Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.67%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91180.00 (-2.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.67%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91180.00 (-2.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.67%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91180.00 (-2.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KALSHI thành BAM
KALSHI/BAM: 1 KALSHI = 0.{4}5709 BAM. Giá chuyển đổi 1 KALSHI❄💊🎁✨ (KALSHI) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.{4}5709 BAM hôm nay.
KALSHI
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KALSHI/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KALSHI❄💊🎁✨ (KALSHI) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KALSHI hiện có giá trị là 0.{4}5709 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KALSHI hiện có giá 0.{4}5709 BAM, nghĩa là mua 5 KALSHI sẽ mất 0.0002854 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 17,516.85 KALSHI và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 87,584.24 KALSHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KALSHI sang BAM
Chuyển đổi BAM sang KALSHI
KALSHI❄💊🎁✨
Mark Bosnia-Herzegovina
1 KALSHI
0.{4}5709 BAM
Đổi 1 KALSHI sang 0.{4}5709 BAM
2 KALSHI
0.0001142 BAM
Đổi 2 KALSHI sang 0.0001142 BAM
5 KALSHI
0.0002854 BAM
Đổi 5 KALSHI sang 0.0002854 BAM
10 KALSHI
0.0005709 BAM
Đổi 10 KALSHI sang 0.0005709 BAM
20 KALSHI
0.001142 BAM
Đổi 20 KALSHI sang 0.001142 BAM
50 KALSHI
0.002854 BAM
Đổi 50 KALSHI sang 0.002854 BAM
100 KALSHI
0.005709 BAM
Đổi 100 KALSHI sang 0.005709 BAM
200 KALSHI
0.01142 BAM
Đổi 200 KALSHI sang 0.01142 BAM
500 KALSHI
0.02854 BAM
Đổi 500 KALSHI sang 0.02854 BAM
1000 KALSHI
0.05709 BAM
Đổi 1000 KALSHI sang 0.05709 BAM
5000 KALSHI
0.2854 BAM
Đổi 5000 KALSHI sang 0.2854 BAM
10000 KALSHI
0.5709 BAM
Đổi 10000 KALSHI sang 0.5709 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KALSHI thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của KALSHI❄💊🎁✨ tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KALSHI sang BAM, lên đến 10000 KALSHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
KALSHI❄💊🎁✨
1 BAM
17,516.85 KALSHI
Đổi 1 BAM sang 17,516.85 KALSHI
10 BAM
175,168.49 KALSHI
Đổi 10 BAM sang 175,168.49 KALSHI
50 BAM
875,842.44 KALSHI
Đổi 50 BAM sang 875,842.44 KALSHI
100 BAM
1,751,684.89 KALSHI
Đổi 100 BAM sang 1,751,684.89 KALSHI
200 BAM
3,503,369.78 KALSHI
Đổi 200 BAM sang 3,503,369.78 KALSHI
500 BAM
8,758,424.45 KALSHI
Đổi 500 BAM sang 8,758,424.45 KALSHI
1000 BAM
17,516,848.89 KALSHI
Đổi 1000 BAM sang 17,516,848.89 KALSHI
2000 BAM
35,033,697.78 KALSHI
Đổi 2000 BAM sang 35,033,697.78 KALSHI
5000 BAM
87,584,244.45 KALSHI
Đổi 5000 BAM sang 87,584,244.45 KALSHI
10000 BAM
175,168,488.91 KALSHI
Đổi 10000 BAM sang 175,168,488.91 KALSHI
50000 BAM
875,842,444.54 KALSHI
Đổi 50000 BAM sang 875,842,444.54 KALSHI
100000 BAM
1,751,684,889.09 KALSHI
Đổi 100000 BAM sang 1,751,684,889.09 KALSHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành KALSHI toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo KALSHI❄💊🎁✨ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang KALSHI, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KALSHI/BAM
KALSHI/BAM: 1 KALSHI = 0.{4}5709 BAM; 2025/12/05 12:44:14
Trong 1D vừa qua, KALSHI❄💊🎁✨ đã thay đổi 0.00% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KALSHI❄💊🎁✨(KALSHI) đã thay đổi 0.00% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành KALSHI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KALSHI sang BAM: Biến động và thay đổi giá của KALSHI❄💊🎁✨/BAM
Giá KALSHI❄💊🎁✨ cao nhất theo BAM 7 ngày qua là -- BAM trong khi giá KALSHI❄💊🎁✨ thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là -- BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KALSHI❄💊🎁✨ theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KALSHI theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 BAM | -- BAM | -- BAM | -- BAM |
Thấp | 0 BAM | -- BAM | -- BAM | -- BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KALSHI (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KALSHI bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KALSHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin KALSHI❄💊🎁✨
Số liệu thị trường KALSHI sang BAM
KALSHI/BAM:
KM0.{4}5709
Khối lượng KALSHI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KALSHI:
KM570,878.93
Nguồn cung lưu hành KALSHI:
10.00B KALSHI
Tỷ giá KALSHI sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi KALSHI❄💊🎁✨ thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của KALSHI❄💊🎁✨ là KM0.{4}5709 mỗi KALSHI, với tổng vốn hoá thị trường của KM570,878.93 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000,000 KALSHI. Khối lượng giao dịch của KALSHI❄💊🎁✨ đã thay đổi --% (KM-- BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KALSHI là KM--.
Thông tin thêm về KALSHI❄💊🎁✨ trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KALSHI❄💊🎁✨ phổ biến nhất là KALSHI sang BAM, trong đó mã của KALSHI❄💊🎁✨ là KALSHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78983.01 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68989.35 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 128334.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 488778.09 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8276780.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.86 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KALSHI sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KALSHI sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi KALSHI❄💊🎁✨ phổ biến

KALSHI đến TWD
1 KALSHI thành NT$0.001063 TWD

KALSHI đến CNY
1 KALSHI thành ¥0.0002405 CNY

KALSHI đến USD
1 KALSHI thành $0.{4}3402 USD

KALSHI đến AUD
1 KALSHI thành AU$0.{4}5128 AUD

KALSHI đến EUR
1 KALSHI thành €0.{4}2920 EUR

KALSHI đến CAD
1 KALSHI thành C$0.{4}4744 CAD

KALSHI đến KRW
1 KALSHI thành ₩0.05008 KRW

KALSHI đến JPY
1 KALSHI thành ¥0.005276 JPY

KALSHI đến GBP
1 KALSHI thành £0.{4}2550 GBP
KALSHI đến BAM
1 KALSHI thành KM0.{4}5709 BAM

KALSHI đến BRL
1 KALSHI thành R$0.0001807 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

LUNC đến BAM
1 LUNC thành KM0.{4}7050 BAM

XNY đến BAM
1 XNY thành KM0.01123 BAM

1 đến BAM
1 1 thành KM0.0004868 BAM

CVC đến BAM
1 CVC thành KM0.1009 BAM

LUNA đến BAM
1 LUNA thành KM0.1548 BAM

EGLD đến BAM
1 EGLD thành KM13.91 BAM

BSU đến BAM
1 BSU thành KM0.3113 BAM

TAIKO đến BAM
1 TAIKO thành KM0.3518 BAM

USTC đến BAM
1 USTC thành KM0.01235 BAM

OMNI đến BAM
1 OMNI thành KM2.97 BAM
Bảng chuyển đổi từ KALSHI sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của KALSHI❄💊🎁✨ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KALSHI thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 BAM và mức thấp nhất là 0 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 KALSHI là KM-- BAM , thay đổi --% so với giá hiện tại. KALSHI❄💊🎁✨ đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-KM
--BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 12:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 KALSHI | KM0.{4}2854 | KM-- | 0.00% |
1 KALSHI | KM0.{4}5709 | KM-- | 0.00% |
5 KALSHI | KM0.0002854 | KM-- | 0.00% |
10 KALSHI | KM0.0005709 | KM-- | 0.00% |
50 KALSHI | KM0.002854 | KM-- | 0.00% |
100 KALSHI | KM0.005709 | KM-- | 0.00% |
500 KALSHI | KM0.02854 | KM-- | 0.00% |
1000 KALSHI | KM0.05709 | KM-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp KALSHI/BAM
1 KALSHI❄💊🎁✨ bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 KALSHI❄💊🎁✨ (KALSHI) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.{4}5709.
Tôi có thể mua bao nhiêu KALSHI với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17,516.85 KALSHI đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KALSHI sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KALSHI sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KALSHI bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 87,584.24 KALSHI, trong khi 5 KALSHI sẽ có giá khoảng 0.0002854BAM.
Giá cao nhất của KALSHI/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KALSHI tính theo BAM là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KALSHI/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KALSHI❄💊🎁✨ tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KALSHI❄💊🎁✨ (KALSHI) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KALSHI❄💊🎁✨ (KALSHI) đã giảm -- so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KALSHI thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KALSHI❄💊🎁✨ và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KALSHI/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KALSHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KALSHI/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KALSHI/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KALSHI/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KALSHI❄💊🎁✨ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KALSHI❄💊🎁✨: KALSHI sang Đô la Mỹ (USD), KALSHI sang Euro (EUR), KALSHI sang Bảng Anh (GBP), KALSHI sang Đô la Canada (CAD), KALSHI sang Rupee Ấn Độ (INR), KALSHI sang Rupee Pakistan (PKR), KALSHI sang Real Brazil (BRL), KALSHI sang ...
Giá của KALSHI❄💊🎁✨ ở Mỹ là $0.{4}3402 USD. Ngoài ra, giá của KALSHI❄💊🎁✨ là €0.{4}2920 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2550 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4744 CAD ở Canada, ₹0.003060 INR ở Ấn Độ, ₨0.009632 PKR ở Pakistan, R$0.0001807 BRL ở Brazil, ...
Cặp KALSHI❄💊🎁✨ phổ biến nhất là KALSHI sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 KALSHI❄💊🎁✨ (KALSHI) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.{4}5709.
Giá của KALSHI❄💊🎁✨ ở Mỹ là $0.{4}3402 USD. Ngoài ra, giá của KALSHI❄💊🎁✨ là €0.{4}2920 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2550 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4744 CAD ở Canada, ₹0.003060 INR ở Ấn Độ, ₨0.009632 PKR ở Pakistan, R$0.0001807 BRL ở Brazil, ...
Cặp KALSHI❄💊🎁✨ phổ biến nhất là KALSHI sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 KALSHI❄💊🎁✨ (KALSHI) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.{4}5709.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































