Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi KDK thành PLN

KDK/PLN: 1 KDK = 0.{6}3449 PLN. Giá chuyển đổi 1 Kodiak token (KDK) thành Złoty Ba Lan (PLN) là 0.{6}3449 PLN hôm nay.
KDK
KDK
PLN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KDK/PLN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kodiak token (KDK) thành Złoty Ba Lan (PLN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KDK hiện có giá trị là 0.{6}3449 PLN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KDK hiện có giá 0.{6}3449 PLN, nghĩa là mua 5 KDK sẽ mất 0.{5}1724 PLN. Tương tự, zł1 PLN có thể được chuyển đổi thành 2,899,681.25 KDK và zł50 PLN có thể được chuyển đổi thành 14,498,406.25 KDK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KDK sang PLN

Chuyển đổi PLN sang KDK

Kodiak token
Złoty Ba Lan
1 KDK
0.{6}3449  PLN
Đổi 1 KDK sang 0.{6}3449 PLN
2 KDK
0.{6}6897  PLN
Đổi 2 KDK sang 0.{6}6897 PLN
5 KDK
0.{5}1724  PLN
Đổi 5 KDK sang 0.{5}1724 PLN
10 KDK
0.{5}3449  PLN
Đổi 10 KDK sang 0.{5}3449 PLN
20 KDK
0.{5}6897  PLN
Đổi 20 KDK sang 0.{5}6897 PLN
50 KDK
0.{4}1724  PLN
Đổi 50 KDK sang 0.{4}1724 PLN
100 KDK
0.{4}3449  PLN
Đổi 100 KDK sang 0.{4}3449 PLN
200 KDK
0.{4}6897  PLN
Đổi 200 KDK sang 0.{4}6897 PLN
500 KDK
0.0001724  PLN
Đổi 500 KDK sang 0.0001724 PLN
1000 KDK
0.0003449  PLN
Đổi 1000 KDK sang 0.0003449 PLN
5000 KDK
0.001724  PLN
Đổi 5000 KDK sang 0.001724 PLN
10000 KDK
0.003449  PLN
Đổi 10000 KDK sang 0.003449 PLN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KDK thành PLN toàn diện, cho thấy giá trị của Kodiak token tính theo Złoty Ba Lan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KDK sang PLN, lên đến 10000 KDK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Złoty Ba Lan
Kodiak token
1 PLN
2,899,681.25 KDK
Đổi 1 PLN sang 2,899,681.25 KDK
10 PLN
28,996,812.5 KDK
Đổi 10 PLN sang 28,996,812.5 KDK
50 PLN
144,984,062.51 KDK
Đổi 50 PLN sang 144,984,062.51 KDK
100 PLN
289,968,125.02 KDK
Đổi 100 PLN sang 289,968,125.02 KDK
200 PLN
579,936,250.03 KDK
Đổi 200 PLN sang 579,936,250.03 KDK
500 PLN
1,449,840,625.08 KDK
Đổi 500 PLN sang 1,449,840,625.08 KDK
1000 PLN
2,899,681,250.16 KDK
Đổi 1000 PLN sang 2,899,681,250.16 KDK
2000 PLN
5,799,362,500.33 KDK
Đổi 2000 PLN sang 5,799,362,500.33 KDK
5000 PLN
14,498,406,250.82 KDK
Đổi 5000 PLN sang 14,498,406,250.82 KDK
10000 PLN
28,996,812,501.65 KDK
Đổi 10000 PLN sang 28,996,812,501.65 KDK
50000 PLN
144,984,062,508.24 KDK
Đổi 50000 PLN sang 144,984,062,508.24 KDK
100000 PLN
289,968,125,016.48 KDK
Đổi 100000 PLN sang 289,968,125,016.48 KDK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLN thành KDK toàn diện, cho thấy giá trị của Złoty Ba Lan tính theo Kodiak token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLN sang KDK, lên đến 100000 PLN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KDK/PLN

KDK/PLN: 1 KDK = 0.{6}3449 PLN; 2025/12/19 06:38:14
Trong 1D vừa qua, Kodiak token đã thay đổi -1.00% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kodiak token(KDK) đã thay đổi -1.00% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành KDK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KDK sang PLN: Biến động và thay đổi giá của Kodiak token/PLN

Giá Kodiak token cao nhất theo PLN 7 ngày qua là -- PLN trong khi giá Kodiak token thấp nhất theo PLN trong 7 ngày qua là -- PLN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kodiak token theo PLN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KDK theo PLN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0009031 PLN
-- PLN
-- PLN
-- PLN
Thấp
0.0002547 PLN
-- PLN
-- PLN
-- PLN
Bình thường
0 PLN
0 PLN
0 PLN
0 PLN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.00%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KDK (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KDK bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KDK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Kodiak token

Số liệu thị trường KDK sang PLN

KDK/PLN:
zł0.{6}3449
Khối lượng KDK 24 giờ:
zł18,048,121.33
Vốn hóa thị trường KDK:
zł341.2
Nguồn cung lưu hành KDK:
989.37M KDK

Tỷ giá KDK sang PLN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kodiak token thành Złoty Ba Lan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kodiak token là zł0.{6}3449 mỗi KDK, với tổng vốn hoá thị trường của zł341.2 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của 989,373,630 KDK. Khối lượng giao dịch của Kodiak token đã thay đổi --% (zł-- PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KDK là zł--.

Thông tin thêm về Kodiak token trên Bitget

Thông tin Złoty Ba Lan

Gii thiu v Złoty Ba Lan (PLN)

Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

Złoty Ba Lan, viết tt là PLN, là tin t chính thc ca Ba Lan. Tên ca đng tin này, bt ngun t tiếng Ba Lan có nghĩa là 'vàng', phn ánh giá tr lch s ca nó. Biu tưng ca Złoty Ba Lan là "zł", bt ngun t hai ch cái đu tiên ca t "złoty". Biu tưng này thưng đưc s dng trong các th giá, báo cáo tài chính và các bi cnh khác Ba Lan đ biu th s tin bng złoty, chng hn như 50 zł cho năm mươi złoty. Złoty đưc chia thành 100 grosz (gr). Złoty Ba Lan là tin t hp pháp duy nht Ba Lan và đưc s dng cho tt c các giao dch trong quc gia này.

Złoty Ba Lan đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan (Ngân hàng Narodowy Polski, NBP), là ngân hàng trung ương ca Ba Lan. NBP chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Ba Lan, qun lý lưu thông và duy trì s n đnh ca nó. Ngoài ra, ngân hàng này có vai trò quan trng trong vic thc hin chính sách tin t, giám sát h thng ngân hàng và duy trì d tr ngoi hi ca đt nưc.

V lch s ca PLN

Đng tin hu hình đu tiên Ba Lan là denarius, đưc lưu hành t thế k th 10. Złoty, ban đu đưc s dng cho các đng tin vàng nưc ngoài như ducats và florin, đưc chính thc gii thiu vào năm 1919, thay thế marka Ba Lan. Trong Cuc ni dy Kościuszko và các cuc phân chia tiếp theo, złoty đã tri qua nhng thay đi đáng k. S ra đi ca tin giy và s biến đng v giá tr do nhng biến đng chính tr là đc đim chính ca thi đi này. Sau Thế chiến II, złoty đưc s dng li và thay đi mnh giá vào năm 1950 và mt ln na vào năm 1995 do siêu lm phát. Złoty hin đi (PLN) thay thế złoty cũ (PLZ) vi t l 10.000:1.

Tin giy và tin xu PLN

Đng tin này có nhiu mnh giá khác nhau. Tin giy thưng có lnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 złoty, trong khi tin xu có mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 grosz, và 1, 2 và 5 złoty. Tin giy hin đi có các tính năng bo mt tiên tiến, bao gm hình m và thiết kế đc đáo đ ngăn chn tin gi. Vic đúc tin xu và in tin giy cũng đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Złoty Ba Lan (PLN) có vai trò rt quan trng đi vi nn kinh tế Ba Lan và th trưng tài chính Trung và Đông Âu. Là tin t chính thc ca quc gia, đng tin này h tr tt c các giao dch tài chính trong nưc. Đưc điu chnh bi mt h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty dao đng da trên hiu qu kinh tế, lãi sut, lm phát và điu kin kinh tế toàn cu ca Ba Lan. Biến đng này làm cho t giá hi đoái ca nó so vi các loi tin t chính như Euro và Đô la M tr thành mt ch s quan trng đi vi nhà đu tư và nhà hoch đnh chính sách kinh tế. S n đnh ca Złoty là chìa khóa đ thu hút đu tư nưc ngoài và duy trì các mi quan h thương mi lành mnh. Trong khi có cuc tho lun đang din ra v vic Ba Lan có kh năng chp nhn đng Euro vi tư cách thành viên EU, Złoty vn là tin t chính thc ca Ba Lan, làm ni bt tm quan trng ca nó trong c lĩnh vc kinh tế quc gia và khu vc.

Złoty Ba Lan có đưc neo vi euro không?

Złoty Ba Lan (PLN) hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni và không đưc neo vi đng Euro (EUR). Dù Ba Lan là thành viên ca Liên minh châu Âu, nhưng nưc này vn gi đưc đng tin riêng ca mình và chưa đáp ng các tiêu chí cn thiết đ s dng đng Euro. Trong h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty đưc xác đnh bi cung và cu th trưng liên quan đến các loi tin t khác. Quyết đnh chuyn sang đng Euro s ph thuc vào vic Ba Lan đáp ng các tiêu chí này, nhưng cho đến khi đó, Złoty vn là mt loi tin t đc lp, chu biến đng th trưng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kodiak token phổ biến nhất là KDK sang PLN, trong đó mã của Kodiak token là KDK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86565.98 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2841.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.26 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73875.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64734.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119348.52 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 478129.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7792357.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.53 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KDK sang PLN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KDK sang PLN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Kodiak token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KDK đến TWD
1 KDK thành NT$0.{5}3035 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KDK đến CNY
1 KDK thành ¥0.{6}6770 CNY
popular info Đô la Mỹ
KDK đến USD
1 KDK thành $0.{7}9615 USD
popular info Đô la Úc
KDK đến AUD
1 KDK thành AU$0.{6}1455 AUD
popular info Euro
KDK đến EUR
1 KDK thành €0.{7}8206 EUR
popular info Đô la Canada
KDK đến CAD
1 KDK thành C$0.{6}1326 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KDK đến KRW
1 KDK thành ₩0.0001422 KRW
popular info Yên Nhật
KDK đến JPY
1 KDK thành ¥0.{4}1500 JPY
popular info Złoty Ba Lan
KDK đến PLN
1 KDK thành zł0.{6}3449 PLN
popular info Bảng Anh
KDK đến GBP
1 KDK thành £0.{7}7190 GBP
popular info Real Brazil
KDK đến BRL
1 KDK thành R$0.{6}5311 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PLN

other assets XRP
XRP đến PLN
1 XRP thành zł6.57 PLN
other assets Bitcoin Cash
BCH đến PLN
1 BCH thành zł2,103.86 PLN
other assets Jelly-My-Jelly
JELLYJELLY đến PLN
1 JELLYJELLY thành zł0.4555 PLN
other assets Bitcoin
BTC đến PLN
1 BTC thành zł311,691.29 PLN
other assets Solana
SOL đến PLN
1 SOL thành zł439.06 PLN
other assets DeXe
DEXE đến PLN
1 DEXE thành zł12.91 PLN
other assets Ethereum
ETH đến PLN
1 ETH thành zł10,468.01 PLN
other assets SynFutures
F đến PLN
1 F thành zł0.02687 PLN
other assets Hedera
HBAR đến PLN
1 HBAR thành zł0.3807 PLN
other assets Hachiko
$HACHI đến PLN
1 $HACHI thành zł0.{7}1397 PLN

Bảng chuyển đổi từ KDK sang PLN

Tỷ giá hoán đổi của Kodiak token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KDK thành Złoty Ba Lan đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.00%, đạt mức cao nhất là 0.0009031 PLN và mức thấp nhất là 0.0002547 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 KDK là zł-- PLN , thay đổi --% so với giá hiện tại. Kodiak token đã thay đổi
-
--PLN
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:38 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KDK
zł0.{6}1724zł--
-1.00%
1 KDK
zł0.{6}3449zł--
-1.00%
5 KDK
zł0.{5}1724zł--
-1.00%
10 KDK
zł0.{5}3449zł--
-1.00%
50 KDK
zł0.{4}1724zł--
-1.00%
100 KDK
zł0.{4}3449zł--
-1.00%
500 KDK
zł0.0001724zł--
-1.00%
1000 KDK
zł0.0003449zł--
-1.00%

Câu Hỏi Thường Gặp KDK/PLN

1 Kodiak token bằng bao nhiêu PLN?
Hiện tại, giá 1 Kodiak token (KDK) trong Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.{6}3449.
Tôi có thể mua bao nhiêu KDK với 1 PLN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,899,681.25 KDK đối với PLN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KDK sang PLN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KDK sang PLN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KDK bất kỳ sang PLN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PLN tương đương 14,498,406.25 KDK, trong khi 5 KDK sẽ có giá khoảng 0.{5}1724PLN.
Giá cao nhất của KDK/PLN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KDK tính theo PLN là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KDK/PLN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kodiak token tính theo PLN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kodiak token (KDK) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kodiak token (KDK) đã giảm -- so với Złoty Ba Lan (PLN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KDK thành PLN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kodiak token và Złoty Ba Lan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KDK/PLN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KDK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KDK/PLN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KDK/PLN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KDK/PLN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kodiak token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kodiak token: KDK sang Đô la Mỹ (USD), KDK sang Euro (EUR), KDK sang Bảng Anh (GBP), KDK sang Đô la Canada (CAD), KDK sang Rupee Ấn Độ (INR), KDK sang Rupee Pakistan (PKR), KDK sang Real Brazil (BRL), KDK sang ...
Giá của Kodiak token ở Mỹ là $0.{7}9615 USD. Ngoài ra, giá của Kodiak token là €0.{7}8206 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}7190 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}1326 CAD ở Canada, ₹0.{5}8655 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}2693 PKR ở Pakistan, R$0.{6}5311 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kodiak token phổ biến nhất là KDK sang Złoty Ba Lan(PLN). Giá của 1 Kodiak token (KDK) ở Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.{6}3449.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.