Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87602.09 (-1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87602.09 (-1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87602.09 (-1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KEEP thành UAH
KEEP/UAH: 1 KEEP = 4.8 UAH. Giá chuyển đổi 1 Keep Network (KEEP) thành Hryvnia Ukraina (UAH) là 4.8 UAH hôm nay.

KEEP
UAH
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KEEP/UAH theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Keep Network (KEEP) thành Hryvnia Ukraina (UAH) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KEEP hiện có giá trị là 4.8 UAH. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KEEP hiện có giá 4.8 UAH, nghĩa là mua 5 KEEP sẽ mất 24.02 UAH. Tương tự, ₴1 UAH có thể được chuyển đổi thành 0.2082 KEEP và ₴50 UAH có thể được chuyển đổi thành 1.04 KEEP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KEEP sang UAH
Chuyển đổi UAH sang KEEP
Keep Network
Hryvnia Ukraina
1 KEEP
4.8 UAH
Đổi 1 KEEP sang 4.8 UAH
2 KEEP
9.61 UAH
Đổi 2 KEEP sang 9.61 UAH
5 KEEP
24.02 UAH
Đổi 5 KEEP sang 24.02 UAH
10 KEEP
48.04 UAH
Đổi 10 KEEP sang 48.04 UAH
20 KEEP
96.08 UAH
Đổi 20 KEEP sang 96.08 UAH
50 KEEP
240.21 UAH
Đổi 50 KEEP sang 240.21 UAH
100 KEEP
480.41 UAH
Đổi 100 KEEP sang 480.41 UAH
200 KEEP
960.82 UAH
Đổi 200 KEEP sang 960.82 UAH
500 KEEP
2,402.06 UAH
Đổi 500 KEEP sang 2,402.06 UAH
1000 KEEP
4,804.12 UAH
Đổi 1000 KEEP sang 4,804.12 UAH
5000 KEEP
24,020.58 UAH
Đổi 5000 KEEP sang 24,020.58 UAH
10000 KEEP
48,041.15 UAH
Đổi 10000 KEEP sang 48,041.15 UAH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KEEP thành UAH toàn diện, cho thấy giá trị của Keep Network tính theo Hryvnia Ukraina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KEEP sang UAH, lên đến 10000 KEEP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Hryvnia Ukraina
Keep Network
1 UAH
0.2082 KEEP
Đổi 1 UAH sang 0.2082 KEEP
10 UAH
2.08 KEEP
Đổi 10 UAH sang 2.08 KEEP
50 UAH
10.41 KEEP
Đổi 50 UAH sang 10.41 KEEP
100 UAH
20.82 KEEP
Đổi 100 UAH sang 20.82 KEEP
200 UAH
41.63 KEEP
Đổi 200 UAH sang 41.63 KEEP
500 UAH
104.08 KEEP
Đổi 500 UAH sang 104.08 KEEP
1000 UAH
208.15 KEEP
Đổi 1000 UAH sang 208.15 KEEP
2000 UAH
416.31 KEEP
Đổi 2000 UAH sang 416.31 KEEP
5000 UAH
1,040.77 KEEP
Đổi 5000 UAH sang 1,040.77 KEEP
10000