Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi KILT thành MKD

KILT/MKD: 1 KILT = 0.5276 MKD. Giá chuyển đổi 1 KILT Protocol (new) (KILT) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.5276 MKD hôm nay.
KILT
KILT
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KILT/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KILT Protocol (new) (KILT) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KILT hiện có giá trị là 0.5276 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KILT hiện có giá 0.5276 MKD, nghĩa là mua 5 KILT sẽ mất 2.64 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 1.9 KILT và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 9.48 KILT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KILT sang MKD

Chuyển đổi MKD sang KILT

KILT Protocol (new)
Denar Macedonia
1 KILT
0.5276  MKD
Đổi 1 KILT sang 0.5276 MKD
2 KILT
1.06  MKD
Đổi 2 KILT sang 1.06 MKD
5 KILT
2.64  MKD
Đổi 5 KILT sang 2.64 MKD
10 KILT
5.28  MKD
Đổi 10 KILT sang 5.28 MKD
20 KILT
10.55  MKD
Đổi 20 KILT sang 10.55 MKD
50 KILT
26.38  MKD
Đổi 50 KILT sang 26.38 MKD
100 KILT
52.76  MKD
Đổi 100 KILT sang 52.76 MKD
200 KILT
105.51  MKD
Đổi 200 KILT sang 105.51 MKD
500 KILT
263.79  MKD
Đổi 500 KILT sang 263.79 MKD
1000 KILT
527.57  MKD
Đổi 1000 KILT sang 527.57 MKD
5000 KILT
2,637.86  MKD
Đổi 5000 KILT sang 2,637.86 MKD
10000 KILT
5,275.72  MKD
Đổi 10000 KILT sang 5,275.72 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KILT thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của KILT Protocol (new) tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KILT sang MKD, lên đến 10000 KILT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
KILT Protocol (new)
1 MKD
1.9 KILT
Đổi 1 MKD sang 1.9 KILT
10 MKD
18.95 KILT
Đổi 10 MKD sang 18.95 KILT
50 MKD
94.77 KILT
Đổi 50 MKD sang 94.77 KILT
100 MKD
189.55 KILT
Đổi 100 MKD sang 189.55 KILT
200 MKD
379.1 KILT
Đổi 200 MKD sang 379.1 KILT
500 MKD
947.74 KILT
Đổi 500 MKD sang 947.74 KILT
1000 MKD
1,895.48 KILT
Đổi 1000 MKD sang 1,895.48 KILT
2000 MKD
3,790.95 KILT
Đổi 2000 MKD sang 3,790.95 KILT
5000 MKD
9,477.39 KILT
Đổi 5000 MKD sang 9,477.39 KILT
10000 MKD
18,954.77 KILT
Đổi 10000 MKD sang 18,954.77 KILT
50000 MKD
94,773.86 KILT
Đổi 50000 MKD sang 94,773.86 KILT
100000 MKD
189,547.72 KILT
Đổi 100000 MKD sang 189,547.72 KILT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành KILT toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo KILT Protocol (new) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang KILT, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KILT/MKD

KILT/MKD: 1 KILT = 0.5276 MKD; 2025/10/05 23:57:16
Trong 1D vừa qua, KILT Protocol (new) đã thay đổi +1.95% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KILT Protocol (new)(KILT) đã thay đổi +1.95% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành KILT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KILT sang MKD: Biến động và thay đổi giá của KILT Protocol (new)/MKD

Giá KILT Protocol (new) cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.5277 MKD trong khi giá KILT Protocol (new) thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.4932 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KILT Protocol (new) theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KILT theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.5277 MKD
0.5277 MKD
0.7158 MKD
1.26 MKD
Thấp
0.5176 MKD
0.4932 MKD
0.3941 MKD
0.3846 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.95%
+3.78%
-23.11%
-41.41%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KILT (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KILT bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KILT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin KILT Protocol (new)

Số liệu thị trường KILT sang MKD

KILT/MKD:
ден0.5276
Khối lượng KILT 24 giờ:
ден467,296.57
Vốn hóa thị trường KILT:
ден99,642,234.83
Nguồn cung lưu hành KILT:
188.87M KILT

Tỷ giá KILT sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KILT Protocol (new) thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KILT Protocol (new) là ден0.5276 mỗi KILT, với tổng vốn hoá thị trường của ден99,642,234.83 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 188,869,580 KILT. Khối lượng giao dịch của KILT Protocol (new) đã thay đổi +6725.26% (ден460,450 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KILT là ден6,846.57.

Thông tin thêm về KILT Protocol (new) trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KILT Protocol (new) phổ biến nhất là KILT sang MKD, trong đó mã của KILT Protocol (new) là KILT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104699.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91363.24 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 654939.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10886861.42 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KILT sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KILT sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi KILT Protocol (new) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KILT đến TWD
1 KILT thành NT$0.3056 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KILT đến CNY
1 KILT thành ¥0.07168 CNY
popular info Đô la Mỹ
KILT đến USD
1 KILT thành $0.01005 USD
popular info Denar Macedonia
KILT đến MKD
1 KILT thành ден0.5276 MKD
popular info Euro
KILT đến EUR
1 KILT thành €0.008578 EUR
popular info Đô la Canada
KILT đến CAD
1 KILT thành C$0.01404 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KILT đến KRW
1 KILT thành ₩14.15 KRW
popular info Yên Nhật
KILT đến JPY
1 KILT thành ¥1.5 JPY
popular info Bảng Anh
KILT đến GBP
1 KILT thành £0.007485 GBP
popular info Real Brazil
KILT đến BRL
1 KILT thành R$0.05366 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден6,484,936.73 MKD
other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден237,223 MKD
other assets Solana
SOL đến MKD
1 SOL thành ден12,004.46 MKD
other assets XRP
XRP đến MKD
1 XRP thành ден156.03 MKD
other assets Dogecoin
DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден13.3 MKD
other assets Aster
ASTER đến MKD
1 ASTER thành ден97.86 MKD
other assets Cardano
ADA đến MKD
1 ADA thành ден43.98 MKD
other assets Shiba Inu
SHIB đến MKD
1 SHIB thành ден0.0006538 MKD
other assets Chainlink
LINK đến MKD
1 LINK thành ден1,157.7 MKD
other assets OVERTAKE
TAKE đến MKD
1 TAKE thành ден11.19 MKD

Bảng chuyển đổi từ KILT sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của KILT Protocol (new) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KILT thành Denar Macedonia đã thay đổi +3.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.95%, đạt mức cao nhất là 0.5277 MKD và mức thấp nhất là 0.5176 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 KILT là ден0.6861 MKD , thay đổi -23.11% so với giá hiện tại. KILT Protocol (new) đã thay đổi
+ден
0.5277MKD
, tương đương mức thay đổi -41.41% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:57 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KILT
ден0.2638ден0.2587
+1.95%
1 KILT
ден0.5276ден0.5175
+1.95%
5 KILT
ден2.64ден2.59
+1.95%
10 KILT
ден5.28ден5.17
+1.95%
50 KILT
ден26.38ден25.87
+1.95%
100 KILT
ден52.76ден51.75
+1.95%
500 KILT
ден263.79ден258.74
+1.95%
1000 KILT
ден527.57ден517.48
+1.95%

Câu Hỏi Thường Gặp KILT/MKD

1 KILT Protocol (new) bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 KILT Protocol (new) (KILT) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.5276.
Tôi có thể mua bao nhiêu KILT với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.9 KILT đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KILT sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KILT sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KILT bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 9.48 KILT, trong khi 5 KILT sẽ có giá khoảng 2.64MKD.
Giá cao nhất của KILT/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KILT tính theo MKD là ден1.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KILT/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KILT Protocol (new) tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KILT Protocol (new) (KILT) đã tăng 3.78%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KILT Protocol (new) (KILT) đã giảm 23.11% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KILT thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KILT Protocol (new) và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KILT/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KILT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KILT/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KILT/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KILT/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KILT Protocol (new) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KILT Protocol (new): KILT sang Đô la Mỹ (USD), KILT sang Euro (EUR), KILT sang Bảng Anh (GBP), KILT sang Đô la Canada (CAD), KILT sang Rupee Ấn Độ (INR), KILT sang Rupee Pakistan (PKR), KILT sang Real Brazil (BRL), KILT sang ...
Giá của KILT Protocol (new) ở Mỹ là $0.01005 USD. Ngoài ra, giá của KILT Protocol (new) là €0.008578 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007485 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01404 CAD ở Canada, ₹0.8919 INR ở Ấn Độ, ₨2.84 PKR ở Pakistan, R$0.05366 BRL ở Brazil, ...
Cặp KILT Protocol (new) phổ biến nhất là KILT sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 KILT Protocol (new) (KILT) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.5276.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.