Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87970.23 (-2.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87970.23 (-2.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87970.23 (-2.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IR thành MMK
IR/MMK: 1 IR = 291.55 MMK. Giá chuyển đổi 1 Infrared (IR) thành Kyat Myanmar (MMK) là 291.55 MMK hôm nay.

IR
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IR/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Infrared (IR) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IR hiện có giá trị là 291.55 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IR hiện có giá 291.55 MMK, nghĩa là mua 5 IR sẽ mất 1,457.77 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.003430 IR và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.01715 IR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IR sang MMK
Chuyển đổi MMK sang IR
Infrared
Kyat Myanmar
1 IR
291.55 MMK
Đổi 1 IR sang 291.55 MMK
2 IR
583.11 MMK
Đổi 2 IR sang 583.11 MMK
5 IR
1,457.77 MMK
Đổi 5 IR sang 1,457.77 MMK
10 IR
2,915.53 MMK
Đổi 10 IR sang 2,915.53 MMK
20 IR
5,831.06 MMK
Đổi 20 IR sang 5,831.06 MMK
50 IR
14,577.66 MMK
Đổi 50 IR sang 14,577.66 MMK
100 IR
29,155.32 MMK
Đổi 100 IR sang 29,155.32 MMK
200 IR
58,310.64 MMK
Đổi 200 IR sang 58,310.64 MMK
500 IR
145,776.61 MMK
Đổi 500 IR sang 145,776.61 MMK
1000 IR
291,553.21 MMK
Đổi 1000 IR sang 291,553.21 MMK
5000 IR
1,457,766.07 MMK
Đổi 5000 IR sang 1,457,766.07 MMK
10000 IR
2,915,532.14 MMK
Đổi 10000 IR sang 2,915,532.14 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IR thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Infrared tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IR sang MMK, lên đến 10000 IR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Infrared
1 MMK
0.003430 IR
Đổi 1 MMK sang 0.003430 IR
10 MMK
0.03430 IR
Đổi 10 MMK sang 0.03430 IR
50 MMK
0.1715 IR
Đổi 50 MMK sang 0.1715 IR
100 MMK
0.3430 IR
Đổi 100 MMK sang 0.3430 IR
200 MMK
0.6860 IR
Đổi 200 MMK sang 0.6860 IR
500 MMK
1.71 IR
Đổi 500 MMK sang 1.71 IR
1000 MMK
3.43 IR
Đổi 1000 MMK sang 3.43 IR
2000 MMK
6.86 IR
Đổi 2000 MMK sang 6.86 IR
5000 MMK
17.15 IR
Đổi 5000 MMK sang 17.15 IR
10000 MMK
34.3 IR
Đổi 10000 MMK sang 34.3 IR
50000 MMK
171.5 IR
Đổi 50000 MMK sang 171.5 IR
100000 MMK
342.99 IR
Đổi 100000 MMK sang 342.99 IR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành IR toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Infrared đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang IR, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IR/MMK
IR/MMK: 1 IR = 291.55 MMK; 2025/12/23 16:20:00
Trong 1D vừa qua, Infrared đã thay đổi -18.63% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Infrared(IR) đã thay đổi -18.63% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành IR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi IR sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Infrared/MMK
Giá Infrared cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 734.95 MMK trong khi giá Infrared thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 283.75 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Infrared theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IR theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 369.41 MMK | 734.95 MMK | 734.95 MMK | 734.95 MMK |
Thấp | 283.75 MMK | 283.75 MMK | 283.75 MMK | 283.75 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -18.63% | -27.38% | -27.02% | -32.51% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua IR (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IR bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Infrared
Số liệu thị trường IR sang MMK
IR/MMK:
Ks291.55
Khối lượng IR 24 giờ:
Ks108,391,166,642.46
Vốn hóa thị trường IR:
Ks59,768,407,647.55
Nguồn cung lưu hành IR:
205.00M IR
Tỷ giá IR sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Infrared thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Infrared là Ks291.55 mỗi IR, với tổng vốn hoá thị trường của Ks59,768,407,647.55 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 205,000,000 IR. Khối lượng giao dịch của Infrared đã thay đổi +4.21% (Ks4,374,424,107.32 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IR là Ks104,016,742,535.15.
Thông tin thêm về Infrared trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Infrared phổ biến nhất là IR sang MMK, trong đó mã của Infrared là IR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74308.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64821.21 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119892.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 488320.96 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7842526.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IR sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IR sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Infrared phổ biến

IR đến TWD
1 IR thành NT$4.37 TWD

IR đến CNY
1 IR thành ¥0.9759 CNY

IR đến USD
1 IR thành $0.1389 USD

IR đến AUD
1 IR thành AU$0.2075 AUD

IR đến EUR
1 IR thành €0.1179 EUR

IR đến CAD
1 IR thành C$0.1902 CAD
IR đến MMK
1 IR thành Ks291.55 MMK

IR đến KRW
1 IR thành ₩205.95 KRW

IR đến JPY
1 IR thành ¥21.7 JPY

IR đến GBP
1 IR thành £0.1028 GBP

IR đến BRL
1 IR thành R$0.7747 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

CXT đến MMK
1 CXT thành Ks45.52 MMK

THQ đến MMK
1 THQ thành Ks142.66 MMK

PIPPIN đến MMK
1 PIPPIN thành Ks914.37 MMK

JELLYJELLY đến MMK
1 JELLYJELLY thành Ks159.32 MMK

PI đến MMK
1 PI thành Ks424.28 MMK

LUMIA đến MMK
1 LUMIA thành Ks251.66 MMK

WFI đến MMK
1 WFI thành Ks5,666.96 MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks184,582,548.3 MMK

VOOI đến MMK
1 VOOI thành Ks82.6 MMK

AVNT đến MMK
1 AVNT thành Ks616.07 MMK
Bảng chuyển đổi từ IR sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Infrared đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 IR thành Kyat Myanmar đã thay đổi -27.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -18.63%, đạt mức cao nhất là 369.41 MMK và mức thấp nhất là 283.75 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 IR là Ks-0.04 MMK , thay đổi -27.02% so với giá hiện tại. Infrared đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -47.48% so với năm trước.
+Ks
291.6MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 16:20 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 IR | Ks145.78 | Ks179.16 | -18.63% |
1 IR | Ks291.55 | Ks358.33 | -18.63% |
5 IR | Ks1,457.77 | Ks1,791.65 | -18.63% |
10 IR | Ks2,915.53 | Ks3,583.29 | -18.63% |
50 IR | Ks14,577.66 | Ks17,916.47 | -18.63% |
100 IR | Ks29,155.32 | Ks35,832.93 | -18.63% |
500 IR | Ks145,776.61 | Ks179,164.67 | -18.63% |
1000 IR | Ks291,553.21 | Ks358,329.34 | -18.63% |
Câu Hỏi Thường Gặp IR/MMK
1 Infrared bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Infrared (IR) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks291.55.
Tôi có thể mua bao nhiêu IR với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.003430 IR đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IR sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IR sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IR bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.01715 IR, trong khi 5 IR sẽ có giá khoảng 1,457.77MMK.
Giá cao nhất của IR/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IR tính theo MMK là Ks734.95. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IR/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Infrared tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Infrared (IR) đã giảm 27.38%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Infrared (IR) đã giảm 27.02% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IR thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Infrared và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IR/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IR/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IR/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IR/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Infrared và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Infrared: IR sang Đô la Mỹ (USD), IR sang Euro (EUR), IR sang Bảng Anh (GBP), IR sang Đô la Canada (CAD), IR sang Rupee Ấn Độ (INR), IR sang Rupee Pakistan (PKR), IR sang Real Brazil (BRL), IR sang ...
Giá của Infrared ở Mỹ là $0.1389 USD. Ngoài ra, giá của Infrared là €0.1179 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1028 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1902 CAD ở Canada, ₹12.44 INR ở Ấn Độ, ₨38.88 PKR ở Pakistan, R$0.7747 BRL ở Brazil, ...
Cặp Infrared phổ biến nhất là IR sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Infrared (IR) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks291.55.
Giá của Infrared ở Mỹ là $0.1389 USD. Ngoài ra, giá của Infrared là €0.1179 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1028 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1902 CAD ở Canada, ₹12.44 INR ở Ấn Độ, ₨38.88 PKR ở Pakistan, R$0.7747 BRL ở Brazil, ...
Cặp Infrared phổ biến nhất là IR sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Infrared (IR) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks291.55.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































