Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
LandWu sang Peso Philippine (LANDWU sang PHP)

Máy tính và công cụ chuyển đổi LANDWU thành PHP

LANDWU/PHP: 1 LANDWU = 0.{8}9813 PHP. Giá chuyển đổi 1 LandWu (LANDWU) thành Peso Philippine (PHP) là 0.{8}9813 PHP hôm nay.
LANDWU
LANDWU
PHP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LANDWU/PHP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LandWu (LANDWU) thành Peso Philippine (PHP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LANDWU hiện có giá trị là 0.{8}9813 PHP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LANDWU hiện có giá 0.{8}9813 PHP, nghĩa là mua 5 LANDWU sẽ mất 0.{7}4907 PHP. Tương tự, ₱1 PHP có thể được chuyển đổi thành 101,904,068.6 LANDWU và ₱50 PHP có thể được chuyển đổi thành 509,520,342.98 LANDWU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LANDWU sang PHP

Chuyển đổi PHP sang LANDWU

LandWu
Peso Philippine
1 LANDWU
0.{8}9813  PHP
Đổi 1 LANDWU sang 0.{8}9813 PHP
2 LANDWU
0.{7}1963  PHP
Đổi 2 LANDWU sang 0.{7}1963 PHP
5 LANDWU
0.{7}4907  PHP
Đổi 5 LANDWU sang 0.{7}4907 PHP
10 LANDWU
0.{7}9813  PHP
Đổi 10 LANDWU sang 0.{7}9813 PHP
20 LANDWU
0.{6}1963  PHP
Đổi 20 LANDWU sang 0.{6}1963 PHP
50 LANDWU
0.{6}4907  PHP
Đổi 50 LANDWU sang 0.{6}4907 PHP
100 LANDWU
0.{6}9813  PHP
Đổi 100 LANDWU sang 0.{6}9813 PHP
200 LANDWU
0.{5}1963  PHP
Đổi 200 LANDWU sang 0.{5}1963 PHP
500 LANDWU
0.{5}4907  PHP
Đổi 500 LANDWU sang 0.{5}4907 PHP
1000 LANDWU
0.{5}9813  PHP
Đổi 1000 LANDWU sang 0.{5}9813 PHP
5000 LANDWU
0.{4}4907  PHP
Đổi 5000 LANDWU sang 0.{4}4907 PHP
10000 LANDWU
0.{4}9813  PHP
Đổi 10000 LANDWU sang 0.{4}9813 PHP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LANDWU thành PHP toàn diện, cho thấy giá trị của LandWu tính theo Peso Philippine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LANDWU sang PHP, lên đến 10000 LANDWU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Philippine
LandWu
1 PHP
101,904,068.6 LANDWU
Đổi 1 PHP sang 101,904,068.6 LANDWU
10 PHP
1,019,040,685.95 LANDWU
Đổi 10 PHP sang 1,019,040,685.95 LANDWU
50 PHP
5,095,203,429.77 LANDWU
Đổi 50 PHP sang 5,095,203,429.77 LANDWU
100 PHP
10,190,406,859.55 LANDWU
Đổi 100 PHP sang 10,190,406,859.55 LANDWU
200 PHP
20,380,813,719.09 LANDWU
Đổi 200 PHP sang 20,380,813,719.09 LANDWU
500 PHP
50,952,034,297.74 LANDWU
Đổi 500 PHP sang 50,952,034,297.74 LANDWU
1000 PHP
101,904,068,595.47 LANDWU
Đổi 1000 PHP sang 101,904,068,595.47 LANDWU
2000 PHP
203,808,137,190.94 LANDWU
Đổi 2000 PHP sang 203,808,137,190.94 LANDWU
5000 PHP
509,520,342,977.35 LANDWU
Đổi 5000 PHP sang 509,520,342,977.35 LANDWU
10000 PHP
1,019,040,685,954.7 LANDWU
Đổi 10000 PHP sang 1,019,040,685,954.7 LANDWU
50000 PHP
5,095,203,429,773.52 LANDWU
Đổi 50000 PHP sang 5,095,203,429,773.52 LANDWU
100000 PHP
10,190,406,859,547.04 LANDWU
Đổi 100000 PHP sang 10,190,406,859,547.04 LANDWU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHP thành LANDWU toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Philippine tính theo LandWu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHP sang LANDWU, lên đến 100000 PHP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LANDWU/PHP

LANDWU/PHP: 1 LANDWU = 0.{8}9813 PHP; 2025/12/31 04:20:10
Trong 1D vừa qua, LandWu đã thay đổi -2.50% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LandWu(LANDWU) đã thay đổi -2.50% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành LANDWU trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi LANDWU sang PHP: Biến động và thay đổi giá của LandWu/PHP

Giá LandWu cao nhất theo PHP 7 ngày qua là 0.{7}1021 PHP trong khi giá LandWu thấp nhất theo PHP trong 7 ngày qua là 0.{8}9463 PHP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LandWu theo PHP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LANDWU theo PHP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{7}1006 PHP
0.{7}1021 PHP
0.{7}1219 PHP
0.{7}2880 PHP
Thấp
0.{8}9728 PHP
0.{8}9463 PHP
0.{8}9203 PHP
0.{8}9203 PHP
Bình thường
0 PHP
0 PHP
0 PHP
0 PHP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.50%
+2.63%
-16.27%
-53.11%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LANDWU (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LANDWU bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LANDWU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin LandWu

Số liệu thị trường LANDWU sang PHP

LANDWU/PHP:
₱0.{8}9813
Khối lượng LANDWU 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường LANDWU:
--
Nguồn cung lưu hành LANDWU:
0 LANDWU

Tỷ giá LANDWU sang PHP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi LandWu thành Peso Philippine đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của LandWu là ₱0.9813 mỗi LANDWU, với tổng vốn hoá thị trường của ₱0 PHP {8} dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LANDWU. Khối lượng giao dịch của LandWu đã thay đổi 0.00% (₱0 PHP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LANDWU là ₱0.

Thông tin thêm về LandWu trên Bitget

Thông tin Peso Philippine

Giới thiệu về Đồng peso Philippine (PHP)

Peso Philippine (PHP) là gì?

Đồng peso Philippine, ký hiệu là PHP (₱), là tiền tệ chính thức của Philippines. Đồng tiền này được chia thành 100 centavos hoặc sentimos trong tiếng Philippines. Biểu tượng tiền tệ là ₱ cũng thường được viết tắt là “PHP”, “PhP”, “PhP” hoặc đơn giản là “P.” Đồng peso Philippine là đơn vị thanh toán hợp pháp duy nhất ở Philippines, và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.

Đồng Peso Philippine được phát hành bởi Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP), là ngân hàng trung ương của Philippines. Được thành lập vào ngày 3/7/1993, BSP chịu trách nhiệm duy trì ổn định giá, đảm bảo tính thanh khoản và khả năng thanh toán của hệ thống tài chính, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cân bằng và bền vững trong nước.

Về lịch sử của PHP

Đồng Peso Philippine có nguồn gốc từ đồng Peso Tây Ban Nha hoặc miếng tám, được giới thiệu ở Philippines thông qua các galleon Manila từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Philippines thời tiền thuộc địa tham gia vào thương mại hàng hóa, nhưng sự bất tiện đã dẫn đến việc sử dụng vàng có nhiều trên đảo làm phương tiện trao đổi. Đồng tiền địa phương được biết đến sớm nhất là "Piloncitos" và nhẫn trao đổi vàng.

Trong thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha, Đô la Tây Ban Nha hoặc peso bạc đã được giới thiệu. Philippines cũng đúc tiền riêng của mình, chẳng hạn như đồng thô hoặc đồng xu được gọi là “cuartos” hoặc “barrillas”. Onza vàng và peso bạc của Tây Ban Nha đã thiết lập một tiêu chuẩn lưỡng kim, với đồng peso có giá trị bằng peso bạc Mexico hoặc 1/16 onza vàng.

Sau độc lập, Philippines đã có ​​nhiều cải cách tiền tệ khác nhau, bao gồm việc thành lập Ngân hàng Trung ương Philippines vào năm 1949 và chuyển sang hệ thống tiền tệ thả nổi tự do với Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993.

Tiền giấy và tiền xu PHP

Hiện tại, Peso Philippine gồm cả tiền xu và tiền giấy. Tiền xu có mệnh giá 1, 5, 10 và 25 centavos, và 1, 5, 10 và 20 peso. Tiền giấy được phát hành bằng 20, 50, 100, 200, 500 và 1,000 peso. Các thiết kế tiền giấy mới nhất có hình ảnh những người Philippines nổi bật và những kỳ quan thiên nhiên mang tính biểu tượng. BSP sản xuất tiền giấy và tiền xu của đất nước tại Tổ hợp Nhà máy An ninh, nằm ở Thành phố Quezon.

Tỷ giá hối đoái và tác động kinh tế

PHP đã trải qua những biến động trong tỷ giá hối đoái, đặc biệt là so với đô la Mỹ (USD). Trong lịch sử, đồng tiền này đã dao động từ dưới 48 PHP đến hơn 56 PHP mỗi USD. Tỷ giá hối đoái bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm hiệu quả kinh tế, cán cân thương mại và điều kiện kinh tế toàn cầu của Philippines.

Đồng peso Philippine có neo với đô la Mỹ không?

Đồng peso Philippine (PHP) hiện hoạt động theo hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi và không được neo với Đô la Mỹ (USD). Về mặt lịch sử, PHP được neo với USD trong thời kỳ thuộc địa của Mỹ và thời kỳ hậu Thế chiến II. Tuy nhiên, điều này đã thay đổi sau những cải cách kinh tế quan trọng, đặc biệt là sau khi ban hành Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993, thành lập Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP). Theo chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, giá trị của PHP được xác định bởi các lực lượng thị trường, bao gồm các yếu tố như hiệu quả kinh tế, lạm phát và cán cân thương mại. Dù BSP có thể can thiệp để quản lý sự biến động quá mức trên thị trường tiền tệ nhưng nó không duy trì tỷ giá hối đoái cố định so với USD.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LandWu phổ biến nhất là LANDWU sang PHP, trong đó mã của LandWu là LANDWU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PHP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74191.21 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64712.58 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 477163.80 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7821405.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LANDWU sang PHP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LANDWU sang PHP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi LandWu phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LANDWU đến TWD
1 LANDWU thành NT$0.{8}5234 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LANDWU đến CNY
1 LANDWU thành ¥0.{8}1165 CNY
popular info Peso Philippine
LANDWU đến PHP
1 LANDWU thành ₱0.{8}9813 PHP
popular info Đô la Mỹ
LANDWU đến USD
1 LANDWU thành $0.{9}1666 USD
popular info Đô la Úc
LANDWU đến AUD
1 LANDWU thành AU$0.{9}2489 AUD
popular info Euro
LANDWU đến EUR
1 LANDWU thành €0.{9}1419 EUR
popular info Đô la Canada
LANDWU đến CAD
1 LANDWU thành C$0.{9}2282 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LANDWU đến KRW
1 LANDWU thành ₩0.{6}2400 KRW
popular info Yên Nhật
LANDWU đến JPY
1 LANDWU thành ¥0.{7}2607 JPY
popular info Bảng Anh
LANDWU đến GBP
1 LANDWU thành £0.{9}1238 GBP
popular info Real Brazil
LANDWU đến BRL
1 LANDWU thành R$0.{9}9127 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PHP

other assets Velo
VELO đến PHP
1 VELO thành ₱0.3891 PHP
other assets WalletConnect Token
WCT đến PHP
1 WCT thành ₱5.2 PHP
other assets Tradoor
TRADOOR đến PHP
1 TRADOOR thành ₱117.25 PHP
other assets Cyber
CYBER đến PHP
1 CYBER thành ₱50.35 PHP
other assets XDC Network
XDC đến PHP
1 XDC thành ₱2.95 PHP
other assets elizaOS
ELIZAOS đến PHP
1 ELIZAOS thành ₱0.3279 PHP
other assets Humanity Protocol
H đến PHP
1 H thành ₱10.9 PHP
other assets Dogecoin
DOGE đến PHP
1 DOGE thành ₱7.25 PHP
other assets Four
FORM đến PHP
1 FORM thành ₱21.91 PHP
other assets Walrus
WAL đến PHP
1 WAL thành ₱7.42 PHP

Bảng chuyển đổi từ LANDWU sang PHP

Tỷ giá hoán đổi của LandWu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LANDWU thành Peso Philippine đã thay đổi +2.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.50%, đạt mức cao nhất là 0.0.9728 PHP1006 PHP và mức thấp nhất là {7} {8}. Một tháng trước, giá trị của 1 LANDWU là ₱0.{7}1172 PHP , thay đổi -16.27% so với giá hiện tại. LandWu đã thay đổi
-
0.{7}9181PHP
, tương đương mức thay đổi -90.34% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:20 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LANDWU
₱0.{8}4907₱0.{8}5032
-2.50%
1 LANDWU
₱0.{8}9813₱0.{7}1006
-2.50%
5 LANDWU
₱0.{7}4907₱0.{7}5032
-2.50%
10 LANDWU
₱0.{7}9813₱0.{6}1006
-2.50%
50 LANDWU
₱0.{6}4907₱0.{6}5032
-2.50%
100 LANDWU
₱0.{6}9813₱0.{5}1006
-2.50%
500 LANDWU
₱0.{5}4907₱0.{5}5032
-2.50%
1000 LANDWU
₱0.{5}9813₱0.{4}1006
-2.50%

Câu Hỏi Thường Gặp LANDWU/PHP

1 LandWu bằng bao nhiêu PHP?
Hiện tại, giá 1 LandWu (LANDWU) trong Peso Philippine (PHP) là ₱0.{8}9813.
Tôi có thể mua bao nhiêu LANDWU với 1 PHP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 101,904,068.6 LANDWU đối với PHP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LANDWU sang PHP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LANDWU sang PHP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LANDWU bất kỳ sang PHP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PHP tương đương 509,520,342.98 LANDWU, trong khi 5 LANDWU sẽ có giá khoảng 0.{7}4907PHP.
Giá cao nhất của LANDWU/PHP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LANDWU tính theo PHP là ₱0.{5}3278. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LANDWU/PHP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LandWu tính theo PHP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LandWu (LANDWU) đã tăng 2.63%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LandWu (LANDWU) đã giảm 16.27% so với Peso Philippine (PHP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LANDWU thành PHP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LandWu và Peso Philippine, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LANDWU/PHP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LANDWU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LANDWU/PHP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LANDWU/PHP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LANDWU/PHP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LandWu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LandWu: LANDWU sang Đô la Mỹ (USD), LANDWU sang Euro (EUR), LANDWU sang Bảng Anh (GBP), LANDWU sang Đô la Canada (CAD), LANDWU sang Rupee Ấn Độ (INR), LANDWU sang Rupee Pakistan (PKR), LANDWU sang Real Brazil (BRL), LANDWU sang ...
Giá của LandWu ở Mỹ là $0.{9}1666 USD. Ngoài ra, giá của LandWu là €0.{9}1419 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{9}1238 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{9}2282 CAD ở Canada, ₹0.R$0.{9}91271496 INR ở Ấn Độ, ₨0.{7}4668 PKR ở Pakistan, {7} BRL ở Brazil, ...
Cặp LandWu phổ biến nhất là LANDWU sang Peso Philippine(PHP). Giá của 1 LandWu (LANDWU) ở Peso Philippine (PHP) là ₱0.{8}9813.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget