Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi HDRO thành IDR

HDRO/IDR: 1 HDRO = 61.06 IDR. Giá chuyển đổi 1 Hydro Protocol (HDRO) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 61.06 IDR hôm nay.
HDRO
HDRO
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HDRO/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hydro Protocol (HDRO) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HDRO hiện có giá trị là 61.06 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HDRO hiện có giá 61.06 IDR, nghĩa là mua 5 HDRO sẽ mất 305.3 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.01638 HDRO và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.08189 HDRO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HDRO sang IDR

Chuyển đổi IDR sang HDRO

Hydro Protocol
Rupiah Indonesia
1 HDRO
61.06  IDR
Đổi 1 HDRO sang 61.06 IDR
2 HDRO
122.12  IDR
Đổi 2 HDRO sang 122.12 IDR
5 HDRO
305.3  IDR
Đổi 5 HDRO sang 305.3 IDR
10 HDRO
610.61  IDR
Đổi 10 HDRO sang 610.61 IDR
20 HDRO
1,221.21  IDR
Đổi 20 HDRO sang 1,221.21 IDR
50 HDRO
3,053.03  IDR
Đổi 50 HDRO sang 3,053.03 IDR
100 HDRO
6,106.06  IDR
Đổi 100 HDRO sang 6,106.06 IDR
200 HDRO
12,212.12  IDR
Đổi 200 HDRO sang 12,212.12 IDR
500 HDRO
30,530.31  IDR
Đổi 500 HDRO sang 30,530.31 IDR
1000 HDRO
61,060.62  IDR
Đổi 1000 HDRO sang 61,060.62 IDR
5000 HDRO
305,303.09  IDR
Đổi 5000 HDRO sang 305,303.09 IDR
10000 HDRO
610,606.19  IDR
Đổi 10000 HDRO sang 610,606.19 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HDRO thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Hydro Protocol tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HDRO sang IDR, lên đến 10000 HDRO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Hydro Protocol
1 IDR
0.01638 HDRO
Đổi 1 IDR sang 0.01638 HDRO
10 IDR
0.1638 HDRO
Đổi 10 IDR sang 0.1638 HDRO
50 IDR
0.8189 HDRO
Đổi 50 IDR sang 0.8189 HDRO
100 IDR
1.64 HDRO
Đổi 100 IDR sang 1.64 HDRO
200 IDR
3.28 HDRO
Đổi 200 IDR sang 3.28 HDRO
500 IDR
8.19 HDRO
Đổi 500 IDR sang 8.19 HDRO
1000 IDR
16.38 HDRO
Đổi 1000 IDR sang 16.38 HDRO
2000 IDR
32.75 HDRO
Đổi 2000 IDR sang 32.75 HDRO
5000 IDR
81.89 HDRO
Đổi 5000 IDR sang 81.89 HDRO
10000 IDR
163.77 HDRO
Đổi 10000 IDR sang 163.77 HDRO
50000 IDR
818.86 HDRO
Đổi 50000 IDR sang 818.86 HDRO
100000 IDR
1,637.72 HDRO
Đổi 100000 IDR sang 1,637.72 HDRO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành HDRO toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Hydro Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang HDRO, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HDRO/IDR

HDRO/IDR: 1 HDRO = 61.06 IDR; 2025/11/22 20:59:57
Trong 1D vừa qua, Hydro Protocol đã thay đổi -2.34% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hydro Protocol(HDRO) đã thay đổi -2.34% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành HDRO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HDRO sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Hydro Protocol/IDR

Giá Hydro Protocol cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 79.84 IDR trong khi giá Hydro Protocol thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 58.62 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hydro Protocol theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HDRO theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
62.08 IDR
79.84 IDR
132.7 IDR
318.08 IDR
Thấp
58.46 IDR
58.62 IDR
58.46 IDR
58.62 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.34%
-21.43%
-50.38%
-80.91%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HDRO (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HDRO bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HDRO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Hydro Protocol

Số liệu thị trường HDRO sang IDR

HDRO/IDR:
Rp61.06
Khối lượng HDRO 24 giờ:
Rp196,315,680.94
Vốn hóa thị trường HDRO:
--
Nguồn cung lưu hành HDRO:
0 HDRO

Tỷ giá HDRO sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hydro Protocol thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hydro Protocol là Rp61.06 mỗi HDRO, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HDRO. Khối lượng giao dịch của Hydro Protocol đã thay đổi -50.46% (Rp-199,979,029.24 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HDRO là Rp396,294,710.18.

Thông tin thêm về Hydro Protocol trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hydro Protocol phổ biến nhất là HDRO sang IDR, trong đó mã của Hydro Protocol là HDRO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 84673.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2759.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.94 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.76 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73496.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64631.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119431.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 457573.97 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7590232.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HDRO sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HDRO sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Hydro Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HDRO đến TWD
1 HDRO thành NT$0.1148 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HDRO đến CNY
1 HDRO thành ¥0.02603 CNY
popular info Đô la Mỹ
HDRO đến USD
1 HDRO thành $0.003663 USD
popular info Đô la Úc
HDRO đến AUD
1 HDRO thành AU$0.005675 AUD
popular info Rupiah Indonesia
HDRO đến IDR
1 HDRO thành Rp61.06 IDR
popular info Euro
HDRO đến EUR
1 HDRO thành €0.003179 EUR
popular info Đô la Canada
HDRO đến CAD
1 HDRO thành C$0.005166 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HDRO đến KRW
1 HDRO thành ₩5.38 KRW
popular info Yên Nhật
HDRO đến JPY
1 HDRO thành ¥0.5728 JPY
popular info Bảng Anh
HDRO đến GBP
1 HDRO thành £0.002796 GBP
popular info Real Brazil
HDRO đến BRL
1 HDRO thành R$0.01979 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets DeAgentAI
AIA đến IDR
1 AIA thành Rp11,398.62 IDR
other assets World Liberty Financial
WLFI đến IDR
1 WLFI thành Rp2,605.51 IDR
other assets Solayer
LAYER đến IDR
1 LAYER thành Rp4,986.47 IDR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến IDR
1 BCH thành Rp9,343,854.96 IDR
other assets Momentum
MMT đến IDR
1 MMT thành Rp6,775.36 IDR
other assets ChainOpera AI
COAI đến IDR
1 COAI thành Rp8,374.43 IDR
other assets Zcash
ZEC đến IDR
1 ZEC thành Rp8,156,928.74 IDR
other assets Onyxcoin
XCN đến IDR
1 XCN thành Rp99.85 IDR
other assets BSquared Network
B2 đến IDR
1 B2 thành Rp6,624.7 IDR
other assets Tradoor
TRADOOR đến IDR
1 TRADOOR thành Rp16,582.89 IDR

Bảng chuyển đổi từ HDRO sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Hydro Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HDRO thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -21.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.34%, đạt mức cao nhất là 62.08 IDR và mức thấp nhất là 58.46 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 HDRO là Rp122.58 IDR , thay đổi -50.38% so với giá hiện tại. Hydro Protocol đã thay đổi
-Rp
607.13IDR
, tương đương mức thay đổi -90.93% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:59 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HDRO
Rp30.53Rp31.26
-2.34%
1 HDRO
Rp61.06Rp62.52
-2.34%
5 HDRO
Rp305.3Rp312.58
-2.34%
10 HDRO
Rp610.61Rp625.15
-2.34%
50 HDRO
Rp3,053.03Rp3,125.77
-2.34%
100 HDRO
Rp6,106.06Rp6,251.54
-2.34%
500 HDRO
Rp30,530.31Rp31,257.69
-2.34%
1000 HDRO
Rp61,060.62Rp62,515.38
-2.34%

Câu Hỏi Thường Gặp HDRO/IDR

1 Hydro Protocol bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Hydro Protocol (HDRO) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp61.06.
Tôi có thể mua bao nhiêu HDRO với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01638 HDRO đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HDRO sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HDRO sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HDRO bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.08189 HDRO, trong khi 5 HDRO sẽ có giá khoảng 305.3IDR.
Giá cao nhất của HDRO/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HDRO tính theo IDR là Rp1,183.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HDRO/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hydro Protocol tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hydro Protocol (HDRO) đã giảm 21.43%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hydro Protocol (HDRO) đã giảm 50.38% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HDRO thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hydro Protocol và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HDRO/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HDRO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HDRO/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HDRO/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HDRO/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hydro Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hydro Protocol: HDRO sang Đô la Mỹ (USD), HDRO sang Euro (EUR), HDRO sang Bảng Anh (GBP), HDRO sang Đô la Canada (CAD), HDRO sang Rupee Ấn Độ (INR), HDRO sang Rupee Pakistan (PKR), HDRO sang Real Brazil (BRL), HDRO sang ...
Giá của Hydro Protocol ở Mỹ là $0.003663 USD. Ngoài ra, giá của Hydro Protocol là €0.003179 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002796 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005166 CAD ở Canada, ₹0.3283 INR ở Ấn Độ, ₨1.03 PKR ở Pakistan, R$0.01979 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hydro Protocol phổ biến nhất là HDRO sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Hydro Protocol (HDRO) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp61.06.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.