Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101499.99 (-2.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam57(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$87M (1 ngày); +$49.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101499.99 (-2.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam57(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$87M (1 ngày); +$49.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101499.99 (-2.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam57(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$87M (1 ngày); +$49.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IBFK thành KRW
IBFK/KRW: 1 IBFK = 65.96 KRW. Giá chuyển đổi 1 İstanbul Başakşehir Fan Token (IBFK) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 65.96 KRW hôm nay.

IBFK
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IBFK/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi İstanbul Başakşehir Fan Token (IBFK) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IBFK hiện có giá trị là 65.96 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IBFK hiện có giá 65.96 KRW, nghĩa là mua 5 IBFK sẽ mất 329.81 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.01516 IBFK và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.07580 IBFK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IBFK sang KRW
Chuyển đổi KRW sang IBFK
İstanbul Başakşehir Fan Token
Won Hàn Quốc
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IBFK thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của İstanbul Başakşehir Fan Token tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IBFK sang KRW, lên đến 10000 IBFK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
İstanbul Başakşehir Fan Token
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành IBFK toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo İstanbul Başakşehir Fan Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang IBFK, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IBFK/KRW
IBFK/KRW: 1 IBFK = 65.96 KRW; 2025/06/05 20:27:00
Trong 1D vừa qua, İstanbul Başakşehir Fan Token đã thay đổi +5.58% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy İstanbul Başakşehir Fan Token(IBFK) đã thay đổi +5.58% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành IBFK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi IBFK sang KRW: Biến động và thay đổi giá của İstanbul Başakşehir Fan Token/KRW
Giá İstanbul Başakşehir Fan Token cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 74.97 KRW trong khi giá İstanbul Başakşehir Fan Token thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 59.62 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá İstanbul Başakşehir Fan Token theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IBFK theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 70.9 KRW | 74.97 KRW | 103.03 KRW | 153.21 KRW |
Thấp | 0.09756 KRW | 59.62 KRW | 0.09756 KRW | 0.09756 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.58% | -11.96% | -21.63% | -31.31% |
Thông tin İstanbul Başakşehir Fan Token
Số liệu thị trường IBFK sang KRW
IBFK/KRW:
₩65.96
Khối lượng IBFK 24 giờ:
₩131,979,864.48
Vốn hóa thị trường IBFK:
₩92,170,396.31
Nguồn cung lưu hành IBFK:
1.40M IBFK
Tỷ giá IBFK sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi İstanbul Başakşehir Fan Token thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của İstanbul Başakşehir Fan Token là ₩65.96 mỗi IBFK, với tổng vốn hoá thị trường của ₩92,170,396.31 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,397,326 IBFK. Khối lượng giao dịch của İstanbul Başakşehir Fan Token đã thay đổi -26.63% (₩-47,891,214.35 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IBFK là ₩179,871,078.84.
Thông tin thêm về İstanbul Başakşehir Fan Token trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá İstanbul Başakşehir Fan Token phổ biến nhất là IBFK sang KRW, trong đó mã của İstanbul Başakşehir Fan Token là IBFK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104867.86 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2599.17 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.60 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91696.46 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77203.72 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143239.01 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 585823.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9003723.75 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.26 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IBFK sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IBFK sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua IBFK (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IBFK bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IBFK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi İstanbul Başakşehir Fan Token phổ biến

IBFK đến TWD
1 IBFK thành NT$1.46 TWD

IBFK đến CNY
1 IBFK thành ¥0.3494 CNY

IBFK đến USD
1 IBFK thành $0.04867 USD

IBFK đến EUR
1 IBFK thành €0.04256 EUR

IBFK đến CAD
1 IBFK thành C$0.06648 CAD

IBFK đến KRW
1 IBFK thành ₩65.96 KRW

IBFK đến JPY
1 IBFK thành ¥7 JPY

IBFK đến GBP
1 IBFK thành £0.03583 GBP

IBFK đến BRL
1 IBFK thành R$0.2719 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

RVN đến KRW
1 RVN thành ₩23.83 KRW

LA đến KRW
1 LA thành ₩1,693.3 KRW

PEPE đến KRW
1 PEPE thành ₩0.01463 KRW

XRP đến KRW
1 XRP thành ₩2,877.08 KRW

PI đến KRW
1 PI thành ₩827.23 KRW

DOGE đến KRW
1 DOGE thành ₩234.94 KRW

SUI đến KRW
1 SUI thành ₩4,051.36 KRW

CUDIS đến KRW
1 CUDIS thành ₩189.16 KRW

BNB đến KRW
1 BNB thành ₩870,830.86 KRW

BTC đến KRW
1 BTC thành ₩137,824,950.02 KRW
Bảng chuyển đổi từ IBFK sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của İstanbul Başakşehir Fan Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IBFK thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -11.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.58%, đạt mức cao nhất là 70.9 KRW và mức thấp nhất là 0.09756 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 IBFK là ₩84.16 KRW , thay đổi -21.63% so với giá hiện tại. İstanbul Başakşehir Fan Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.41% so với năm trước.
-₩
802.48KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IBFK | ₩32.98 | ₩31.24 | +5.58% |
1 IBFK | ₩65.96 | ₩62.48 | +5.58% |
5 IBFK | ₩329.81 | ₩312.38 | +5.58% |
10 IBFK | ₩659.62 | ₩624.77 | +5.58% |
50 IBFK | ₩3,298.1 | ₩3,123.83 | +5.58% |
100 IBFK | ₩6,596.2 | ₩6,247.66 | +5.58% |
500 IBFK | ₩32,980.99 | ₩31,238.32 | +5.58% |
1000 IBFK | ₩65,961.99 | ₩62,476.65 | +5.58% |
Câu Hỏi Thường Gặp IBFK/KRW
1 İstanbul Başakşehir Fan Token bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 İstanbul Başakşehir Fan Token (IBFK) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩65.96.
Tôi có thể mua bao nhiêu IBFK với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01516 IBFK đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IBFK sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IBFK sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IBFK bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.07580 IBFK, trong khi 5 IBFK sẽ có giá khoảng 329.81KRW.
Giá cao nhất của IBFK/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IBFK tính theo KRW là ₩9,968.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IBFK/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của İstanbul Başakşehir Fan Token tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi İstanbul Başakşehir Fan Token (IBFK) đã giảm 11.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi İstanbul Başakşehir Fan Token (IBFK) đã giảm 21.63% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IBFK thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa İstanbul Başakşehir Fan Token và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IBFK/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IBFK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IBFK/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IBFK/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IBFK/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của İstanbul Başakşehir Fan Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bloktopia (BLOK)

Hướng dẫn mua
Amp (AMP)

Hướng dẫn mua
Arcblock (ABT)

Hướng dẫn mua
Kin (KIN)

Hướng dẫn mua
Highstreet (HIGH)

Hướng dẫn mua
PlatON (LAT)

Hướng dẫn mua
XANA (XETA)

Hướng dẫn mua
ABBC Coin (ABBC)

Hướng dẫn mua
Velas (VLX)

Hướng dẫn mua
Tornado Cash (TORN)

Hướng dẫn mua
Livepeer (LPT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
