Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89361.68 (+1.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89361.68 (+1.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89361.68 (+1.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IRIS thành NAD
IRIS/NAD: 1 IRIS = 0.008425 NAD. Giá chuyển đổi 1 IRISnet (IRIS) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.008425 NAD hôm nay.

IRIS
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IRIS/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi IRISnet (IRIS) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IRIS hiện có giá trị là 0.008425 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IRIS hiện có giá 0.008425 NAD, nghĩa là mua 5 IRIS sẽ mất 0.04213 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 118.69 IRIS và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 593.46 IRIS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IRIS sang NAD
Chuyển đổi NAD sang IRIS
IRISnet
Đô la Namibia
1 IRIS
0.008425 NAD
Đổi 1 IRIS sang 0.008425 NAD
2 IRIS
0.01685 NAD
Đổi 2 IRIS sang 0.01685 NAD
5 IRIS
0.04213 NAD
Đổi 5 IRIS sang 0.04213 NAD
10 IRIS
0.08425 NAD
Đổi 10 IRIS sang 0.08425 NAD
20 IRIS
0.1685 NAD
Đổi 20 IRIS sang 0.1685 NAD
50 IRIS
0.4213 NAD
Đổi 50 IRIS sang 0.4213 NAD
100 IRIS
0.8425 NAD
Đổi 100 IRIS sang 0.8425 NAD
200 IRIS
1.69 NAD
Đổi 200 IRIS sang 1.69 NAD
500 IRIS
4.21 NAD
Đổi 500 IRIS sang 4.21 NAD
1000 IRIS
8.43 NAD
Đổi 1000 IRIS sang 8.43 NAD
5000 IRIS
42.13 NAD
Đổi 5000 IRIS sang 42.13 NAD
10000 IRIS
84.25 NAD
Đổi 10000 IRIS sang 84.25 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IRIS thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của IRISnet tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IRIS sang NAD, lên đến 10000 IRIS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
IRISnet
1 NAD
118.69 IRIS
Đổi 1 NAD sang 118.69 IRIS
10 NAD
1,186.92 IRIS
Đổi 10 NAD sang 1,186.92 IRIS
50 NAD
5,934.62 IRIS
Đổi 50 NAD sang 5,934.62 IRIS
100 NAD
11,869.24 IRIS
Đổi 100 NAD sang 11,869.24 IRIS
200 NAD
23,738.49 IRIS
Đổi 200 NAD sang 23,738.49 IRIS
500 NAD
59,346.22 IRIS
Đổi 500 NAD sang 59,346.22 IRIS
1000 NAD
118,692.43 IRIS
Đổi 1000 NAD sang 118,692.43 IRIS
2000 NAD
237,384.86 IRIS
Đổi 2000 NAD sang 237,384.86 IRIS
5000 NAD
593,462.15 IRIS