Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi HAT thành EUR

HAT/EUR: 1 HAT = 252.8 EUR. Giá chuyển đổi 1 Joe Hat Token (HAT) thành Euro (EUR) là 252.8 EUR hôm nay.
HAT
HAT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HAT/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Joe Hat Token (HAT) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HAT hiện có giá trị là 252.8 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HAT hiện có giá 252.8 EUR, nghĩa là mua 5 HAT sẽ mất 1,264 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 0.003956 HAT và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 0.01978 HAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HAT sang EUR

Chuyển đổi EUR sang HAT

Joe Hat Token
Euro
1 HAT
252.8  EUR
Đổi 1 HAT sang 252.8 EUR
2 HAT
505.6  EUR
Đổi 2 HAT sang 505.6 EUR
5 HAT
1,264  EUR
Đổi 5 HAT sang 1,264 EUR
10 HAT
2,527.99  EUR
Đổi 10 HAT sang 2,527.99 EUR
20 HAT
5,055.99  EUR
Đổi 20 HAT sang 5,055.99 EUR
50 HAT
12,639.97  EUR
Đổi 50 HAT sang 12,639.97 EUR
100 HAT
25,279.95  EUR
Đổi 100 HAT sang 25,279.95 EUR
200 HAT
50,559.89  EUR
Đổi 200 HAT sang 50,559.89 EUR
500 HAT
126,399.73  EUR
Đổi 500 HAT sang 126,399.73 EUR
1000 HAT
252,799.46  EUR
Đổi 1000 HAT sang 252,799.46 EUR
5000 HAT
1,263,997.31  EUR
Đổi 5000 HAT sang 1,263,997.31 EUR
10000 HAT
2,527,994.62  EUR
Đổi 10000 HAT sang 2,527,994.62 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HAT thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Joe Hat Token tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HAT sang EUR, lên đến 10000 HAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Joe Hat Token
1 EUR
0.003956 HAT
Đổi 1 EUR sang 0.003956 HAT
10 EUR
0.03956 HAT
Đổi 10 EUR sang 0.03956 HAT
50 EUR
0.1978 HAT
Đổi 50 EUR sang 0.1978 HAT
100 EUR
0.3956 HAT
Đổi 100 EUR sang 0.3956 HAT
200 EUR
0.7911 HAT
Đổi 200 EUR sang 0.7911 HAT
500 EUR
1.98 HAT
Đổi 500 EUR sang 1.98 HAT
1000 EUR
3.96 HAT
Đổi 1000 EUR sang 3.96 HAT
2000 EUR
7.91 HAT
Đổi 2000 EUR sang 7.91 HAT
5000 EUR
19.78 HAT
Đổi 5000 EUR sang 19.78 HAT
10000 EUR
39.56 HAT
Đổi 10000 EUR sang 39.56 HAT
50000 EUR
197.79 HAT
Đổi 50000 EUR sang 197.79 HAT
100000 EUR
395.57 HAT
Đổi 100000 EUR sang 395.57 HAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành HAT toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Joe Hat Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang HAT, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HAT/EUR

HAT/EUR: 1 HAT = 252.8 EUR; 2025/11/22 18:08:36
Trong 1D vừa qua, Joe Hat Token đã thay đổi -0.79% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Joe Hat Token(HAT) đã thay đổi -0.79% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành HAT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HAT sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Joe Hat Token/EUR

Giá Joe Hat Token cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 286.96 EUR trong khi giá Joe Hat Token thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 252.8 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Joe Hat Token theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HAT theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
286.96 EUR
286.96 EUR
390.05 EUR
626.27 EUR
Thấp
252.8 EUR
252.8 EUR
252.8 EUR
252.8 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.79%
-9.03%
-21.07%
-39.45%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HAT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HAT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Joe Hat Token

Số liệu thị trường HAT sang EUR

HAT/EUR:
€252.8
Khối lượng HAT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HAT:
--
Nguồn cung lưu hành HAT:
0 HAT

Tỷ giá HAT sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Joe Hat Token thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Joe Hat Token là €252.8 mỗi HAT, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HAT. Khối lượng giao dịch của Joe Hat Token đã thay đổi -100.00% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HAT là €--.

Thông tin thêm về Joe Hat Token trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Joe Hat Token phổ biến nhất là HAT sang EUR, trong đó mã của Joe Hat Token là HAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 84673.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2759.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.94 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.76 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73496.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64631.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119431.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 457573.97 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7590232.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HAT sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HAT sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Joe Hat Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HAT đến TWD
1 HAT thành NT$9,131.54 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HAT đến CNY
1 HAT thành ¥2,069.9 CNY
popular info Đô la Mỹ
HAT đến USD
1 HAT thành $291.24 USD
popular info Đô la Úc
HAT đến AUD
1 HAT thành AU$451.25 AUD
popular info Euro
HAT đến EUR
1 HAT thành €252.8 EUR
popular info Đô la Canada
HAT đến CAD
1 HAT thành C$410.8 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HAT đến KRW
1 HAT thành ₩428,049.49 KRW
popular info Yên Nhật
HAT đến JPY
1 HAT thành ¥45,546.13 JPY
popular info Bảng Anh
HAT đến GBP
1 HAT thành £222.31 GBP
popular info Real Brazil
HAT đến BRL
1 HAT thành R$1,573.88 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Bitcoin Cash
BCH đến EUR
1 BCH thành €477.33 EUR
other assets Solayer
LAYER đến EUR
1 LAYER thành €0.2406 EUR
other assets World Liberty Financial
WLFI đến EUR
1 WLFI thành €0.1311 EUR
other assets Momentum
MMT đến EUR
1 MMT thành €0.3559 EUR
other assets BSquared Network
B2 đến EUR
1 B2 thành €0.3425 EUR
other assets Fluid
FLUID đến EUR
1 FLUID thành €3.1 EUR
other assets elizaOS
ELIZAOS đến EUR
1 ELIZAOS thành €0.007321 EUR
other assets Onyxcoin
XCN đến EUR
1 XCN thành €0.005279 EUR
other assets Holoworld AI
HOLO đến EUR
1 HOLO thành €0.08886 EUR
other assets ArcBlock
ABT đến EUR
1 ABT thành €0.3120 EUR

Bảng chuyển đổi từ HAT sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Joe Hat Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HAT thành Euro đã thay đổi -9.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.79%, đạt mức cao nhất là 286.96 EUR và mức thấp nhất là 252.8 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 HAT là €320.3 EUR , thay đổi -21.07% so với giá hiện tại. Joe Hat Token đã thay đổi
-
1,227.73EUR
, tương đương mức thay đổi -82.93% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:08 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HAT
€126.4€127.41
-0.79%
1 HAT
€252.8€254.82
-0.79%
5 HAT
€1,264€1,274.09
-0.79%
10 HAT
€2,527.99€2,548.17
-0.79%
50 HAT
€12,639.97€12,740.87
-0.79%
100 HAT
€25,279.95€25,481.74
-0.79%
500 HAT
€126,399.73€127,408.71
-0.79%
1000 HAT
€252,799.46€254,817.41
-0.79%

Câu Hỏi Thường Gặp HAT/EUR

1 Joe Hat Token bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Joe Hat Token (HAT) trong Euro (EUR) là €252.8.
Tôi có thể mua bao nhiêu HAT với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.003956 HAT đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HAT sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HAT sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HAT bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 0.01978 HAT, trong khi 5 HAT sẽ có giá khoảng 1,264EUR.
Giá cao nhất của HAT/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HAT tính theo EUR là €17,360.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HAT/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Joe Hat Token tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Joe Hat Token (HAT) đã giảm 9.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Joe Hat Token (HAT) đã giảm 21.07% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HAT thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Joe Hat Token và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HAT/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HAT/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HAT/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HAT/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Joe Hat Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Joe Hat Token: HAT sang Đô la Mỹ (USD), HAT sang Euro (EUR), HAT sang Bảng Anh (GBP), HAT sang Đô la Canada (CAD), HAT sang Rupee Ấn Độ (INR), HAT sang Rupee Pakistan (PKR), HAT sang Real Brazil (BRL), HAT sang ...
Giá của Joe Hat Token ở Mỹ là $291.24 USD. Ngoài ra, giá của Joe Hat Token là €252.8 EUR ở khu vực đồng euro, £222.31 GBP ở Vương quốc Anh, C$410.8 CAD ở Canada, ₹26,107.51 INR ở Ấn Độ, ₨82,202.58 PKR ở Pakistan, R$1,573.88 BRL ở Brazil, ...
Cặp Joe Hat Token phổ biến nhất là HAT sang Euro(EUR). Giá của 1 Joe Hat Token (HAT) ở Euro (EUR) là €252.8.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.