Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GPRO thành OMR

GPRO/OMR: 1 GPRO = 16.84 OMR. Giá chuyển đổi 1 GoldPro Token (GPRO) thành Rial Oman (OMR) là 16.84 OMR hôm nay.
GPRO
GPRO
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GPRO/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GoldPro Token (GPRO) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GPRO hiện có giá trị là 16.84 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GPRO hiện có giá 16.84 OMR, nghĩa là mua 5 GPRO sẽ mất 84.18 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 0.05940 GPRO và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 0.2970 GPRO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GPRO sang OMR

Chuyển đổi OMR sang GPRO

GoldPro Token
Rial Oman
10 GPRO
168.36  OMR
20 GPRO
336.72  OMR
100 GPRO
1,683.6  OMR
200 GPRO
3,367.21  OMR
500 GPRO
8,418.02  OMR
1000 GPRO
16,836.03  OMR
5000 GPRO
84,180.17  OMR
10000 GPRO
168,360.34  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GPRO thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của GoldPro Token tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GPRO sang OMR, lên đến 10000 GPRO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
GoldPro Token
10000 OMR
593.96 GPRO
50000 OMR
2,969.82 GPRO
100000 OMR
5,939.64 GPRO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành GPRO toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo GoldPro Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang GPRO, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GPRO/OMR

GPRO/OMR: 1 GPRO = 16.84 OMR; 2025/05/08 14:27:58
Trong 1D vừa qua, GoldPro Token đã thay đổi -3.70% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GoldPro Token(GPRO) đã thay đổi -3.70% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành GPRO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GPRO sang OMR: Biến động và thay đổi giá của GoldPro Token/OMR

Giá GoldPro Token cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 26.3 OMR trong khi giá GoldPro Token thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 15.94 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GoldPro Token theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GPRO theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
17.84 OMR
26.3 OMR
31.25 OMR
31.25 OMR
Thấp
16.81 OMR
15.94 OMR
4.76 OMR
4.76 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.70%
-33.49%
-38.84%
+14.82%

Thông tin GoldPro Token

Số liệu thị trường GPRO sang OMR

GPRO/OMR:
ر.ع.16.84
Khối lượng GPRO 24 giờ:
ر.ع.48,940.21
Vốn hóa thị trường GPRO:
--
Nguồn cung lưu hành GPRO:
0 GPRO

Tỷ giá GPRO sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GoldPro Token thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GoldPro Token là ر.ع.16.84 mỗi GPRO, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GPRO. Khối lượng giao dịch của GoldPro Token đã thay đổi +4.88% (ر.ع.2,276.76 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GPRO là ر.ع.46,663.46.

Thông tin thêm về GoldPro Token trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GoldPro Token phổ biến nhất là GPRO sang OMR, trong đó mã của GoldPro Token là GPRO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 87782.79 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 74405.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 137634.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 569314.82 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8470716.78 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GPRO sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GPRO sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GPRO (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GPRO bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GPRO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GoldPro Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GPRO đến TWD
1 GPRO thành NT$1,321.3 TWD
popular info Rial Oman
GPRO đến OMR
1 GPRO thành ر.ع.16.84 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GPRO đến CNY
1 GPRO thành ¥316.52 CNY
popular info Đô la Mỹ
GPRO đến USD
1 GPRO thành $43.74 USD
popular info Euro
GPRO đến EUR
1 GPRO thành €38.75 EUR
popular info Đô la Canada
GPRO đến CAD
1 GPRO thành C$60.76 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GPRO đến KRW
1 GPRO thành ₩61,246.77 KRW
popular info Yên Nhật
GPRO đến JPY
1 GPRO thành ¥6,329.46 JPY
popular info Bảng Anh
GPRO đến GBP
1 GPRO thành £32.85 GBP
popular info Real Brazil
GPRO đến BRL
1 GPRO thành R$251.32 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.38,214.32 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.59.46 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.8489 OMR
other assets Pi
PI đến OMR
1 PI thành ر.ع.0.2398 OMR
other assets Sui
SUI đến OMR
1 SUI thành ر.ع.1.46 OMR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến OMR
1 ALPACA thành ر.ع.0.1083 OMR
other assets Pepe
PEPE đến OMR
1 PEPE thành ر.ع.0.{5}3612 OMR
other assets Cardano
ADA đến OMR
1 ADA thành ر.ع.0.2765 OMR
other assets Mog Coin
MOG đến OMR
1 MOG thành ر.ع.0.{6}3570 OMR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến OMR
1 TRUMP thành ر.ع.4.71 OMR

Bảng chuyển đổi từ GPRO sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của GoldPro Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GPRO thành Rial Oman đã thay đổi -33.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.70%, đạt mức cao nhất là 17.84 OMR và mức thấp nhất là 16.81 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 GPRO là ر.ع.27.53 OMR , thay đổi -38.84% so với giá hiện tại. GoldPro Token đã thay đổi
-ر.ع.
13.96OMR
, tương đương mức thay đổi -45.33% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:27 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GPROر.ع.8.42ر.ع.8.74
-3.70%
1 GPROر.ع.16.84ر.ع.17.48
-3.70%
5 GPROر.ع.84.18ر.ع.87.42
-3.70%
10 GPROر.ع.168.36ر.ع.174.83
-3.70%
50 GPROر.ع.841.8ر.ع.874.15
-3.70%
100 GPROر.ع.1,683.6ر.ع.1,748.3
-3.70%
500 GPROر.ع.8,418.02ر.ع.8,741.51
-3.70%
1000 GPROر.ع.16,836.03ر.ع.17,483.02
-3.70%

Câu Hỏi Thường Gặp GPRO/OMR

1 GoldPro Token bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 GoldPro Token (GPRO) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.16.84.
Tôi có thể mua bao nhiêu GPRO với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.05940 GPRO đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GPRO sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GPRO sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GPRO bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 0.2970 GPRO, trong khi 5 GPRO sẽ có giá khoảng 84.18OMR.
Giá cao nhất của GPRO/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GPRO tính theo OMR là ر.ع.38.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GPRO/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GoldPro Token tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GoldPro Token (GPRO) đã giảm 33.49%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GoldPro Token (GPRO) đã giảm 38.84% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GPRO thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GoldPro Token và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GPRO/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GPRO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GPRO/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GPRO/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GPRO/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GoldPro Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.