Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88190.00 (+2.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam16(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88190.00 (+2.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam16(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88190.00 (+2.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam16(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KDK thành MKD
KDK/MKD: 1 KDK = 0.03787 MKD. Giá chuyển đổi 1 Kodiak swAp WaVE (KDK) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.03787 MKD hôm nay.
KDK
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KDK/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kodiak swAp WaVE (KDK) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KDK hiện có giá trị là 0.03787 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KDK hiện có giá 0.03787 MKD, nghĩa là mua 5 KDK sẽ mất 0.1894 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 26.41 KDK và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 132.03 KDK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KDK sang MKD
Chuyển đổi MKD sang KDK
Kodiak swAp WaVE
Denar Macedonia
1 KDK
0.03787 MKD
Đổi 1 KDK sang 0.03787 MKD
2 KDK
0.07574 MKD
Đổi 2 KDK sang 0.07574 MKD
5 KDK
0.1894 MKD
Đổi 5 KDK sang 0.1894 MKD
10 KDK
0.3787 MKD
Đổi 10 KDK sang 0.3787 MKD
20 KDK
0.7574 MKD
Đổi 20 KDK sang 0.7574 MKD
50 KDK
1.89 MKD
Đổi 50 KDK sang 1.89 MKD
100 KDK
3.79 MKD
Đổi 100 KDK sang 3.79 MKD
200 KDK
7.57 MKD
Đổi 200 KDK sang 7.57 MKD
500 KDK
18.94 MKD
Đổi 500 KDK sang 18.94 MKD
1000 KDK
37.87 MKD
Đổi 1000 KDK sang 37.87 MKD
5000 KDK
189.35 MKD
Đổi 5000 KDK sang 189.35 MKD
10000 KDK
378.7 MKD
Đổi 10000 KDK sang 378.7 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KDK thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Kodiak swAp WaVE tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KDK sang MKD, lên đến 10000 KDK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Kodiak swAp WaVE
1 MKD
26.41 KDK
Đổi 1 MKD sang 26.41 KDK
10 MKD
264.06 KDK
Đổi 10 MKD sang 264.06 KDK
50 MKD
1,320.29 KDK
Đổi 50 MKD sang 1,320.29 KDK
100 MKD
2,640.59 KDK
Đổi 100 MKD sang 2,640.59 KDK
200 MKD
5,281.17 KDK
Đổi 200 MKD sang 5,281.17 KDK
500 MKD
13,202.93 KDK
Đổi 500 MKD sang 13,202.93 KDK
1000 MKD
26,405.87 KDK
Đổi 1000 MKD sang 26,405.87 KDK
2000 MKD
52,811.74 KDK
Đổi 2000 MKD sang 52,811.74 KDK
5000 MKD
132,029.34 KDK
Đổi 5000 MKD sang 132,029.34 KDK
10000 MKD
264,058.68 KDK
Đổi 10000 MKD sang 264,058.68 KDK
50000 MKD
1,320,293.41 KDK
Đổi 50000 MKD sang 1,320,293.41 KDK
100000 MKD
2,640,586.82 KDK
Đổi 100000 MKD sang 2,640,586.82 KDK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành KDK toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Kodiak swAp WaVE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang KDK, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KDK/MKD
KDK/MKD: 1 KDK = 0.03787 MKD; 2025/12/19 22:32:41
Trong 1D vừa qua, Kodiak swAp WaVE đã thay đổi +2.29% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kodiak swAp WaVE(KDK) đã thay đổi +2.29% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành KDK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KDK sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Kodiak swAp WaVE/MKD
Giá Kodiak swAp WaVE cao nhất theo MKD 7 ngày qua là -- MKD trong khi giá Kodiak swAp WaVE thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là -- MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kodiak swAp WaVE theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KDK theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.03812 MKD | -- MKD | -- MKD | -- MKD |
Thấp | 0.01443 MKD | -- MKD | -- MKD | -- MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.29% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KDK (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KDK bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KDK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Kodiak swAp WaVE
Số liệu thị trường KDK sang MKD
KDK/MKD:
ден0.03787
Khối lượng KDK 24 giờ:
ден387,262,727.23
Vốn hóa thị trường KDK:
ден37,870,296.35
Nguồn cung lưu hành KDK:
1000.00M KDK
Tỷ giá KDK sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kodiak swAp WaVE thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kodiak swAp WaVE là ден0.03787 mỗi KDK, với tổng vốn hoá thị trường của ден37,870,296.35 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,998,000 KDK. Khối lượng giao dịch của Kodiak swAp WaVE đã thay đổi --% (ден-- MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KDK là ден--.
Thông tin thêm về Kodiak swAp WaVE trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kodiak swAp WaVE phổ biến nhất là KDK sang MKD, trong đó mã của Kodiak swAp WaVE là KDK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88015.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2958.66 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75077.63 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65730.34 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121338.84 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 486657.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7881760.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KDK sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KDK sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Kodiak swAp WaVE phổ biến

KDK đến TWD
1 KDK thành NT$0.02273 TWD

KDK đến CNY
1 KDK thành ¥0.005079 CNY

KDK đến USD
1 KDK thành $0.0007213 USD
KDK đến MKD
1 KDK thành ден0.03787 MKD

KDK đến AUD
1 KDK thành AU$0.001090 AUD

KDK đến EUR
1 KDK thành €0.0006153 EUR

KDK đến CAD
1 KDK thành C$0.0009944 CAD

KDK đến KRW
1 KDK thành ₩1.06 KRW

KDK đến JPY
1 KDK thành ¥0.1136 JPY

KDK đến GBP
1 KDK thành £0.0005387 GBP

KDK đến BRL
1 KDK thành R$0.003988 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден4,620,158.44 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден156,712.79 MKD

BNB đến MKD
1 BNB thành ден44,933.97 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден99.99 MKD

NIGHT đến MKD
1 NIGHT thành ден3.43 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден6,665.7 MKD

RESOLV đến MKD
1 RESOLV thành ден4.92 MKD

ESPORTS đến MKD
1 ESPORTS thành ден22.76 MKD

BCH đến MKD
1 BCH thành ден32,658.65 MKD

CHZ đến MKD
1 CHZ thành ден1.87 MKD
Bảng chuyển đổi từ KDK sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Kodiak swAp WaVE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KDK thành Denar Macedonia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.29%, đạt mức cao nhất là 0.03812 MKD và mức thấp nhất là 0.01443 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 KDK là ден-- MKD , thay đổi --% so với giá hiện tại. Kodiak swAp WaVE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-ден
--MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 22:32 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 KDK | ден0.01894 | ден-- | +2.29% |
1 KDK | ден0.03787 | ден-- | +2.29% |
5 KDK | ден0.1894 | ден-- | +2.29% |
10 KDK | ден0.3787 | ден-- | +2.29% |
50 KDK | ден1.89 | ден-- | +2.29% |
100 KDK | ден3.79 | ден-- | +2.29% |
500 KDK | ден18.94 | ден-- | +2.29% |
1000 KDK | ден37.87 | ден-- | +2.29% |
Câu Hỏi Thường Gặp KDK/MKD
1 Kodiak swAp WaVE bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Kodiak swAp WaVE (KDK) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.03787.
Tôi có thể mua bao nhiêu KDK với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 26.41 KDK đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KDK sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KDK sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KDK bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 132.03 KDK, trong khi 5 KDK sẽ có giá khoảng 0.1894MKD.
Giá cao nhất của KDK/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KDK tính theo MKD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KDK/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kodiak swAp WaVE tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kodiak swAp WaVE (KDK) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kodiak swAp WaVE (KDK) đã giảm -- so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KDK thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kodiak swAp WaVE và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KDK/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KDK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KDK/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KDK/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KDK/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kodiak swAp WaVE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kodiak swAp WaVE: KDK sang Đô la Mỹ (USD), KDK sang Euro (EUR), KDK sang Bảng Anh (GBP), KDK sang Đô la Canada (CAD), KDK sang Rupee Ấn Độ (INR), KDK sang Rupee Pakistan (PKR), KDK sang Real Brazil (BRL), KDK sang ...
Giá của Kodiak swAp WaVE ở Mỹ là $0.0007213 USD. Ngoài ra, giá của Kodiak swAp WaVE là €0.0006153 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005387 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009944 CAD ở Canada, ₹0.06459 INR ở Ấn Độ, ₨0.2022 PKR ở Pakistan, R$0.003988 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kodiak swAp WaVE phổ biến nhất là KDK sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Kodiak swAp WaVE (KDK) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.03787.
Giá của Kodiak swAp WaVE ở Mỹ là $0.0007213 USD. Ngoài ra, giá của Kodiak swAp WaVE là €0.0006153 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005387 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009944 CAD ở Canada, ₹0.06459 INR ở Ấn Độ, ₨0.2022 PKR ở Pakistan, R$0.003988 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kodiak swAp WaVE phổ biến nhất là KDK sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Kodiak swAp WaVE (KDK) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.03787.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.






































