Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105327.01 (-2.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105327.01 (-2.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105327.01 (-2.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HPY thành MKD
HPY/MKD: 1 HPY = 0.01856 MKD. Giá chuyển đổi 1 Hyper Pay (HPY) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.01856 MKD hôm nay.

HPY
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HPY/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hyper Pay (HPY) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HPY hiện có giá trị là 0.01856 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HPY hiện có giá 0.01856 MKD, nghĩa là mua 5 HPY sẽ mất 0.09279 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 53.89 HPY và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 269.43 HPY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HPY sang MKD
Chuyển đổi MKD sang HPY
Hyper Pay
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HPY thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Hyper Pay tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HPY sang MKD, lên đến 10000 HPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Hyper Pay
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành HPY toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Hyper Pay đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang HPY, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HPY/MKD
HPY/MKD: 1 HPY = 0.01856 MKD; 2025/06/13 08:18:23
Trong 1D vừa qua, Hyper Pay đã thay đổi +0.05% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hyper Pay(HPY) đã thay đổi +0.05% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành HPY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HPY sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Hyper Pay/MKD
Giá Hyper Pay cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.02109 MKD trong khi giá Hyper Pay thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.01813 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hyper Pay theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HPY theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02002 MKD | 0.02109 MKD | 0.02135 MKD | 0.03801 MKD |
Thấp | 0.01846 MKD | 0.01813 MKD | 0.01787 MKD | 0.01787 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.05% | -3.35% | -9.84% | -44.45% |
Thông tin Hyper Pay
Số liệu thị trường HPY sang MKD
HPY/MKD:
ден0.01856
Khối lượng HPY 24 giờ:
ден9,764,476.32
Vốn hóa thị trường HPY:
--
Nguồn cung lưu hành HPY:
0 HPY
Tỷ giá HPY sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hyper Pay thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hyper Pay là ден0.01856 mỗi HPY, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HPY. Khối lượng giao dịch của Hyper Pay đã thay đổi +2.81% (ден266,799.25 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HPY là ден9,497,677.07.
Thông tin thêm về Hyper Pay trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hyper Pay phổ biến nhất là HPY sang MKD, trong đó mã của Hyper Pay là HPY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90199.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76804.45 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141888.03 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8959028.55 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.71 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HPY sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HPY sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua HPY (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HPY bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HPY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Hyper Pay phổ biến

HPY đến TWD
1 HPY thành NT$0.01028 TWD

HPY đến CNY
1 HPY thành ¥0.002498 CNY

HPY đến USD
1 HPY thành $0.0003476 USD
HPY đến MKD
1 HPY thành ден0.01856 MKD

HPY đến EUR
1 HPY thành €0.0003015 EUR

HPY đến CAD
1 HPY thành C$0.0004742 CAD

HPY đến KRW
1 HPY thành ₩0.4758 KRW

HPY đến JPY
1 HPY thành ¥0.04989 JPY

HPY đến GBP
1 HPY thành £0.0002567 GBP

HPY đến BRL
1 HPY thành R$0.001925 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,604,409.87 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден135,058.25 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден7,748.45 MKD

NXPC đến MKD
1 NXPC thành ден82.43 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден162.03 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден113.9 MKD

AERO đến MKD
1 AERO thành ден34.01 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден9.33 MKD

BNB đến MKD
1 BNB thành ден35,039.65 MKD

ADA đến MKD
1 ADA thành ден33.95 MKD
Bảng chuyển đổi từ HPY sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Hyper Pay đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HPY thành Denar Macedonia đã thay đổi -3.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.05%, đạt mức cao nhất là 0.02002 MKD và mức thấp nhất là 0.01846 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 HPY là ден0.02058 MKD , thay đổi -9.84% so với giá hiện tại. Hyper Pay đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +12.54% so với năm trước.
+ден
0.002061MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:18 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HPY | ден0.009279 | ден0.009275 | +0.05% |
1 HPY | ден0.01856 | ден0.01855 | +0.05% |
5 HPY | ден0.09279 | ден0.09275 | +0.05% |
10 HPY | ден0.1856 | ден0.1855 | +0.05% |
50 HPY | ден0.9279 | ден0.9275 | +0.05% |
100 HPY | ден1.86 | ден1.85 | +0.05% |
500 HPY | ден9.28 | ден9.27 | +0.05% |
1000 HPY | ден18.56 | ден18.55 | +0.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp HPY/MKD
1 Hyper Pay bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Hyper Pay (HPY) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.01856.
Tôi có thể mua bao nhiêu HPY với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 53.89 HPY đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HPY sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HPY sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HPY bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 269.43 HPY, trong khi 5 HPY sẽ có giá khoảng 0.09279MKD.
Giá cao nhất của HPY/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HPY tính theo MKD là ден8.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HPY/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hyper Pay tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hyper Pay (HPY) đã giảm 3.35%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hyper Pay (HPY) đã giảm 9.84% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HPY thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hyper Pay và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HPY/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HPY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HPY/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HPY/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HPY/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hyper Pay và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hyper Pay: HPY sang Đô la Mỹ (USD), HPY sang Euro (EUR), HPY sang Bảng Anh (GBP), HPY sang Đô la Canada (CAD), HPY sang Rupee Ấn Độ (INR), HPY sang Rupee Pakistan (PKR), HPY sang Real Brazil (BRL), HPY sang ...
Giá của Hyper Pay ở Mỹ là $0.0003476 USD. Ngoài ra, giá của Hyper Pay là €0.0003015 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002567 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004742 CAD ở Canada, ₹0.02994 INR ở Ấn Độ, ₨0.09825 PKR ở Pakistan, R$0.001925 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hyper Pay phổ biến nhất là HPY sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Hyper Pay (HPY) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.01856.
Giá của Hyper Pay ở Mỹ là $0.0003476 USD. Ngoài ra, giá của Hyper Pay là €0.0003015 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002567 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004742 CAD ở Canada, ₹0.02994 INR ở Ấn Độ, ₨0.09825 PKR ở Pakistan, R$0.001925 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hyper Pay phổ biến nhất là HPY sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Hyper Pay (HPY) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.01856.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Land Of Conquest (SLG)

Hướng dẫn mua
GM Wagmi (GM)

Hướng dẫn mua
Only1 (LIKE)

Hướng dẫn mua
Ginoa (GINOA)

Hướng dẫn mua
DeRace (DERC)

Hướng dẫn mua
Walken (WLKN)

Hướng dẫn mua
Life Crypto (LIFE)

Hướng dẫn mua
Wakanda Inu (WKD)

Hướng dẫn mua
Seek Tiger (STI)

Hướng dẫn mua
CyClub (CYCLUB)

Hướng dẫn mua
Verasity (VRA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
