Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89297.88 (-3.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89297.88 (-3.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89297.88 (-3.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KERMIT thành MKD
KERMIT/MKD: 1 KERMIT = 0.001030 MKD. Giá chuyển đổi 1 KERMIT THE FROG (KERMIT) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.001030 MKD hôm nay.
KERMIT
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KERMIT/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KERMIT THE FROG (KERMIT) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KERMIT hiện có giá trị là 0.001030 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KERMIT hiện có giá 0.001030 MKD, nghĩa là mua 5 KERMIT sẽ mất 0.005151 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 970.75 KERMIT và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 4,853.74 KERMIT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KERMIT sang MKD
Chuyển đổi MKD sang KERMIT
KERMIT THE FROG
Denar Macedonia
1 KERMIT
0.001030 MKD
Đổi 1 KERMIT sang 0.001030 MKD
2 KERMIT
0.002060 MKD
Đổi 2 KERMIT sang 0.002060 MKD
5 KERMIT
0.005151 MKD
Đổi 5 KERMIT sang 0.005151 MKD
10 KERMIT
0.01030 MKD
Đổi 10 KERMIT sang 0.01030 MKD
20 KERMIT
0.02060 MKD
Đổi 20 KERMIT sang 0.02060 MKD
50 KERMIT
0.05151 MKD
Đổi 50 KERMIT sang 0.05151 MKD
100 KERMIT
0.1030 MKD
Đổi 100 KERMIT sang 0.1030 MKD
200 KERMIT
0.2060 MKD
Đổi 200 KERMIT sang 0.2060 MKD
500 KERMIT
0.5151 MKD
Đổi 500 KERMIT sang 0.5151 MKD
1000 KERMIT
1.03 MKD
Đổi 1000 KERMIT sang 1.03 MKD
5000 KERMIT
5.15 MKD
Đổi 5000 KERMIT sang 5.15 MKD
10000 KERMIT
10.3 MKD
Đổi 10000 KERMIT sang 10.3 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KERMIT thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của KERMIT THE FROG tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KERMIT sang MKD, lên đến 10000 KERMIT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
KERMIT THE FROG
1 MKD
970.75 KERMIT
Đổi 1 MKD sang 970.75 KERMIT
10 MKD
9,707.47 KERMIT
Đổi 10 MKD sang 9,707.47 KERMIT
50 MKD
48,537.36 KERMIT
Đổi 50 MKD sang 48,537.36 KERMIT
100 MKD
97,074.71 KERMIT
Đổi 100 MKD sang 97,074.71 KERMIT
200 MKD
194,149.43 KERMIT
Đổi 200 MKD sang 194,149.43 KERMIT
500 MKD
485,373.57 KERMIT
Đổi 500 MKD sang 485,373.57 KERMIT
1000 MKD
970,747.14 KERMIT
Đổi 1000 MKD sang 970,747.14 KERMIT
2000 MKD
1,941,494.28 KERMIT
Đổi 2000 MKD sang 1,941,494.28 KERMIT
5000 MKD
4,853,735.69 KERMIT
Đổi 5000 MKD sang 4,853,735.69 KERMIT
10000 MKD
9,707,471.39 KERMIT
Đổi 10000 MKD sang 9,707,471.39 KERMIT
50000 MKD
48,537,356.95 KERMIT
Đổi 50000 MKD sang 48,537,356.95 KERMIT
100000 MKD
97,074,713.89 KERMIT
Đổi 100000 MKD sang 97,074,713.89 KERMIT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành KERMIT toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo KERMIT THE FROG đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang KERMIT, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KERMIT/MKD
KERMIT/MKD: 1 KERMIT = 0.001030 MKD; 2025/12/05 17:55:15
Trong 1D vừa qua, KERMIT THE FROG đã thay đổi 0.00% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KERMIT THE FROG(KERMIT) đã thay đổi 0.00% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành KERMIT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KERMIT sang MKD: Biến động và thay đổi giá của KERMIT THE FROG/MKD
Giá KERMIT THE FROG cao nhất theo MKD 7 ngày qua là -- MKD trong khi giá KERMIT THE FROG thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là -- MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KERMIT THE FROG theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KERMIT theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 MKD | -- MKD | -- MKD | -- MKD |
Thấp | 0 MKD | -- MKD | -- MKD | -- MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KERMIT (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KERMIT bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KERMIT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin KERMIT THE FROG
Số liệu thị trường KERMIT sang MKD
KERMIT/MKD:
ден0.001030
Khối lượng KERMIT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KERMIT:
ден2,138.49
Nguồn cung lưu hành KERMIT:
2.08M KERMIT
Tỷ giá KERMIT sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi KERMIT THE FROG thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của KERMIT THE FROG là ден0.001030 mỗi KERMIT, với tổng vốn hoá thị trường của ден2,138.49 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,075,929.9 KERMIT. Khối lượng giao dịch của KERMIT THE FROG đã thay đổi --% (ден-- MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KERMIT là ден--.
Thông tin thêm về KERMIT THE FROG trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KERMIT THE FROG phổ biến nhất là KERMIT sang MKD, trong đó mã của KERMIT THE FROG là KERMIT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 79075.03 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 69053.77 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127561.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 498330.04 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8281556.38 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.87 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KERMIT sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KERMIT sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi KERMIT THE FROG phổ biến

KERMIT đến TWD
1 KERMIT thành NT$0.0006090 TWD

KERMIT đến CNY
1 KERMIT thành ¥0.0001377 CNY

KERMIT đến USD
1 KERMIT thành $0.{4}1947 USD
KERMIT đến MKD
1 KERMIT thành ден0.001030 MKD

KERMIT đến AUD
1 KERMIT thành AU$0.{4}2936 AUD

KERMIT đến EUR
1 KERMIT thành €0.{4}1673 EUR

KERMIT đến CAD
1 KERMIT thành C$0.{4}2699 CAD

KERMIT đến KRW
1 KERMIT thành ₩0.02869 KRW

KERMIT đến JPY
1 KERMIT thành ¥0.003023 JPY

KERMIT đến GBP
1 KERMIT thành £0.{4}1461 GBP

KERMIT đến BRL
1 KERMIT thành R$0.0001054 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

LUNC đến MKD
1 LUNC thành ден0.002702 MKD

ZEC đến MKD
1 ZEC thành ден19,686.15 MKD

LUNA đến MKD
1 LUNA thành ден5.4 MKD

EGLD đến MKD
1 EGLD thành ден436.85 MKD

ARTY đến MKD
1 ARTY thành ден7.53 MKD

ASTER đến MKD
1 ASTER thành ден53.8 MKD

CVC đến MKD
1 CVC thành ден2.94 MKD

BSU đến MKD
1 BSU thành ден9.33 MKD

XNY đến MKD
1 XNY thành ден0.3093 MKD

USTC đến MKD
1 USTC thành ден0.3999 MKD
Bảng chuyển đổi từ KERMIT sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của KERMIT THE FROG đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KERMIT thành Denar Macedonia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 MKD và mức thấp nhất là 0 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 KERMIT là ден-- MKD , thay đổi --% so với giá hiện tại. KERMIT THE FROG đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-ден
--MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:55 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 KERMIT | ден0.0005151 | ден-- | 0.00% |
1 KERMIT | ден0.001030 | ден-- | 0.00% |
5 KERMIT | ден0.005151 | ден-- | 0.00% |
10 KERMIT | ден0.01030 | ден-- | 0.00% |
50 KERMIT | ден0.05151 | ден-- | 0.00% |
100 KERMIT | ден0.1030 | ден-- | 0.00% |
500 KERMIT | ден0.5151 | ден-- | 0.00% |
1000 KERMIT | ден1.03 | ден-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp KERMIT/MKD
1 KERMIT THE FROG bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 KERMIT THE FROG (KERMIT) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.001030.
Tôi có thể mua bao nhiêu KERMIT với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 970.75 KERMIT đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KERMIT sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KERMIT sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KERMIT bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 4,853.74 KERMIT, trong khi 5 KERMIT sẽ có giá khoảng 0.005151MKD.
Giá cao nhất của KERMIT/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KERMIT tính theo MKD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KERMIT/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KERMIT THE FROG tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KERMIT THE FROG (KERMIT) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KERMIT THE FROG (KERMIT) đã giảm -- so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KERMIT thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KERMIT THE FROG và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KERMIT/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KERMIT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KERMIT/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KERMIT/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KERMIT/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KERMIT THE FROG và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KERMIT THE FROG: KERMIT sang Đô la Mỹ (USD), KERMIT sang Euro (EUR), KERMIT sang Bảng Anh (GBP), KERMIT sang Đô la Canada (CAD), KERMIT sang Rupee Ấn Độ (INR), KERMIT sang Rupee Pakistan (PKR), KERMIT sang Real Brazil (BRL), KERMIT sang ...
Giá của KERMIT THE FROG ở Mỹ là $0.{4}1947 USD. Ngoài ra, giá của KERMIT THE FROG là €0.{4}1673 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1461 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2699 CAD ở Canada, ₹0.001752 INR ở Ấn Độ, ₨0.005513 PKR ở Pakistan, R$0.0001054 BRL ở Brazil, ...
Cặp KERMIT THE FROG phổ biến nhất là KERMIT sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 KERMIT THE FROG (KERMIT) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.001030.
Giá của KERMIT THE FROG ở Mỹ là $0.{4}1947 USD. Ngoài ra, giá của KERMIT THE FROG là €0.{4}1673 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1461 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2699 CAD ở Canada, ₹0.001752 INR ở Ấn Độ, ₨0.005513 PKR ở Pakistan, R$0.0001054 BRL ở Brazil, ...
Cặp KERMIT THE FROG phổ biến nhất là KERMIT sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 KERMIT THE FROG (KERMIT) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.001030.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Quỹ Skatechain: Công cụ kiểm tra Airdrop đã trực tuyến, kênh nạp tiền sàn giao dịch đã mởBảng lương phi nông nghiệp tháng 5 vượt kỳ vọng nhưng tăng trưởng chậm lại, việc cắt giảm lãi suất của Fed có thể bị trì hoãnNhà phân tích: Tỷ lệ thất nghiệp của Mỹ duy trì ổn định, giảm bớt lo ngại về sự chậm lại đáng kể của thị trường lao độngDự báo: Cục Dự trữ Liên bang dự kiến sẽ cắt giảm lãi suất hai lần trong năm nay, vào tháng Chín và tháng Mười HaiCác Nhà Giao Dịch Giảm Cá Cược Về Việc Cắt Giảm Lãi Suất Của Fed Sau Khi Công Bố Dữ Liệu Việc LàmCục Thống kê Lao động Hoa Kỳ: Tỷ lệ thất nghiệp duy trì ở mức 4,2% trong tháng NămINJ Vượt Mốc $12SOL vượt mốc 150 USDMetaplanet “chơi lớn”, sẽ huy động 5,4 tỷ USD để mua BitcoinBrazil cân nhắc đánh thuế tiền mã hóa












































