT | COL$0.05395 | COL$0.05272 | +2.34% |
1 HCAT | COL$0.1079 | COL$0.1054 | +2.34% |
5 HCAT | COL$0.5395 | COL$0.5272 | +2.34% |
10 HCAT | COL$1.08 | COL$1.05 | +2.34% |
50 HCAT | COL$5.39 | COL$5.27 | +2.34% |
100 HCAT | COL$10.79 | COL$10.54 | +2.34% |
500 HCAT | COL$53.95 | COL$52.72 | +2.34% |
1000 HCAT | COL$107.9 | COL$105.43 | +2.34% |
Câu Hỏi Thường Gặp HCAT/COP
1 Hover Cat bằng bao nhiêu COP?
Hiện tại, giá 1 Hover Cat (HCAT) trong Peso Colombia (COP) là COL$0.1079.
Tôi có thể mua bao nhiêu HCAT với 1 COP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.27 HCAT đối với COP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HCAT sang COP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HCAT sang COP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HCAT bất kỳ sang COP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 COP tương đương 46.34 HCAT, trong khi 5 HCAT sẽ có giá khoảng 0.5395COP.
Giá cao nhất của HCAT/COP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HCAT tính theo COP là COL$20.49. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HCAT/COP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hover Cat tính theo COP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hover Cat (HCAT) đã giảm 2.28%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hover Cat (HCAT) đã tăng 460.59% so với Peso Colombia (COP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HCAT thành COP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hover Cat và Peso Colombia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HCAT/COP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HCAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HCAT/COP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HCAT/COP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HCAT/COP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hover Cat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hover Cat: HCAT sang Đô la Mỹ (USD), HCAT sang Euro (EUR), HCAT sang Bảng Anh (GBP), HCAT sang Đô la Canada (CAD), HCAT sang Rupee Ấn Độ (INR), HCAT sang Rupee Pakistan (PKR), HCAT sang Real Brazil (BRL), HCAT sang ...
Giá của Hover Cat ở Mỹ là $0.{4}2773 USD. Ngoài ra, giá của Hover Cat là €0.{4}2366 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2062 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3869 CAD ở Canada, ₹0.002462 INR ở Ấn Độ, ₨0.007871 PKR ở Pakistan, R$0.0001480 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hover Cat phổ biến nhất là HCAT sang Peso Colombia(COP). Giá của 1 Hover Cat (HCAT) ở Peso Colombia (COP) là COL$0.1079.
Giá của Hover Cat ở Mỹ là $0.{4}2773 USD. Ngoài ra, giá của Hover Cat là €0.{4}2366 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2062 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3869 CAD ở Canada, ₹0.002462 INR ở Ấn Độ, ₨0.007871 PKR ở Pakistan, R$0.0001480 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hover Cat phổ biến nhất là HCAT sang Peso Colombia(COP). Giá của 1 Hover Cat (HCAT) ở Peso Colombia (COP) là COL$0.1079.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.