Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ICPX thành JPY

ICPX/JPY: 1 ICPX = 48.57 JPY. Giá chuyển đổi 1 Icrypex token (ICPX) thành Yên Nhật (JPY) là 48.57 JPY hôm nay.
ICPX
ICPX
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ICPX/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Icrypex token (ICPX) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ICPX hiện có giá trị là 48.57 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ICPX hiện có giá 48.57 JPY, nghĩa là mua 5 ICPX sẽ mất 242.83 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.02059 ICPX và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.1030 ICPX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ICPX sang JPY

Chuyển đổi JPY sang ICPX

Icrypex token
Yên Nhật
1 ICPX
48.57  JPY
Đổi 1 ICPX sang 48.57 JPY
2 ICPX
97.13  JPY
Đổi 2 ICPX sang 97.13 JPY
5 ICPX
242.83  JPY
Đổi 5 ICPX sang 242.83 JPY
10 ICPX
485.66  JPY
Đổi 10 ICPX sang 485.66 JPY
20 ICPX
971.32  JPY
Đổi 20 ICPX sang 971.32 JPY
50 ICPX
2,428.31  JPY
Đổi 50 ICPX sang 2,428.31 JPY
100 ICPX
4,856.62  JPY
Đổi 100 ICPX sang 4,856.62 JPY
200 ICPX
9,713.25  JPY
Đổi 200 ICPX sang 9,713.25 JPY
500 ICPX
24,283.12  JPY
Đổi 500 ICPX sang 24,283.12 JPY
1000 ICPX
48,566.23  JPY
Đổi 1000 ICPX sang 48,566.23 JPY
5000 ICPX
242,831.16  JPY
Đổi 5000 ICPX sang 242,831.16 JPY
10000 ICPX
485,662.32  JPY
Đổi 10000 ICPX sang 485,662.32 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ICPX thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Icrypex token tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ICPX sang JPY, lên đến 10000 ICPX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Icrypex token
1 JPY
0.02059 ICPX
Đổi 1 JPY sang 0.02059 ICPX
10 JPY
0.2059 ICPX
Đổi 10 JPY sang 0.2059 ICPX
50 JPY
1.03 ICPX
Đổi 50 JPY sang 1.03 ICPX
100 JPY
2.06 ICPX
Đổi 100 JPY sang 2.06 ICPX
200 JPY
4.12 ICPX
Đổi 200 JPY sang 4.12 ICPX
500 JPY
10.3 ICPX
Đổi 500 JPY sang 10.3 ICPX
1000 JPY
20.59 ICPX
Đổi 1000 JPY sang 20.59 ICPX
2000 JPY
41.18 ICPX
Đổi 2000 JPY sang 41.18 ICPX
5000 JPY
102.95 ICPX
Đổi 5000 JPY sang 102.95 ICPX
10000 JPY
205.9 ICPX
Đổi 10000 JPY sang 205.9 ICPX
50000 JPY
1,029.52 ICPX
Đổi 50000 JPY sang 1,029.52 ICPX
100000 JPY
2,059.04 ICPX
Đổi 100000 JPY sang 2,059.04 ICPX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành ICPX toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Icrypex token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang ICPX, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ICPX/JPY

ICPX/JPY: 1 ICPX = 48.57 JPY; 2025/11/21 02:19:45
Trong 1D vừa qua, Icrypex token đã thay đổi +1.65% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Icrypex token(ICPX) đã thay đổi +1.65% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành ICPX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ICPX sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Icrypex token/JPY

Giá Icrypex token cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 50.2 JPY trong khi giá Icrypex token thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 33.02 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Icrypex token theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ICPX theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
49.68 JPY
50.2 JPY
127.22 JPY
211.46 JPY
Thấp
33.02 JPY
33.02 JPY
33.02 JPY
33.02 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.65%
+8.54%
-44.26%
-68.67%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ICPX (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICPX bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICPX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Icrypex token

Số liệu thị trường ICPX sang JPY

ICPX/JPY:
¥48.57
Khối lượng ICPX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ICPX:
--
Nguồn cung lưu hành ICPX:
0 ICPX

Tỷ giá ICPX sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Icrypex token thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Icrypex token là ¥48.57 mỗi ICPX, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ICPX. Khối lượng giao dịch của Icrypex token đã thay đổi 0.00% (¥0 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICPX là ¥0.

Thông tin thêm về Icrypex token trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Icrypex token phổ biến nhất là ICPX sang JPY, trong đó mã của Icrypex token là ICPX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87206.13 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2868.76 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75598.99 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 66651.64 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 122847.27 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 465026.66 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7735907.10 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ICPX sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ICPX sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Icrypex token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ICPX đến TWD
1 ICPX thành NT$9.67 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ICPX đến CNY
1 ICPX thành ¥2.2 CNY
popular info Đô la Mỹ
ICPX đến USD
1 ICPX thành $0.3086 USD
popular info Đô la Úc
ICPX đến AUD
1 ICPX thành AU$0.4780 AUD
popular info Euro
ICPX đến EUR
1 ICPX thành €0.2675 EUR
popular info Đô la Canada
ICPX đến CAD
1 ICPX thành C$0.4347 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ICPX đến KRW
1 ICPX thành ₩454.21 KRW
popular info Yên Nhật
ICPX đến JPY
1 ICPX thành ¥48.57 JPY
popular info Bảng Anh
ICPX đến GBP
1 ICPX thành £0.2359 GBP
popular info Real Brazil
ICPX đến BRL
1 ICPX thành R$1.65 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets Bitcoin
BTC đến JPY
1 BTC thành ¥13,627,585.23 JPY
other assets Ethereum
ETH đến JPY
1 ETH thành ¥447,624.15 JPY
other assets XRP
XRP đến JPY
1 XRP thành ¥316.2 JPY
other assets Solana
SOL đến JPY
1 SOL thành ¥21,078.01 JPY
other assets Aster
ASTER đến JPY
1 ASTER thành ¥190.8 JPY
other assets Tether Gold
XAUt đến JPY
1 XAUt thành ¥637,602.48 JPY
other assets Zcash
ZEC đến JPY
1 ZEC thành ¥106,227.65 JPY
other assets Chainlink
LINK đến JPY
1 LINK thành ¥2,056.83 JPY
other assets Dymension
DYM đến JPY
1 DYM thành ¥22.12 JPY
other assets Dogecoin
DOGE đến JPY
1 DOGE thành ¥23.5 JPY

Bảng chuyển đổi từ ICPX sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của Icrypex token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICPX thành Yên Nhật đã thay đổi +8.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.65%, đạt mức cao nhất là 49.68 JPY và mức thấp nhất là 33.02 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 ICPX là ¥86.77 JPY , thay đổi -44.26% so với giá hiện tại. Icrypex token đã thay đổi
-¥
176.49JPY
, tương đương mức thay đổi -78.58% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:19 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ICPX
¥24.28¥23.89
+1.65%
1 ICPX
¥48.57¥47.79
+1.65%
5 ICPX
¥242.83¥238.94
+1.65%
10 ICPX
¥485.66¥477.87
+1.65%
50 ICPX
¥2,428.31¥2,389.35
+1.65%
100 ICPX
¥4,856.62¥4,778.71
+1.65%
500 ICPX
¥24,283.12¥23,893.53
+1.65%
1000 ICPX
¥48,566.23¥47,787.06
+1.65%

Câu Hỏi Thường Gặp ICPX/JPY

1 Icrypex token bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Icrypex token (ICPX) trong Yên Nhật (JPY) là ¥48.57.
Tôi có thể mua bao nhiêu ICPX với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02059 ICPX đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ICPX sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ICPX sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ICPX bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 0.1030 ICPX, trong khi 5 ICPX sẽ có giá khoảng 242.83JPY.
Giá cao nhất của ICPX/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ICPX tính theo JPY là ¥319.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ICPX/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Icrypex token tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Icrypex token (ICPX) đã tăng 8.54%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Icrypex token (ICPX) đã giảm 44.26% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ICPX thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Icrypex token và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ICPX/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ICPX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ICPX/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ICPX/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ICPX/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Icrypex token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Icrypex token: ICPX sang Đô la Mỹ (USD), ICPX sang Euro (EUR), ICPX sang Bảng Anh (GBP), ICPX sang Đô la Canada (CAD), ICPX sang Rupee Ấn Độ (INR), ICPX sang Rupee Pakistan (PKR), ICPX sang Real Brazil (BRL), ICPX sang ...
Giá của Icrypex token ở Mỹ là $0.3086 USD. Ngoài ra, giá của Icrypex token là €0.2675 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2359 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4347 CAD ở Canada, ₹27.38 INR ở Ấn Độ, ₨87.22 PKR ở Pakistan, R$1.65 BRL ở Brazil, ...
Cặp Icrypex token phổ biến nhất là ICPX sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Icrypex token (ICPX) ở Yên Nhật (JPY) là ¥48.57.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.