Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi HYPER thành MNT

HYPER/MNT: 1 HYPER = 1.22 MNT. Giá chuyển đổi 1 HyperChainX (HYPER) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 1.22 MNT hôm nay.
HYPER
HYPER
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HYPER/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HyperChainX (HYPER) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HYPER hiện có giá trị là 1.22 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HYPER hiện có giá 1.22 MNT, nghĩa là mua 5 HYPER sẽ mất 6.11 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.8187 HYPER và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 4.09 HYPER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HYPER sang MNT

Chuyển đổi MNT sang HYPER

HyperChainX
Tugrik Mông Cổ
10 HYPER
12.21  MNT
20 HYPER
24.43  MNT
50 HYPER
61.07  MNT
100 HYPER
122.14  MNT
200 HYPER
244.28  MNT
500 HYPER
610.7  MNT
1000 HYPER
1,221.39  MNT
5000 HYPER
6,106.96  MNT
10000 HYPER
12,213.93  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HYPER thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của HyperChainX tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HYPER sang MNT, lên đến 10000 HYPER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
HyperChainX
1000 MNT
818.74 HYPER
2000 MNT
1,637.47 HYPER
5000 MNT
4,093.69 HYPER
10000 MNT
8,187.37 HYPER
50000 MNT
40,936.87 HYPER
100000 MNT
81,873.74 HYPER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành HYPER toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo HyperChainX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang HYPER, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HYPER/MNT

HYPER/MNT: 1 HYPER = 1.22 MNT; 2025/06/16 03:37:40
Trong 1D vừa qua, HyperChainX đã thay đổi +0.52% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HyperChainX(HYPER) đã thay đổi +0.52% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành HYPER trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HYPER sang MNT: Biến động và thay đổi giá của HyperChainX/MNT

Giá HyperChainX cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 1.7 MNT trong khi giá HyperChainX thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 1.2 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HyperChainX theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HYPER theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
1.22 MNT
1.7 MNT
1.7 MNT
4.36 MNT
Thấp
1.21 MNT
1.2 MNT
1.2 MNT
1.14 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.52%
-3.69%
-6.62%
-2.57%

Thông tin HyperChainX

Số liệu thị trường HYPER sang MNT

HYPER/MNT:
₮1.22
Khối lượng HYPER 24 giờ:
₮61,438,158.03
Vốn hóa thị trường HYPER:
₮704,913,474.95
Nguồn cung lưu hành HYPER:
577.14M HYPER

Tỷ giá HYPER sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HyperChainX thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HyperChainX là ₮1.22 mỗi HYPER, với tổng vốn hoá thị trường của ₮704,913,474.95 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 577,139,000 HYPER. Khối lượng giao dịch của HyperChainX đã thay đổi +2.68% (₮1,605,256.9 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HYPER là ₮59,832,901.12.

Thông tin thêm về HyperChainX trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HyperChainX phổ biến nhất là HYPER sang MNT, trong đó mã của HyperChainX là HYPER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105625.14 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2543.28 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 151.99 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91598.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77983.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143650.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 585279.46 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9098771.37 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.05 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HYPER sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HYPER sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HYPER (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HYPER bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HYPER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi HyperChainX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HYPER đến TWD
1 HYPER thành NT$0.01063 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HYPER đến CNY
1 HYPER thành ¥0.002585 CNY
popular info Đô la Mỹ
HYPER đến USD
1 HYPER thành $0.0003594 USD
popular info Euro
HYPER đến EUR
1 HYPER thành €0.0003117 EUR
popular info Đô la Canada
HYPER đến CAD
1 HYPER thành C$0.0004888 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HYPER đến KRW
1 HYPER thành ₩0.4900 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
HYPER đến MNT
1 HYPER thành ₮1.22 MNT
popular info Yên Nhật
HYPER đến JPY
1 HYPER thành ¥0.05191 JPY
popular info Bảng Anh
HYPER đến GBP
1 HYPER thành £0.0002654 GBP
popular info Real Brazil
HYPER đến BRL
1 HYPER thành R$0.001992 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Bitcoin
BTC đến MNT
1 BTC thành ₮359,999,968.27 MNT
other assets Solana
SOL đến MNT
1 SOL thành ₮530,129.63 MNT
other assets Bitcoin Cash
BCH đến MNT
1 BCH thành ₮1,542,153.18 MNT
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến MNT
1 ZKJ thành ₮1,171.1 MNT
other assets Zircuit
ZRC đến MNT
1 ZRC thành ₮96.41 MNT
other assets AB
AB đến MNT
1 AB thành ₮51.65 MNT
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến MNT
1 FARTCOIN thành ₮4,320.92 MNT
other assets MYX Finance
MYX đến MNT
1 MYX thành ₮305.61 MNT
other assets SPX6900
SPX đến MNT
1 SPX thành ₮5,143.77 MNT
other assets Chintai
CHEX đến MNT
1 CHEX thành ₮805.31 MNT

Bảng chuyển đổi từ HYPER sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của HyperChainX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HYPER thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -3.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.52%, đạt mức cao nhất là 1.22 MNT và mức thấp nhất là 1.21 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 HYPER là ₮1.31 MNT , thay đổi -6.62% so với giá hiện tại. HyperChainX đã thay đổi
-
2.12MNT
, tương đương mức thay đổi -63.47% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:37 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HYPER
₮0.6107₮0.6076
+0.52%
1 HYPER
₮1.22₮1.22
+0.52%
5 HYPER
₮6.11₮6.08
+0.52%
10 HYPER
₮12.21₮12.15
+0.52%
50 HYPER
₮61.07₮60.76
+0.52%
100 HYPER
₮122.14₮121.51
+0.52%
500 HYPER
₮610.7₮607.56
+0.52%
1000 HYPER
₮1,221.39₮1,215.13
+0.52%

Câu Hỏi Thường Gặp HYPER/MNT

1 HyperChainX bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 HyperChainX (HYPER) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮1.22.
Tôi có thể mua bao nhiêu HYPER với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.8187 HYPER đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HYPER sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HYPER sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HYPER bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 4.09 HYPER, trong khi 5 HYPER sẽ có giá khoảng 6.11MNT.
Giá cao nhất của HYPER/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HYPER tính theo MNT là ₮24.66. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HYPER/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HyperChainX tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HyperChainX (HYPER) đã giảm 3.69%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HyperChainX (HYPER) đã giảm 6.62% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HYPER thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HyperChainX và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HYPER/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HYPER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HYPER/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HYPER/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HYPER/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HyperChainX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HyperChainX: HYPER sang Đô la Mỹ (USD), HYPER sang Euro (EUR), HYPER sang Bảng Anh (GBP), HYPER sang Đô la Canada (CAD), HYPER sang Rupee Ấn Độ (INR), HYPER sang Rupee Pakistan (PKR), HYPER sang Real Brazil (BRL), HYPER sang ...
Giá của HyperChainX ở Mỹ là $0.0003594 USD. Ngoài ra, giá của HyperChainX là €0.0003117 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002654 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004888 CAD ở Canada, ₹0.03096 INR ở Ấn Độ, ₨0.1016 PKR ở Pakistan, R$0.001992 BRL ở Brazil, ...
Cặp HyperChainX phổ biến nhất là HYPER sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 HyperChainX (HYPER) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮1.22.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.