Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121967.90 (-2.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121967.90 (-2.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121967.90 (-2.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HYP thành EUR
HYP/EUR: 1 HYP = 0.03494 EUR. Giá chuyển đổi 1 HyperX (HYP) thành Euro (EUR) là 0.03494 EUR hôm nay.

HYP
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HYP/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HyperX (HYP) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HYP hiện có giá trị là 0.03494 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HYP hiện có giá 0.03494 EUR, nghĩa là mua 5 HYP sẽ mất 0.1747 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 28.62 HYP và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 143.09 HYP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HYP sang EUR
Chuyển đổi EUR sang HYP
HyperX
Euro
1 HYP
0.03494 EUR
Đổi 1 HYP sang 0.03494 EUR
2 HYP
0.06989 EUR
Đổi 2 HYP sang 0.06989 EUR
5 HYP
0.1747 EUR
Đổi 5 HYP sang 0.1747 EUR
10 HYP
0.3494 EUR
Đổi 10 HYP sang 0.3494 EUR
20 HYP
0.6989 EUR
Đổi 20 HYP sang 0.6989 EUR
50 HYP
1.75 EUR
Đổi 50 HYP sang 1.75 EUR
100 HYP
3.49 EUR
Đổi 100 HYP sang 3.49 EUR
200 HYP
6.99 EUR
Đổi 200 HYP sang 6.99 EUR
500 HYP
17.47 EUR
Đổi 500 HYP sang 17.47 EUR
1000 HYP
34.94 EUR
Đổi 1000 HYP sang 34.94 EUR
5000 HYP
174.72 EUR
Đổi 5000 HYP sang 174.72 EUR
10000 HYP
349.44 EUR
Đổi 10000 HYP sang 349.44 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HYP thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của HyperX tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HYP sang EUR, lên đến 10000 HYP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
HyperX
1 EUR
28.62 HYP
Đổi 1 EUR sang 28.62 HYP
10 EUR
286.18 HYP
Đổi 10 EUR sang 286.18 HYP
50 EUR
1,430.88 HYP
Đổi 50 EUR sang 1,430.88 HYP
100 EUR
2,861.76 HYP
Đổi 100 EUR sang 2,861.76 HYP
200 EUR
5,723.51 HYP
Đổi 200 EUR sang 5,723.51 HYP
500 EUR
14,308.78 HYP
Đổi 500 EUR sang 14,308.78 HYP
1000 EUR
28,617.56 HYP
Đổi 1000 EUR sang 28,617.56 HYP
2000 EUR
57,235.12 HYP
Đổi 2000 EUR sang 57,235.12 HYP
5000 EUR
143,087.79 HYP
Đổi 5000 EUR sang 143,087.79 HYP
10000 EUR
286,175.59 HYP
Đổi 10000 EUR sang 286,175.59 HYP
50000 EUR
1,430,877.95 HYP
Đổi 50000 EUR sang 1,430,877.95 HYP
100000 EUR
2,861,755.89 HYP
Đổi 100000 EUR sang 2,861,755.89 HYP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành HYP toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo HyperX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang HYP, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HYP/EUR
HYP/EUR: 1 HYP = 0.03494 EUR; 2025/10/08 00:49:40
Trong 1D vừa qua, HyperX đã thay đổi +11.61% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HyperX(HYP) đã thay đổi +11.61% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành HYP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HYP sang EUR: Biến động và thay đổi giá của HyperX/EUR
Giá HyperX cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.05149 EUR trong khi giá HyperX thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.02315 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HyperX theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HYP theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05149 EUR | 0.05149 EUR | 1.41 EUR | 23.19 EUR |
Thấp | 0.02946 EUR | 0.02315 EUR | 0.01458 EUR | 0.01458 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +11.61% | -24.01% | -97.31% | -99.85% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HYP (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HYP bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HYP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HyperX
Số liệu thị trường HYP sang EUR
HYP/EUR:
€0.03494
Khối lượng HYP 24 giờ:
€171.76
Vốn hóa thị trường HYP:
--
Nguồn cung lưu hành HYP:
0 HYP
Tỷ giá HYP sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HyperX thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HyperX là €0.03494 mỗi HYP, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HYP. Khối lượng giao dịch của HyperX đã thay đổi -17.79% (€-37.17 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HYP là €208.92.
Thông tin thêm về HyperX trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HyperX phổ biến nhất là HYP sang EUR, trong đó mã của HyperX là HYP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107067.90 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92974.43 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174127.33 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 668409.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11077464.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HYP sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HYP sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HyperX phổ biến

HYP đến TWD
1 HYP thành NT$1.24 TWD

HYP đến CNY
1 HYP thành ¥0.2907 CNY

HYP đến USD
1 HYP thành $0.04074 USD

HYP đến EUR
1 HYP thành €0.03494 EUR

HYP đến CAD
1 HYP thành C$0.05683 CAD

HYP đến KRW
1 HYP thành ₩57.67 KRW

HYP đến JPY
1 HYP thành ¥6.19 JPY

HYP đến GBP
1 HYP thành £0.03034 GBP

HYP đến BRL
1 HYP thành R$0.2181 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €104,348.91 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €1,131.79 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €3,818.71 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €2.46 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €188.39 EUR

CAKE đến EUR
1 CAKE thành €3.74 EUR

AVAX đến EUR
1 AVAX thành €23.98 EUR

WLFI đến EUR
1 WLFI thành €0.1573 EUR

XPL đến EUR
1 XPL thành €0.7702 EUR

币安人生 đến EUR
1 币安人生 thành €0.2608 EUR
Bảng chuyển đổi từ HYP sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của HyperX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HYP thành Euro đã thay đổi -24.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.61%, đạt mức cao nhất là 0.05149 EUR và mức thấp nhất là 0.02946 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 HYP là €1.3 EUR , thay đổi -97.31% so với giá hiện tại. HyperX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.85% so với năm trước.
+€
0.03498EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:49 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HYP | €0.01747 | €0.01565 | +11.61% |
1 HYP | €0.03494 | €0.03130 | +11.61% |
5 HYP | €0.1747 | €0.1565 | +11.61% |
10 HYP | €0.3494 | €0.3130 | +11.61% |
50 HYP | €1.75 | €1.57 | +11.61% |
100 HYP | €3.49 | €3.13 | +11.61% |
500 HYP | €17.47 | €15.65 | +11.61% |
1000 HYP | €34.94 | €31.3 | +11.61% |
Câu Hỏi Thường Gặp HYP/EUR
1 HyperX bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 HyperX (HYP) trong Euro (EUR) là €0.03494.
Tôi có thể mua bao nhiêu HYP với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 28.62 HYP đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HYP sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HYP sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HYP bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 143.09 HYP, trong khi 5 HYP sẽ có giá khoảng 0.1747EUR.
Giá cao nhất của HYP/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HYP tính theo EUR là €26.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HYP/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HyperX tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HyperX (HYP) đã giảm 24.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HyperX (HYP) đã giảm 97.31% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HYP thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HyperX và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HYP/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HYP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HYP/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HYP/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HYP/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HyperX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HyperX: HYP sang Đô la Mỹ (USD), HYP sang Euro (EUR), HYP sang Bảng Anh (GBP), HYP sang Đô la Canada (CAD), HYP sang Rupee Ấn Độ (INR), HYP sang Rupee Pakistan (PKR), HYP sang Real Brazil (BRL), HYP sang ...
Giá của HyperX ở Mỹ là $0.04074 USD. Ngoài ra, giá của HyperX là €0.03494 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03034 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05683 CAD ở Canada, ₹3.62 INR ở Ấn Độ, ₨11.56 PKR ở Pakistan, R$0.2181 BRL ở Brazil, ...
Cặp HyperX phổ biến nhất là HYP sang Euro(EUR). Giá của 1 HyperX (HYP) ở Euro (EUR) là €0.03494.
Giá của HyperX ở Mỹ là $0.04074 USD. Ngoài ra, giá của HyperX là €0.03494 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03034 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05683 CAD ở Canada, ₹3.62 INR ở Ấn Độ, ₨11.56 PKR ở Pakistan, R$0.2181 BRL ở Brazil, ...
Cặp HyperX phổ biến nhất là HYP sang Euro(EUR). Giá của 1 HyperX (HYP) ở Euro (EUR) là €0.03494.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.