Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87944.04 (+0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87944.04 (+0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87944.04 (+0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HBB thành NAD
HBB/NAD: 1 HBB = 0.08021 NAD. Giá chuyển đổi 1 Hubble Protocol (HBB) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.08021 NAD hôm nay.

HBB
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HBB/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hubble Protocol (HBB) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HBB hiện có giá trị là 0.08021 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HBB hiện có giá 0.08021 NAD, nghĩa là mua 5 HBB sẽ mất 0.4011 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 12.47 HBB và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 62.34 HBB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HBB sang NAD
Chuyển đổi NAD sang HBB
Hubble Protocol
Đô la Namibia
1 HBB
0.08021 NAD
Đổi 1 HBB sang 0.08021 NAD
2 HBB
0.1604 NAD
Đổi 2 HBB sang 0.1604 NAD
5 HBB
0.4011 NAD
Đổi 5 HBB sang 0.4011 NAD
10 HBB
0.8021 NAD
Đổi 10 HBB sang 0.8021 NAD
20 HBB
1.6 NAD
Đổi 20 HBB sang 1.6 NAD
50 HBB
4.01 NAD
Đổi 50 HBB sang 4.01 NAD
100 HBB
8.02 NAD
Đổi 100 HBB sang 8.02 NAD
200 HBB
16.04 NAD
Đổi 200 HBB sang 16.04 NAD
500 HBB
40.11 NAD
Đổi 500 HBB sang 40.11 NAD
1000 HBB
80.21 NAD
Đổi 1000 HBB sang 80.21 NAD
5000 HBB
401.05 NAD
Đổi 5000 HBB sang 401.05 NAD
10000 HBB
802.11 NAD
Đổi 10000 HBB sang 802.11 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HBB thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Hubble Protocol tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HBB sang NAD, lên đến 10000 HBB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Hubble Protocol
1 NAD
12.47 HBB
Đổi 1 NAD sang 12.47 HBB
10 NAD
124.67 HBB
Đổi 10 NAD sang 124.67 HBB
50 NAD
623.36 HBB
Đổi 50 NAD sang 623.36 HBB
100 NAD
1,246.71 HBB
Đổi 100 NAD sang 1,246.71 HBB
200 NAD
2,493.42 HBB
Đổi 200 NAD sang 2,493.42 HBB
500 NAD
6,233.56 HBB
Đổi 500 NAD sang 6,233.56 HBB
1000 NAD
12,467.12 HBB
Đổi 1000 NAD sang 12,467.12 HBB
2000 NAD
24,934.24 HBB
Đổi 2000 NAD sang 24,934.24 HBB
5000 NAD
62,335.61 HBB
Đổi 5000 NAD sang 62,335.61 HBB
10000 NAD
124,671.22 HBB
Đổi 10000 NAD sang 124,671.22 HBB
50000 NAD
623,356.12 HBB
Đổi 50000 NAD sang 623,356.12 HBB
100000 NAD
1,246,712.25 HBB
Đổi 100000 NAD sang 1,246,712.25 HBB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành HBB toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Hubble Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang HBB, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HBB/NAD
HBB/NAD: 1 HBB = 0.08021 NAD; 2025/12/30 13:17:04
Trong 1D vừa qua, Hubble Protocol đã thay đổi -0.86% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hubble Protocol(HBB) đã thay đổi -0.86% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành HBB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HBB sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Hubble Protocol/NAD
Giá Hubble Protocol cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.08226 NAD trong khi giá Hubble Protocol thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.07778 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hubble Protocol theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HBB theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.08091 NAD | 0.08226 NAD | 0.1089 NAD | 0.1485 NAD |
Thấp | 0.08003 NAD | 0.07778 NAD | 0.07778 NAD | 0.07778 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.86% | +2.03% | -25.13% | -42.35% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HBB (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HBB bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HBB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hubble Protocol
Số liệu thị trường HBB sang NAD
HBB/NAD:
N$0.08021
Khối lượng HBB 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HBB:
--
Nguồn cung lưu hành HBB:
0 HBB
Tỷ giá HBB sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hubble Protocol thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hubble Protocol là N$0.08021 mỗi HBB, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HBB. Khối lượng giao dịch của Hubble Protocol đã thay đổi -100.00% (N$-- NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HBB là N$--.
Thông tin thêm về Hubble Protocol trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hubble Protocol phổ biến nhất là HBB sang NAD, trong đó mã của Hubble Protocol là HBB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73990.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64425.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119240.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485518.59 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7815298.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HBB sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HBB sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hubble Protocol phổ biến
HBB đến TWD
1 HBB thành NT$0.1511 TWD
HBB đến CNY
1 HBB thành ¥0.03373 CNY
HBB đến USD
1 HBB thành $0.004826 USD
HBB đến AUD
1 HBB thành AU$0.007194 AUD
HBB đến EUR
1 HBB thành €0.004098 EUR
HBB đến CAD
1 HBB thành C$0.006605 CAD
HBB đến KRW
1 HBB thành ₩6.97 KRW
HBB đến JPY
1 HBB thành ¥0.7521 JPY
HBB đến GBP
1 HBB thành £0.003569 GBP
HBB đến NAD
1 HBB thành N$0.08021 NAD
HBB đến BRL
1 HBB thành R$0.02689 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

ELIZAOS đến NAD
1 ELIZAOS thành N$0.09849 NAD

ZRX đến NAD
1 ZRX thành N$2.87 NAD

WFI đến NAD
1 WFI thành N$46.13 NAD

OPEN đến NAD
1 OPEN thành N$2.81 NAD

PLANCK đến NAD
1 PLANCK thành N$0.3389 NAD

LIT đến NAD
1 LIT thành N$46.04 NAD

MANTA đến NAD
1 MANTA thành N$1.32 NAD

SCOR đến NAD
1 SCOR thành N$0.3251 NAD

POLYX đến NAD
1 POLYX thành N$0.9375 NAD

H đến NAD
1 H thành N$2.8 NAD
Bảng chuyển đổi từ HBB sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Hubble Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HBB thành Đô la Namibia đã thay đổi +2.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.86%, đạt mức cao nhất là 0.08091 NAD và mức thấp nhất là 0.08003 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 HBB là N$0.1071 NAD , thay đổi -25.13% so với giá hiện tại. Hubble Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.46% so với năm trước.
-N$
0.8596NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:17 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HBB | N$0.04011 | N$0.04045 | -0.86% |
1 HBB | N$0.08021 | N$0.08090 | -0.86% |
5 HBB | N$0.4011 | N$0.4045 | -0.86% |
10 HBB | N$0.8021 | N$0.8090 | -0.86% |
50 HBB | N$4.01 | N$4.05 | -0.86% |
100 HBB | N$8.02 | N$8.09 | -0.86% |
500 HBB | N$40.11 | N$40.45 | -0.86% |
1000 HBB | N$80.21 | N$80.9 | -0.86% |
Câu Hỏi Thường Gặp HBB/NAD
1 Hubble Protocol bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Hubble Protocol (HBB) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.08021.
Tôi có thể mua bao nhiêu HBB với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.47 HBB đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HBB sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HBB sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HBB bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 62.34 HBB, trong khi 5 HBB sẽ có giá khoảng 0.4011NAD.
Giá cao nhất của HBB/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HBB tính theo NAD là N$40.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HBB/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hubble Protocol tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hubble Protocol (HBB) đã t ăng 2.03%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hubble Protocol (HBB) đã giảm 25.13% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HBB thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hubble Protocol và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HBB/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HBB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HBB/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HBB/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HBB/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hubble Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.












