Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88864.86 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam25(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88864.86 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam25(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88864.86 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam25(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KDK thành JPY
KDK/JPY: 1 KDK = 0.2183 JPY. Giá chuyển đổi 1 Kodiak ORACLe platform (KDK) thành Yên Nhật (JPY) là 0.2183 JPY hôm nay.
KDK
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KDK/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kodiak ORACLe platform (KDK) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KDK hiện có giá trị là 0.2183 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KDK hiện có giá 0.2183 JPY, nghĩa là mua 5 KDK sẽ mất 1.09 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 4.58 KDK và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 22.91 KDK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KDK sang JPY
Chuyển đổi JPY sang KDK
Kodiak ORACLe platform
Yên Nhật
1 KDK
0.2183 JPY
Đổi 1 KDK sang 0.2183 JPY
2 KDK
0.4365 JPY
Đổi 2 KDK sang 0.4365 JPY
5 KDK
1.09 JPY
Đổi 5 KDK sang 1.09 JPY
10 KDK
2.18 JPY
Đổi 10 KDK sang 2.18 JPY
20 KDK
4.37 JPY
Đổi 20 KDK sang 4.37 JPY
50 KDK
10.91 JPY
Đổi 50 KDK sang 10.91 JPY
100 KDK
21.83 JPY
Đổi 100 KDK sang 21.83 JPY
200 KDK
43.65 JPY
Đổi 200 KDK sang 43.65 JPY
500 KDK
109.13 JPY
Đổi 500 KDK sang 109.13 JPY
1000 KDK
218.27 JPY
Đổi 1000 KDK sang 218.27 JPY
5000 KDK
1,091.33 JPY
Đổi 5000 KDK sang 1,091.33 JPY
10000 KDK
2,182.66 JPY
Đổi 10000 KDK sang 2,182.66 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KDK thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Kodiak ORACLe platform tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KDK sang JPY, lên đến 10000 KDK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Kodiak ORACLe platform
1 JPY
4.58 KDK
Đổi 1 JPY sang 4.58 KDK
10 JPY
45.82 KDK
Đổi 10 JPY sang 45.82 KDK
50 JPY
229.08 KDK
Đổi 50 JPY sang 229.08 KDK
100 JPY
458.16 KDK
Đổi 100 JPY sang 458.16 KDK
200 JPY
916.31 KDK
Đổi 200 JPY sang 916.31 KDK
500 JPY
2,290.79 KDK
Đổi 500 JPY sang 2,290.79 KDK
1000 JPY
4,581.57 KDK
Đổi 1000 JPY sang 4,581.57 KDK
2000 JPY
9,163.14 KDK
Đổi 2000 JPY sang 9,163.14 KDK
5000 JPY
22,907.86 KDK
Đổi 5000 JPY sang 22,907.86 KDK
10000 JPY
45,815.72 KDK
Đổi 10000 JPY sang 45,815.72 KDK
50000 JPY
229,078.6 KDK
Đổi 50000 JPY sang 229,078.6 KDK
100000 JPY
458,157.19 KDK
Đổi 100000 JPY sang 458,157.19 KDK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành KDK toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Kodiak ORACLe platform đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang KDK, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KDK/JPY
KDK/JPY: 1 KDK = 0.2183 JPY; 2025/12/22 00:25:15
Trong 1D vừa qua, Kodiak ORACLe platform đã thay đổi +3.10% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kodiak ORACLe platform(KDK) đã thay đổi +3.10% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành KDK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KDK sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Kodiak ORACLe platform/JPY
Giá Kodiak ORACLe platform cao nhất theo JPY 7 ngày qua là -- JPY trong khi giá Kodiak ORACLe platform thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là -- JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kodiak ORACLe platform theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KDK theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.2185 JPY | -- JPY | -- JPY | -- JPY |
Thấp | 0.04777 JPY | -- JPY | -- JPY | -- JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.10% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KDK (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KDK bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KDK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Kodiak ORACLe platform
Số liệu thị trường KDK sang JPY
KDK/JPY:
¥0.2183
Khối lượng KDK 24 giờ:
¥1,711,349,861.08
Vốn hóa thị trường KDK:
¥218,265,692.07
Nguồn cung lưu hành KDK:
1000.00M KDK
Tỷ giá KDK sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kodiak ORACLe platform thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kodiak ORACLe platform là ¥0.2183 mỗi KDK, với tổng vốn hoá thị trường của ¥218,265,692.07 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,999,940 KDK. Khối lượng giao dịch của Kodiak ORACLe platform đã thay đổi --% (¥-- JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KDK là ¥--.
Thông tin thêm về Kodiak ORACLe platform trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kodiak ORACLe platform phổ biến nhất là KDK sang JPY, trong đó mã của Kodiak ORACLe platform là KDK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88184.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2977.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.92 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75274.49 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65865.18 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121712.58 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 488728.65 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7898821.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KDK sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KDK sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Kodiak ORACLe platform phổ biến

KDK đến TWD
1 KDK thành NT$0.04369 TWD

KDK đến CNY
1 KDK thành ¥0.009760 CNY

KDK đến USD
1 KDK thành $0.001386 USD

KDK đến AUD
1 KDK thành AU$0.002098 AUD

KDK đến EUR
1 KDK thành €0.001183 EUR

KDK đến CAD
1 KDK thành C$0.001913 CAD

KDK đến KRW
1 KDK thành ₩2.05 KRW

KDK đến JPY
1 KDK thành ¥0.2183 JPY

KDK đến GBP
1 KDK thành £0.001035 GBP

KDK đến BRL
1 KDK thành R$0.007683 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥13,988,161.53 JPY

NIGHT đến JPY
1 NIGHT thành ¥17.57 JPY

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥473,595.15 JPY

XRP đến JPY
1 XRP thành ¥303.07 JPY

SOL đến JPY
1 SOL thành ¥19,857.13 JPY

RAVE đến JPY
1 RAVE thành ¥112.67 JPY

ADA đến JPY
1 ADA thành ¥57.65 JPY

LINK đến JPY
1 LINK thành ¥1,960.75 JPY

LIGHT đến JPY
1 LIGHT thành ¥175.5 JPY

DOGE đến JPY
1 DOGE thành ¥20.72 JPY
Bảng chuyển đổi từ KDK sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của Kodiak ORACLe platform đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KDK thành Yên Nhật đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.10%, đạt mức cao nhất là 0.2185 JPY và mức thấp nhất là 0.04777 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 KDK là ¥-- JPY , thay đổi --% so với giá hiện tại. Kodiak ORACLe platform đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-¥
--JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 00:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 KDK | ¥0.1091 | ¥-- | +3.10% |
1 KDK | ¥0.2183 | ¥-- | +3.10% |
5 KDK | ¥1.09 | ¥-- | +3.10% |
10 KDK | ¥2.18 | ¥-- | +3.10% |
50 KDK | ¥10.91 | ¥-- | +3.10% |
100 KDK | ¥21.83 | ¥-- | +3.10% |
500 KDK | ¥109.13 | ¥-- | +3.10% |
1000 KDK | ¥218.27 | ¥-- | +3.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp KDK/JPY
1 Kodiak ORACLe platform bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Kodiak ORACLe platform (KDK) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.2183.
Tôi có thể mua bao nhiêu KDK với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.58 KDK đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KDK sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KDK sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KDK bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 22.91 KDK, trong khi 5 KDK sẽ có giá khoảng 1.09JPY.
Giá cao nhất của KDK/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KDK tính theo JPY là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KDK/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kodiak ORACLe platform tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kodiak ORACLe platform (KDK) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kodiak ORACLe platform (KDK) đã giảm -- so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KDK thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kodiak ORACLe platform và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KDK/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KDK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KDK/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KDK/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KDK/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kodiak ORACLe platform và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kodiak ORACLe platform: KDK sang Đô la Mỹ (USD), KDK sang Euro (EUR), KDK sang Bảng Anh (GBP), KDK sang Đô la Canada (CAD), KDK sang Rupee Ấn Độ (INR), KDK sang Rupee Pakistan (PKR), KDK sang Real Brazil (BRL), KDK sang ...
Giá của Kodiak ORACLe platform ở Mỹ là $0.001386 USD. Ngoài ra, giá của Kodiak ORACLe platform là €0.001183 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001035 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001913 CAD ở Canada, ₹0.1242 INR ở Ấn Độ, ₨0.3884 PKR ở Pakistan, R$0.007683 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kodiak ORACLe platform phổ biến nhất là KDK sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Kodiak ORACLe platform (KDK) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.2183.
Giá của Kodiak ORACLe platform ở Mỹ là $0.001386 USD. Ngoài ra, giá của Kodiak ORACLe platform là €0.001183 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001035 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001913 CAD ở Canada, ₹0.1242 INR ở Ấn Độ, ₨0.3884 PKR ở Pakistan, R$0.007683 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kodiak ORACLe platform phổ biến nhất là KDK sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Kodiak ORACLe platform (KDK) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.2183.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.





































