Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125397.37 (+2.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125397.37 (+2.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125397.37 (+2.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GG thành MMK
GG/MMK: 1 GG = 6.86 MMK. Giá chuyển đổi 1 KnockOut Games (GG) thành Kyat Myanmar (MMK) là 6.86 MMK hôm nay.

GG
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GG/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KnockOut Games (GG) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GG hiện có giá trị là 6.86 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GG hiện có giá 6.86 MMK, nghĩa là mua 5 GG sẽ mất 34.3 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.1458 GG và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.7289 GG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GG sang MMK
Chuyển đổi MMK sang GG
KnockOut Games
Kyat Myanmar
1 GG
6.86 MMK
Đổi 1 GG sang 6.86 MMK
2 GG
13.72 MMK
Đổi 2 GG sang 13.72 MMK
5 GG
34.3 MMK
Đổi 5 GG sang 34.3 MMK
10 GG
68.59 MMK
Đổi 10 GG sang 68.59 MMK
20 GG
137.19 MMK
Đổi 20 GG sang 137.19 MMK
50 GG
342.97 MMK
Đổi 50 GG sang 342.97 MMK
100 GG
685.93 MMK
Đổi 100 GG sang 685.93 MMK
200 GG
1,371.87 MMK
Đổi 200 GG sang 1,371.87 MMK
500 GG
3,429.67 MMK
Đổi 500 GG sang 3,429.67 MMK
1000 GG
6,859.33 MMK
Đổi 1000 GG sang 6,859.33 MMK
5000 GG
34,296.66 MMK
Đổi 5000 GG sang 34,296.66 MMK
10000 GG
68,593.33 MMK
Đổi 10000 GG sang 68,593.33 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GG thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của KnockOut Games tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GG sang MMK, lên đến 10000 GG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
KnockOut Games
1 MMK
0.1458 GG
Đổi 1 MMK sang 0.1458 GG
10 MMK
1.46 GG
Đổi 10 MMK sang 1.46 GG
50 MMK
7.29 GG
Đổi 50 MMK sang 7.29 GG
100 MMK
14.58 GG
Đổi 100 MMK sang 14.58 GG
200 MMK
29.16 GG
Đổi 200 MMK sang 29.16 GG
500 MMK
72.89 GG
Đổi 500 MMK sang 72.89 GG
1000 MMK
145.79 GG
Đổi 1000 MMK sang 145.79 GG
2000 MMK
291.57 GG
Đổi 2000 MMK sang 291.57 GG
5000 MMK
728.93 GG
Đổi 5000 MMK sang 728.93 GG
10000 MMK
1,457.87 GG
Đổi 10000 MMK sang 1,457.87 GG
50000 MMK
7,289.34 GG
Đổi 50000 MMK sang 7,289.34 GG
100000 MMK
14,578.68 GG
Đổi 100000 MMK sang 14,578.68 GG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành GG toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo KnockOut Games đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang GG, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GG/MMK
GG/MMK: 1 GG = 6.86 MMK; 2025/10/05 04:55:36
Trong 1D vừa qua, KnockOut Games đã thay đổi -23.36% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KnockOut Games(GG) đã thay đổi -23.36% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành GG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GG sang MMK: Biến động và thay đổi giá của KnockOut Games/MMK
Giá KnockOut Games cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 10.31 MMK trong khi giá KnockOut Games thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 2.2 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KnockOut Games theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GG theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 8.93 MMK | 10.31 MMK | 10.31 MMK | 10.31 MMK |
Thấp | 6.18 MMK | 2.2 MMK | 1.61 MMK | 1.61 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -23.36% | +179.42% | +369.68% | +174.23% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GG (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GG bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin KnockOut Games
Số liệu thị trường GG sang MMK
GG/MMK:
Ks6.86
Khối lượng GG 24 giờ:
Ks141,857,906.51
Vốn hóa thị trường GG:
--
Nguồn cung lưu hành GG:
0 GG
Tỷ giá GG sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi KnockOut Games thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của KnockOut Games là Ks6.86 mỗi GG, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GG. Khối lượng giao dịch của KnockOut Games đã thay đổi -23.35% (Ks-43,212,688.42 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GG là Ks185,070,594.94.
Thông tin thêm về KnockOut Games trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KnockOut Games phổ biến nhất là GG sang MMK, trong đó mã của KnockOut Games là GG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GG sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GG sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi KnockOut Games phổ biến

GG đến TWD
1 GG thành NT$0.09922 TWD

GG đến CNY
1 GG thành ¥0.02326 CNY

GG đến USD
1 GG thành $0.003264 USD

GG đến EUR
1 GG thành €0.002781 EUR

GG đến CAD
1 GG thành C$0.004559 CAD
GG đến MMK
1 GG thành Ks6.86 MMK

GG đến KRW
1 GG thành ₩4.59 KRW

GG đến JPY
1 GG thành ¥0.4813 JPY

GG đến GBP
1 GG thành £0.002422 GBP

GG đến BRL
1 GG thành R$0.01742 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

TUT đến MMK
1 TUT thành Ks222.54 MMK

REACT đến MMK
1 REACT thành Ks222.37 MMK

DASH đến MMK
1 DASH thành Ks75,230.61 MMK

JAGER đến MMK
1 JAGER thành Ks0.{5}2016 MMK

ZEN đến MMK
1 ZEN thành Ks21,081.29 MMK

GST đến MMK
1 GST thành Ks10.68 MMK

RFC đến MMK
1 RFC thành Ks59.75 MMK

TWT đến MMK
1 TWT thành Ks3,021.46 MMK

ASP đến MMK
1 ASP thành Ks273.35 MMK

PORT3 đến MMK
1 PORT3 thành Ks131.75 MMK
Bảng chuyển đổi từ GG sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của KnockOut Games đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GG thành Kyat Myanmar đã thay đổi +179.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -23.36%, đạt mức cao nhất là 8.93 MMK và mức thấp nhất là 6.18 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 GG là Ks0.1983 MMK , thay đổi +369.68% so với giá hiện tại. KnockOut Games đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +194.49% so với năm trước.
+Ks
6.66MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GG | Ks3.43 | Ks4.45 | -23.36% |
1 GG | Ks6.86 | Ks8.89 | -23.36% |
5 GG | Ks34.3 | Ks44.45 | -23.36% |
10 GG | Ks68.59 | Ks88.9 | -23.36% |
50 GG | Ks342.97 | Ks444.51 | -23.36% |
100 GG | Ks685.93 | Ks889.02 | -23.36% |
500 GG | Ks3,429.67 | Ks4,445.09 | -23.36% |
1000 GG | Ks6,859.33 | Ks8,890.19 | -23.36% |
Câu Hỏi Thường Gặp GG/MMK
1 KnockOut Games bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 KnockOut Games (GG) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks6.86.
Tôi có thể mua bao nhiêu GG với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1458 GG đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GG sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GG sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GG bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.7289 GG, trong khi 5 GG sẽ có giá khoảng 34.3MMK.
Giá cao nhất của GG/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GG tính theo MMK là Ks10.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GG/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KnockOut Games tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KnockOut Games (GG) đã tăng 179.42%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KnockOut Games (GG) đã tăng 369.68% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GG thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KnockOut Games và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GG/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GG/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GG/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GG/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KnockOut Games và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KnockOut Games: GG sang Đô la Mỹ (USD), GG sang Euro (EUR), GG sang Bảng Anh (GBP), GG sang Đô la Canada (CAD), GG sang Rupee Ấn Độ (INR), GG sang Rupee Pakistan (PKR), GG sang Real Brazil (BRL), GG sang ...
Giá của KnockOut Games ở Mỹ là $0.003264 USD. Ngoài ra, giá của KnockOut Games là €0.002781 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002422 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004559 CAD ở Canada, ₹0.2897 INR ở Ấn Độ, ₨0.9182 PKR ở Pakistan, R$0.01742 BRL ở Brazil, ...
Cặp KnockOut Games phổ biến nhất là GG sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 KnockOut Games (GG) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks6.86.
Giá của KnockOut Games ở Mỹ là $0.003264 USD. Ngoài ra, giá của KnockOut Games là €0.002781 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002422 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004559 CAD ở Canada, ₹0.2897 INR ở Ấn Độ, ₨0.9182 PKR ở Pakistan, R$0.01742 BRL ở Brazil, ...
Cặp KnockOut Games phổ biến nhất là GG sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 KnockOut Games (GG) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks6.86.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.