Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.69%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93197.00 (+0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.69%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93197.00 (+0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.69%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93197.00 (+0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi INFINITY thành GHS
INFINITY/GHS: 1 INFINITY = 0.{4}6752 GHS. Giá chuyển đổi 1 INFINITY (INFINITY) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.{4}6752 GHS hôm nay.

INFINITY
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá INFINITY/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi INFINITY (INFINITY) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 INFINITY hiện có giá trị là 0.{4}6752 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 INFINITY hiện có giá 0.{4}6752 GHS, nghĩa là mua 5 INFINITY sẽ mất 0.0003376 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 14,809.88 INFINITY và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 74,049.42 INFINITY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi INFINITY sang GHS
Chuyển đổi GHS sang INFINITY
INFINITY
Cedi Ghana
1 INFINITY
0.{4}6752 GHS
Đổi 1 INFINITY sang 0.{4}6752 GHS
2 INFINITY
0.0001350 GHS
Đổi 2 INFINITY sang 0.0001350 GHS
5 INFINITY
0.0003376 GHS
Đổi 5 INFINITY sang 0.0003376 GHS
10 INFINITY
0.0006752 GHS
Đổi 10 INFINITY sang 0.0006752 GHS
20 INFINITY
0.001350 GHS
Đổi 20 INFINITY sang 0.001350 GHS
50 INFINITY
0.003376 GHS
Đổi 50 INFINITY sang 0.003376 GHS
100 INFINITY
0.006752 GHS
Đổi 100 INFINITY sang 0.006752 GHS
200 INFINITY
0.01350 GHS
Đổi 200 INFINITY sang 0.01350 GHS
500 INFINITY
0.03376 GHS
Đổi 500 INFINITY sang 0.03376 GHS
1000 INFINITY
0.06752 GHS
Đổi 1000 INFINITY sang 0.06752 GHS
5000 INFINITY
0.3376 GHS
Đổi 5000 INFINITY sang 0.3376 GHS
10000 INFINITY
0.6752 GHS
Đổi 10000 INFINITY sang 0.6752 GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INFINITY thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của INFINITY tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INFINITY sang GHS, lên đến 10000 INFINITY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
INFINITY
1 GHS
14,809.88 INFINITY
Đổi 1 GHS sang 14,809.88 INFINITY
10 GHS
148,098.84 INFINITY
Đổi 10 GHS sang 148,098.84 INFINITY
50 GHS
740,494.19 INFINITY
Đổi 50 GHS sang 740,494.19 INFINITY
100 GHS
1,480,988.38 INFINITY
Đổi 100 GHS sang 1,480,988.38 INFINITY
200 GHS
2,961,976.76 INFINITY
Đổi 200 GHS sang 2,961,976.76 INFINITY
500 GHS
7,404,941.89 INFINITY
Đổi 500 GHS sang 7,404,941.89 INFINITY
1000 GHS
14,809,883.78 INFINITY
Đổi 1000 GHS sang 14,809,883.78 INFINITY
2000 GHS
29,619,767.56 INFINITY
Đổi 2000 GHS sang 29,619,767.56 INFINITY
5000 GHS
74,049,418.89 INFINITY
Đổi 5000 GHS sang 74,049,418.89 INFINITY
10000 GHS
148,098,837.78 INFINITY
Đổi 10000 GHS sang 148,098,837.78 INFINITY
50000 GHS
740,494,188.9 INFINITY
Đổi 50000 GHS sang 740,494,188.9 INFINITY
100000 GHS
1,480,988,377.8 INFINITY
Đổi 100000 GHS sang 1,480,988,377.8 INFINITY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành INFINITY toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo INFINITY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang INFINITY, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ INFINITY/GHS
INFINITY/GHS: 1 INFINITY = 0.{4}6752 GHS; 2025/12/04 11:00:20
Trong 1D vừa qua, INFINITY đã thay đổi 0.00% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy INFINITY(INFINITY) đã thay đổi 0.00% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành INFINITY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi INFINITY sang GHS: Biến động và thay đổi giá của INFINITY/GHS
Giá INFINITY cao nhất theo GHS 7 ngày qua là -- GHS trong khi giá INFINITY thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là -- GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá INFINITY theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá INFINITY theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 GHS | -- GHS | -- GHS | -- GHS |
Thấp | 0 GHS | -- GHS | -- GHS | -- GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua INFINITY (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp INFINITY bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua INFINITY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin INFINITY
Số liệu thị trường INFINITY sang GHS
INFINITY/GHS:
₵0.{4}6752
Khối lượng INFINITY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường INFINITY:
₵67,505.95
Nguồn cung lưu hành INFINITY:
999.76M INFINITY
Tỷ giá INFINITY sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi INFINITY thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của INFINITY là ₵0.{4}6752 mỗi INFINITY, với tổng vốn hoá thị trường của ₵67,505.95 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,755,300 INFINITY. Khối lượng giao dịch của INFINITY đã thay đổi --% (₵-- GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của INFINITY là ₵--.
Thông tin thêm về INFINITY trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá INFINITY phổ biến nhất là INFINITY sang GHS, trong đó mã của INFINITY là INFINITY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80197.17 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70133.95 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130578.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496539.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8426613.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi INFINITY sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi INFINITY sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi INFINITY phổ biến

INFINITY đến TWD
1 INFINITY thành NT$0.0001856 TWD

INFINITY đến CNY
1 INFINITY thành ¥0.{4}4190 CNY

INFINITY đến USD
1 INFINITY thành $0.{5}5927 USD

INFINITY đến AUD
1 INFINITY thành AU$0.{5}8963 AUD
INFINITY đến GHS
1 INFINITY thành ₵0.{4}6752 GHS

INFINITY đến EUR
1 INFINITY thành €0.{5}5083 EUR

INFINITY đến CAD
1 INFINITY thành C$0.{5}8276 CAD

INFINITY đến KRW
1 INFINITY thành ₩0.008726 KRW

INFINITY đến JPY
1 INFINITY thành ¥0.0009205 JPY

INFINITY đến GBP
1 INFINITY thành £0.{5}4445 GBP

INFINITY đến BRL
1 INFINITY thành R$0.{4}3147 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

SAPIEN đến GHS
1 SAPIEN thành ₵1.83 GHS

RECALL đến GHS
1 RECALL thành ₵1.55 GHS

H đến GHS
1 H thành ₵0.9324 GHS

NXPC đến GHS
1 NXPC thành ₵5.37 GHS

HEI đến GHS
1 HEI thành ₵1.82 GHS

SXP đến GHS
1 SXP thành ₵0.8241 GHS

RED đến GHS
1 RED thành ₵3.41 GHS

DST đến GHS
1 DST thành ₵12.11 GHS

CES đến GHS
1 CES thành ₵11.2 GHS

PEPon đến GHS
1 PEPon thành ₵1,704.68 GHS
Bảng chuyển đổi từ INFINITY sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của INFINITY đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 INFINITY thành Cedi Ghana đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 GHS và mức thấp nhất là 0 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 INFINITY là ₵-- GHS , thay đổi --% so với giá hiện tại. INFINITY đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₵
--GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 11:00 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 INFINITY | ₵0.{4}3376 | ₵-- | 0.00% |
1 INFINITY | ₵0.{4}6752 | ₵-- | 0.00% |
5 INFINITY | ₵0.0003376 | ₵-- | 0.00% |
10 INFINITY | ₵0.0006752 | ₵-- | 0.00% |
50 INFINITY | ₵0.003376 | ₵-- | 0.00% |
100 INFINITY | ₵0.006752 | ₵-- | 0.00% |
500 INFINITY | ₵0.03376 | ₵-- | 0.00% |
1000 INFINITY | ₵0.06752 | ₵-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp INFINITY/GHS
1 INFINITY bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 INFINITY (INFINITY) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.{4}6752.
Tôi có thể mua bao nhiêu INFINITY với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14,809.88 INFINITY đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển INFINITY sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi INFINITY sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng INFINITY bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 74,049.42 INFINITY, trong khi 5 INFINITY sẽ có giá khoảng 0.0003376GHS.
Giá cao nhất của INFINITY/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 INFINITY tính theo GHS là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 INFINITY/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của INFINITY tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi INFINITY (INFINITY) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi INFINITY (INFINITY) đã giảm -- so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ INFINITY thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa INFINITY và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của INFINITY/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với INFINITY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá INFINITY/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá INFINITY/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá INFINITY/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của INFINITY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp INFINITY: INFINITY sang Đô la Mỹ (USD), INFINITY sang Euro (EUR), INFINITY sang Bảng Anh (GBP), INFINITY sang Đô la Canada (CAD), INFINITY sang Rupee Ấn Độ (INR), INFINITY sang Rupee Pakistan (PKR), INFINITY sang Real Brazil (BRL), INFINITY sang ...
Giá của INFINITY ở Mỹ là $0.{5}5927 USD. Ngoài ra, giá của INFINITY là €0.{5}5083 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4445 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8276 CAD ở Canada, ₹0.0005341 INR ở Ấn Độ, ₨0.001675 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3147 BRL ở Brazil, ...
Cặp INFINITY phổ biến nhất là INFINITY sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 INFINITY (INFINITY) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.{4}6752.
Giá của INFINITY ở Mỹ là $0.{5}5927 USD. Ngoài ra, giá của INFINITY là €0.{5}5083 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4445 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8276 CAD ở Canada, ₹0.0005341 INR ở Ấn Độ, ₨0.001675 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3147 BRL ở Brazil, ...
Cặp INFINITY phổ biến nhất là INFINITY sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 INFINITY (INFINITY) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.{4}6752.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
TRX có thể tăng giá khi 89% nguồn cung đã được staking nhưng rủi ro biến động vẫn tồn tạiCardano giao dịch gần mức $0,87 có thể kiểm tra kháng cự $0,88–$0,90 khi hợp đồng mở trên thị trường tương lai vượt $1,5 tỷ và dòng tiền rút khỏi sàn giao dịch cho thấy sự tích lũyBNB phá vỡ mô hình Bullish-Flag có thể nhắm mục tiêu $1,236 khi nhu cầu từ các tổ chức đẩy giá lên gần $1,200Thẩm phán cho biết các NFT liên quan đến ApeCoin có thể không đáp ứng tiêu chuẩn Howey khi vụ kiện của nhà đầu tư chống lại Yuga Labs bị bác bỏDogecoin tăng 16% sau khi bật lên từ vùng hỗ trợ quan trọng khi các quyết định ETF của SEC có thể thúc đẩy đà tăng tiếp theoGiai đoạn hai của testnet công khai Arcium đã được ra mắtVí đa chữ ký DeFi của Ethereum Foundation đã bán 1.000 ETH, thu về 4,508 triệu DAIPump Fun đã mua lại gần 54,27 triệu đô la Mỹ PUMP tokenMetaMask sẽ ra mắt chương trình tích điểm, người dùng có thể nhận điểm khi thực hiện giao dịch và chuyển chuỗi.Hai ví mới lần lượt rút 26.000 ETH và 620 BTC từ sàn giao dịch













































